0988.416.983

So sánh EDTA 4NA và EDTA 2NA – Nên chọn loại nào cho doanh nghiệp bạn?

Trong ngành công nghiệp hóa chất, việc lựa chọn đúng loại muối EDTA là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và tiết kiệm chi phí. Trong đó, hai dạng phổ biến nhất là EDTA 4NA (muối bốn natri)EDTA 2NA (muối hai natri). Vậy, EDTA 4NA và EDTA 2NA khác nhau như thế nào? Loại nào phù hợp hơn với nhu cầu doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.


Tổng quan về EDTA và các dạng muối của nó

EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức (chelating) mạnh với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺,… Tùy vào mức độ trung hòa acid, EDTA có thể tạo thành các muối khác nhau:

  • EDTA 2NA (Disodium EDTA) – chứa 2 ion natri

  • EDTA 4NA (Tetrasodium EDTA) – chứa 4 ion natri

  • Ngoài ra còn có EDTA 3NA, EDTA dạng acid (dạng tinh khiết không có Na)

Hai loại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là EDTA 2NA và EDTA 4NA.


So sánh chi tiết giữa EDTA 4NA và EDTA 2NA

Tiêu chí EDTA 2NA EDTA 4NA
Tên đầy đủ Disodium ethylenediaminetetraacetate Tetrasodium ethylenediaminetetraacetate
Công thức hóa học C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈·2H₂O C₁₀H₁₂N₂Na₄O₈
Khối lượng phân tử ≈ 372,24 g/mol ≈ 380,17 g/mol
Ngoại quan Bột trắng, dễ hút ẩm Bột trắng, ít hút ẩm hơn
pH dung dịch 1% Khoảng 4.0 – 6.0 Khoảng 10.0 – 11.5
Tính tan trong nước Trung bình (cần khuấy tan) Rất tốt (tan hoàn toàn và nhanh)
Độ kiềm Thấp (gần trung tính) Cao (mạnh kiềm)
Phù hợp với môi trường Trung tính, hơi acid Môi trường kiềm
Giá thành Thường cao hơn Thường thấp hơn
Đóng gói phổ biến Bao 25kg, drum nhựa Bao 25kg, thùng giấy

Ưu và nhược điểm của từng loại

🔹 EDTA 2NA – Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Phù hợp với các công thức cần pH trung tính hoặc hơi acid

  • An toàn hơn cho da và mỹ phẩm

  • Dễ kiểm soát trong môi trường sinh học (thực phẩm, y tế)

Nhược điểm:

  • Độ tan thấp hơn EDTA 4NA → cần thời gian hòa tan

  • Giá thành thường cao hơn

🔹 EDTA 4NA – Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dễ hòa tan trong nước → tiện dụng trong công nghiệp

  • Có thể điều chỉnh pH dung dịch → tốt cho hệ xử lý nước

  • Giá thành hợp lý, dễ bảo quản

Nhược điểm:

  • Có tính kiềm cao → cần lưu ý khi phối hợp với các thành phần nhạy pH

  • Không thích hợp với công thức yêu cầu pH trung tính


Ứng dụng thực tế của từng loại

Ngành EDTA 2NA EDTA 4NA
Mỹ phẩm ✅ Dùng phổ biến nhờ pH trung tính ⚠️ Có thể gây kích ứng, pH cao
Thực phẩm ✅ Dùng trong giới hạn cho phép ❌ Ít dùng hơn, do kiềm mạnh
Y tế ✅ Dùng làm chất chống đông máu, thuốc ❌ Không dùng trực tiếp
Xử lý nước ⚠️ Dùng được nhưng hiệu suất không cao ✅ Hiệu quả cao trong làm mềm và khử kim loại
Công nghiệp tẩy rửa ⚠️ Kém ổn định trong môi trường kiềm ✅ Ổn định tốt, tăng hiệu quả
Dệt nhuộm ❌ Không phổ biến ✅ Giữ màu, ổn định thuốc nhuộm
Nông nghiệp ✅ Dẫn vi lượng cho cây ✅ Phổ biến trong dung dịch thủy canh

Nên chọn EDTA 2NA hay EDTA 4NA cho doanh nghiệp bạn?

Việc lựa chọn giữa EDTA 2NA và EDTA 4NA phụ thuộc vào:

1. Ngành nghề hoạt động

  • Nếu bạn thuộc ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y tếnên dùng EDTA 2NA

  • Nếu bạn thuộc ngành xử lý nước, công nghiệp, dệt nhuộm, thủy sản, nông nghiệpnên dùng EDTA 4NA

2. Yêu cầu về pH

  • Công thức cần pH trung tính → chọn EDTA 2NA

  • Công thức cần pH kiềm nhẹ → chọn EDTA 4NA

3. Ngân sách và khả năng bảo quản

  • EDTA 4NA thường rẻ hơn, dễ bảo quản

  • EDTA 2NA đắt hơn, dễ hút ẩm hơn


EDTA 4NA Nhật Bản – Giải pháp cân bằng hiệu quả và chi phí

Nhiều doanh nghiệp hiện nay lựa chọn EDTA 4NA xuất xứ Nhật Bản nhờ:

  • Độ tinh khiết cao (≥ 99%)

  • Tan nhanh, không kết tủa

  • Chứng từ COA, MSDS đầy đủ

  • Chi phí thấp hơn EDTA 2NA

  • Phù hợp xử lý nước, nông nghiệp, công nghiệp

👉 Nếu bạn là nhà máy xử lý nước, trang trại nông nghiệp, cơ sở sản xuất hóa chất thì EDTA 4NA Nhật Bản chính là lựa chọn tối ưu về cả hiệu suất lẫn ngân sách.


Kết luận: Chọn đúng – Hiệu quả cao

Bạn thuộc ngành… Chọn loại…
Mỹ phẩm, thực phẩm, y tế ✅ EDTA 2NA
Xử lý nước, công nghiệp, dệt may ✅ EDTA 4NA
Nông nghiệp, thủy sản ✅ EDTA 4NA
Ngân sách hạn chế, ưu tiên hiệu suất ✅ EDTA 4NA Nhật Bản