Sodium Fluoborate, thường được gọi là Sodium Tetrafluoroborate và viết tắt là NaBF₄, là một hợp chất muối của flo và boron với sodium. Đây là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất kính, men gốm, công nghiệp điện tử, luyện kim và một số quy trình hóa chất chuyên dụng. Trên bao bì thực tế sản phẩm thường thấy thông tin như N.W.: 25 KGS, G.W.: 25.2 KGS, Made in China — tức là mỗi bao có trọng lượng tịnh 25 kg, trọng lượng đóng gói khoảng 25.2 kg, xuất xứ từ Trung Quốc.
Thông số kỹ thuật tham khảo (Specification)
Lưu ý: thông số chính xác có thể khác nhau theo nhà sản xuất. Luôn yêu cầu bảng dữ liệu an toàn (SDS/MSDS) và certificate of analysis (COA) từ nhà cung cấp trước khi mua số lượng lớn.
-
Công thức phân tử: NaBF₄
-
Trọng lượng mol: khoảng 109.81 g/mol
-
Màu sắc: tinh thể trắng đến hơi ngả vàng (tùy lô)
-
Độ tinh khiết: thường cung cấp ở các mức độ khác nhau (ví dụ 98%+, 99%+) — kiểm tra COA
-
Đóng gói: 25 kg/bao (bao giấy công nghiệp, thỉnh thoảng có lớp lót polyethylene)
-
Hàm ẩm, tạp chất kim loại nặng, độ không tan: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Ứng dụng chính của Sodium Fluoborate
Sodium Fluoborate là một nguyên liệu đa dụng và được sử dụng trong nhiều ngành. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và lý do chọn NaBF₄ cho từng trường hợp:
1. Ngành thủy tinh và men gốm
-
NaBF₄ được dùng như chất điều chỉnh nhiệt độ nóng chảy và chất trợ tan cho các hợp chất boron trong men và kính.
-
Giúp cải thiện tính chảy, làm giảm nhiệt độ nung, tăng độ bóng và làm mềm bề mặt men.
-
Ứng dụng trong sản xuất kính đặc chủng, men sứ cao cấp, men gốm kỹ thuật.
2. Hàn và luyện kim
-
Dùng trong một số flux (dung dịch trợ hàn/luyện) để làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ oxit và giúp mối hàn/điểm tiếp xúc đạt chất lượng cao hơn.
-
Trong luyện kim, hợp chất boron-fluor có thể dùng để điều chỉnh nhiệt độ nóng chảy và hỗ trợ quá trình tinh luyện.
3. Ngành điện tử & mạ
-
Trong một số công đoạn xử lý bề mặt, NaBF₄ góp phần trong các dung dịch mạ hoặc xử lý nhằm đạt lớp phủ mịn, độ bám dính tốt.
-
Ứng dụng cho mạ hóa học, xử lý bề mặt linh kiện nhỏ trong sản xuất thiết bị điện tử.
4. Hóa chất trung gian
-
Đôi khi NaBF₄ được dùng như nguồn ion fluoroborate cho các phản ứng tổng hợp hữu cơ hoặc vô cơ trong phòng thí nghiệm và sản xuất quy mô công nghiệp.
Lợi ích khi lựa chọn sản phẩm đóng gói 25 kg (N.W. 25 KGS)
-
Tiện lợi cho lưu trữ và vận chuyển: Bao 25 kg là kích thước phổ biến, dễ xếp pallet, bốc dỡ và phù hợp cho việc sử dụng tại nhà máy.
-
Kiểm soát chất lượng theo lô: Mỗi bao với nhãn LOT NO giúp truy xuất nguồn gốc, thuận tiện khi cần kiểm tra COA.
-
Chi phí/hiệu quả: Đóng gói công nghiệp giảm chi phí bao bì trên đơn vị khối lượng, phù hợp mua hàng số lượng vừa và lớn.
-
Thống nhất quy trình sản xuất: Sản phẩm đồng nhất giúp nhà máy có công thức ổn định, giảm sai số trong quy trình.
Hướng dẫn bảo quản và lưu kho (an toàn cơ bản)
Khuyến nghị luôn tham khảo SDS/MSDS đi kèm mỗi lô hàng để biết thông tin cụ thể về nguy cơ, xử lý tràn, xử lý phát tán và sơ cấp cứu.
-
Nơi lưu kho: Kho khô, thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
-
Bao bì: Giữ nguyên bao bì đóng gói; nếu chuyển sang thùng phụ cần đảm bảo kín, không ẩm.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ quá cao.
-
Ẩm: Tránh ẩm, vì một số muối có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Sử dụng pallet nâng, tránh nền ẩm ướt.
