0988.416.983

Mua Bán Zinc Phosphate – Hóa Chất Nhật Minh

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giới thiệu chung về Zinc Phosphate (Kẽm Photphat)

Zinc Phosphate (hay còn gọi là Kẽm Photphat) là một muối vô cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Về mặt hóa học, Zinc Phosphate thường có công thức tổng quát là Zn₃(PO₄)₂ (hoặc các biến thể liên quan), với tỷ lệ kẽm (Zn) và photphat (PO₄³⁻) được kiểm soát tùy theo mục đích sử dụng. Trong thực tế, Zinc Phosphate được biết đến nhiều nhất qua vai trò chất chống gỉ, chất bảo vệ bề mặt kim loại, bổ sung trong sơn phủ, và một số ứng dụng khác như chất ức chế ăn mòn trong ngành xây dựng.

Hiện nay, trên thị trường, Zinc Phosphate thường được đóng gói dạng bột hoặc hạt mịn, khối lượng tịnh (N.W.) 25 kg, kèm theo thông tin ngày sản xuất, hạn sử dụng và xuất xứ. Sản phẩm mang nhãn cảnh báo hóa chất thuộc nhóm môi trường (Environmentally Hazardous Substance) và nhóm nguy hại khác (Class 9, UN 3077) theo tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế. Bên cạnh việc tuân thủ các quy định an toàn, Zinc Phosphate còn nổi tiếng nhờ tính năng chống ăn mòn vượt trội, thân thiện với môi trường hơn so với các hợp chất chứa chì hay crom trước đây.


Phần 1: Thông số kỹ thuật của Zinc Phosphate

1.1. Tên gọi và nhận diện

  • Tên sản phẩm: Zinc Phosphate (Kẽm Photphat)

  • Công thức hóa học phổ biến: Zn₃(PO₄)₂ (có thể tồn tại dạng ngậm nước hoặc không)

  • Số CAS: 7779-90-0 (một số biến thể khác nhau có thể có CAS riêng)

  • Mã UN: 3077 (Môi trường nguy hại, thuộc nhóm hàng nguy hiểm loại 9)

  • Khối lượng tịnh (N.W.): 25 kg (thường thấy trên thị trường)

  • Khối lượng tổng (G.W.): 25,1 kg (bao gồm bao bì)

  • Ngày sản xuất (MFG Date): Ví dụ 20240219

  • Hạn sử dụng (EXP Date): Ví dụ 20270218

  • Xuất xứ: Made in China (phổ biến), hoặc các nguồn khác tùy nhà cung cấp

1.2. Các chỉ tiêu chất lượng cơ bản

  1. Hàm lượng kẽm (Zn): Tùy tiêu chuẩn, có thể dao động trong khoảng 45 – 50% (tính theo ZnO hoặc Zn kim loại).

  2. Hàm lượng photphat (PO₄): Tỷ lệ tương ứng với Zn để tạo thành Zn₃(PO₄)₂, thường kiểm soát để đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn.

  3. Độ ẩm (Moisture): Thấp, thường dưới 1% – 2%.

  4. Độ mịn (Particle size): Có thể từ vài micron đến vài chục micron, ảnh hưởng đến khả năng phân tán trong sơn.

  5. Tạp chất kim loại nặng (Pb, Cd, Cr…): Được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn môi trường.

  6. pH (dung dịch nước): Thường ở mức trung tính hoặc hơi kiềm (khoảng 7 – 9).

1.3. Tiêu chuẩn áp dụng

  • Tiêu chuẩn công nghiệp: ASTM, ISO, hoặc các quy định quốc tế về hóa chất (REACH, RoHS…).

  • Chứng nhận chất lượng: ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14001 (quản lý môi trường).

  • Quy định an toàn: Tuân thủ GHS (Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất), ADR (châu Âu), IMDG (đường biển), IATA (đường hàng không)…

Nhà sản xuất thường cung cấp COA (Chứng nhận phân tích) chi tiết về hàm lượng Zn, PO₄, độ ẩm, kim loại nặng, độ mịn… khi xuất hàng.


Phần 2: Tính chất của Zinc Phosphate

2.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột màu trắng xám hoặc trắng ngà, có thể hơi vàng nhạt.

