0988.416.983

Nickel Sulphate Hexahydrate – Hóa Chất Công Nghiệp Chất Lượng Cao Đến Từ Nhà UMICORE

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Nickel Sulphate Hexahydrate EN-grade là một hợp chất hóa học dạng tinh thể, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là mạ điện và sản xuất pin lithium-ion. Với chất lượng cao, sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN-grade, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất cao trong ứng dụng công nghiệp.

Thông số sản phẩm Nickel Sulphate Hexahydrate EN-grade  Tại Hóa Chất Nhật Minh chúng tôi

  • Tên hóa học: Nickel Sulphate Hexahydrate
  • Công thức hóa học: NiSO₄·6H₂O
  • Khối lượng phân tử: ~262 g/mol
  • Mã CAS: 7786-81-4 / 10101-97-0
  • Khối lượng tịnh: 20kg
  • Dạng: Dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt.

Sản phẩm được đóng gói trong bao bì kín, chịu lực tốt, đảm bảo an toàn trong vận chuyển và bảo quản.

Nickel Sulphate Hexahydrate
Nickel Sulphate Hexahydrate

Tính chất hóa học và vật lý

Với những đặc điểm trên, Nickel Sulphate Hexahydrate không chỉ là một sản phẩm hóa học thông thường mà còn là thành phần cốt lõi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sử dụng và bảo quản.

Nickel Sulphate Hexahydrate
Nickel Sulphate Hexahydrate

Dạng vật lý

  • Hình thái:
    Nickel Sulphate Hexahydrate tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, màu xanh lá cây nhạt, với bề mặt sáng bóng.
  • Kích thước:
    Các tinh thể có kích thước đồng đều, dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • Mùi:
    Không có mùi hoặc chỉ có mùi nhẹ đặc trưng của hợp chất chứa niken.

Tính ổn định

  • Điều kiện bình thường:
    Sản phẩm ổn định trong điều kiện môi trường thông thường (nhiệt độ phòng, áp suất khí quyển). Không bị phân hủy khi bảo quản đúng cách.
  • Phản ứng với chất khác:
    • Chất oxi hóa: Phản ứng mạnh, có thể tạo ra các sản phẩm phụ nguy hiểm.
    • Axit mạnh: Phản ứng tạo ra khí độc (SO₂), cần xử lý cẩn thận khi tiếp xúc.
    • Kiềm: Có thể xảy ra phản ứng nhẹ nhưng không tạo sản phẩm nguy hiểm.

Độ hòa tan

  • Trong nước:
    Nickel Sulphate Hexahydrate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh đặc trưng. Dung dịch này thường được sử dụng trong các quy trình mạ điện và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Trong dung môi khác:
    Hòa tan kém trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol.

Tính độc hại

  • Đối với sức khỏe con người:
    • Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương da, đặc biệt là dị ứng niken (nickel allergy).
    • Tiếp xúc với mắt có thể gây kích ứng nghiêm trọng, cần rửa ngay bằng nước sạch.
    • Hít phải bụi sản phẩm có thể gây kích ứng đường hô hấp và có nguy cơ nhiễm độc niken nếu tiếp xúc kéo dài.
  • Đối với môi trường:
    • Được phân loại là chất độc hại đối với sinh vật dưới nước, đặc biệt là cá và động vật thủy sinh.
    • Nếu sản phẩm thải ra môi trường mà không qua xử lý, có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Ứng dụng hóa học

  • Tổng hợp hợp chất:
    Nickel Sulphate Hexahydrate là chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất chứa niken khác, như nickel oxide hoặc nickel carbonate.
  • Chất xúc tác:
    Được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tăng tốc độ phản ứng hoặc cải thiện hiệu suất sản xuất.
  • Điện phân:
    Dung dịch Nickel Sulphate thường được dùng làm chất điện phân trong quá trình mạ điện, tạo lớp phủ bền đẹp cho bề mặt kim loại.

Tính chất đặc biệt

  • Tính dẫn điện:
    Khi ở dạng dung dịch, sản phẩm có khả năng dẫn điện tốt, là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng mạ điện và sản xuất pin.
  • Phản ứng nhiệt:
    Dưới nhiệt độ cao, sản phẩm có thể bị mất nước và chuyển thành dạng khan (anhydrous), làm thay đổi một phần tính chất hóa học.

Ứng dụng thực tiễn trong đời sống

1. Ngành công nghiệp mạ điện

Nickel Sulphate Hexahydrate đóng vai trò cốt lõi trong ngành mạ điện, đặc biệt trong việc tạo lớp phủ niken trên các bề mặt kim loại.

