0988.416.983

NTA-3Na – Mua bán NTA-3Na

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

1. NTA-3Na Là Gì? Cấu Tạo Hóa Học Và Đặc Điểm Nhận Diện

1.1. Định nghĩa chung

  • Tên đầy đủ (Tiếng Anh): Nitrilotriacetic Acid Trisodium Salt

  • Tên viết tắt: NTA-3Na

  • Công thức hóa học: C₆H₆NO₆Na₃

  • Khối lượng phân tử: 257.09 g/mol

  • Tên thương mại: NTA-3Na thường được gọi đơn giản là NTA-3Natri hoặc Trisodium NTA.

1.2. Cấu tạo phân tử và tính tạo phức
NTA-3Na là muối trisodium của axit nitrilotriacetic (NTA). Phân tử NTA chứa một nguyên tử nitơ trung tâm liên kết với ba nhóm carboxyl (-COOH). Khi ở dạng tri-natri, ba nhóm carboxyl này đã ở dạng muối natri (-COO⁻ Na⁺), tạo nên khả năng tạo phức mạnh mẽ với các ion kim loại đa hóa trị như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺, Ni²⁺, Zn²⁺… Nhờ vào cấu trúc “lưỡi” chứa ba nhóm chelate, NTA-3Na có thể “ôm” và ổn định các ion kim loại, khiến chúng hòa tan tốt trong dung dịch, tránh tình trạng kết tủa hoặc bám cặn.

1.3. Đặc điểm nhận diện (tính chất vật lý)

  1. Trạng thái: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng ngà.

  2. Độ tan trong nước: Rất dễ tan, khi hòa tan tạo dung dịch trong suốt, không màu.

  3. pH (1% dung dịch): Khoảng 10.5 – 11.5 (tính kiềm nhẹ).

  4. Khối lượng riêng: ~1.68 g/cm³ (bột rời).

  5. Điểm nóng chảy: 130–135 °C (phân hủy).

  6. Đóng gói thông thường:

    • Bao 25 kg: bao giấy nhiều lớp có lót nhựa PE bên trong, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.

    • Có thể đóng trong thùng nhựa HDPE hoặc bao PP dệt tùy yêu cầu khách hàng.

  7. Xuất xứ phổ biến: Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam (cơ sở sản xuất trong nước).

NTA-3Na
NTA-3Na

1.4. Tính chất hóa học nổi bật

  • Tính tạo phức (Chelation): NTA-3Na tạo phức rất mạnh với các ion kim loại Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺… nhờ cơ chế chelate bidentate hoặc tridentate, phụ thuộc điều kiện pH. Khả năng tạo phức cao giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn kết tủa và làm mềm nước.

  • Tính kiềm nhẹ: Với pH dung dịch khoảng 10.5–11.5, NTA-3Na có khả năng ổn định trong môi trường kiềm, giúp duy trì pH của các hệ thống dung dịch tẩy rửa, xử lý nước.

  • Phản ứng với axit mạnh: Khi gặp axit mạnh (HCl, H₂SO₄), NTA-3Na dễ dàng chuyển hóa thành axit NTA tự do (H₃NTA), làm thay đổi pH và các tính chất tạo phức khi pH giảm.

  • Tính ổn định: Ổn định dưới điều kiện bảo quản bình thường (nhiệt độ ≤ 30 °C, độ ẩm thấp). Phân hủy khi gặp nhiệt độ cao (> 130 °C) hoặc môi trường axit mạnh.


2. Cơ Chế Tạo Phức Của NTA-3Na Với Ion Kim Loại

Để hiểu sâu hơn về việc NTA-3Na được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, tẩy rửa công nghiệp, dệt nhuộm …, cần nắm rõ cơ chế tạo phức (chelation).

  1. Nhóm –COO⁻ (carboxylate):

    • Mỗi nhóm COOH sau khi mất H⁺ sẽ trở thành COO⁻, liên kết với Na⁺ trong NTA-3Na. Khi gặp dung dịch chứa ion Ca²⁺, Mg²⁺, nhóm COO⁻ dễ dàng trao đổi Na⁺ để liên kết trực tiếp với ion kim loại.

