0988.416.983

Xanthan Gum – Phụ Gia Thực Phẩm Đa Năng: Tăng Độ Sánh, Ổn Định Kết Cấu

Xanthan Gum Ziboxan - Phụ gia thực phẩm chất lượng cao do Deosen sản xuất, phân phối bởi Nhất Minh Chemicals

1. Giới Thiệu Chung

Xanthan Gum (E415) là polysaccharide do vi khuẩn Xanthomonas campestris tổng hợp trong quá trình lên men sinh học. Với khả năng tạo độ nhớt vượt trội ngay ở nồng độ rất thấp (0.1–0.5%), phụ gia này đã trở thành “vật liệu” không thể thiếu cho mọi công thức thực phẩm hiện đại, từ nước giải khát, sốt salad, bánh kẹo, đến sản phẩm đông lạnh.

Xanthan Gum Ziboxan - Phụ gia thực phẩm chất lượng cao do Deosen sản xuất, phân phối bởi Nhất Minh Chemicals
Hình ảnh sản phẩm Xanthan Gum Ziboxan 25kg, sản xuất bởi Deosen Biochemical (Ordos) Ltd. – Trung Quốc, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Nhất Minh Chemicals. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GB 1886.41-2015, dùng trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

2. Đặc Tính Vật Lý & Hóa Học

Thuộc Tính Thông Số
Công thức phân tử (C<sub>35</sub>H<sub>49</sub>O<sub>29</sub>)<sub>n</sub>
Màu sắc Bột trắng ngà
Độ ẩm tối đa ≤ 10%
pH dung dịch 1% 6.0–8.0
Khả năng hòa tan Hòa tan nhanh trong nước nóng & lạnh
Nồng độ hiệu quả 0.1–0.5%
Ổn định nhiệt 0–120 °C
Ổn định pH 1–13

3. Lợi Ích Đa Năng

  • Tăng độ sánh: Chỉ cần 0.1–0.3% để đạt độ nhớt mong muốn.

  • Ổn định kết cấu: Ngăn tách lớp, giữ hương vị đồng nhất suốt thời gian bảo quản.

  • Nhũ hóa: Giữ hạt dầu, hương liệu, pulp trái cây không lắng xuống.

  • Giữ ẩm: Kéo dài độ tươi ngon cho bánh, kem, thực phẩm đông lạnh.


4. Ứng Dụng Thông Dụng

4.1 Đồ Uống & Trà Sữa

  • Tạo độ sánh mượt, giữ pulp và hương liệu lơ lửng.

  • Ổn định nhũ tương trà – sữa, trà – tinh dầu.

4.2 Sốt & Dressing

  • Kiểm soát độ nhớt, ngăn tách dầu – nước.

  • Cho sốt bám đều thực phẩm, không bị loãng.

4.3 Bánh Kẹo & Bakery

  • Bánh ngọt, bánh mì: Giữ ẩm, mềm mịn, giảm vụn bánh.

  • Kẹo dẻo: Tạo độ dai, mượt, chống khô.

4.4 Thực Phẩm Đông Lạnh

  • Kem & kem que: Ngăn tách nước, tăng cảm giác “creamy”.

  • Sản phẩm đông lạnh: Tránh hiện tượng “freezer burn”.


5. Cách Sử Dụng Hiệu Quả

  1. Rây bột: Loại bỏ cục khô.

  2. Thêm từ từ vào dung dịch đang khuấy nhanh (>1.000 rpm).

  3. Khuấy liên tục 2–3 phút cho đến khi phân tán đều.

  4. Nghỉ 10–15 phút để polymer hydrat hóa hoàn toàn.

  5. Điều chỉnh: Tăng thêm 0.05–0.1% nếu cần độ nhớt cao hơn.

Tip: Dùng máy trộn cao tốc hoặc homogeneizer để tránh vón cục tối đa.


6. Tiêu Chuẩn Chất Lượng

  • Food Grade (E415): Đạt FDA & EFSA công nhận.

  • COA đi kèm: Độ nhớt, độ ẩm, kim loại nặng.

  • Chứng nhận: ISO 22000, HACCP.

  • Không chứa GMO, không gây dị ứng.


7. Đóng Gói & Bảo Quản

  • Bao bì: Túi PE/PA đa lớp, chống ẩm, khối lượng 20 kg hoặc 25 kg.

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ 5–30 °C, độ ẩm < 60%.

  • Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (khi chưa mở gói).


8. So Sánh Với Phụ Gia Khác

Tiêu Chí Xanthan Gum Guar Gum CMC
Nồng độ hiệu quả 0.1–0.5% 0.2–0.5% 0.2–0.8%
Dải pH 1–13 4–10 3–10
Ổn định nhiệt 0–120 °C ≤ 75 °C ≤ 80 °C
Khả năng nhũ hóa Rất tốt Tốt Trung bình
Kết hợp với phụ gia khác Linh hoạt Tốt Hạn chế

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Tôi có thể dùng cho chế biến hữu cơ không?
– Có, nếu sản phẩm được chứng nhận hữu cơ.

2. Mesh size ảnh hưởng gì?
– Mesh cao (325) tan nhanh mịn; mesh thấp (200) tiết kiệm chi phí.

3. Làm sao tránh vón cục?
– Rây kỹ, thêm từ từ vào vùng xoáy mạnh hoặc dùng máy trộn cao tốc.


10. Kết Luận

Với tính năng “Tăng độ sánh – Ổn định kết cấu – Nhũ hóa vượt trội”, Xanthan Gum là phụ gia thực phẩm đa năng, phù hợp cho mọi công thức từ đồ uống đến bánh kẹo và đông lạnh. Hãy chọn mua sản phẩm Food Grade chính hãng, đảm bảo COA rõ ràng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tối ưu chất lượng và chi phí sản xuất!