-
Vệ sinh: Vệ sinh khu vực chứa theo quy trình an toàn hóa chất; tránh để vật liệu rơi vãi ra môi trường.
-
Phòng ngừa cháy nổ: Sodium Fluoborate không phải chất dễ cháy, nhưng cần tuân thủ quy định chung với mọi hóa chất.
Hướng dẫn an toàn cơ bản khi tiếp xúc
-
PPE (thiết bị bảo hộ cá nhân): Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng bụi/khí, áo bảo hộ phù hợp.
-
Tránh hít phải bụi: Lưu ý khu vực cân chia phải có thông gió tốt hoặc hệ thống hút bụi.
-
Rửa ngay khi tiếp xúc: Nếu dính lên da hoặc mắt, rửa nước sạch ít nhất 15 phút và tìm trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
-
Không uống, không ăn trong khu vực làm việc: Hóa chất không được phép tiếp xúc với thực phẩm.
-
Xử lý tràn: Quét và thu gom bằng phương tiện khô (không sử dụng nước nếu SDS khuyến cáo khác), cho vào thùng chứa phù hợp để xử lý theo quy định địa phương.
-
Vứt bỏ: Theo quy định quản lý chất thải nguy hại ở địa phương; yêu cầu nhà cung cấp cung cấp hướng dẫn cụ thể.
Chứng nhận & chất lượng: yêu cầu trước khi mua
Khi mua Sodium Fluoborate (đặc biệt hàng nhập khẩu “Made in China” như trên bao bì), bạn nên yêu cầu các tài liệu sau từ nhà cung cấp:
-
Certificate of Analysis (COA): Xác nhận hàm lượng NaBF₄, tạp chất, độ ẩm, kim loại nặng.
-
Material Safety Data Sheet (MSDS/SDS): Hướng dẫn an toàn và các biện pháp xử lý.
-
Giấy tờ xuất xứ (CO, C/O): Nếu cần ưu đãi thuế hoặc minh bạch nguồn gốc.
-
Standard compliance: Nếu sản phẩm dùng trong ngành thực phẩm/pharma (nếu có), cần kiểm tra tiêu chuẩn phù hợp.
-
Thử nghiệm mẫu: Yêu cầu mẫu thử trước khi đặt mua lượng lớn để kiểm chứng tính tương thích với quy trình của bạn.
Cách chọn nhà cung cấp uy tín
-
Kiểm tra năng lực và hồ sơ công ty: Công ty cung cấp có kinh nghiệm về phân phối hóa chất cho ngành mục tiêu của bạn không?
-
Yêu cầu COA & SDS: Nhà cung cấp chuyên nghiệp cung cấp COA, SDS cho mỗi lô hàng.
-
Điều kiện kho và vận chuyển: Hỏi về cách đóng gói (bao bì, pallet), bảo hiểm và điều kiện vận chuyển.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ ứng dụng và xử lý sự cố không?
-
Đánh giá thị trường: Tìm phản hồi từ khách hàng cùng ngành, yêu cầu tham khảo nếu cần.
-
Giá cả & điều khoản thanh toán: So sánh giá trên cơ sở chất lượng và dịch vụ, không chỉ chọn giá rẻ nhất.
So sánh với các hóa chất tương tự
-
NaBF₄ vs. các borates khác (borax, boric acid): NaBF₄ cung cấp ion fluoroborate đặc thù, khác về tính chất hóa học và cách hoạt động trong men/kính. Việc thay thế không đơn giản — phải thử nghiệm để tối ưu quy trình.
-
NaBF₄ vs. các chất trợ hàn khác: Có thể hiệu quả trong một số flux nhất định, nhưng hiệu suất tùy thuộc công thức cụ thể và điều kiện làm việc.
Lưu ý về quy định và môi trường
-
Tuân thủ quy định địa phương: Một số quốc gia có yêu cầu về việc nhập khẩu, lưu trữ và xử lý hóa chất chứa flo hoặc boron.
-
Xử lý chất thải: Không đổ trực tiếp ra môi trường; xử lý theo quy định chất thải hóa chất.
-
Báo cáo an toàn: Trong trường hợp sự cố, cần thông báo theo quy trình quản lý sự cố hóa chất nơi bạn hoạt động.
Hướng dẫn sử dụng (mang tính nguyên tắc, không chi tiết thao tác)
Bài viết không cung cấp hướng dẫn công thức hay quy trình chi tiết có thể gây rủi ro. Tuy nhiên, nguyên tắc chung khi tích hợp Sodium Fluoborate vào quy trình sản xuất:
-
Thử nghiệm nhỏ trước: Luôn tiến hành thử nghiệm ở quy mô pilot để xác định hiệu quả, tỉ lệ pha và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối.