    • Nhờ có ba nhóm COO⁻ gắn xung quanh nguyên tử N, phân tử NTA-3Na có khả năng “ôm” ion kim loại đa hóa trị, hình thành phức bền vững:

      less
      M²⁺ + CHNO₆³⁻ → [M(C₆H₃NO₆)]⁻ (M: Ca, Mg, Fe,…)
  2. Tạo phức ba điểm (tridentate chelate):

    • Trong điều kiện pH phù hợp (8–11), ba nhóm carboxylate của NTA sẽ bám vào một ion kim loại, tạo thành vòng chelate ba cạnh (tridentate), cho hệ số ổn định (stability constant, log K) cao đối với Ca²⁺ (log K ≈ 10.5), Mg²⁺ (log K ≈ 8.5) và Fe³⁺ (log K ≈ 10.2).

    • Phức ba điểm càng bền thì thể tích phân tử phức càng ổn định, ít bị phân hủy hay trao đổi với các ion khác.

  3. Chi phối bởi pH:

    • Ở pH thấp (< 7): nhóm carboxylate dễ bị proton hóa (–COOH), làm giảm khả năng liên kết với ion kim loại. Do vậy, hiệu quả tạo phức kém.

    • Ở pH trung tính – kiềm nhẹ (8–11.5): trạng thái ba nhóm carboxylat hoàn toàn (–COO⁻), khả năng tạo phức mạnh nhất.

    • Nếu pH quá cao (> 11.5): NTA-3Na có thể bị phân hủy do kiềm mạnh, làm giảm hiệu quả chelation.

Nhờ cơ chế tạo phức mạnh mẽ này, NTA-3Na giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa CaCO₃, Mg(OH)₂, bảo vệ thiết bị, đường ống, nồi hơi, đồng thời giữ ion kim loại nặng ở dạng hòa tan, dễ dàng tách lọc, xử lý sau đó.


3. Ứng Dụng Chủ Yếu Của NTA-3Na Trong Các Ngành Công Nghiệp

NTA-3Na đã chứng minh tính hiệu quả, kinh tế và độ an toàn cao trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các ứng dụng nổi bật nhất:

3.1. Xử Lý Nước Thải & Làm Mềm Nước

3.1.1. Vai trò trong làm mềm nước

  • Nước cứng chứa nhiều ion Ca²⁺, Mg²⁺ làm giảm hiệu suất của xà phòng và gây tích tụ cặn bám (scale) trong nồi hơi, máy trao đổi nhiệt, đường ống.

  • NTA-3Na tạo phức với Ca²⁺, Mg²⁺, ngăn chặn chúng kết tủa dưới dạng CaCO₃, Mg(OH)₂. Do vậy:

    • Giảm độ cứng tổng thể: Đảm bảo nước đầu ra mềm hơn, bảo vệ thiết bị.

    • Ngăn ngừa cặn bám: Tăng hiệu suất nhiệt, giảm chi phí bảo trì.

3.1.2. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp

  • Trong nước thải công nghiệp (như ngành mạ, luyện kim, nhà máy giấy, hóa chất), thường chứa các ion kim loại nặng (Fe³⁺, Pb²⁺, Cu²⁺, Zn²⁺).

  • NTA-3Na kết hợp với các ion nặng này, tạo phức hòa tan. Sau đó có thể tách phức kim loại bằng phương pháp keo tụ – lắng đọng, trao đổi ion hoặc màng lọc mà không để lại cặn kim loại lắng đọng trong thiết bị.

  • So sánh với EDTA: NTA-3Na có ưu điểm phân hủy sinh học tốt hơn một chút so với EDTA, chi phí thấp hơn. Mặc dù độ bền phức (stability constant) thấp hơn EDTA, nhưng trong nhiều ứng dụng xử lý nước thải, NTA-3Na vẫn đáp ứng yêu cầu về hiệu quả làm mềm và loại bỏ kim loại nặng.

3.1.3. Ưu điểm khi sử dụng NTA-3Na

  • Giảm chi phí vận hành: Do độ bền phức đủ cao để xử lý đa phần nước cứng hoặc nước thải công nghiệp, nhưng giá thành lại thấp hơn EDTA.

  • Khả năng phân hủy sinh học: NTA dễ bị phân hủy trong điều kiện thích hợp, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

  • Dễ hòa tan và pha chế: Dung dịch NTA-3Na hóa tan hoàn toàn, dễ kiểm soát nồng độ và pH.