  • Tăng khả năng chống ăn mòn:
    Lớp niken được mạ lên bề mặt kim loại giúp tăng khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt như nước mặn, không khí ẩm, hoặc hóa chất ăn mòn. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành sản xuất ô tô, hàng hải, và các thiết bị ngoài trời.
  • Cải thiện độ bền:
    Quá trình mạ niken không chỉ bảo vệ bề mặt kim loại mà còn tăng độ bền cơ học, giảm thiểu hiện tượng nứt vỡ hay hư hỏng do va đập.
  • Tính thẩm mỹ cao:
    Lớp niken bóng loáng tạo cảm giác sang trọng và thu hút, rất được ưa chuộng trong ngành sản xuất đồ trang sức, phụ kiện thời trang, đồ nội thất và thiết bị gia dụng cao cấp.
  • Ứng dụng trong linh kiện điện tử:
    Nickel Sulphate được dùng để mạ các linh kiện nhỏ như dây dẫn, đầu nối, và bảng mạch nhằm tăng độ dẫn điện và giảm hiện tượng oxi hóa.

2. Sản xuất pin lithium-ion

Nickel Sulphate là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất trong ngành sản xuất pin hiện đại, đặc biệt là pin lithium-ion.

  • Sử dụng trong cực dương (Cathode):
    Hợp chất này được sử dụng để chế tạo cực dương niken trong pin, giúp nâng cao khả năng lưu trữ năng lượng và cải thiện tuổi thọ pin.
  • Tăng mật độ năng lượng:
    Niken đóng vai trò quan trọng trong việc tăng mật độ năng lượng, cho phép các thiết bị sử dụng pin hoạt động lâu hơn, từ điện thoại thông minh, laptop đến xe điện.
  • Hỗ trợ ngành công nghiệp năng lượng xanh:
    Với sự phát triển của xe điện (EV) và năng lượng tái tạo, nhu cầu về Nickel Sulphate ngày càng tăng. Đây là thành phần không thể thiếu trong sản xuất pin EV, giúp giảm lượng khí thải và thúc đẩy các giải pháp bền vững.

3. Ngành hóa chất công nghiệp

Nickel Sulphate Hexahydrate có ứng dụng rộng rãi trong nhiều quy trình sản xuất và phản ứng hóa học.

  • Tổng hợp hợp chất niken:
    Được sử dụng để tổng hợp các hợp chất niken khác, như Nickel Oxide (NiO), Nickel Carbonate (NiCO₃), và Nickel Hydroxide (Ni(OH)₂), những thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Làm chất xúc tác:
    Nickel Sulphate là chất xúc tác hiệu quả trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là phản ứng hydro hóa và các quy trình sản xuất dầu mỏ, nhựa, và dược phẩm.
  • Ứng dụng trong xử lý môi trường:
    Sản phẩm còn được dùng trong các quy trình xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là loại bỏ các kim loại nặng.

4. Ngành công nghiệp dệt và nhuộm

Nickel Sulphate đôi khi được sử dụng làm chất phụ gia hoặc cố định màu trong ngành công nghiệp dệt và nhuộm.

  • Tăng độ bền màu:
    Hợp chất này được thêm vào để cải thiện độ bám của màu sắc trên các loại vải, giúp màu sắc bền hơn sau khi giặt hoặc tiếp xúc với ánh sáng.
  • Tạo hiệu ứng đặc biệt:
    Trong một số quy trình nhuộm cao cấp, Nickel Sulphate được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng màu sắc độc đáo và sáng tạo trên các sản phẩm vải.
  • An toàn với quy trình xử lý:
    Dù được sử dụng với nồng độ thấp, sản phẩm vẫn đảm bảo hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng vải nhuộm.

5. Các ngành ứng dụng khác

  • Xử lý bề mặt kim loại:
    Nickel Sulphate Hexahydrate còn được dùng trong các quy trình xử lý bề mặt để chuẩn bị kim loại cho các bước sản xuất tiếp theo, như mạ hoặc sơn tĩnh điện.
  • Ngành công nghiệp sản xuất hợp kim:
    Niken là thành phần quan trọng trong các hợp kim như Inconel, Monel, và các hợp kim chịu nhiệt, được sử dụng trong ngành hàng không, dầu khí và xây dựng

Nickel Sulphate Hexahydrate EN-grade là một hợp chất hóa học dạng tinh thể, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là mạ điện và sản xuất pin lithium-ion. Với chất lượng cao, sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN-grade, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất cao trong ứng dụng công nghiệp.

