0988.416.983

Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) – SUNROSE

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giới thiệu chung về Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC)

Sodium Carboxymethyl Cellulose (thường được gọi tắt là CMC) là một trong những loại phụ gia quan trọng và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, và các sản phẩm công nghiệp khác. Về mặt hóa học, CMC là một dẫn xuất của cellulose – loại polysaccharide tự nhiên có trong thực vật. CMC được tạo ra thông qua quá trình ether hóa, trong đó nhóm hydroxyl (-OH) của cellulose được thay thế bằng nhóm carboxymethyl (-CH2-COOH). Kết quả là ta có một polymer tan tốt trong nước, có khả năng tạo độ nhớt và ổn định cao.

Sở dĩ CMC được sử dụng rộng rãi vì nó mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Từ khả năng cải thiện cấu trúc, ổn định hệ nhũ tương, gia tăng độ đặc sệt, đến khả năng tạo màng bền vững, CMC đã trở thành một phụ gia không thể thiếu trong các quy trình sản xuất. Ngoài ra, CMC còn có thể sử dụng để điều chỉnh độ nhớt, tăng khả năng kết dính và giúp kiểm soát quá trình đông tụ. Vì thế, Sodium Carboxymethyl Cellulose còn được ví như “chất keo vạn năng” trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Phần 1: Thông số kỹ thuật của Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC)

1.1. Tên gọi và nhận diện

  • Tên tiếng Anh: Sodium Carboxymethyl Cellulose

  • Tên gọi tắt: CMC, NaCMC

  • Số CAS: 9004-32-4

  • Công thức hóa học: C6H7O2(OH)x(OCH2COONa)yC6H7O2(OH)_x(OCH2COONa)_y_n

  • Nhóm phụ gia: Phụ gia tạo đặc, ổn định, nhũ hóa, liên kết, chất làm dày

Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC)
Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC)

CMC được xếp vào nhóm phụ gia thực phẩm với mã E466. Trong ngành thực phẩm, CMC cũng có thể được gọi là cellulose gum (khi được dùng làm chất làm dày). Ở trạng thái thông thường, CMC tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà, tan tốt trong nước.

1.2. Các chỉ tiêu chất lượng cơ bản

  1. Độ tinh khiết: Thông thường, CMC dùng trong thực phẩm có độ tinh khiết cao (≥ 99,5% tính theo hàm lượng chất khô).

  2. Độ nhớt (Viscosity): Chỉ số này phụ thuộc vào mức độ trùng hợp (DP) và mức độ thế (DS). Độ nhớt có thể dao động từ vài chục mPa.s đến hàng nghìn mPa.s (hoặc cao hơn), tùy vào mục đích sử dụng.

  3. Độ ẩm (Moisture): Thông thường, hàm lượng nước trong CMC dao động khoảng 5 – 10%.

  4. Hàm lượng muối (Sodium chloride): Phụ thuộc vào quá trình sản xuất, thường < 1 – 2%.

  5. Giá trị pH: Dung dịch CMC 1% thường có pH khoảng 6,0 – 8,5.

  6. Mức độ thế (Degree of Substitution, DS): Thông số quan trọng thể hiện mức độ thay thế nhóm hydroxyl bằng nhóm carboxymethyl, thường nằm trong khoảng 0,4 – 1,2. DS càng cao, độ hòa tan và độ nhớt càng lớn.

1.3. Tiêu chuẩn áp dụng

  • Tiêu chuẩn thực phẩm: CMC trong thực phẩm thường phải tuân theo tiêu chuẩn như FCC (Food Chemicals Codex), JECFA (Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives), hoặc E466 trong danh mục các chất phụ gia thực phẩm của Ủy ban Châu Âu.

  • Tiêu chuẩn công nghiệp: Đối với ngành công nghiệp, CMC cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn về độ sạch, độ nhớt, hàm lượng muối, kim loại nặng, v.v. để đảm bảo an toàn và chất lượng.

Nhìn chung, tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng (thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp sơn, dầu khí, gốm sứ, v.v.) mà CMC sẽ có các chỉ số kỹ thuật cụ thể. Việc lựa chọn loại CMC phù hợp với mục đích sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

Phần 2: Tính chất của Sodium Carboxymethyl Cellulose

2.1. Tính tan và độ hòa tan

CMC tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch nhớt và có độ trong suốt tùy vào mức độ tinh khiết. Nhờ cấu trúc polyme mang nhóm ưa nước (carboxymethyl), CMC dễ dàng hút nước và trương nở. Khả năng tan của CMC phụ thuộc vào:

  • Mức độ thế (DS): DS càng cao, CMC càng dễ tan.