  • Tỷ trọng (Density): Khoảng 3,3 – 3,9 g/cm³ (tùy dạng hydrate).

  • Độ tan trong nước: Rất thấp (hầu như không tan), giúp khả năng bám dính tốt trên bề mặt kim loại.

  • Mùi: Không mùi.

  • Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường; khi nung nóng đến nhiệt độ rất cao, có thể phân hủy.

2.2. Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit mạnh: Có thể giải phóng ion Zn²⁺ và photphat, đồng thời tạo ra muối kẽm khác hoặc axit photphoric.

  • Phản ứng với kiềm mạnh: Tạo ra muối photphat phức hoặc kẽm hydroxide.

  • Khả năng chống ăn mòn: Kẽm photphat hoạt động như một “chất ức chế ăn mòn” (corrosion inhibitor), hình thành lớp màng bảo vệ kim loại.

  • Thân thiện môi trường: So với các hợp chất chứa chì (Pb) hay crom (Cr⁶⁺), kẽm photphat được coi là an toàn hơn nhiều.

2.3. Độc tính và an toàn

  • Độc tính: Tương đối thấp so với nhiều hợp chất vô cơ khác, nhưng vẫn cần tuân thủ hướng dẫn an toàn.

  • Kích ứng: Bụi Zn₃(PO₄)₂ có thể gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp nếu hít phải ở nồng độ cao.

  • Tác động môi trường: Có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu thải lượng lớn ra môi trường nước.

  • Phân loại nguy hiểm: UN 3077, Class 9 – Chất gây nguy hại cho môi trường. Cần lưu ý trong vận chuyển và lưu trữ.


Phần 3: Ứng dụng của Zinc Phosphate trong công nghiệp

3.1. Chất chống gỉ trong sơn phủ

  1. Sơn chống ăn mòn

    • Zinc Phosphate là thành phần chủ lực trong nhiều loại sơn lót (primer) cho bề mặt thép, nhôm, kẽm…

    • Tạo lớp màng bảo vệ, hạn chế sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ẩm, oxy.

    • Thay thế các chất chống gỉ độc hại như chromate hoặc chì đỏ, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường hiện đại.

  2. Sơn công nghiệp

    • Dùng trong các hệ sơn epoxy, alkyd, polyurethane… để tăng cường độ bám dính, độ bền, và khả năng chống ăn mòn.

    • Ứng dụng cho kết cấu thép, cầu, tàu biển, container, đường ống dầu khí

  3. Sơn ô tô

    • Giúp vỏ xe ô tô, xe tải bền màu, không bị gỉ sét, nhất là ở những vùng có độ ẩm cao hoặc đường sá dùng muối khử băng.

3.2. Xử lý bề mặt kim loại (Phosphating)

  • Quy trình photphat hóa: Ngâm hoặc phun dung dịch chứa Zinc Phosphate lên bề mặt kim loại (thép, nhôm…), hình thành lớp photphat kẽm mỏng, tăng độ bám dính cho sơn, giảm ma sát.

  • Ứng dụng: Trong sản xuất ô tô, xe máy, thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh…), linh kiện điện tử, nhằm nâng cao chất lượng sơn tĩnh điện, sơn bột…

3.3. Vật liệu xây dựng và xi măng

  • Phụ gia: Zinc Phosphate có thể được thêm vào bê tông hoặc vữa xi măng để giảm tốc độ ăn mòn cốt thép, nhất là trong môi trường có độ ẩm và muối cao (vùng biển, cầu cảng…).

  • Chất ức chế: Giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì.

3.4. Ngành điện – điện tử

  • Bảo vệ linh kiện: Một số chi tiết kim loại trong bo mạch, vỏ thiết bị điện tử được sơn phủ Zn₃(PO₄)₂ để hạn chế oxy hóa, gỉ sét.

  • Tiếp xúc điện: Lớp photphat kẽm có thể giảm ăn mòn tiếp điểm, cải thiện độ bền cơ học.

3.5. Ngành dược và y tế (ít phổ biến)

  • Một số tài liệu ghi nhận Zinc Phosphate dạng bào chế đặc biệt có thể ứng dụng trong xi măng nha khoa (dental cement) – kết hợp với các thành phần khác để hàn răng. Tuy nhiên, cần phân biệt với kẽm photphat y tế (dạng tinh khiết, được sản xuất theo chuẩn dược).