3.2. Công Nghiệp Chất Tẩy Rửa

3.2.1. Bột giặt & nước rửa chén

  • NTA-3Na được sử dụng làm chất làm mềm nước (water softener) trong công thức bột giặt, nước rửa chén.

  • Khi nước chứa Ca²⁺, Mg²⁺, việc cho NTA-3Na vào sẽ giữ ion cứng ở dạng phức hòa tan, tránh hiện tượng hình thành cặn trên bề mặt quần áo, chén bát.

  • Lợi ích:

    • Tăng hiệu quả giặt tẩy, giảm tiêu hao xà phòng / chất hoạt động bề mặt (surfactant).

    • Giúp xà phòng tạo bọt tốt trong nước cứng.

    • Ngăn ngừa vết ố trên quần áo, bề mặt dụng cụ.

3.2.2. Nước giặt công nghiệp và chất tẩy rửa đặc biệt

  • Trong các ứng dụng tẩy rửa công nghiệp (nhà xưởng, giặt ủi công nghiệp, vệ sinh bề mặt kim loại), NTA-3Na góp phần:

    • Ổn định hoạt động của chất tẩy: Không bị giảm hiệu quả do ion cứng.

    • Giữ kim loại hòa tan: Tránh việc ion Fe, Cu lắng đọng lên bề mặt kim loại, gây hiện tượng gỉ sét, ăn mòn.

3.3. Ngành Dệt Nhuộm

3.3.1. Tăng chất lượng màu nhuộm

  • Trong quá trình nhuộm vải, các ion Ca, Mg trong nước có thể phản ứng với thuốc nhuộm, gây kết tủa, làm màu bị loang, không đều.

  • Sử dụng NTA-3Na giúp giữ các ion cứng ở dạng phức hòa tan, đảm bảo:

    • Màu nhuộm đều, bền màu: Không có sự kết tủa bất thường của thuốc nhuộm.

    • Giảm tiêu hao thuốc nhuộm: Chất lượng nhuộm cao hơn, giảm lãng phí.

3.3.2. Làm sạch vải trước khi nhuộm

  • Trước khi nhuộm, vải thường được xử lý để tẩy hết dầu mỡ, tạp chất dư thừa. NTA-3Na kết hợp cùng xà phòng hoặc chất tẩy rửa giúp:

    • Tẩy sạch bề mặt vải: Loại bỏ hiệu quả các vết dầu mỡ, bụi bẩn.

    • Chuẩn bị vải đồng đều: Giúp thuốc nhuộm thấm sâu, bám chắc trên sợi vải.

3.3.3. Ngăn ngừa vón cục thuốc nhuộm

  • Khi sử dụng thuốc nhuộm dạng bột, dễ bị vón cục trong nước cứng. NTA-3Na ngăn ngừa hiện tượng này bằng cách tạo phức với ion Ca/Mg, giúp thuốc nhuộm phân tán đều, cải thiện hiệu suất nhuộm.

NTA-Acid
NTA-Acid

3.4. Công Nghiệp Giấy Và Bột Giấy

3.4.1. Tẩy trắng bột giấy

  • Trong quá trình tẩy trắng bột giấy, cần loại bỏ lignin, tạp chất, các ion kim loại làm ảnh hưởng đến phản ứng tẩy trắng.

  • NTA-3Na kết hợp với ion Fe³⁺, Mn²⁺ có trong nước hoặc trong bột giấy, ngăn ngừa sự oxy hóa, giữ cho quá trình tẩy trắng hiệu quả tối ưu.

  • Từ đó, giấy thành phẩm có độ trắng cao, đồng đều và ít tạp chất kim loại.

3.4.2. Kiểm soát độ cứng nước

  • Nước sản xuất giấy thường được tái sử dụng nhiều lần. Việc tích tụ ion Ca, Mg sẽ làm giảm tính năng của các hóa chất tẩy và trợ chất. NTA-3Na giữ ion cứng dưới dạng phức, duy trì hiệu quả của hệ thống xử lý nước tuần hoàn.

3.4.3. Bảo vệ thiết bị và cải thiện chất lượng sản phẩm

  • Ngăn ngừa cặn bám trong thiết bị, máy ép, bơm nước.

  • Giúp bề mặt giấy phẳng, mịn, giảm khuyết tật do tạp chất kim loại.

