Giới thiệu chung về Zinc Sulfate Heptahydrate
Zinc Sulfate Heptahydrate (kẽm sunfat heptahydrat) là một muối vô cơ có công thức hóa học phổ biến là ZnSO₄·7H₂O, trong đó kẽm (Zn) liên kết với nhóm sulfat (SO₄²⁻) và bảy phân tử nước kết tinh. Sản phẩm này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng đến trắng ngà, tan tốt trong nước, không mùi, và có vị chát – chua nhẹ.
Trong công nghiệp, Zinc Sulfate Heptahydrate được sử dụng rộng rãi với vai trò nguồn cung cấp kẽm (Zn) cho nhiều lĩnh vực như sản xuất phân bón, chăn nuôi, xử lý nước, mạ kẽm, dược phẩm, và một số ứng dụng khác. Ngoài ra, ZnSO₄·7H₂O cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành hóa chất, phòng thí nghiệm, và cả trong quy trình bảo quản thực phẩm (với điều kiện tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn).
Phần 1: Thông số kỹ thuật của Zinc Sulfate Heptahydrate
1.1. Tên gọi và nhận diện
-
Tên sản phẩm: Zinc Sulfate Heptahydrate
-
Công thức hóa học: ZnSO₄·7H₂O
-
Hàm lượng ZnSO₄·7H₂O: ≥ 98% (theo nhãn sản phẩm)
-
Hàm lượng kẽm (Zn): > 22%
-
Nhà sản xuất: Made in China (xuất xứ Trung Quốc)
-
Quy cách đóng gói: Bao 25 kg (Net weight: 25Kgs, Gross weight: 25,1Kgs)
-
Số lô (Lot No.): 20250108 (ví dụ)
-
Ngày sản xuất (MFG Date): 01/2025
-
Hạn sử dụng (EXP Date): 01/2030
-
Mục đích sử dụng: For Industrial (dùng cho công nghiệp)
1.2. Các chỉ tiêu chất lượng cơ bản
-
Độ tinh khiết (ZnSO₄·7H₂O): ≥ 98%
-
Hàm lượng Zn: > 22% (tính theo kim loại kẽm)
-
Tạp chất: Hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd, As…) được kiểm soát ở mức thấp (thường vài ppm).
-
Độ ẩm (Moisture): Tương ứng với dạng heptahydrat, thường < 0,5% nước tự do (ngoài bảy phân tử nước kết tinh).
-
pH (dung dịch 5%): Khoảng 4 – 5, có tính axit nhẹ.
1.3. Tiêu chuẩn áp dụng
-
Tiêu chuẩn quốc tế: Có thể tham chiếu ASTM, ISO, hoặc các quy chuẩn ngành khác tùy lĩnh vực sử dụng (phân bón, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm…).
-
Chứng nhận: Một số nhà sản xuất có thể có ISO 9001 (chất lượng), ISO 14001 (môi trường), HACCP (thực phẩm) hoặc FAMI-QS (thức ăn chăn nuôi).
-
Quy định an toàn: Tuân thủ GHS (Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất), REACH (EU), FDA (Mỹ) nếu sử dụng trong thực phẩm/dược phẩm (với loại tinh khiết đặc biệt).

Phần 2: Tính chất của Zinc Sulfate Heptahydrate
2.1. Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Tinh thể hoặc bột màu trắng, đôi khi trắng ngà.
-
Mùi: Không mùi.
-
Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch hơi đục hoặc trong tùy độ tinh khiết. Độ tan khoảng 57 g/100 ml nước ở 20°C (với dạng heptahydrat).
-
Tỷ trọng (Density): Khoảng 1,95 g/cm³ (dạng tinh thể heptahydrat).
-
Nhiệt độ nóng chảy: Dạng heptahydrat mất nước dần khi đun nóng, phân hủy trên ~280°C.
2.2. Tính chất hóa học
-
Phản ứng trong nước: Tạo dung dịch có tính axit nhẹ (pH ~4 – 5).
-
Phản ứng với kiềm: Tạo ra hydroxide kẽm (Zn(OH)₂) kết tủa trắng.
-
Phản ứng với chất khử: Có thể bị khử để thu hồi kim loại kẽm.
-
Khả năng tạo phức: Ion Zn²⁺ trong ZnSO₄ có thể tạo phức với nhiều ligand (EDTA, amoniac…), ứng dụng trong phân tích hóa học.
