0988.416.983

Poly Ferric Sulfate (PFS, còn gọi polymeric ferric sulfate) là một trong những chất keo tụ vô cơ polymer được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước uống, nước thải công nghiệp và quy trình lắng lọc nhờ khả năng tạo bông nhanh, độ ổn định cao và nhu cầu liều lượng thường thấp hơn so với coagulant truyền thống. Nhiều nghiên cứu và báo cáo kỹ thuật cho thấy PFS có hiệu quả tốt trong việc giảm độ đục, loại bỏ hữu cơ hòa tan (DOC/NOM), tách phospho và cải thiện quá trình lọc/sludge dewatering.

Bao 25kg Poly Ferric Sulfate (PFS) — LOT: PLFS-202506 — Sản xuất: China. Dùng cho mục đích công nghiệp (NET: 25 KGS).
Bao 25kg Poly Ferric Sulfate (PFS) – LOT PLFS-202506, Made in China

Thành phần, dạng đóng gói và thông số kỹ thuật cơ bản

  • Tên sản phẩm: Poly Ferric Sulfate (PFS) — Polymeric Ferric Sulphate.

  • Dạng: Bột/vật liệu rắn màu vàng/ghi nhạt hoặc dung dịch đỏ nâu khi hòa tan.

  • Đóng gói phổ biến: Bao 25 kg (NET 25 KGS) — thuận tiện cho vận chuyển, lưu kho và sử dụng từng lô nhỏ tại nhà máy xử lý nước hoặc cơ sở công nghiệp (như ảnh mẫu).

  • Chỉ tiêu thường thấy trên nhãn: mã lô (LOT), khối lượng tịnh (NET 25KGS), xuất xứ (ví dụ: Made in China), cảnh báo “For industrial use only”.

  • Tính chất: Dễ hòa tan, tạo dung dịch Fe³⁺ phức hợp có tính keo tụ cao, pH làm việc lý tưởng phụ thuộc vào dạng và công thức sản phẩm. Nhà sản xuất thường cung cấp bảng thông số (MSDS/SDS) với hướng dẫn an toàn.

Cơ chế hoạt động: PFS keo tụ và tạo bông như thế nào?

PFS hoạt động dựa trên sự cung cấp các ion sắt (Fe³⁺) và các polymer ferric có điện tích dương cao, trung hòa điện tích bề mặt hạt keo và hỗ trợ quá trình “bridge” (cầu nối) để tạo nên bông cặn có kích thước lớn, lắng nhanh hơn. Do có cơ cấu polymer hóa một phần, PFS tạo bông chắc, rắn và ít tạo màu so với một số muối sắt vô cơ đơn thuần; điều này giúp giảm nhu cầu thuốc khử màu hoặc xử lý bổ sung. Nhiều bài nghiên cứu chỉ ra PFS tạo bông dày và ổn định, phù hợp cho nước có độ đục cao hoặc nhiều hữu cơ.

Ưu và nhược điểm của PFS

Ưu điểm

  • Hiệu quả keo tụ cao: Giảm độ đục, loại bỏ phospho và hữu cơ hòa tan tốt.

  • Liều dùng thường thấp hơn: Do đặc tính polymer, liều lượng cần thiết có thể thấp hơn so với ferric chloride hoặc alum ở một số điều kiện.

  • Ổn định theo nhiệt độ: Hoạt động tốt ở dải nhiệt độ rộng (ít bị ảnh hưởng bởi biến thiên nhiệt độ).

  • Giảm màu & COD trong nhiều trường hợp: Giúp cải thiện chất lượng nước sau xử lý, giảm tải cho quá trình xử lý tiếp theo.

Nhược điểm

  • Tính ăn mòn & gây kích ứng: PFS có tính ăn mòn với kim loại và có thể gây bỏng da/đau mắt; cần tuân thủ MSDS khi lưu kho và thao tác.

  • Chi phí & sẵn có: Tùy thị trường và nhà cung cấp, PFS có thể đắt hơn hoặc yêu cầu kiểm soát nguồn cung so với muối sắt truyền thống. (xem phần so sánh bên dưới).

  • Ảnh hưởng lên bùn (sludge): Dùng PFS có thể thay đổi đặc tính bùn, đôi khi cần điều chỉnh bước lắng và trung hòa pH để đạt hiệu quả tối ưu.

