1. Nickel Chloride Hexahydrate (Selnic) là gì?
Nickel Chloride Hexahydrate (NiCl₂·6H₂O) là hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong mạ điện, sản xuất hóa chất, và xử lý môi trường. Với tính năng hóa học và vật lý đặc trưng, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và hiệu quả.
2. Thông số kỹ thuật cua Nickel Chloride Hexahydrate (Selnic)
- Công thức hóa học: NiCl₂·6H₂O
- Khối lượng mol: 237.69 g/mol
- Dạng tồn tại: Tinh thể rắn, màu xanh lá cây nhạt
- Độ hòa tan:
- Nước: Rất dễ hòa tan, tạo dung dịch xanh lá cây đặc trưng.
- Dung môi hữu cơ: Không hòa tan hoặc hòa tan rất ít trong các dung môi như ethanol.
- Điểm nóng chảy: 140°C (khi mất nước).
- Điểm sôi: Không áp dụng (phân hủy trước khi sôi).
- Độ pH: Khoảng 4-5 (trong dung dịch nước).
-
Liên hệ đặt mua ngay: 0988 416 983
3. Tính chất hóa học và vật lý
Dạng vật lý
- Hình thái:
Dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt, dễ hút ẩm trong không khí.
Tính ổn định
- Ổn định: Ổn định trong điều kiện khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
- Phản ứng hóa học:
- Tương tác với axit hoặc bazơ mạnh, giải phóng khí độc (Cl₂ hoặc HCl).
- Khi bị nung nóng, mất nước và phân hủy thành Nickel Oxide (NiO).
Độ hòa tan
- Hoàn toàn hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lá cây, thường được sử dụng trong mạ điện và các phản ứng hóa học.
Độc tính
- Độc hại nếu nuốt phải, hít phải, hoặc tiếp xúc trực tiếp qua da.
- Có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc ảnh hưởng đến đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài.
4. Ứng dụng thực tiễn Nickel Chloride Hexahydrate (Selnic)
1. Ngành mạ điện
Nickel Chloride Hexahydrate là thành phần quan trọng trong dung dịch mạ niken, giúp:
- Tăng độ bám dính: Lớp mạ bám chắc hơn trên bề mặt kim loại.
- Cải thiện độ bóng: Tạo bề mặt sáng bóng, đồng đều.
- Chống ăn mòn: Lớp niken bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của môi trường.
2. Sản xuất pin và vật liệu năng lượng
- Là thành phần trong sản xuất cực âm của pin lithium-ion, cải thiện hiệu suất lưu trữ năng lượng.
- Hỗ trợ các giải pháp năng lượng tái tạo, đặc biệt trong sản xuất xe điện (EV).
3. Công nghiệp hóa chất
- Sử dụng để tổng hợp các hợp chất niken khác, như Nickel Oxide và Nickel Hydroxide.
- Là chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ và hiệu suất phản ứng.
4. Xử lý môi trường
- Loại bỏ các kim loại nặng và tạp chất trong nước thải công nghiệp.
- Ứng dụng trong các quy trình xử lý hóa học để kiểm soát ô nhiễm.
5.Các bước sơ bộ để sản xuất Nickel Chloride Hexahydrate
Nickel Chloride Hexahydrate được sản xuất thông qua quy trình kết tinh từ dung dịch chứa Nickel và Axit Hydrochloric (HCl). Quy trình bao gồm:
- Bước 1: Phản ứng giữa Nickel Metal (Ni) hoặc Nickel Oxide (NiO) với HCl để tạo Nickel Chloride.
- Bước 2: Kết tinh từ dung dịch để thu được dạng hexahydrate (NiCl₂·6H₂O).
- Bước 3: Làm khô và đóng gói trong bao bì chống ẩm.
6. Bảo quản và xử lý sự cố
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đóng kín bao bì sau khi sử dụng, tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn sản phẩm hút ẩm.
Xử lý sự cố
- Nếu tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
- Nếu tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế.
- Nếu nuốt phải: Không gây nôn; uống nước nhiều và đến bác sĩ ngay lập tức.
- Xử lý đổ tràn:
- Thu gom bằng vật liệu hút (như cát hoặc đất sét).
- Đóng gói trong thùng kín và gửi đến cơ sở xử lý chất thải nguy hại.
Nickel Chloride Hexahydrate là sản phẩm chất lượng cao, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn bảo quản và sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tìm Kiếm Sản Phẩm Nickel Sulphate Ở Đâu?