0988.416.983

Strontium Carbonate B (Bột Stronti Cacbonat B) – Toàn Diện Từ Tính Chất Đến Ứng Dụng

1. Giới thiệu chung về Strontium Carbonate B

Strontium Carbonate B (bột Stronti Cacbonat B) là hợp chất vô cơ có công thức hóa học SrCO₃, được biết đến với tên gọi quốc tế Strontium Carbonate B, tên Pháp Carbonate de Strontium B, tiếng Ý Carbonato di Stronzio B, tiếng Tây Ban Nha Carbonato de Estroncio B. Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao, thường được đóng gói net 25 kgs/túi và sản xuất tại Đức (Made in Germany). Với EWG-Nummer 216-643-7 và CAS-No. 1633-05-2, Strontium Carbonate B là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp: gốm sứ, thủy tinh, hóa chất, luyện kim, và công nghiệp hóa học chuyên dụng.


2. Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng

  • Công thức hóa học: SrCO₃

  • Khối lượng phân tử: 147,63 g/mol

  • CAS-No.: 1633-05-2

  • EINECS/EWG-Nummer: 216-643-7

  • Hàm lượng Strontium cacbonat (SrCO₃): ≥ 99,0 %

  • Độ ẩm: ≤ 0,2 %

  • Kích thước hạt: trung bình 10–50 µm (tùy yêu cầu khách hàng)

  • Màu sắc: trắng tinh thể hoặc bột trắng

  • Đóng gói: net 25 kgs/túi, bao PP dệt bên ngoài, túi PE lót bên trong

  • Xuất xứ: Made in Germany

Tất cả các thông số kỹ thuật trên được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và đáp ứng quy định REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) của Liên minh châu Âu.

Strontium Carbonate B (Bột Stronti Cacbonat B) – Toàn Diện Từ Tính Chất Đến Ứng Dụng
Strontium Carbonate B (Bột Stronti Cacbonat B) – Toàn Diện Từ Tính Chất Đến Ứng Dụng

3. Tính chất vật lý và hóa học

  1. Tính chất vật lý

    • Trạng thái: rắn, bột mịn

    • Màu sắc: trắng

    • Tỷ trọng: 3,7 g/cm³

    • Điểm nóng chảy: 1.620 °C

    • Độ hòa tan: ít tan trong nước (khoảng 0,00037 g/100 mL ở 20 °C)

  2. Tính chất hóa học

    • Không dễ cháy, không oxy hóa

    • Phản ứng với acid mạnh giải phóng khí CO₂

    • Ổn định trong điều kiện thông thường, không phân hủy ở nhiệt độ phòng


4. Ứng dụng chính của Strontium Carbonate B

4.1 Ngành sản xuất thủy tinh và gốm sứ

  • Thủy tinh màu: Strontium Carbonate B dùng để tạo màu đỏ cam, đỏ tươi cho thủy tinh nhờ khả năng làm ổn định ion crom và lưu huỳnh.

  • Gốm sứ cao cấp: Tăng độ bền cơ học, độ trắng và độ sáng cho men gốm.

4.2 Ngành luyện kim và vật liệu từ tính

  • Phụ gia luyện thép: Hỗ trợ kiểm soát thành phần hợp kim, giảm tạp chất lưu huỳnh và oxy.

  • Nam châm ferrite: Stronti cacbonat là nguyên liệu chính để tổng hợp ferrite SrFe₁₂O₁₉ – nam châm ferrite có độ từ tính cao, bền nhiệt.

4.3 Ngành hóa chất và dược phẩm

  • Tiền chất dược: Sử dụng trong tổng hợp hợp chất Strontium hỗ trợ xương khớp.

  • Chất tạo bông: Trong sản xuất muối strontium bromide, strontium chloride…

4.4 Ngành sản xuất hóa chất chuyên dụng

  • Chất tẩy rửa công nghiệp: Tạo độ cứng kiểm soát pH, làm dịu nước.

  • Công nghiệp điện tử: Sử dụng làm chất cách điện, lớp nền trong ống tia âm cực (CRT).