  • Nhiệt độ: Ở nhiệt độ cao, tốc độ hòa tan nhanh hơn. Tuy nhiên, cần tránh nhiệt độ quá cao vì có thể làm biến tính hoặc gây ra hiện tượng vón cục nếu không khuấy trộn đúng cách.

  • Độ pH: Trong môi trường pH trung tính hoặc hơi kiềm, CMC thường tan tốt hơn.

2.2. Khả năng tạo độ nhớt và ổn định

Một trong những tính chất quan trọng nhất của CMC chính là khả năng tạo độ nhớt (viscosity) và ổn định. Khi hòa tan trong nước, các chuỗi polymer sẽ giãn nở, tạo thành một “mạng lưới” giúp tăng độ đặc sệt cho dung dịch. Tùy vào độ nhớt danh định (thường được quy định theo dung dịch 1% hoặc 2%), CMC có thể tạo ra nhiều cấp độ sánh, từ loãng, trung bình đến rất đặc.

Khả năng tạo độ nhớt này giúp:

  • Ổn định hệ nhũ tương (emulsion) và huyền phù (suspension).

  • Duy trì cấu trúc và giảm hiện tượng tách lớp (phase separation).

  • Giúp sản phẩm có “cảm giác miệng” (mouthfeel) tốt hơn trong ngành thực phẩm.

2.3. Tính chất tương tác với các chất khác

CMC có thể tương tác với nhiều loại chất khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc hóa học và điều kiện môi trường:

  • Protein: CMC có thể kết hợp với protein (chẳng hạn casein trong sữa) để ổn định cấu trúc, hạn chế sự kết tủa.

  • Ion kim loại: Các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Al³⁺ có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của CMC, đôi khi gây kết tủa hoặc giảm độ nhớt.

  • Các polyme khác: CMC có thể kết hợp với các polyme tự nhiên khác như xanthan gum, guar gum, carrageenan để gia tăng độ nhớt và tạo kết cấu đặc biệt.

2.4. Tính chất tạo màng (film-forming)

CMC có khả năng tạo màng mỏng, bền và trong suốt trên bề mặt khi nước bay hơi. Đây là đặc tính quan trọng trong một số ứng dụng như:

  • Làm màng bọc bảo vệ trái cây, rau quả trong bảo quản thực phẩm.

  • Làm màng polymer trong dược phẩm, mỹ phẩm.

  • Tạo lớp phủ (coating) chống oxy hóa, chống ẩm hoặc cải thiện độ bóng cho bề mặt sản phẩm.

2.5. Tính ổn định nhiệt và pH

CMC ổn định trong khoảng pH rộng (thường từ 3 – 10). Ở nhiệt độ cao, CMC có thể bị phá vỡ cấu trúc nếu tiếp xúc trong thời gian dài. Tuy nhiên, trong đa số ứng dụng thực tế (nấu, xử lý nhiệt ngắn), CMC vẫn duy trì được tính chất mong muốn.


Phần 3: Ứng dụng của Sodium Carboxymethyl Cellulose trong các lĩnh vực

3.1. Ứng dụng trong thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, CMC được sử dụng rộng rãi với vai trò là một chất làm dày, chất ổn định, và chất nhũ hóa. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:

  1. Sản xuất kem (ice cream)

    • CMC giúp tạo độ sánh, hạn chế hiện tượng tách nước, giúp kem có kết cấu mịn, mượt.

    • Tăng cường khả năng giữ khí, giúp kem xốp và giữ hình dạng tốt.

  2. Sữa chua, phô mai và các sản phẩm từ sữa

    • CMC đóng vai trò ổn định hệ protein sữa, ngăn chặn hiện tượng kết tủa.

    • Giúp duy trì độ đặc sệt và tạo cảm giác miệng tốt.

  3. Nước giải khát, nước ép trái cây

    • Ổn định các thành phần, giảm lắng cặn.

    • Giữ cho hương vị, màu sắc đồng đều.

  4. Các loại sốt (sauce), nước chấm, gia vị lỏng

    • CMC tăng độ đặc, ổn định nhũ tương dầu – nước, tránh tách lớp.

    • Giúp sản phẩm có độ sánh vừa phải, bám dính tốt khi sử dụng.

  5. Bánh kẹo

    • Giúp cải thiện độ mềm, mịn của kẹo, tránh tình trạng “chảy” do độ ẩm cao.

    • Tạo màng bảo vệ, hạn chế hút ẩm, kéo dài thời gian bảo quản.