  • Hiện nay, nhiều sản phẩm nha khoa đã thay thế bằng vật liệu resin composite, glass ionomer, nên ứng dụng dược của Zn₃(PO₄)₂ không quá phổ biến.

3.6. Ứng dụng khác

  • Sản xuất gốm sứ: Kẽm photphat có thể được dùng trong men gốm, cải thiện độ bền và màu sắc.

  • Chất xúc tác: Trong một số phản ứng hóa học đặc thù, Zn₃(PO₄)₂ có thể đóng vai trò hỗ trợ.


Phần 4: Lợi ích của Zinc Phosphate

4.1. Hiệu quả chống ăn mòn vượt trội

  • Hình thành lớp bảo vệ bền vững, ngăn chặn quá trình oxy hóa kim loại.

  • Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa do gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

4.2. Thân thiện với môi trường hơn

  • Thay thế các chất chì, crom độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn RoHS, REACH.

  • Giảm rủi ro sức khỏe cho người lao động và người dùng cuối.

4.3. Dễ phối trộn với nhiều hệ sơn

  • Tương thích tốt với sơn gốc dầu, sơn epoxy, sơn alkyd, sơn polyurethane…

  • Không làm thay đổi màu sắc, tính chất vật lý của màng sơn quá nhiều.

4.4. Chi phí hợp lý, dễ mua

  • Zinc Phosphate có mức giá cạnh tranh so với các chất chống gỉ cao cấp khác.

  • Nguồn cung đa dạng, nhiều nhà sản xuất, đặc biệt từ Trung Quốc, Ấn Độ, châu Âu.


Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Zinc Phosphate

Cảnh báo: Đây là hóa chất công nghiệp, cần tuân thủ quy định an toàn: đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, quần áo bảo hộ, và đọc kỹ MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất) trước khi thao tác.

5.1. Phối trộn trong sơn

  1. Chọn loại Zinc Phosphate phù hợp: Độ mịn, hàm lượng Zn, tạp chất…

  2. Cân đong: Tỷ lệ 5 – 15% (hoặc cao hơn) tùy vào công thức sơn, mục đích chống gỉ.

  3. Khuấy trộn: Dùng máy khuấy tốc độ phù hợp, phân tán bột Zinc Phosphate đều trong hệ dung môi, nhựa.

  4. Kiểm soát độ nhớt: Thêm dung môi, chất phân tán nếu cần để đạt độ nhớt mong muốn.

  5. Kiểm tra chất lượng: Đo độ bám dính, độ bền nước, bền axit, bền kiềm, hàm lượng chất rắn… để tối ưu công thức.

5.2. Dùng trong quy trình photphat hóa kim loại

  1. Chuẩn bị bề mặt: Tẩy dầu mỡ, loại bỏ rỉ sét, rửa sạch bằng nước.

  2. Dung dịch photphat: Pha Zn₃(PO₄)₂ (cùng với axit photphoric, muối tăng tốc, chất ổn định…) ở nhiệt độ, pH, thời gian nhất định.

  3. Ngâm hoặc phun: Kim loại được đưa qua bể dung dịch, phản ứng tạo lớp photphat kẽm bám chắc.

  4. Rửa và sấy khô: Loại bỏ cặn, chuẩn bị cho giai đoạn sơn hoặc mạ tiếp theo.

5.3. Liều lượng trong xi măng, bê tông

  • Tùy theo khuyến cáo của nhà sản xuất phụ gia, có thể 0,1 – 1% trên khối lượng xi măng.

  • Cần kiểm tra độ bền nén, độ đông kết, khả năng chống xâm thực để điều chỉnh tối ưu.


Phần 6: Bảo quản Zinc Phosphate

6.1. Điều kiện bảo quản

  1. Nơi khô ráo, thoáng mát: Độ ẩm cao có thể làm vón cục, giảm chất lượng.

  2. Nhiệt độ: Tốt nhất từ 5 – 35°C, tránh nơi quá nóng hoặc dưới ánh nắng trực tiếp.

  3. Tránh xa chất oxy hóa mạnh, axit mạnh, kiềm mạnh.

  4. Đóng gói kín: Bao bì (thường là bao 25 kg) cần dán kín sau khi mở.