Ứng dụng chính của Strontium Carbonate B
Ứng dụng chính của Strontium Carbonate B

5. Ưu điểm nổi bật của Strontium Carbonate B

  1. Độ tinh khiết cao (≥ 99,0 % SrCO₃) đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

  2. Kích thước hạt đồng đều, dễ hòa trộn, tăng hiệu suất quy trình sản xuất.

  3. Sản xuất tại Đức theo tiêu chuẩn khắt khe, bảo đảm tính ổn định và đồng nhất.

  4. Đóng gói an toàn (túi kép PP/PE), thuận tiện cho vận chuyển, lưu kho.

  5. Giấy tờ chứng nhận đầy đủ REACH, MSDS, COA, giúp doanh nghiệp nhập khẩu, kiểm định nhanh chóng.


6. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.

    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 15–25 °C.

    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm, bụi bẩn.

  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo quy định ADR (European Agreement concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Road).

    • Không cùng chứa với chất ăn mòn, acid mạnh.

    • Sử dụng xe kín, có che chắn, tránh rung lắc mạnh.


7. An toàn và xử lý sự cố

  • Tài liệu an toàn (MSDS): Có sẵn theo yêu cầu.

  • Biện pháp phòng ngừa:

    • Đeo kính bảo hộ, khẩu trang lọc bụi, găng tay chống hóa chất.

    • Tránh hít phải bụi, tiếp xúc da và mắt.

  • Xử lý sự cố:

    • Trong trường hợp hít phải: đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, sơ cứu hô hấp nếu cần.

    • Tiếp xúc da: rửa sạch với nước và xà phòng.

    • Tiếp xúc mắt: rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, đưa đến cơ sở y tế.

    • Cháy nổ: không cháy, nhưng nếu có vật khác bén lửa, dùng bột khô CO₂ hoặc bọt.

8. Quy định pháp lý và môi trường

  • Đáp ứng đầy đủ quy định REACH EU, không chứa tạp chất độc hại vượt ngưỡng cho phép.

  • Không gây ô nhiễm môi trường dưới dạng khí ở điều kiện sử dụng thông thường.

  • Chất thải Strontium Carbonate B theo hướng dẫn xử lý rắn thông thường, không bỏ vào hệ thống thoát nước.


9. Tại sao chọn Strontium Carbonate B “Made in Germany”?

  1. Uy tín lâu năm: Đức là quốc gia có nền công nghiệp hóa chất phát triển, quy trình sản xuất strontium cacbonat đạt độ chính xác cao.

  2. Kiểm soát chất lượng: Mỗi lô hàng đều được kiểm nghiệm nghiêm ngặt về độ tinh khiết, độ ẩm, kích thước hạt.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà sản xuất cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật, tư vấn quy trình ứng dụng.

  4. Tính ổn định: Sản phẩm có chỉ số an toàn và độ ổn định cao trong nhiều điều kiện công nghiệp.


10. Lời khuyên cho doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối

  • Kiểm tra COA (Certificate of Analysis) trước khi nhận hàng.

  • Lên kế hoạch lưu kho: bố trí kho khô, thoáng khí, tách biệt khu acid, hóa chất ăn mòn.

  • Đào tạo nhân viên: hướng dẫn sử dụng thiết bị bảo hộ, đọc MSDS, xử lý sự cố.

  • Xây dựng quy trình tái chế: tận dụng phần còn lại, giảm thiểu phát thải.


11. Kết luận

Strontium Carbonate B (SrCO₃, CAS-No. 1633-05-2) là nguyên liệu chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp: thủy tinh, gốm sứ, luyện kim, hóa chất đặc chủng, điện tử. Với độ tinh khiết cao ≥ 99,0 %, kích thước hạt đồng đều, sản xuất tại Đức theo tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm không chỉ giúp nâng cao chất lượng đầu ra mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất. Việc bảo quản, vận chuyển, sử dụng đúng cách cùng tài liệu kỹ thuật đầy đủ (MSDS, COA, REACH) sẽ đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá, catalog chi tiết, và chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn!

Liên Hệ Đặt Hàng

Hóa Chất Nhật Minh – Đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp chất lượng cao.

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Websitewww.hoachatnhatminh.com


Khám Phá Thêm

Truy cập hoachatre.vn để tìm hiểu danh mục hóa chất phong phú, đáp ứng nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất.