Sodium Percarbonate, công thức hóa học 2Na₂CO₃·3H₂O₂, là một hợp chất dạng bột trắng. Khi hòa tan trong nước, nó sẽ phân hủy tạo ra sodium carbonate (soda) và hydrogen peroxide (oxy hoạt tính). Quá trình phân hủy này tạo ra oxy tự do, mang lại khả năng làm sạch sâu, tiêu diệt vi khuẩn, khử mùi và làm trắng hiệu quả mà không để lại hóa chất độc hại.
1 Thành phần hóa học và chỉ số nhận dạng

-
Công thức hóa học:
Sodium Percarbonate là hợp chất perhydrate của sodium carbonate, được biểu diễn theo hai cách tương đương: -
Khối lượng phân tử (Molar mass):
-
CAS Number: 15630-89-4 Wikipedia
-
EC Number (EINECS): 239-707-6 Wikipedia
-
UN Number: 3378, Phân loại: Chất oxy hóa rắn, Class 5.1 Spectrum ChemicalParchem
Những chỉ số này giúp việc tra cứu, nhập khẩu và vận hành phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
2 Cấu trúc tinh thể và dạng thức
-
Dạng tinh thể:
Sodium Percarbonate tồn tại ở dạng tinh thể orthorhombic, thuộc nhóm không gian Cmca ở nhiệt độ phòng. Khi hạ xuống dưới khoảng −30 °C, cấu trúc chuyển sang dạng Pbca Wikipedia. -
Màu sắc & mùi:
-
Màu: Trắng tinh thể, dạng bột hoặc hạt rời.
-
Mùi: Không mùi (odorless).
-
Sự ổn định về cấu trúc ở điều kiện thường giúp sản phẩm dễ đóng gói, vận chuyển và bảo quản.
3 Tính chất vật lý
Tính chất | Giá trị điển hình | Nguồn |
---|---|---|
Khối lượng riêng | 2.14 g/cm³ | HPV Chemicals |
Bulk density (khối lượng thể tích) | 0.9 – 1.2 g/cm³ | ATPGroup |
Kích thước hạt | 0.3 – 1.5 mm | HPV Chemicals |
Áp suất hơi | < 10⁻³ Pa (25 °C) | HPV Chemicals |
Hút ẩm | Có tính hygroscopic, dễ vón cục khi ẩm | Redox |
Điểm nóng chảy | Không xác định (tự phân hủy trước khi nóng chảy) | HPV Chemicals |
Màu sắc | Trắng | Wikipedia |
Mùi | Không mùi | Wikipedia |
Nhờ tính chất vật lý ổn định và kích thước hạt đồng đều, Sodium Percarbonate phù hợp dùng trong quy trình tự động hóa, dễ trộn đều với bột giặt hoặc các hỗn hợp tẩy rửa công nghiệp.
4 Tính chất hóa học và cơ chế hoạt động
-
Quá trình phân hủy trong nước:
Khi hòa tan, Sodium Percarbonate giải phóng hydrogen peroxide và sodium carbonate theo phản ứng:Sau đó, H₂O₂ phân hủy tiếp thành nước và oxy tự do (O₂), chính oxy tự do này chịu trách nhiệm phá vỡ vết bẩn, khử mùi và tiêu diệt vi sinh vật HPV Chemicals.
-
Độ tan (Water solubility):
-
140 g/L ở 20 °C HPV Chemicals
-
150 g/L theo Wikipedia Wikipedia
Độ tan cao giúp dung dịch nhanh chóng đạt nồng độ oxy hoạt tính mong muốn, tối ưu hiệu quả tẩy rửa.
-
-
Độ pH dung dịch:
Dung dịch 1 % (w/v) ở 20 °C có pH ~10.5, mang tính kiềm nhẹ, hỗ trợ phân giải các vết bẩn acid như trà, cà phê HPV Chemicals. -
Khả năng phân hủy sinh học:
-
Hydrogen peroxide: nhanh chóng phân hủy thành H₂O và O₂.
-
Carbonate: tồn tại dưới dạng bicarbonate hoặc carbonate, không độc hại, là dinh dưỡng cho thực vật.
Quá trình hoàn toàn tự nhiên, không để lại chất độc hại trong môi trường.
-
5 Nhiệt độ phân hủy, ổn định và an toàn xử lý
-
Nhiệt độ phân hủy tự gia tăng (Self-Accelerating Decomposition Temperature – SADT):
-
50 °C theo Redox SDS (revision 4, 21-Oct-2022) Redox
-
55 °C theo Solvay FB® & SAFETY DATA SHEET Stobec
Trên SADT, sản phẩm có thể tự nhiệt phân sinh khí O₂ nhanh, do đó cần tránh nhiệt độ lưu kho cao.
-
-
Tương tác và điều kiện tránh:
-
Acid mạnh: Phân hủy mạnh, sinh khí gây áp lực.