Thông số sản phẩm Nickel Sulphate Hexahydrate EN-grade  Tại Hóa Chất Nhật Minh chúng tôi

  • Tên hóa học: Nickel Sulphate Hexahydrate
  • Công thức hóa học: NiSO₄·6H₂O
  • Khối lượng phân tử: ~262 g/mol
  • Mã CAS: 7786-81-4 / 10101-97-0
  • Khối lượng tịnh: 20kg
  • Dạng: Dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt.

Sản phẩm được đóng gói trong bao bì kín, chịu lực tốt, đảm bảo an toàn trong vận chuyển và bảo quản.

Nickel Sulphate Hexahydrate
Nickel Sulphate Hexahydrate

Tính chất hóa học và vật lý

Với những đặc điểm trên, Nickel Sulphate Hexahydrate không chỉ là một sản phẩm hóa học thông thường mà còn là thành phần cốt lõi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sử dụng và bảo quản.

Nickel Sulphate Hexahydrate
Nickel Sulphate Hexahydrate

Dạng vật lý

  • Hình thái:
    Nickel Sulphate Hexahydrate tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, màu xanh lá cây nhạt, với bề mặt sáng bóng.
  • Kích thước:
    Các tinh thể có kích thước đồng đều, dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • Mùi:
    Không có mùi hoặc chỉ có mùi nhẹ đặc trưng của hợp chất chứa niken.

Tính ổn định

  • Điều kiện bình thường:
    Sản phẩm ổn định trong điều kiện môi trường thông thường (nhiệt độ phòng, áp suất khí quyển). Không bị phân hủy khi bảo quản đúng cách.
  • Phản ứng với chất khác:
    • Chất oxi hóa: Phản ứng mạnh, có thể tạo ra các sản phẩm phụ nguy hiểm.
    • Axit mạnh: Phản ứng tạo ra khí độc (SO₂), cần xử lý cẩn thận khi tiếp xúc.
    • Kiềm: Có thể xảy ra phản ứng nhẹ nhưng không tạo sản phẩm nguy hiểm.

Độ hòa tan

  • Trong nước:
    Nickel Sulphate Hexahydrate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh đặc trưng. Dung dịch này thường được sử dụng trong các quy trình mạ điện và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Trong dung môi khác:
    Hòa tan kém trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol.

Tính độc hại

  • Đối với sức khỏe con người:
    • Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương da, đặc biệt là dị ứng niken (nickel allergy).
    • Tiếp xúc với mắt có thể gây kích ứng nghiêm trọng, cần rửa ngay bằng nước sạch.
    • Hít phải bụi sản phẩm có thể gây kích ứng đường hô hấp và có nguy cơ nhiễm độc niken nếu tiếp xúc kéo dài.
  • Đối với môi trường:
    • Được phân loại là chất độc hại đối với sinh vật dưới nước, đặc biệt là cá và động vật thủy sinh.
    • Nếu sản phẩm thải ra môi trường mà không qua xử lý, có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Ứng dụng hóa học

  • Tổng hợp hợp chất:
    Nickel Sulphate Hexahydrate là chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất chứa niken khác, như nickel oxide hoặc nickel carbonate.
  • Chất xúc tác:
    Được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tăng tốc độ phản ứng hoặc cải thiện hiệu suất sản xuất.
  • Điện phân:
    Dung dịch Nickel Sulphate thường được dùng làm chất điện phân trong quá trình mạ điện, tạo lớp phủ bền đẹp cho bề mặt kim loại.

Tính chất đặc biệt

  • Tính dẫn điện:
    Khi ở dạng dung dịch, sản phẩm có khả năng dẫn điện tốt, là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng mạ điện và sản xuất pin.
  • Phản ứng nhiệt:
    Dưới nhiệt độ cao, sản phẩm có thể bị mất nước và chuyển thành dạng khan (anhydrous), làm thay đổi một phần tính chất hóa học.

Ứng dụng thực tiễn trong đời sống

1. Ngành công nghiệp mạ điện

Nickel Sulphate Hexahydrate đóng vai trò cốt lõi trong ngành mạ điện, đặc biệt trong việc tạo lớp phủ niken trên các bề mặt kim loại.