3.5. Ứng Dụng Trong Nông Nghiệp

3.5.1. Chất tạo phức vi lượng (Chelate Micronutrient)

  • Cây trồng cần các nguyên tố vi lượng như Fe, Zn, Cu, Mn để phát triển khỏe mạnh. Tuy nhiên, trong đất có pH cao hay giàu canxi, các ion vi lượng này dễ kết tủa hoặc bị giữ chặt, khó hấp thụ.

  • Sử dụng NTA-3Na để tạo phức với Fe³⁺, Zn²⁺, Cu²⁺ giúp:

    • Bảo vệ ion vi lượng: Tránh kết tủa, giúp cây hấp thụ qua lá hoặc rễ dễ dàng hơn.

    • Cải thiện hiệu suất phân bón: Giảm lượng phân bổ sung, tiết kiệm chi phí đầu vào.

3.5.2. Xử lý kim loại nặng trong đất và nước tưới

  • Một số vùng đất bị ô nhiễm kim loại nặng (Pb, Cd, As) do hoạt động công nghiệp, khai khoáng.

  • Phun hoặc tưới hỗn hợp NTA-3Na với nước sẽ tạo phức hòa tan kim loại nặng, giúp dễ dàng rửa rễ, rửa trôi hoặc thu gom kim loại ra khỏi đất, phục hồi độ phì.

  • Trong mô hình thủy canh, NTA-3Na hỗ trợ giữ các ion vi lượng hòa tan ổn định, tránh thay đổi nồng độ đột ngột gây sốc cho cây.

3.6. Các Ứng Dụng Khác

  • Hóa chất xi mạ: Trong các bể mạ, NTA-3Na giữ ion kim loại như Ni²⁺, Cr³⁺ ổn định, giúp lớp mạ đồng đều, bóng đẹp.

  • Chất khử độ cứng tạm thời trong công nghiệp xi mạ và dược phẩm: Đảm bảo độ tinh khiết của thành phẩm.

  • Chế tạo chất phụ gia chống cáu cặn (Antiscalant): Trong hệ thống OI (Reverse Osmosis, RO), NTA-3Na được dùng cùng các polyme chống cáu cặn để tăng hiệu quả.

  • Chất phụ trợ trong phân tích hóa học (Chemical Reagent): Dùng để chuẩn bị dung dịch chuẩn, hiệu chỉnh thiết bị đo (titration), phân tích sắc ký lỏng (HPLC) hay quang phổ (AAS, ICP).


4. So Sánh NTA-3Na Với Các Chất Tạo Phức Khác (VD: EDTA)

4.1. EDTA (Ethylenediaminetetraacetic Acid)

  • Cấu tạo: C₁₀H₁₆N₂O₈Na₄ (Tetrasodium EDTA).

  • Khả năng tạo phức: Rất mạnh với hầu hết các ion kim loại, đặc biệt Ca²⁺ (log K ≈10.7), Mg²⁺ (log K ≈10.5), Fe³⁺ (log K ≈25).

  • Ưu điểm:

    • Phức bền vững, không dễ bị trao đổi.

    • Ứng dụng rộng rãi trong y tế (chống ngộ độc kim loại nặng), mỹ phẩm (chất bảo quản), công nghiệp (tẩy rửa, xử lý nước).

  • Nhược điểm:

    • Khó phân hủy sinh học, tồn lưu lâu trong môi trường, có thể gây ô nhiễm.

    • Giá thành cao hơn so với NTA-3Na.

4.2. So Sánh Ưu Nhược Điểm NTA-3Na Và EDTA

Tiêu chí NTA-3Na EDTA
Khả năng tạo phức Mạnh với Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺ (log K ≈8.5 – 10.5) Rất mạnh với hầu hết các ion kim loại (log K cao hơn)
Phân hủy sinh học Phân hủy tốt hơn, thân thiện môi trường hơn Khó phân hủy, tồn lưu trong đất và nước
Giá thành Thấp hơn EDTA Cao hơn, chi phí đầu tư lớn hơn
Ứng dụng phổ biến Xử lý nước công nghiệp, tẩy rửa, dệt nhuộm, giấy Y tế, mỹ phẩm, công nghiệp cao cấp, phòng thí nghiệm
Tính ổn định pH Ổn định trong pH kiềm nhẹ (10.5–11.5) Ổn định trong pH rộng (2–12), linh hoạt hơn
Tính an toàn Ít nguy hại hơn, nhưng vẫn cần bảo quản kín, tránh ẩm Ít gây độc nhưng tồn lưu môi trường lâu
và tránh nhiệt độ cao

