0988.416.983

Tại sao các nhà máy sản xuất đang chuyển sang dùng Sodium Percarbonate?

Bao bì sản phẩm Sodium Percarbonate 25 kg (UN 3378, IMDG Class 5.1) của Nhật Minh Chemicals, liên hệ ZALO 0988 416 983.

1. Giới thiệu về Sodium Percarbonate

Sodium Percarbonate (Na₂CO₃·1.5 H₂O₂) là một hợp chất rắn màu trắng, khi hòa tan trong nước sẽ giải phóng Hydrogen Peroxide (H₂O₂) và Soda Ash (Na₂CO₃). Nhờ vậy, Sodium Percarbonate tích hợp khả năng tẩy trắng, khử mùi và kháng khuẩn, trở thành “miếng ghép vàng” trong ngành tẩy rửa và xử lý nước.


2. Một số hạn chế của các chất tẩy rửa truyền thống

  • Chứa clo hoặc brom: Dễ sinh ra các hợp chất halogen độc hại (dioxin, furans).

  • pH quá cao: Gây ăn mòn thiết bị, hại da người thao tác.

  • Ô nhiễm môi trường: Thải ra chất hữu cơ khó phân hủy, ảnh hưởng hệ sinh thái.

  • Chi phí xử lý nước thải cao: Cần thêm bước trung hòa, khử độc trước khi xả thải.

Bao bì sản phẩm Sodium Percarbonate 25 kg (UN 3378, IMDG Class 5.1) của Nhật Minh Chemicals, liên hệ ZALO 0988 416 983.
Bao bì Sodium Percarbonate 25 kg – Nhật Minh Chemicals

3. Ưu điểm vượt trội của Sodium Percarbonate

  1. Thân thiện môi trường: Phân hủy hoàn toàn thành nước, oxy và natri cacbonat – không để lại dư lượng độc hại.

  2. Hiệu quả oxy hóa mạnh: Khả năng tẩy trắng, khử mùi, diệt khuẩn tương đương hoặc vượt trội so với chất chứa clo.

  3. pH trung tính nhẹ: Giảm ăn mòn thiết bị, an toàn hơn cho người lao động.

  4. Dễ vận chuyển và bảo quản: Ở dạng bột khô, ổn định, ít hút ẩm khi đóng gói chuẩn.

  5. Chi phí tổng hợp hợp lý: Nguyên liệu sẵn có, quy trình sản xuất đơn giản giúp giá thành cạnh tranh.


4. Ứng dụng thực tiễn trong sản xuất công nghiệp

  • Ngành dệt nhuộm: Tẩy trắng sợi vải và khử mùi, không làm yếu sợi.

  • May mặc – giặt công nghiệp: Thay thế chất tẩy clo, giúp quần áo bền màu, không ăn mòn máy giặt.

  • Xử lý nước thải: Khử mùi và khử khuẩn, hỗ trợ loại bỏ kim loại nặng.

  • Sản xuất giấy – bột giấy: Tẩy trắng giấy xanh, giảm thiểu hợp chất clo hữu cơ.

  • Chế biến thực phẩm: Khử trùng bề mặt thiết bị, làm sạch khuôn bánh, không gây tồn dư hoá chất nguy hại.


5. So sánh Sodium Percarbonate với Hydrogen Peroxide và các chất oxy hóa khác

Tiêu chí Sodium Percarbonate Hydrogen Peroxide (H₂O₂) Chất chứa clo (NaClO)
Dạng Bột khô Dung dịch Dung dịch
Khả năng oxy hóa Cao, giải phóng H₂O₂ tại chỗ Cao Trung bình
Thời gian phản ứng Có độ trễ giải phóng O₂ Ngay lập tức Ngay lập tức
Độ ổn định Ổn định lâu Dễ phân hủy bởi ánh sáng Ổn định vừa phải
Ảnh hưởng môi trường Phân hủy thành H₂O & Na₂CO₃ Chỉ phân hủy thành H₂O Tạo sản phẩm clo độc hại

6. Tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường

  • IMDG Class 5.1, UN 3378: Quy chuẩn vận chuyển chất oxy hóa an toàn.

  • Tiêu chuẩn xử lý nước thải: Không thải dư lượng hữu cơ độc hại, giảm BOD/COD sau xử lý.

  • An toàn lao động: Đeo kính, găng tay chống hóa chất; tránh hít bụi.


7. Lợi ích kinh tế khi chuyển sang Sodium Percarbonate

  • Giảm chi phí xử lý nước thải: Không cần trung hòa pH mạnh, tiết kiệm hóa chất trung hòa.

  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Ít ăn mòn, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tối ưu hóa quy trình: Kết hợp tẩy, diệt khuẩn, khử mùi trong cùng một hóa chất.

  • Giá thành cạnh tranh: Mức giá ổn định, giảm biến động so với giá clo.


8. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

  • Liều lượng khuyến nghị:

    • Công nghiệp giặt: 1–3 g/L dung dịch.

    • Xử lý nước: 50–200 mg/L, tùy COD/BOD đầu vào.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

    • Để xa chất dễ cháy, axit mạnh.

  • Vận chuyển:

    • Đóng bao tiêu chuẩn 25 kg, cố định trên pallet.

    • Tuân thủ quy định UN 3378 (IMDG Class 5.1).


9. Kết luận

Với xu thế xanh hóa sản xuất và yêu cầu gia tăng về an toàn – hiệu quả, Sodium Percarbonate đang nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà máy công nghiệp. Từ tẩy rửa vải vóc đến xử lý nước thải, hợp chất này không chỉ tối ưu về chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp bền vững.