  • Tăng khả năng chống ăn mòn:
    Lớp niken được mạ lên bề mặt kim loại giúp tăng khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt như nước mặn, không khí ẩm, hoặc hóa chất ăn mòn. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành sản xuất ô tô, hàng hải, và các thiết bị ngoài trời.
  • Cải thiện độ bền:
    Quá trình mạ niken không chỉ bảo vệ bề mặt kim loại mà còn tăng độ bền cơ học, giảm thiểu hiện tượng nứt vỡ hay hư hỏng do va đập.
  • Tính thẩm mỹ cao:
    Lớp niken bóng loáng tạo cảm giác sang trọng và thu hút, rất được ưa chuộng trong ngành sản xuất đồ trang sức, phụ kiện thời trang, đồ nội thất và thiết bị gia dụng cao cấp.
  • Ứng dụng trong linh kiện điện tử:
    Nickel Sulphate được dùng để mạ các linh kiện nhỏ như dây dẫn, đầu nối, và bảng mạch nhằm tăng độ dẫn điện và giảm hiện tượng oxi hóa.

2. Sản xuất pin lithium-ion

Nickel Sulphate là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất trong ngành sản xuất pin hiện đại, đặc biệt là pin lithium-ion.

  • Sử dụng trong cực dương (Cathode):
    Hợp chất này được sử dụng để chế tạo cực dương niken trong pin, giúp nâng cao khả năng lưu trữ năng lượng và cải thiện tuổi thọ pin.
  • Tăng mật độ năng lượng:
    Niken đóng vai trò quan trọng trong việc tăng mật độ năng lượng, cho phép các thiết bị sử dụng pin hoạt động lâu hơn, từ điện thoại thông minh, laptop đến xe điện.
  • Hỗ trợ ngành công nghiệp năng lượng xanh:
    Với sự phát triển của xe điện (EV) và năng lượng tái tạo, nhu cầu về Nickel Sulphate ngày càng tăng. Đây là thành phần không thể thiếu trong sản xuất pin EV, giúp giảm lượng khí thải và thúc đẩy các giải pháp bền vững.

3. Ngành hóa chất công nghiệp

Nickel Sulphate Hexahydrate có ứng dụng rộng rãi trong nhiều quy trình sản xuất và phản ứng hóa học.

  • Tổng hợp hợp chất niken:
    Được sử dụng để tổng hợp các hợp chất niken khác, như Nickel Oxide (NiO), Nickel Carbonate (NiCO₃), và Nickel Hydroxide (Ni(OH)₂), những thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Làm chất xúc tác:
    Nickel Sulphate là chất xúc tác hiệu quả trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là phản ứng hydro hóa và các quy trình sản xuất dầu mỏ, nhựa, và dược phẩm.
  • Ứng dụng trong xử lý môi trường:
    Sản phẩm còn được dùng trong các quy trình xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là loại bỏ các kim loại nặng.

4. Ngành công nghiệp dệt và nhuộm

Nickel Sulphate đôi khi được sử dụng làm chất phụ gia hoặc cố định màu trong ngành công nghiệp dệt và nhuộm.

  • Tăng độ bền màu:
    Hợp chất này được thêm vào để cải thiện độ bám của màu sắc trên các loại vải, giúp màu sắc bền hơn sau khi giặt hoặc tiếp xúc với ánh sáng.
  • Tạo hiệu ứng đặc biệt:
    Trong một số quy trình nhuộm cao cấp, Nickel Sulphate được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng màu sắc độc đáo và sáng tạo trên các sản phẩm vải.
  • An toàn với quy trình xử lý:
    Dù được sử dụng với nồng độ thấp, sản phẩm vẫn đảm bảo hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng vải nhuộm.

5. Các ngành ứng dụng khác

  • Xử lý bề mặt kim loại:
    Nickel Sulphate Hexahydrate còn được dùng trong các quy trình xử lý bề mặt để chuẩn bị kim loại cho các bước sản xuất tiếp theo, như mạ hoặc sơn tĩnh điện.
  • Ngành công nghiệp sản xuất hợp kim:
    Niken là thành phần quan trọng trong các hợp kim như Inconel, Monel, và các hợp kim chịu nhiệt, được sử dụng trong ngành hàng không, dầu khí và xây dựng.
Tìm Kiếm Sản Phẩm Nickel Sulphate Ở Đâu?
Bạn đang tìm kiếm Nickel Sulphate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.
Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Nickel Sulphate của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Nickel Sulphate cho doanh nghiệp của mình
Thông tin liên hệ đặt hàng:
📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com
Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao
Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Nickel Sulphate Hexahydrate – Hóa Chất Công Nghiệp Chất Lượng Cao Đến Từ Nhà UMICORE