Ngoài ra, CMC còn được dùng trong nhiều sản phẩm thực phẩm khác như mứt, thạch, soup, mì ăn liền, thịt chế biến… Ở mỗi ứng dụng, hàm lượng sử dụng CMC thường rất thấp (0,1 – 1% tùy loại sản phẩm), nhưng mang lại hiệu quả cao.

3.2. Ứng dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm

  1. Dược phẩm

    • CMC được sử dụng làm chất ổn định, chất làm dày trong các hỗn dịch (suspension), siro, gel.

    • Làm tá dược trong các công thức thuốc uống, giúp kiểm soát độ hòa tan và giải phóng dược chất.

    • Tạo màng phim bảo vệ, làm chất kết dính trong quá trình tạo hạt (granulation) của dược phẩm rắn.

  2. Mỹ phẩm

    • Trong kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội: CMC giúp tạo độ nhớt, ổn định nhũ tương, mang lại cảm giác êm ái trên da và tóc.

    • Làm chất tạo màng trong mặt nạ (mask), giúp dễ dàng bóc tách và làm sạch.

    • Kết hợp với các chất hoạt động bề mặt, tăng cường khả năng tạo bọt, giữ ẩm.

3.3. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí

CMC được sử dụng trong dung dịch khoan (drilling fluid) nhằm:

  • Tăng độ nhớt, giúp quá trình khoan ổn định, tránh sập lở giếng khoan.

  • Giảm mất nước (fluid loss) vào các tầng địa chất, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả khai thác.

3.4. Ứng dụng trong công nghiệp giấy, dệt

  • Ngành giấy: CMC giúp kiểm soát độ nhớt của hồ giấy, cải thiện độ bền kéo, chống rách và gia tăng độ mịn bề mặt giấy.

  • Ngành dệt: Được dùng làm chất hồ sợi (sizing), giúp sợi vải cứng cáp hơn trong quá trình dệt, giảm đứt sợi và tăng năng suất.

3.5. Ứng dụng trong gốm sứ, xây dựng

  • Gốm sứ: CMC được thêm vào khối men (glaze) hoặc phối liệu để tăng độ dẻo, hạn chế nứt vỡ, tăng cường liên kết hạt.

  • Xây dựng: CMC có thể được sử dụng trong vữa (mortar), keo dán gạch, sơn nước, giúp tăng khả năng giữ nước, chống rạn nứt, tăng cường độ bám dính.

3.6. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác

  • Chất tẩy rửa: CMC có vai trò ổn định, giúp treo các hạt bẩn, tránh tái bám bẩn lên bề mặt vải.

  • Keo dán: Nhờ tính nhớt cao và khả năng kết dính, CMC là thành phần quan trọng trong một số loại keo dán giấy, keo dán gỗ.

  • Thuộc da: CMC giúp tăng độ mềm, mịn cho da, ổn định quá trình nhuộm.


Phần 4: Lợi ích và vai trò của CMC trong sản xuất

4.1. Tăng hiệu suất sản phẩm

Nhờ khả năng tạo độ nhớt, ổn định cấu trúc và kiểm soát dòng chảy, CMC giúp tăng hiệu suất sản phẩm trong nhiều quy trình sản xuất. Ví dụ, trong ngành sơn, CMC cải thiện độ chảy (flow), giúp sơn bám dính tốt hơn trên bề mặt. Trong thực phẩm, CMC duy trì độ tơi xốp, tạo cảm giác miệng hấp dẫn.

4.2. Giảm chi phí sản xuất

CMC thường được sử dụng với hàm lượng rất nhỏ (tính bằng phần trăm nhỏ so với tổng khối lượng sản phẩm), nhưng mang lại hiệu quả lớn về mặt ổn định, kết cấu, kiểm soát độ nhớt. Do đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí nhờ tận dụng tối đa công dụng của CMC thay vì sử dụng nhiều loại phụ gia khác.

4.3. Cải thiện chất lượng, kéo dài thời gian bảo quản

CMC có khả năng giữ ẩm, hạn chế sự thoát nước hoặc tách lớp, do đó sản phẩm được bảo quản lâu hơn. Trong thực phẩm, điều này giúp ngăn chặn hiện tượng khô cứng hay biến đổi cấu trúc, kéo dài hạn sử dụng. Đối với mỹ phẩm, CMC đảm bảo sự ổn định của kem, gel, giúp sản phẩm không bị phân lớp theo thời gian.

4.4. Thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe

Là một dẫn xuất từ cellulose (chất xơ thực vật), CMC tương đối thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng. Trong điều kiện thông thường, CMC không gây độc hại, không tích tụ sinh học, và được nhiều tổ chức quốc tế công nhận là an toàn trong thực phẩm (khi dùng đúng liều lượng quy định).


Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose

5.1. Cách pha chế dung dịch CMC

  1. Chuẩn bị nước: Tùy thuộc vào mục đích, nước có thể là nước cất, nước khử ion, hoặc nước sạch thông thường.

  2. Rải bột CMC từ từ: Để tránh vón cục, nên rải bột CMC từ từ vào nước đang khuấy. Có thể sử dụng máy khuấy tốc độ thấp đến trung bình.

  3. Điều chỉnh pH: Nếu cần, điều chỉnh pH về khoảng 6,5 – 8,5 để đảm bảo CMC tan tối ưu.

  4. Gia nhiệt nhẹ (nếu cần): Tăng nhiệt độ lên khoảng 50 – 60°C có thể giúp CMC tan nhanh hơn. Tuy nhiên, tránh nhiệt độ quá cao hoặc khuấy quá mạnh gây suy giảm chất lượng.

  5. Khuấy đều và để yên: Sau khi bột tan hoàn toàn, nên để dung dịch ổn định trong một khoảng thời gian (khoảng 30 phút – 1 giờ) để đạt độ nhớt tối đa.

5.2. Liều lượng sử dụng

  • Thực phẩm: Thường 0,1 – 0,5% tùy loại sản phẩm (kem, sữa, nước giải khát, bánh kẹo).

  • Mỹ phẩm: Khoảng 0,2 – 1% tùy công thức (kem dưỡng, dầu gội, sữa tắm).

  • Công nghiệp sơn, dệt, giấy: Tùy theo mục đích (chất kết dính, kiểm soát độ nhớt, ổn định), liều lượng có thể từ 0,1% đến vài %.

  • Dược phẩm: Liều lượng tùy vào quy định dược điển và mục đích cụ thể (chất ổn định, tá dược, chất làm dày).

5.3. Lưu ý khi phối trộn với các chất khác

  • Tránh phối trộn CMC với các ion kim loại đa hóa trị (Ca²⁺, Al³⁺) mà không có biện pháp trung hòa, vì có thể gây kết tủa hoặc giảm độ nhớt.

  • Nếu công thức có nhiều chất tạo đặc khác, cần kiểm tra tính tương thích và phối hợp để tránh hiện tượng “thừa độ nhớt” hoặc kết tủa.

  • Trong sản xuất thực phẩm, đảm bảo tuân thủ quy định về hàm lượng phụ gia tối đa, an toàn vệ sinh thực phẩm.


Phần 6: Bảo quản Sodium Carboxymethyl Cellulose

6.1. Điều kiện bảo quản lý tưởng

Để duy trì chất lượng và hiệu quả của CMC, cần tuân thủ các điều kiện bảo quản sau:

  1. Nhiệt độ: Lý tưởng là 25 – 30°C. Tránh nhiệt độ quá cao, gây biến đổi tính chất.

  2. Độ ẩm: Giữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao. CMC có khả năng hút ẩm mạnh, dễ vón cục hoặc giảm chất lượng khi tiếp xúc với không khí ẩm.

  3. Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nhiệt độ, gây thay đổi tính chất hóa học của CMC.

  4. Đóng gói kín: Sử dụng bao bì chất lượng tốt (thường là túi nhiều lớp, thùng kín) để hạn chế ẩm và côn trùng xâm nhập.

6.2. Thời hạn sử dụng

CMC, nếu được bảo quản đúng cách, có thể giữ được chất lượng trong 1 – 2 năm hoặc hơn. Tuy nhiên, sau thời gian này, một số tính chất như độ nhớt, khả năng tan có thể giảm. Vì vậy, cần chú ý kiểm tra định kỳ và sử dụng trước khi hết hạn.

6.3. Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng

  • Kiểm tra độ ẩm: Dùng phương pháp sấy hoặc cân xác định độ ẩm để đảm bảo CMC chưa bị hút ẩm quá mức.

  • Kiểm tra độ nhớt: Pha dung dịch chuẩn (ví dụ 1% hoặc 2%), đo bằng máy đo độ nhớt (viscometer). So sánh với giá trị tiêu chuẩn.

  • Kiểm tra màu sắc, mùi: CMC chất lượng tốt thường có màu trắng đến trắng ngà, không có mùi lạ.

Việc kiểm tra này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra và tránh rủi ro trong quá trình sản xuất.


Phần 7: Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

7.1. CMC có phải là chất gây hại cho sức khỏe không?

CMC được xem là an toàn (GRAS – Generally Recognized As Safe) bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và nhiều tổ chức an toàn thực phẩm khác. Ở liều lượng sử dụng bình thường, CMC không gây độc tính hay nguy hại cho sức khỏe con người.

7.2. Có thể thay thế CMC bằng loại phụ gia nào khác?

Tùy vào mục đích sử dụng, CMC có thể được thay thế hoặc phối hợp với các chất tạo đặc khác như xanthan gum, guar gum, carrageenan, pectin. Tuy nhiên, mỗi chất có đặc tính riêng, vì vậy doanh nghiệp cần thử nghiệm để tìm ra công thức phù hợp nhất.

7.3. Làm sao để tránh hiện tượng vón cục khi hòa tan CMC?

  • Rải bột CMC từ từ vào nước đang khuấy, thay vì đổ ồ ạt.

  • Có thể trộn bột CMC với đường hoặc chất bột khác trước khi hòa tan để tách các hạt, giảm vón cục.

  • Duy trì nhiệt độ và tốc độ khuấy phù hợp.

7.4. Tại sao CMC bị mất độ nhớt trong quá trình sản xuất?

  • Nhiệt độ quá cao hoặc pH không thích hợp có thể phá vỡ chuỗi polymer.

  • Sự hiện diện của ion kim loại đa hóa trị (Ca²⁺, Al³⁺) hoặc enzym phân hủy (cellulase) cũng làm giảm độ nhớt.

  • Quá trình khuấy trộn mạnh kéo dài có thể làm đứt mạch polymer, dẫn đến giảm độ nhớt.


Phần 8: Xu hướng phát triển và nghiên cứu liên quan đến CMC

8.1. Nâng cao độ tinh khiết và cải thiện tính chất

Các nhà sản xuất CMC đang tập trung vào việc nâng cao độ tinh khiết, giảm hàm lượng muối, kim loại nặng, cũng như cải thiện chỉ số màu (color index) để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành thực phẩm, dược phẩm. Đồng thời, nghiên cứu cải tiến quy trình sản xuất giúp kiểm soát tốt hơn DS, mang lại sản phẩm có độ nhớt ổn định, dễ hòa tan.

8.2. Kết hợp CMC với các polymer khác

Xu hướng phối trộn CMC với các polymer tự nhiên khác như xanthan gum, guar gum, hoặc thậm chí các polymer tổng hợp để tạo ra “hệ polyme lai” (hybrid polymer systems) đang được quan tâm. Những hệ này có thể mang lại tính năng vượt trội như khả năng chịu nhiệt, ổn định pH, khả năng tạo màng bền, hoặc độ nhớt đặc biệt.

8.3. Ứng dụng CMC trong công nghệ sinh học

CMC cũng có tiềm năng ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ:

  • Làm giá thể nuôi cấy vi sinh vật.

  • Làm tá dược trong bào chế thuốc phóng thích kéo dài (controlled-release).

  • Tạo màng bọc nano hoặc micro-encapsulation, bảo vệ hoạt chất nhạy cảm.


Phần 9: Tổng kết và khuyến nghị

Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) là một phụ gia đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng tạo độ nhớt, ổn định, kết dính, tạo màng, và đặc biệt an toàn cho sức khỏe con người. Từ ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm đến công nghiệp dầu khí, giấy, dệt, sơn… CMC luôn đóng vai trò quan trọng, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí sản xuất.

Để phát huy tối đa công dụng của CMC, doanh nghiệp cần chú ý:

  1. Lựa chọn loại CMC phù hợp với nhu cầu: Kiểm tra DS, độ nhớt, độ tinh khiết, và các chỉ tiêu liên quan.

  2. Bảo quản đúng cách: Nhiệt độ, độ ẩm, bao bì, điều kiện môi trường… nhằm duy trì chất lượng.

  3. Kiểm tra chất lượng định kỳ: Đo độ nhớt, hàm lượng ẩm, độ tinh khiết trước khi đưa vào quy trình sản xuất.

  4. Phối hợp với các phụ gia khác: Xem xét tính tương thích, tiến hành thử nghiệm để đạt hiệu quả tối ưu.

  5. Tuân thủ quy định an toàn thực phẩm: Đảm bảo liều lượng sử dụng đúng theo quy chuẩn, tránh lạm dụng.

Với xu hướng ngày càng đề cao yếu tố an toàn, bền vững, CMC là lựa chọn đáng tin cậy, thân thiện với môi trường và đáp ứng được hầu hết các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực. Doanh nghiệp, nhà nghiên cứu, hay cá nhân quan tâm đều có thể khai thác những tiềm năng của CMC, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất trong tương lai.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) – SUNROSE