2.3. Độc tính và an toàn
-
Độc tính: Tương đối thấp, nhưng với hàm lượng cao có thể gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp.
-
Nguy cơ: Hít phải bụi hoặc nuốt phải lượng lớn ZnSO₄·7H₂O có thể gây rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, đau bụng.
-
Tác động môi trường: Ion kẽm (Zn²⁺) ở nồng độ cao có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh.
-
Phân loại: Thường xếp vào nhóm “nguy hại cho môi trường nước” nếu hàm lượng Zn cao, cần tuân thủ quy định xử lý chất thải.
Phần 3: Ứng dụng của Zinc Sulfate Heptahydrate
3.1. Ứng dụng trong nông nghiệp
-
Phân bón
-
Zinc Sulfate Heptahydrate là nguồn cung cấp kẽm quan trọng cho cây trồng, giúp cải thiện quá trình quang hợp, tăng khả năng chống chịu stress, nâng cao năng suất.
-
Thường dùng sản xuất phân bón vi lượng (ZnSO₄) hoặc bổ sung trực tiếp vào phân hỗn hợp (NPK).
-
-
Thức ăn chăn nuôi
-
Kẽm là khoáng chất cần thiết cho động vật, hỗ trợ phát triển xương, hệ miễn dịch, tăng trọng.
-
ZnSO₄·7H₂O được bổ sung vào premix hoặc thức ăn chăn nuôi để đảm bảo nhu cầu kẽm.
-
3.2. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất
-
Sản xuất kẽm kim loại: Dùng trong quá trình điện phân hoặc kết tủa để tách kẽm nguyên chất.
-
Mạ kẽm (Galvanizing): Ion Zn²⁺ từ ZnSO₄ có thể tham gia bath mạ điện, giúp tạo lớp mạ kẽm bám dính.
-
Chất xúc tác: Trong một số phản ứng hữu cơ, ZnSO₄·7H₂O có thể đóng vai trò hỗ trợ xúc tác.
3.3. Ứng dụng trong xử lý nước
-
Kết tủa kim loại nặng: Ion Zn²⁺ có thể tham gia phản ứng phức tạp, giúp loại bỏ một số chất bẩn, tạp chất.
-
Khử mùi, khử tảo: Ở nồng độ thích hợp, kẽm có thể ức chế sự phát triển của tảo, vi khuẩn trong ao, hồ, bể chứa.
3.4. Ứng dụng trong dược phẩm và y tế
-
Thuốc bổ sung kẽm: Loại tinh khiết (dược phẩm) được dùng điều trị thiếu kẽm, hỗ trợ bệnh tiêu chảy ở trẻ em, v.v.
-
Dung dịch sát trùng nhẹ: Kẽm sunfat có tính kháng khuẩn ở nồng độ thấp, dùng trong một số chế phẩm nước muối khoáng (khi được cấp phép).
3.5. Ứng dụng trong công nghiệp dệt, da, giấy
-
Dệt: Dùng làm chất cầm màu, ổn định thuốc nhuộm trên sợi vải.
-
Xử lý da: Giúp làm săn chắc, chống mục da.
-
Giấy: Kẽm sunfat hỗ trợ kết tủa nhựa thông, tăng độ bền giấy.
3.6. Ứng dụng khác
-
Chất điện giải trong pin kẽm-carbon, pin kẽm-không khí.
-
Phòng thí nghiệm: Chuẩn bị dung dịch tiêu chuẩn, kiểm tra phân tích (phép thử so màu, chuẩn độ).
Phần 4: Lợi ích khi sử dụng Zinc Sulfate Heptahydrate
4.1. Bổ sung kẽm hiệu quả
-
Nguồn kẽm dồi dào, hàm lượng Zn > 22%, đáp ứng nhu cầu khoáng chất cho cây trồng, động vật.
-
Giúp tăng năng suất nông nghiệp, cải thiện sức khỏe vật nuôi.
4.2. Tính ứng dụng cao, giá thành hợp lý
-
Sản phẩm phổ biến, dễ mua, giá thành cạnh tranh trên thị trường.
-
Dễ dàng phối trộn với các hóa chất khác (phân bón, thức ăn chăn nuôi, dung dịch mạ…).
4.3. Ổn định, dễ bảo quản
-
Dạng heptahydrat có tính ổn định, ít chảy rữa nếu được lưu kho đúng cách.
-
Tuổi thọ sản phẩm (5 năm hoặc hơn) khi bảo quản khô ráo.
4.4. Đa dạng quy cách đóng gói
-
Bao 25 kg, 50 kg, bigbag 500 – 1000 kg… phù hợp nhu cầu sản xuất công nghiệp, nông nghiệp quy mô lớn.

Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Zinc Sulfate Heptahydrate
Cảnh báo: Tham khảo MSDS, COA và hướng dẫn nhà sản xuất. Dưới đây chỉ là gợi ý chung.
5.1. Phối trộn trong phân bón
-
Tỷ lệ: Thông thường 1 – 2% Zn (tương đương 5 – 10 kg ZnSO₄·7H₂O) trên 1 tấn phân bón, tùy loại cây.
-
Phương pháp: Trộn khô với nguyên liệu (ure, DAP, kali…) hoặc phun dung dịch ZnSO₄·7H₂O đã hòa tan.
-
Lưu ý: Kiểm soát độ ẩm, tránh vón cục, đồng nhất hỗn hợp.
5.2. Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi
-
Tỷ lệ: Tùy loài vật nuôi (gia súc, gia cầm, thủy sản), thường 50 – 200 ppm Zn trong khẩu phần.
-
Phối trộn: Dùng premix khoáng vi lượng, khuấy đảo đều để tránh hiện tượng “tập trung” Zn.
-
Kiểm tra: Định kỳ đo hàm lượng Zn trong thức ăn, theo dõi sức khỏe đàn vật nuôi.
5.3. Dùng trong mạ kẽm, xử lý nước
-
Mạ điện: Chuẩn bị dung dịch tẩy rửa, dung dịch mạ (ZnSO₄ + acid boric, etc.), kiểm soát pH ~ 4 – 5.
-
Xử lý nước: Thêm ZnSO₄·7H₂O ở liều thích hợp (0,5 – 2 mg/L) để diệt tảo, diệt khuẩn, tránh quá liều gây hại sinh vật thủy sinh.
5.4. Ứng dụng khác
-
Dược phẩm: Chỉ dùng loại tinh khiết (dược điển), tuân thủ quy định.
-
Thí nghiệm: Cân đong chính xác, hòa tan trong nước cất hoặc dung môi phù hợp.
Phần 6: Bảo quản Zinc Sulfate Heptahydrate
6.1. Điều kiện bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng (25 – 30°C).
-
Tránh ẩm: Vì sản phẩm dễ hút ẩm, chảy rữa nếu độ ẩm cao.
-
Đóng kín bao bì sau khi mở, tránh ánh nắng trực tiếp.
6.2. Thời hạn sử dụng
-
Theo nhãn sản phẩm: EXP Date: 01/2030 (5 năm kể từ 01/2025).
-
Kiểm tra định kỳ: Nếu bột chuyển màu, vón cục, có mùi lạ, cần phân tích lại chất lượng.
6.3. Lưu ý khi lưu kho
-
Tách biệt hóa chất có tính kiềm mạnh (NaOH, Ca(OH)₂) hoặc acid mạnh (H₂SO₄) để tránh phản ứng ngoài ý muốn.
-
Biển cảnh báo: “Zinc Sulfate Heptahydrate”, “Để xa tầm tay trẻ em”, “Không dùng cho thực phẩm (nếu là loại công nghiệp)”.

Phần 7: An toàn lao động và môi trường
7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)
-
Khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay cao su.
-
Quần áo bảo hộ: Tránh dính bột lên da, gây kích ứng.
7.2. Xử lý sự cố tràn đổ
-
Cách ly khu vực, tránh người không nhiệm vụ tiếp cận.
-
Thu gom khô: Dùng chổi, xẻng, túi chứa hóa chất.
-
Không xả nước: Dễ tan, gây ô nhiễm cục bộ nếu vào cống rãnh.
-
Xử lý chất thải: Theo quy định địa phương, tránh xả bừa bãi ra môi trường.
7.3. Ảnh hưởng môi trường
-
Độc hại cho sinh vật thủy sinh ở nồng độ cao.
-
Tuân thủ quy định xả thải: Kiểm soát nồng độ Zn²⁺ trong nước thải, sử dụng bể lắng, hóa chất kết tủa nếu cần.
Phần 8: Lưu ý pháp lý và xuất nhập khẩu
-
Mã HS: Zinc Sulfate Heptahydrate thường nằm trong nhóm 2833.29 (Sulfates).
-
Thuế nhập khẩu: Tùy hiệp định thương mại, xuất xứ (Trung Quốc), có thể được ưu đãi.
-
Chứng từ: COA, MSDS, hóa đơn, packing list, C/O (nếu cần).
-
Quy định an toàn: GHS, REACH (EU) nếu xuất khẩu sang thị trường châu Âu, FDA (Mỹ) nếu dùng cho thực phẩm/dược.
Phần 9: Câu hỏi thường gặp (FAQ)
9.1. Zinc Sulfate Heptahydrate khác gì so với Zinc Sulfate Monohydrate?
-
Heptahydrate (ZnSO₄·7H₂O): Chứa 7 phân tử nước kết tinh, thường có hàm lượng Zn ~ 22%.
-
Monohydrate (ZnSO₄·H₂O): Chỉ có 1 phân tử nước, hàm lượng Zn ~ 33%.
-
Dạng heptahydrate dễ bảo quản, giá thành thường rẻ hơn, nhưng tốn chi phí vận chuyển do chứa nhiều nước kết tinh.
9.2. Có thể dùng Zinc Sulfate Heptahydrate công nghiệp cho dược phẩm hoặc thực phẩm không?
-
Không nên. Cần loại tinh khiết đạt tiêu chuẩn dược điển (USP, BP, EP) hoặc thực phẩm (FCC, EBC). Sản phẩm công nghiệp có thể chứa tạp chất kim loại nặng vượt ngưỡng an toàn.
9.3. Dùng ZnSO₄·7H₂O để chữa thiếu kẽm ở người có an toàn?
-
Chỉ dùng loại dược phẩm, theo chỉ định bác sĩ. Dạng công nghiệp không đảm bảo tinh khiết, có thể gây ngộ độc.
9.4. Liều lượng bổ sung kẽm cho cây trồng như thế nào?
-
Tùy loại cây (lúa, ngô, rau, cây ăn quả…), đất đai, giai đoạn sinh trưởng. Thường 5 – 10 kg ZnSO₄·7H₂O/ha/vụ, hoặc phun lá 0,5 – 1% dung dịch. Cần tham khảo khuyến cáo của chuyên gia nông nghiệp.
9.5. Khi trộn ZnSO₄·7H₂O với phân NPK, có phản ứng gì không?
-
Thông thường không phản ứng mạnh, nhưng cần kiểm soát ẩm, nhiệt độ. Nên trộn ngay trước khi sử dụng, hoặc bảo quản kín, tránh ẩm, tránh tạo kết tủa hay vón cục.
Phần 10: Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Zinc Sulfate Heptahydrate
10.1. Ứng dụng công nghệ nano
-
Nano ZnO: Từ ZnSO₄·7H₂O, có thể tổng hợp nano oxide kẽm, ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm, sơn, vật liệu quang điện.
-
Nano Zn: Dùng phương pháp khử hóa học, thu được hạt nano kẽm.
10.2. Kết hợp với phân bón thông minh
-
Phân bón nhả chậm: Bọc ZnSO₄·7H₂O bằng polymer hoặc lớp nano, giúp giải phóng kẽm từ từ, giảm thất thoát.
-
Phân bón hữu cơ vi sinh: Bổ sung kẽm để tối ưu dinh dưỡng, cải thiện hệ vi sinh đất.
10.3. Tối ưu quá trình mạ kẽm
-
Nghiên cứu bath mạ kẽm kết hợp ZnSO₄·7H₂O với các phụ gia, tăng độ bám dính, giảm chi phí, hạn chế ô nhiễm.
-
Điện hóa: Điều chỉnh pH, nồng độ Zn²⁺, dòng điện để đạt lớp mạ mịn, sáng.
10.4. Ứng dụng mới trong y sinh
-
Kẽm sulfate được nghiên cứu hỗ trợ chữa lành vết thương, kháng khuẩn, tái tạo mô.
-
Dạng hydrogel chứa ZnSO₄, băng gạc y tế, v.v.