Tóm lại, NTA-3Na là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng xử lý nước, tẩy rửa, dệt nhuộm, giấy… Khi yêu cầu về độ bền phức không quá cao, môi trường có thể phân hủy hóa chất về lâu dài, NTA-3Na đáp ứng tốt. Trong khi đó, EDTA sẽ được ưu tiên khi cần phức cực kỳ bền vững, giữ ion kim loại trong điều kiện pH rộng hoặc ứng dụng đặc thù (y tế, mỹ phẩm).


5. Hướng Dẫn Sử Dụng, Liều Lượng Và Cách Pha Chế

5.1. Hướng Dẫn Pha Chế Dung Dịch NTA-3Na

  1. Chọn nguồn nước:

    • Sử dụng nước sạch, không chứa tạp chất lớn (bùn, dầu mỡ).

    • Nếu nước cứng cao, có thể hòa tan bột NTA-3Na trong nước ấm (~40–60 °C) để tăng tốc độ tan.

  2. Tỷ lệ pha chế:

    • Dung dịch 5–10% (w/v): Phổ biến trong xử lý nước, tẩy rửa.

    • Dung dịch 20–30% (w/v): Ứng dụng dệt nhuộm, tẩy trắng giấy khi cần nồng độ cao hơn.

  3. Quy trình pha:

    • Đong chính xác lượng NTA-3Na cần dùng (ví dụ 500 g bột NTA-3Na cho 10 L nước để có dung dịch 5% w/v).

    • Cho từ từ bột NTA-3Na vào nước đã khuấy nhẹ.

    • Khuấy liên tục cho đến khi bột tan hết, dung dịch trong suốt không còn vẩn đục.

    • Kiểm tra pH: Thông thường pH của dung dịch 5–10% sẽ vào khoảng 10.5–11. Nếu cần điều chỉnh pH (giảm pH), có thể dùng HCl loãng.

  4. Lưu ý:

    • Không đổ nước vào bột NTA-3Na, tránh tạo bụi có thể gây kích ứng da, mắt. Luôn cho bột vào nước.

    • Khuấy chậm để tránh bắn dung dịch.

    • Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác.

5.2. Liều Lượng Sử Dụng Trong Các Ứng Dụng Cụ Thể

  1. Xử lý nước cứng (Water Softening)

    • Mức độ cứng ≤ 200 mg/L CaCO₃: Sử dụng 5–10 mg NTA-3Na trên 1 mg Ca²⁺ tương đương (hoặc 200–400 mg NTA-3Na/m³ nước).

    • Mức độ cứng 200–500 mg/L CaCO₃: Sử dụng 10–20 mg NTA-3Na trên 1 mg Ca²⁺ tương đương (hoặc 400–1000 mg NTA-3Na/m³ nước).

    • Theo dõi pH và nồng độ Ca/Mg trong nước, điều chỉnh liều lượng phù hợp.

  2. Xử lý nước thải kim loại nặng

    • Tùy thuộc nồng độ ion kim loại:

      • Với Fe³⁺, Cu²⁺, Zn²⁺ ≤ 10 mg/L: Dùng 1.2–1.5 lần mol NTA-3Na so với mol kim loại nặng.

      • Với Pb²⁺, Cd²⁺ ≤ 5 mg/L: Dùng 1.5–2 lần mol NTA-3Na.

    • Cho NTA-3Na vào nước thải, khuấy đều, để yên 15–30 phút để tạo phức hoàn toàn. Sau đó xử lý keo tụ – lắng đọng (turbidity ≤ 5 NTU).

  3. Tẩy rửa công nghiệp / Chất tẩy giặt

    • Pha 1–3% (w/v) dung dịch NTA-3Na cùng chất hoạt động bề mặt (surfactant), ổn định pH 10–11.

    • Thời gian ngâm rửa: 15–30 phút (tùy mức độ vết bẩn).

    • Kết hợp chà rửa hoặc dùng máy phun áp lực để tẩy rửa bề mặt kim loại, gạch men, nền xưởng.

  4. Dệt nhuộm

    • Tiền xử lý vải: Dùng 1–3% (w/v) dung dịch NTA-3Na, nhiệt độ 60–80 °C, thời gian 20–30 phút để tẩy sạch tạp chất, làm mềm vải.