-
Kiểm soát tỷ lệ: Dựa trên COA của nguyên liệu, điều chỉnh liều lượng phù hợp.
-
Giám sát đầu ra: Kiểm tra các chỉ số chất lượng (độ bền, nhiệt độ nung, độ bóng, màu sắc) sau khi sử dụng NaBF₄.
Thông tin đóng gói (dựa trên ảnh sản phẩm mẫu)
Trên ảnh sản phẩm mẫu được cung cấp, có thể đọc được:
-
SODIUM FLUOBORATE — tên sản phẩm in lớn.
-
N.W.: 25 KGS — trọng lượng tịnh 25 kg/bao.
-
G.W.: 25.2 KGS — trọng lượng tổng (kể cả bao bì) khoảng 25.2 kg.
-
MADE IN CHINA — xuất xứ Trung Quốc.
-
LOT NO: — vị trí để ghi mã lô (quan trọng cho truy xuất nguồn gốc).
Những thông tin này thường là tiêu chuẩn cho các lô hóa chất thương mại, giúp quản lý hàng hóa, kiểm tra tồn kho và truy xuất chất lượng.
Giá cả & đặt hàng (gợi ý chiến lược mua)
-
Mua mẫu trước: Yêu cầu mẫu nhỏ (ví dụ 1–5 kg) để thử nghiệm trước khi đặt lô lớn.
-
Đặt hàng theo pallet: Đơn hàng lớn thường được giao theo pallet — tiết kiệm chi phí vận chuyển/đóng gói.
-
So sánh chi phí: So sánh giá không chỉ dựa trên tiền hàng mà còn trên chi phí vận chuyển, thuế, phí hải quan và chi phí kiểm nghiệm.
-
Hợp đồng lâu dài: Nếu bạn sử dụng thường xuyên, thương lượng hợp đồng dài hạn và điều khoản bảo đảm chất lượng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Sodium Fluoborate có độc không?
A: Như nhiều muối vô cơ khác, Sodium Fluoborate cần được xử lý cẩn thận. Tránh hít phải bụi, tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Luôn tham khảo SDS để biết các nguy cơ cụ thể và biện pháp sơ cứu.
Q2: Bao bì bao nhiêu kg?
A: Thông thường đóng gói công nghiệp phổ biến là 25 kg/bao (N.W.: 25 KGS). Trên ảnh mẫu có thông tin G.W.: 25.2 KGS và Made in China.
Q3: Có thể dùng NaBF₄ trong sản xuất thức ăn hay dược không?
A: Việc sử dụng trong ngành thực phẩm hoặc dược cần tiêu chuẩn riêng và chứng nhận phù hợp. Thông thường NaBF₄ không phải hóa chất thực phẩm; cần kiểm tra tiêu chuẩn trước khi sử dụng.
Q4: Làm sao để kiểm tra chất lượng lô hàng?
A: Yêu cầu COA và nếu cần gửi mẫu kiểm định độc lập tại phòng thử nghiệm để xác thực hàm lượng và tạp chất.
Q5: Làm gì khi bị dính vào mắt/da?
A: Rửa ngay bằng nước sạch, giữ rửa nhiều phút và tìm trợ giúp y tế nếu có kích ứng. Tuân thủ hướng dẫn trong SDS.
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Sodium Fluoborate (NaBF₄) — đặc biệt ở dạng đóng gói 25 kg, là lựa chọn kinh tế và tiện lợi cho nhiều ứng dụng công nghiệp như kính, men gốm, hàn và xử lý bề mặt. Khi mua nguyên liệu này, yếu tố quan trọng là chất lượng (COA), an toàn (SDS) và độ tin cậy của nhà cung cấp.
Nếu bạn đang tìm nguồn cung cấp Sodium Fluoborate ở Việt Nam hoặc muốn so sánh nhiều nhà cung cấp, hãy:
-
Yêu cầu COA và SDS cho lô hàng.
-
Xin mẫu để thử nghiệm trước.
-
So sánh báo giá trọn gói (hàng + vận chuyển + kiểm nghiệm).
-
Liên hệ với nhà cung cấp để xác nhận điều kiện giao hàng, bảo hiểm và hỗ trợ kỹ thuật.
Bạn cần giúp so sánh báo giá, kiểm tra COA hoặc soạn yêu cầu báo giá (RFQ) chuẩn cho Sodium Fluoborate 25 kg? Hãy gửi thông tin nhu cầu (số lượng, mục đích sử dụng, yêu cầu chất lượng) — tôi sẽ giúp soạn email/phiếu yêu cầu kỹ thuật chuẩn để gửi cho nhà cung cấp.