0988.416.983

Tìm hiểu Manganese Carbonate (MnCO₃): Đặc điểm, tính chất và tiêu chuẩn kỹ thuật

Bao bì PAFC (Standard code: GB15892‑2009) N.W. 25 kg, Grade: First grade product, xuất xứ Trung Quốc, phân phối bởi Nhật Minh Chemicals.

Giới thiệu về Manganese Carbonate (MnCO₃)

Manganese Carbonate, hay MnCO₃, là hợp chất vô cơ của mangan và carbonat, thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu hồng nhạt đến nâu nhạt. Với hàm lượng mangan nguyên tố khoảng 42% theo khối lượng, MnCO₃ đóng vai trò tiền chất quan trọng cho nhiều quy trình công nghiệp như luyện thép, sản xuất pin, gốm sứ và chất xúc tác. Khả năng chuyển hóa dễ dàng thành mangan oxyd (MnO, Mn₂O₃, MnO₂) khi nung ở nhiệt độ cao giúp MnCO₃ trở thành nguyên liệu linh hoạt, kinh tế và dễ xử lý về mặt môi trường.


Đặc điểm nổi bật của MnCO₃

  • Ngoại quan và kích thước hạt: Thường dưới dạng bột mịn, màu hồng nhạt đến nâu nhạt. Kích thước hạt có thể điều chỉnh từ micromet đến nanomet, giúp kiểm soát tốc độ phân hủy và diện tích bề mặt phản ứng.

  • Tính ổn định nhiệt: Bắt đầu phân hủy ở khoảng 200–250 °C, giải phóng khí CO₂ và tạo mangan(II) oxyd (MnO). Quá trình này diễn ra dễ kiểm soát, phù hợp cho các lò nung nhiệt độ trung bình.

  • Độ hòa tan: Hầu như không tan trong nước, tan trong dung dịch axit loãng tạo thành muối mangan(II). Tính không tan giúp dễ dàng tách bột khỏi dịch sau phản ứng, giảm tiêu hao quy trình làm sạch.

  • Tính dẫn điện và từ tính: Sau khi chuyển thành oxyd mangan, vật liệu có thể cho tính dẫn điện và đặc tính từ tính, hữu ích trong pin và vật liệu từ.

Bao bì PAFC (Standard code: GB15892‑2009) N.W. 25 kg, Grade: First grade product, xuất xứ Trung Quốc, phân phối bởi Nhật Minh Chemicals.
PAFC (Standard code: GB15892‑2009) – đóng gói 25 kg, First Grade, nhập khẩu chính hãng từ Trung Quốc, phân phối bởi Nhật Minh Chemicals.

Tính chất hóa – lý chính

  1. Công thức phân tử & khối lượng mol

    • Công thức: MnCO₃

    • Khối lượng mol: 114,95 g/mol

  2. Mật độ và điểm nóng chảy

    • Mật độ: ~3,71 g/cm³

    • Điểm nóng chảy (thực chất là nhiệt độ phân hủy): 200–250 °C

  3. Phản ứng nhiệt phân

    MnCO3→ΔMnO+CO2↑\text{MnCO}_3 \xrightarrow{\Delta} \text{MnO} + \text{CO}_2 \uparrow

    Phản ứng tách CO₂ thuận lợi cho quá trình khử trong luyện kim và sản xuất oxyd mangan.

  4. Tính ổn định hóa học

    • Ổn định trong điều kiện môi trường trung tính và khô.

    • Dễ bị phân hủy trong môi trường giàu axit hoặc nhiệt độ cao.

  5. Tính lý tính bề mặt

    • Diện tích bề mặt riêng (BET) thay đổi tùy phương pháp tổng hợp, thường từ 5–50 m²/g.

    • Diện tích lớn tăng khả năng phản ứng và độ hòa tan cục bộ khi cần.


Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

Để đảm bảo hiệu suất và an toàn trong sản xuất, Manganese Carbonate phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt:

Tiêu chí Phương pháp kiểm tra Giới hạn yêu cầu
Hàm lượng MnCO₃ (%) Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS/ICP-OES) ≥ 98,0
Hàm lượng Mn nguyên tố (%) AAS/ICP-OES 41,0 – 43,0
Tạp chất Fe (%) AAS/ICP-OES ≤ 0,05
Tạp chất Pb, Cd, Cr, As (ppm) AAS/ICP-MS ≤ 5 mỗi loại
Độ ẩm (%) Phân tích khối lượng trước/sau sấy ≤ 0,5
Kích thước hạt D₅₀ (µm) Phân tích kích thước hạt (laser) 1 – 50 (tùy yêu cầu)
pH (2% huyền phù) Đo pH điện tử 7,0 – 9,0
Hàm lượng carbonat (%) Phương pháp chuẩn độ ≥ 99,0

Lưu ý: Các thông số có thể thay đổi theo yêu cầu ứng dụng cụ thể (thép, pin, gốm sứ…) và đặc tính lô hàng. Nhà sản xuất cần cung cấp COA (Certificate of Analysis) và SDS (Safety Data Sheet) đầy đủ.


Bảo quản và vận chuyển

  • Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm (> 60 %), nhiệt độ bảo quản dưới 30 °C.

  • Bao bì: Túi nhiều lớp PE/PP có phủ màng chống ẩm, thể tích 25 kg hoặc 50 kg.

  • Vận chuyển: Tuân thủ quy định UN 1469 “Manganese carbonate”, không để hàng ướt, tránh va đập.


Kết luận

Manganese Carbonate (MnCO₃) với đặc điểm ổn định, dễ xử lý và khả năng chuyển hóa linh hoạt thành các oxyd mangan giá trị cao là nguyên liệu chủ chốt trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Việc hiểu rõ tính chất, đặc điểm và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, tối ưu chi phí và giảm thiểu tác động môi trường.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. MnCO₃ và MnO khác nhau thế nào?

  • MnCO₃ là muối carbonat, bột mịn; MnO là oxyd mangan thu được sau khi phân hủy MnCO₃, thường dùng trực tiếp trong luyện kim.

2. Tại sao phải kiểm soát kích thước hạt D₅₀?

  • Kích thước hạt ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng nhiệt phân, diện tích bề mặt tiếp xúc và tính đồng nhất trong sản phẩm cuối.

3. Có thể tái chế MnCO₃ sau sử dụng không?

  • Trong luyện kim, MnCO₃ chuyển thành MnO/MnO₂ có thể thu hồi và tái tạo thành MnCO₃ hoặc nguyên liệu khác bằng phương pháp hóa học.

4. Nhãn hiệu MnCO₃ nào chất lượng cao?

  • Chọn nhà cung cấp có COA, SDS rõ ràng, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001, ví dụ: Hóa Chất Nhật Minh, Hóa Chất ABC.

5. Ứng dụng chính của MnCO₃ trong pin lithium là gì?

  • Tiền chất để tổng hợp lớp cathode LiMn₂O₄, mang lại an toàn cao và tuổi thọ pin dà