0988.416.983

Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄) – Bột Xút Phốt phát Cao Cấp “Made in China”

Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP) - Hóa Chất Nhật Minh

1. Giới thiệu chung về Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP)

Trisodium Phosphate Anhydrous, thường được viết tắt là TSP, là muối phosphate ba kiềm có công thức hóa học Na₃PO₄. Ở dạng anhydrous, TSP tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng, tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có pH rất kiềm (khoảng 11,5). Sản phẩm mà quý khách đang tìm hiểu được sản xuất bởi Henan YULIN Chemical Co., LTD, tại Xã Beishankou, Thị trấn Gongyi, Thành phố Zhengzhou, Tỉnh Henan, Trung Quốc.

  • Tên sản phẩm: Trisodium Phosphate Anhydrous (Na₃PO₄)

  • Ngày sản xuất: 2024-11-04

  • Nhà máy: Henan YULIN Chemical Co., LTD

  • Địa chỉ nhà máy: Group 4 Beishankou Village, Beishankou Town, Gongyi, Zhengzhou City, Henan Province, China 451250

  • Mã sản phẩm (Product Code): TSP–A

  • CAS No.: 7601-54-9

  • Hàm lượng chính (Na₃PO₄): ≥ 99,0%

Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄)
Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄)

2. Thông số kỹ thuật & Tiêu chuẩn chất lượng

Thông số Giá trị điển hình Đơn vị
Hàm lượng Na₃PO₄ ≥ 99,0 %
Na₂HPO₄ (disodium phosphate) ≤ 0,5 %
H₂O (Độ ẩm) ≤ 0,2 %
Cl⁻ (anion clo) ≤ 0,05 %
SO₄²⁻ (anion sulfat) ≤ 0,05 %
Màu sắc Trắng tinh thể
Kích thước hạt 50–200 µm
Tỷ trọng (rắn) 2,54 g/cm³
pH (1% dung dịch) 11,0–11,5
Đóng gói 25 kg/bao (PE lót – PP dệt)
Tiêu chuẩn sản xuất ISO 9001, ISO 14001
An toàn & Vận chuyển UN1829 (rắn kiềm ăn mòn) Class 8, PG II

Tất cả các chỉ tiêu trên được kiểm định nghiêm ngặt tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO và có giấy chứng nhận phân tích (COA) cũng như MSDS kèm theo mỗi lô hàng.

Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄)
Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄)

3. Tính chất vật lý và hóa học

3.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột tinh thể, rắn khô.

  • Màu sắc: Trắng tinh khiết, không bao gồm tạp chất màu.

  • Độ ẩm: Rất thấp (≤ 0,2%) để đảm bảo sản phẩm không vón cục.

  • Kích thước hạt: 50–200 µm, tối ưu cho tốc độ hòa tan và phân tán trong nước.

  • Tỷ trọng: 2,54 g/cm³.

3.2. Tính chất hóa học

  • Tan trong nước: Rất tốt, tạo ra dung dịch kiềm mạnh với pH ~ 11,5.

    • Phản ứng:

      Na₃PO₄ + H₂O ⇌ 2 Na⁺ + HPO₄²⁻ + OH⁻
      HPO₄²⁻ + H₂O ⇌ H₂PO₄⁻ + OH⁻
    • Ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản tiêu chuẩn.

  • Tính ăn mòn: Dung dịch có tính ăn mòn nhẹ đối với kim loại nhôm, kẽm, do độ pH cao.

4. Cơ chế hoạt động và tính năng nổi bật

  1. Tạo base mạnh (kiềm hóa nhanh)

    • Khi tan vào nước, TSP giải phóng ion OH⁻, nhanh chóng nâng pH, giúp phá vỡ kết nối dầu mỡ, protein và polysaccharide.

  2. Keo tụ & phân dispersant

    • Phốt phát ba kiềm tương tác với cation canxi, magie, hình thành các phức keo tụ, hỗ trợ lắng cặn trong xử lý nước.

  3. Làm mềm nước

    • Phản ứng với Ca²⁺, Mg²⁺ tạo thành kết tủa Ca₃(PO₄)₂, Mg₃(PO₄)₂ giúp giảm độ cứng tạm thời của nước.

Ưu điểm nổi bật:

  • Hòa tan nhanh, phân tán đồng đều.