So sánh PFS với các coagulant phổ biến khác

PFS vs Ferric chloride (FeCl₃)

  • Hiệu suất keo tụ & bông: Nhiều nghiên cứu cho thấy PFS thường tạo bông đặc và có khả năng lắng nhanh hơn FeCl₃ dưới cùng điều kiện pH/dose, đồng thời có thể giảm nhu cầu liều tổng.

  • Mức ăn mòn: FeCl₃ thường ăn mòn ống bơm và thiết bị kim loại mạnh hơn; PFS do có polymer hóa có thể ít gây ăn mòn hơn trong cùng điều kiện nhưng vẫn có tính ăn mòn cần lưu ý.

  • Màu & mùi: FeCl₃ đôi khi tạo màu đậm hơn, PFS được thiết kế để giảm nhiễm màu trong nước thành phẩm.

PFS vs Polyaluminum chloride (PAC) / Polyaluminium ferric chloride (PAFC)

  • Phạm vi pH làm việc: PAC hiệu quả trong phạm vi pH khác nhau; PAFC (hỗn hợp Al-Fe) có tính linh hoạt tốt. PFS có lợi thế ở việc xử lý một số loại hữu cơ và phospho tốt hơn ở pH trung tính.

  • Tạo bùn & dewatering: Kết quả phụ thuộc hệ nước; một số nghiên cứu chỉ ra PAC tạo bùn dễ dewater hơn trong một số trường hợp, nhưng PFS tạo bông rắn và lắng tốt, giảm thời gian lắng.

PFS vs Alum (Al₂(SO₄)₃)

  • Hiệu quả loại DOM/NOM & DOC: Các nghiên cứu so sánh cho thấy ferric-based coagulants (FeCl₃, PFS) thường hiệu quả hơn trong việc loại bỏ một số phân đoạn hữu cơ thấp phân tử so với alum, tuy nhiên alum có thể hoạt động tốt trong một số điều kiện cụ thể.

Kết luận ngắn: Không có “chất keo tụ tốt nhất cho mọi trường hợp”. Lựa chọn PFS hay FeCl₃, PAC, alum phụ thuộc vào: loại nguồn nước (nước mặt, nước thải công nghiệp, nước thải lò mổ, bùn đặc…), pH, chi phí, yêu cầu về màu và COD, cơ sở hạ tầng xử lý bùn và khả năng lưu kho. Nên tiến hành thí nghiệm jar-test để tối ưu liều và chọn coagulant phù hợp.

Hướng dẫn liều lượng, jar-test và cách tối ưu hóa

  • Jar-test: Luôn là bước bắt buộc trước khi triển khai đại trà. Bắt đầu thử với các liều thấp (ví dụ 5–20 mg/L, tùy nguồn nước) và tăng dần đến khi đạt được độ đục/cồ màu mong muốn. Giá trị tối ưu thay đổi lớn theo đặc tính nước.

  • Điều chỉnh pH: PFS thường hoạt động tốt ở vùng pH rộng nhưng đôi khi cần điều chỉnh pH để tối ưu hiệu suất (ví dụ pH trung tính ~6.5–8.0 là phổ biến trong nhiều ứng dụng).

  • Thêm polymer hỗ trợ (nếu cần): Trong trường hợp bông tạo ra nhỏ hoặc dễ vỡ, có thể kết hợp PAM (polyacrylamide) làm trợ keo để cải thiện tốc độ lắng và dewatering bùn.

  • Giám sát bùn: Kiểm tra tốc độ lắng (settling velocity), chỉ số thoát nước (dewaterability) và khối lượng bùn. PFS thường tạo bông rắn nhưng đặc tính bùn có thể khác nhau giữa nhà sản xuất.

An toàn, lưu kho và môi trường

An toàn lao động: PFS là hóa chất có khả năng gây kích ứng da, tổn thương mắt nghiêm trọng và gây hại nếu nuốt phải. Khi thao tác: đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, quần áo bảo hộ; tránh hít bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm trợ giúp y tế theo MSDS.

Lưu kho:

  • Bảo quản nơi khô ráo, che chắn mưa ẩm.

  • Tránh để gần vật liệu dễ phản ứng (kim loại kiềm, sunfua).

  • Ghi nhãn rõ ràng (LOT, ngày nhập, cảnh báo).

Môi trường: PFS hoạt động như coagulant trong nước; khi sử dụng đúng liều, đóng góp vào việc xử lý ô nhiễm. Tuy nhiên, dư lượng kim loại (Fe) trong bùn cần được xử lý đúng cách để tránh ảnh hưởng môi trường khi thải bỏ. Kiểm soát quy trình dewatering và xử lý bùn là bắt buộc.

So sánh chi phí & lựa chọn nhà cung cấp

  • Bao 25kg là quy cách phổ biến cho giao hàng lẻ hoặc nhà máy nhỏ. Mua theo container/bigbag thường rẻ hơn đơn vị/kg nhưng yêu cầu kho chuyên dụng.

  • Chứng nhận & MSDS: Chọn nhà cung cấp cung cấp SDS/MSDS, chứng nhận kiểm nghiệm (QC), và thử nghiệm jar-test mẫu trước khi mua số lượng lớn. Nhà cung cấp uy tín còn cung cấp hướng dẫn liều và hỗ trợ kỹ thuật.

  • Giá cả: Biến động theo thị trường nguyên liệu sắt sunfat, chi phí vận chuyển và thuế. So sánh giá trên đơn vị hiệu quả (ví dụ mg Fe³⁺ cần thiết để đạt mục tiêu xử lý) sẽ chính xác hơn so với so sánh giá/kg thô.


5 lưu ý kỹ thuật trước khi triển khai PFS tại cơ sở xử lý

  1. Thực hiện jar-test đầy đủ cho nguồn nước cụ thể (turbidity, COD, màu, pH).

  2. Kiểm tra tương tác với hóa chất khác (polymer, chất khử trùng, ion hữu cơ).

  3. Đánh giá tính ăn mòn của hệ thống bơm/ống dẫn và dùng vật liệu chịu ăn mòn khi cần.

  4. Chuẩn bị kế hoạch xử lý bùn (thoát nước, vận chuyển) phù hợp với lượng bùn tăng lên khi dùng PFS.

  5. Tuân thủ MSDS & quy định an toàn lao động, huấn luyện nhân viên.


Kết luận

Poly Ferric Sulfate (PFS) là giải pháp keo tụ mạnh mẽ, thích hợp cho nhiều ứng dụng xử lý nước công nghiệp, nước thải và đôi khi cho cấp xử lý nước uống với kiểm soát phù hợp. So với ferric chloride, PFS thường cho bông ổn định hơn và ít tạo màu hơn; so với PAC hoặc alum, PFS có lợi thế ở một số nguồn nước giàu hữu cơ hoặc cần loại phospho. Tuy nhiên, không có chất keo tụ “tối ưu mọi hoàn cảnh” — quyết định sử dụng nên dựa trên jar-test, phân tích chi phí-thu lợi, và áp dụng biện pháp an toàn.


Tài liệu tham khảo & nguồn đáng tin cậy

  • Tổng quan & review về PFS và cơ chế: Poly-ferric sulphate as superior coagulant: A review on preparation methods and properties.

  • So sánh PFS và Ferric chloride trong ứng dụng: bài báo và nghiên cứu so sánh hiệu suất (ScienceDirect).

  • Các nghiên cứu so sánh PAC, PFS, FeCl₃ về hiệu quả xử lý màng distillation & leachate: RSC / PubMed.

  • MSDS / SDS cho Polyferric Sulfate (hướng dẫn an toàn): tài liệu SDS của nhà cung cấp (Fisher, Ravensdown, nhà sản xuất Trung Quốc).

  • Tài liệu nhà cung cấp & mô tả sản phẩm (ứng dụng xử lý nước, đóng gói, thông số): các trang công nghiệp/supplier.


FAQ nhanh (câu hỏi thường gặp)

1. PFS có dùng cho nước sinh hoạt được không?
PFS có thể được dùng trong xử lý nước uống nếu sản phẩm và quy trình đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và dư lượng sắt được kiểm soát; tuy nhiên cần tuân thủ quy định quốc gia và thử nghiệm nghiêm ngặt.

2. Liều bắt đầu để thử nghiệm là bao nhiêu?
Jar-test khởi điểm có thể từ 5–20 mg/L tùy nguồn nước; tuy nhiên giá trị tối ưu yêu cầu thử nghiệm thực tế.

3. Bao 25kg nên bảo quản như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, tránh mưa, che chắn, tuân thủ cảnh báo an toàn trên bao và MSDS

Tìm Kiếm Sản Phẩm Poly Ferric Sulfate (PFS) Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm Poly Ferric Sulfate (PFS) chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Đặt mua Poly Ferric Sulfate (PFS) 25kg — Hóa chất xử lý nước công nghiệp