-
Chất khử mạnh, kim loại nặng (Cu, Fe,…): Tăng tốc phân hủy, sinh nhiệt.
-
Vật liệu dễ cháy: Oxy sinh ra có thể kích thích cháy.
-
Độ ẩm: Gây vón cục, giảm hiệu năng. ATPGroup
-
-
Phân loại nguy hại & trang bị bảo hộ:
-
GHS: Oxidizing solids (Category 2); Skin Irritation (Category 2); Eye Damage (Category 1) Parchem
-
Biện pháp bảo hộ: Kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, khẩu trang chống bụi/khí oxy hóa, bảo hộ da.
-
Biện pháp sơ cứu: Rửa nhanh với nước sạch, cấp cứu y tế nếu tiếp xúc đường hô hấp hoặc nuốt phải.
-
6 Ổn định lưu trữ và bảo quản
-
Điều kiện bảo quản lý tưởng:
-
Nhiệt độ ≤ 25 °C, độ ẩm thấp (< 50 % RH).
-
Bao bì kín, vật liệu chống ẩm.
-
Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
-
-
Tuổi thọ sản phẩm (shelf life):
-
Tối thiểu 12 tháng khi lưu kho đúng điều kiện.
-
Grade ổn định: Dạng coated (như Oxyper® SCM) có lớp phủ bảo vệ giúp giảm mất hoạt tính H₂O₂ trong bảo quản Wikipedia.
-
Việc tuân thủ quy tắc lưu kho không chỉ đảm bảo hiệu năng mà còn ngăn ngừa nguy cơ tự phân hủy, cháy nổ.
7 So sánh với các persalts và chất oxy hóa khác
Chất oxy hóa | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Sodium Percarbonate | – An toàn, không clo – O₂ hoạt tính cao – Thân thiện môi trường |
– Nhạy nhiệt ẩm – Cần pH kiềm |
Sodium Perborate | – Ổn định – Hoạt tính chậm |
– Chứa boron (vấn đề môi trường) |
Hydrogen Peroxide | – Phân hủy nhanh – Không để lại muối |
– Khó vận chuyển – Ăn mòn |
Sodium Persulfate | – Oxy hoạt tính mạnh – Dùng trong xử lý nước |
– Khả năng ăn mòn cao – Đắt |
So với perborate, percarbonate không chứa boron – vốn đang bị kiểm soát chặt chẽ do ô nhiễm nguồn nước Wikipedia. So với H₂O₂ lỏng, SPC dễ vận chuyển, ổn định hơn.
8 Tác động môi trường và phân hủy
-
Phân hủy hoàn toàn: H₂O₂ → H₂O + ½ O₂; Na₂CO₃ → Na⁺ + CO₃²⁻.
-
Không sinh chất độc: Carbonate/bicarbonate vô hại, oxy hoạt tính tái tạo thành O₂.
-
Không chứa clo/boron: Giảm ô nhiễm nguồn nước, phù hợp tiêu chí “xanh” của các tổ chức môi trường.
-
Tài liệu OECD SIDS: Xác nhận không cần thử nghiệm thêm về độc tính sinh sản, phát triển do thành phần không độc & phân lập nhanh trong môi trường HPV Chemicals.
Nhờ vậy, Sodium Percarbonate được coi là “green oxidizer” – chất oxy hóa thân thiện môi trường, được khuyến khích sử dụng rộng rãi.
9 Ứng dụng dựa trên tính chất kỹ thuật
-
Giặt ủi & tẩy trắng quần áo: Dung dịch kiềm pH ~10.5 kết hợp oxy hoạt tính loại sạch vết bẩn, mảng ố hữu cơ.
-
Tẩy rửa bề mặt (sàn nhà, bồn rửa, thiết bị y tế): Giải phóng O₂, khử khuẩn và làm sáng bề mặt.
-
Xử lý nước thải & khử độc: Oxy hóa chất hữu cơ, phá vỡ cấu trúc mùi hôi, giúp nâng cao hiệu suất bể sinh học.
-
Ngành giấy & bột giấy: Tẩy trắng sợi cellulose không dùng clo, giảm phát thải dioxin.
-
Nông nghiệp: Khử trùng hạt giống, làm sạch hệ thống tưới tiêu, diệt nấm mốc mà không hại cây trồng.
Mỗi ứng dụng tận dụng đặc tính oxy hóa mạnh nhưng an toàn, không để lại dư lượng độc hại.
10 Tổng kết
Với thành phần tối ưu và tính chất kỹ thuật vượt trội:
-
Phân hủy tạo O₂ hoạt tính – cơ chế tẩy rửa sinh học.
-
Độ tan cao, pH kiềm nhẹ, dễ pha chế.
-
Ổn định lưu kho, chỉ cần tránh nhiệt ẩm.
-
Thân thiện môi trường, không chứa clo/boron.
Sodium Percarbonate xứng đáng là giải pháp tẩy rửa hiệu quả, an toàn và bền vững cho cả gia đình lẫn ứng dụng công nghiệp.