  • pH ổn định, kiểm soát dễ dàng.

  • Không chứa chất độc hại, thân thiện với môi trường sau trung hòa.

5. Ứng dụng đa ngành của TSP

5.1. Làm sạch & tẩy rửa công nghiệp

  • Mỡ bám cứng đầu: Dung dịch TSP 1–5% giúp phân hủy lớp dầu mỡ, protein, carbon bám trên bề mặt máy móc, thiết bị.

  • Tẩy sơn & bả: Trước khi sơn lại, ngâm chi tiết trong dung dịch TSP để loại bỏ sơn cũ, bả và rỉ sét.

  • Giặt công nghiệp: Trong bột giặt, TSP làm mềm nước, tăng hiệu quả giặt, loại bỏ vết bẩn hữu cơ.

5.2. Ngành giấy–bột giấy

  • Điều chỉnh pH bột giấy: Dung dịch TSP dùng trong giai đoạn lưu kho bột giấy, đảm bảo pH tối ưu cho giai đoạn tẩy trắng.

  • Keo tụ tro bay: Xử lý nước ngưng lò hơi, nước thải giấy bằng keo tụ ion canxi – magie.

5.3. Ngành xử lý nước mềm & xử lý hơi nước

  • Làm mềm nước: TSP phản ứng với Ca²⁺, Mg²⁺ làm giảm độ cứng tạm thời, bảo vệ nồi hơi, đường ống khỏi cáu cặn.

  • Điều chỉnh pH: Trong hệ thống feedback xử lý nước cấp, TSP duy trì pH 9–10, hạn chế ăn mòn và sét.

5.4. Ngành dệt nhuộm & xử lý vải

  • Giúp thuốc nhuộm thấm đều: TSP tăng pH, mở sợi vải cotton, linen, giúp thuốc nhuộm liên kết chắc hơn.

  • Loại bỏ tinh bột & mủ bám: Giai đoạn trước nhuộm, xử lý vải thô với TSP hoà tan tinh bột dính trên sợi.

5.5. Sản xuất gốm sứ & men sơn

  • Điều chỉnh tính kiềm: TSP giúp cân bằng pH men, tránh thủy phân các muối kim loại màu.

  • Tăng độ bám dính men: Gốc phosphate hỗ trợ cải thiện liên kết giữa men và sứ.

5.6. Ngành xây dựng & bê tông

  • Chống thấm vữa: Phối trộn TSP trong vữa xi măng tạo môi trường kiềm, giúp kháng mốc và rêu.

  • Bảo dưỡng bê tông: Xịt dung dịch TSP pha loãng lên bề mặt bê tông để làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ trước khi phủ sơn hoặc màng chống thấm.

5.7. Ngành hóa chất trung gian

  • Tiền chất cho sản xuất phosphonate, phosphite: TSP phản ứng với các hợp chất hữu cơ để tạo ra chất ức chế ăn mòn, chất làm phân tán.

  • Tổng hợp phân bón phosphate: Phối trộn với ammonium sulfate để sản xuất MAP (monoammonium phosphate), DAP (diammmonium phosphate).

6. Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng TSP

Ưu điểm

  • Đa năng: Ứng dụng rộng trong xử lý nước, tẩy rửa, dệt, giấy, hóa chất…

  • Hiệu quả cao: pH kiềm mạnh, keo tụ nhanh, làm mềm nước hiệu quả.

  • Kinh tế: Giá thành hợp lý, dễ bảo quản, ít hao hụt.

  • An toàn môi trường: Trung hòa dễ dàng, phosphate sau trung hòa không độc hại.

Hạn chế

  • Ăn mòn nhẹ: Dung dịch kiềm mạnh có thể ăn mòn kim loại nhôm, đồng, kẽm.

  • Yêu cầu bảo hộ: Người sử dụng cần trang bị kính, găng tay, khẩu trang chống kiềm.

  • Ô nhiễm phosphate: Sử dụng quá nhiều có thể gây tăng phosphate trong nước thải, dẫn đến phì dưỡng.

7. Hướng dẫn sử dụng & liều lượng khuyến nghị

  1. Làm sạch công nghiệp

    • Pha 1–5% w/v (10–50 g TSP/1 L nước), khuấy đều ở 30–50 °C.

    • Ngâm/chà rửa bề mặt 10–20 phút, sau đó rửa lại bằng nước sạch.