    • Trong quá trình nhuộm: Thêm 0.5–1% (w/v) NTA-3Na vào bể nhuộm, điều chỉnh pH 5–6 (một số thuốc nhuộm yêu cầu pH thấp), giữ nhiệt độ 40–60 °C, thời gian 45–60 phút.

  5. Ngành giấy & bột giấy

    • Tẩy trắng bột giấy: Dùng 0.5–1% (w/v) NTA-3Na cùng chất oxy hóa (H₂O₂, NaClO) ở pH 9–10, nhiệt độ 50–70 °C, thời gian 60–90 phút.

    • Ứng dụng trong xử lý nước tuần hoàn: 10–20 mg NTA-3Na/m³ nước tuần hoàn để ngăn ngừa cặn bám.

  6. Nông nghiệp (Phân bón vi lượng)

    • Pha chelate vi lượng: 0.1–0.2% (w/v) NTA-3Na hòa tan cùng muối Fe, Zn, Cu… ở pH 5.5–6.5.

    • Tưới gốc hoặc phun lá: Liều 1–2 kg NTA-3Na + muối vi lượng (FeSO₄, ZnSO₄…) cho 1.000 L nước. Tiến hành vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.


6. Lưu Trữ, Bảo Quản Và An Toàn Khi Sử Dụng

6.1. Lưu Trữ & Bảo Quản

  1. Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ ≤ 30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.

    • Đóng kín bao hoặc thùng chứa sau khi mở, tránh không khí và độ ẩm xâm nhập.

    • Tránh để gần nguồn nhiệt, hóa chất oxi hóa mạnh.

  2. Thời hạn sử dụng:

    • Khi bảo quản đúng điều kiện, NTA-3Na giữ được tính chất ít nhất 2 năm.

    • Sau thời gian này, nếu thấy bột có hiện tượng vón cục, chuyển màu hoặc mùi khác thường, không nên sử dụng.

  3. Phương pháp xử lý khi hết hạn hoặc thải bỏ:

    • Liên hệ cơ sở xử lý chất thải nguy hại, không đổ NTA-3Na trực tiếp xuống cống.

    • Nếu còn dư, có thể tái sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ tinh khiết cao (ví dụ: xử lý nước có độ cứng thấp).

6.2. An Toàn & Sức Khỏe

  1. Tác hại khi tiếp xúc:

    • Da: Có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt ở nồng độ cao.

    • Mắt: Dung dịch NTA-3Na có pH kiềm có thể gây bỏng nhẹ, kích ứng.

    • Hô hấp: Bụi bột NTA-3Na dễ tạo mù khi khuấy, hít phải có thể gây kích ứng đường hô hấp.

  2. Biện pháp phòng ngừa:

    • Khi thao tác: Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc chống bụi.

    • Tránh để hóa chất tiếp xúc kéo dài với da, mắt hoặc hít phải bột.

    • Nếu bột dính vào da hoặc mắt: Rửa ngay bằng nước sạch nhiều lần, nếu vẫn cảm thấy khó chịu, cần đưa đến cơ sở y tế.

  3. Xử lý sự cố tràn đổ:

    • Thu gom bột rơi vãi bằng đồ dùng không sinh tia lửa (xẻng nhựa, chổi nhựa), cho vào bao chứa kín, dán kín miệng, ký mã hiệu.

    • Vệ sinh bề mặt sàn bằng nước và xà phòng để giảm kiềm, tránh trơn trượt.

    • Không được quét khô để tránh tạo bụi; không được rửa trực tiếp xuống cống nếu nồng độ cao, vì có thể ảnh hưởng đến hệ thống xử lý nước thải.

  4. Phơi bày môi trường:

    • NTA-3Na trong nước thải có thể bị phân hủy sinh học, tuy nhiên ở nồng độ cao lâu ngày vẫn có thể tác động đến hệ sinh thái thủy sinh.

    • Cần xử lý trước khi xả thải ra môi trường: Tạo phức, keo tụ, lắng đọng hoặc sử dụng quá trình xử lý sinh học (bioreactor).


7. Phân Tích Ưu, Nhược Điểm Khi Sử Dụng NTA-3Na

7.1. Ưu Điểm

  1. Khả năng tạo phức mạnh mẽ với ion Ca, Mg, Fe và một số ion kim loại nặng, giúp ứng dụng linh hoạt trong xử lý nước và tẩy rửa.

  2. Giá thành thấp hơn so với nhiều chất tạo phức khác (như EDTA), đem lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp.

  3. Dễ hòa tan trong nước, dễ dàng pha chế và kiểm soát nồng độ.

  4. Phân hủy sinh học tốt hơn EDTA, hạn chế tồn lưu lâu dài trong môi trường nếu được xử lý đúng cách.

  5. Ổn định trong pH kiềm nhẹ (10.5–11.5), phù hợp với nhiều quy trình công nghệ (tẩy rửa, xử lý nước).

  6. Ứng dụng đa dạng, từ xử lý nước, công nghiệp tẩy rửa, dệt nhuộm, sản xuất giấy tới nông nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất.

7.2. Nhược Điểm

  1. Độ bền phức thấp hơn EDTA: Trong một số ứng dụng đòi hỏi độ ổn định phức kim loại cực cao (pH rộng hoặc nhiệt độ cao), NTA-3Na có thể không đáp ứng được như EDTA.

  2. Tạo bụi: Dạng bột mịn, dễ tạo bụi, đòi hỏi thao tác cẩn thận, trang bị thiết bị bảo hộ.

  3. Phân hủy trong axit mạnh: Khi pH < 7, NTA-3Na dễ chuyển thành axit NTA tự do, giảm khả năng tạo phức và có thể tăng axit hóa dung dịch.

  4. Yêu cầu xử lý nước thải sau sử dụng: Mặc dù NTA phân hủy tốt hơn EDTA, nhưng trong trường hợp dùng nồng độ cao, vẫn cần xử lý trước khi thải ra môi trường.


8. Tiêu Chuẩn Chất Lượng, Quy Cách Đóng Gói Và Chứng Nhận

8.1. Tiêu Chuẩn Chất Lượng Phổ Biến

Các doanh nghiệp hàng đầu thường sản xuất NTA-3Na tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

  • ASTM D1237: Tiêu chuẩn ASTM Governing Nitrilotriacetic Acid Trisodium Salt.

  • ISO 9001:2015: Hệ thống quản lý chất lượng nhà máy sản xuất.

  • ISO 14001:2015: Hệ thống quản lý môi trường (đảm bảo quy trình sản xuất thân thiện với môi trường).

  • REACH (EC 1907/2006): Đăng ký hóa chất tại Châu Âu, bảo đảm mức độ an toàn cho sức khỏe con người.

  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Đảm bảo không chứa tạp chất kim loại nặng vượt quy định.

8.2. Quy Cách Đóng Gói Thông Thường

  1. Bao 25 kg:

    • Lõi giấy kraft nhiều lớp, bên trong lót nhựa PE, dán kín miệng.

    • Thùng giấy hoặc bao PP dệt (theo yêu cầu).

  2. Thùng nhựa HDPE:

    • Dung tích 30–50 kg, thích hợp cho nhu cầu lớn.

  3. Bao jumbo:

    • Dùng cho nhu cầu công nghiệp quy mô lớn, lưu trữ lâu dài.

  4. Ghi nhãn rõ ràng:

    • Tên sản phẩm, công thức, số mẻ, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, cảnh báo an toàn.

8.3. Giấy Chứng Nhận Kèm Theo Sản Phẩm

  • COA (Certificate of Analysis): Xác nhận kết quả kiểm nghiệm chỉ tiêu (độ tinh khiết ≥ 98%, độ ẩm ≤ 1%, chì, asen, thủy ngân, cadmium < quy định).

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Thông tin an toàn chi tiết (thành phần, tính chất, an toàn lao động, xử lý sự cố).

  • Giấy kiểm định chất lượng từ bên thứ ba: Một số khách hàng yêu cầu PFOA (Perfluorooctanoic Acid) < giới hạn, kiểm tra kim loại nặng, độ tro sulfat …

Tìm Kiếm Sản Phẩm NTA-3Na Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm NTA-3Na chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về NTA-3Na của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua NTA-3Na cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm tương tự

Chưa phân loại

Chromium Nitrate (Cr(NO₃)₃

Giá: Liên hệ

Chưa phân loại

Mua bán Zinc Nitrate

Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Đặt mua NTA-3Na – Mua bán NTA-3Na