  2. Xử lý nước mềm

    • Liều lượng 20–50 mg TSP/L nước đầu vào (tùy độ cứng ban đầu).

    • Thêm trực tiếp vào bể điều chỉnh pH, khuấy đều.

  3. Dệt nhuộm

    • Pha 2–4 g TSP/L dung dịch nhuộm, duy trì pH ~10–11.

    • Nhiệt độ 60–80 °C, tốc độ khuấy 40–60 rpm, thời gian 30–60 phút.

  4. Xử lý giấy

    • Pha 0,5–2,0% w/w TSP so với khối lượng bột giấy khô.

    • Điều chỉnh pH 8–9 cho giai đoạn tái sử dụng nước.

8. Đóng gói, bảo quản & vận chuyển

  • Đóng gói:

    • Bao PP dệt bên ngoài, túi PE lót bên trong – net 25 kg/bao.

    • Bao bì chắc chắn, chống ẩm và chịu lực va đập.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 5–35 °C.

    • Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao (> 60%).

    • Không để chung với acid hoặc chất ăn mòn mạnh.

  • Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (MFG 04–11–2024 → EXP 04–11–2026).

  • Vận chuyển:

    • Tuân thủ quy định UN1829 – chất rắn ăn mòn, Class 8, PG II.

    • Không được chở cùng acid mạnh, oxi hóa…

Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄)
Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄)

9. An toàn lao động & xử lý sự cố

  • Trang bị bảo hộ:

    • Kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi, găng tay cao su/ nitrile, áo choàng chống hóa chất.

  • Tiếp xúc da: Rửa ngay với nước và xà phòng trung tính.

  • Tiếp xúc mắt: Rửa dưới vòi nước nhẹ tối thiểu 15 phút, đưa đến cơ sở y tế.

  • Hít phải bụi: Đưa nạn nhân ra khu vực thông thoáng, hỗ trợ thở nếu cần.

  • Xử lý tràn đổ:

    1. Quây vùng tràn với bạt hoặc cát khô.

    2. Thu gom bột bằng xẻng, để vào thùng kín.

    3. Vệ sinh bề mặt với nước và trung hòa nhẹ (acid loãng).

  • Chữa cháy: Dùng bọt AF, bột khô CO₂; không dùng nước phun áp lực mạnh.

10. Quy định pháp lý & bảo vệ môi trường

  • Tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO 14001, OHSAS 18001.

  • An toàn: MSDS theo GHS, nhãn hàng hóa Class 8.

  • Xử lý nước thải:

    • Trung hòa pH về 6–8 trước khi xả.

    • Hạn chế nồng độ phosphate cuối cùng ≤ 1 mg P/L (ngăn phì dưỡng).

  • Chất thải bao bì: Tái chế hoặc xử lý theo quy định chất thải nguy hại.

11. Tại sao chọn Trisodium Phosphate Anhydrous “Made in China”?

  1. Nguồn gốc rõ ràng & uy tín

    • Sản phẩm do Henan YULIN Chemical – nhà máy đạt chứng nhận ISO & BRC sản xuất.

  2. Giá cả cạnh tranh

    • Chi phí sản xuất tối ưu, vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm cho đơn hàng số lượng lớn.

  3. Chất lượng ổn định

    • Kiểm soát nghiêm ngặt quá trình hóa – lý, đảm bảo độ tinh khiết ≥ 99%.

  4. Hỗ trợ kỹ thuật

    • Tư vấn liều lượng, pilot-test, đào tạo sử dụng và an toàn lao động.

  5. Thân thiện môi trường

    • Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 14001, xử lý khí thải & chất thải tuân thủ quy định quốc tế.

12. Kết luận & Liên hệ

Trisodium Phosphate Anhydrous (TSP, Na₃PO₄) là hóa chất kiềm đa năng, không thể thiếu trong xử lý nước, tẩy rửa công nghiệp, dệt nhuộm, giấy–bột giấy, xây dựng và nhiều ngành khác. Với độ tinh khiết cao, hiệu suất vượt trội và giá thành cạnh tranh “Made in China”, TSP của Henan YULIN Chemical Co., LTD cam kết đem lại giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất và xử lý.

Liên hệ ngay để nhận COA, MSDS, báo giá chiết khấu hấp dẫn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!