6.2. Thời hạn sử dụng

  • Thông thường 2 – 3 năm kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách.

  • Kiểm tra định kỳ, nếu bột bị vón cục, ẩm ướt, có màu bất thường, nên phân tích lại hoặc thay mới.

6.3. An toàn kho bãi

  • Khu vực riêng dành cho hóa chất công nghiệp.

  • Biển cảnh báo: “Hóa chất ăn mòn nhẹ”, “Nguy hại môi trường”.

  • Trang bị PCCC: Bình chữa cháy bột khô (ABC), cát khô, không dùng nước xối trực tiếp nếu có sự cố lớn.


Phần 7: An toàn lao động và môi trường

7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Khẩu trang hoặc mặt nạ chống bụi (nếu làm việc với lượng lớn bột).

  • Găng tay, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ.

  • Thiết bị thông gió: Nơi thoáng khí, tránh hít bụi quá nhiều.

7.2. Quy trình xử lý sự cố tràn đổ

  1. Cách ly khu vực, cảnh báo người xung quanh.

  2. Thu gom khô: Dùng chổi, xẻng, túi chứa hóa chất. Tránh tạo bụi.

  3. Không xả nước: Tránh phát tán vào hệ thống cống rãnh.

  4. Xử lý chất thải: Theo quy định địa phương, có thể chôn lấp hoặc đốt tại cơ sở được cấp phép.

7.3. Ảnh hưởng môi trường

  • Độc tính thủy sinh: Kẽm có thể ảnh hưởng đến cá, tôm nếu nồng độ cao.

  • Biện pháp: Kiểm soát xả thải, thu hồi, trung hòa.

  • Tuân thủ quy định: Các tiêu chuẩn môi trường (QCVN, TCVN tại Việt Nam, hoặc tương đương quốc tế).


Phần 8: Lưu ý pháp lý và xuất nhập khẩu

  • Mã UN 3077: Thuộc nhóm “Environmentally hazardous substance, solid, n.o.s.” (Class 9).

  • Vận chuyển quốc tế: Tuân thủ IMDG Code (đường biển), ADR (châu Âu), IATA (hàng không).

  • Giấy tờ: COA, MSDS, phiếu kiểm định chất lượng, hóa đơn, chứng từ xuất xứ (C/O) nếu cần.

  • Thuế và hải quan: Tùy quốc gia, có thể áp thuế nhập khẩu ưu đãi cho hóa chất công nghiệp.


Phần 9: Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Zinc Phosphate có khác gì với Zinc Chromate không?

  • Zinc Chromate (kẽm cromat): Hiệu quả chống gỉ cao, nhưng chứa Cr⁶⁺ cực độc, bị nhiều nước cấm hoặc hạn chế.

  • Zinc Phosphate: An toàn hơn, không chứa crom, được ưu tiên trong sơn “xanh”, thân thiện môi trường.

9.2. Có thể dùng Zinc Phosphate thay thế hoàn toàn Chì Đỏ (Red Lead) không?

  • Chì đỏ (Pb₃O₄): Rất độc, từng được dùng làm chất chống gỉ. Nhiều quốc gia đã cấm hoặc hạn chế.

  • Zinc Phosphate: Thay thế hiệu quả, an toàn hơn, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng màng sơn.

9.3. Làm sao để biết chất lượng Zinc Phosphate?

  • Kiểm tra COA: Hàm lượng Zn, PO₄, độ ẩm, tạp chất.

  • Phép thử trong phòng thí nghiệm: Pha sơn mẫu, đo khả năng chống ăn mòn (salt spray test), độ bám dính…

9.4. Dùng quá nhiều Zinc Phosphate trong sơn có hại không?

  • Quá liều có thể gây tăng độ nhớt, giảm độ bóng, màng sơn dày, chi phí cao.

  • Cần cân đối tỷ lệ theo công thức, thường 5 – 15% khối lượng chất rắn trong sơn lót.

9.5. Khi sơn lót chứa Zinc Phosphate, có cần thêm chất chống gỉ khác không?

  • Tùy môi trường ăn mòn. Nếu môi trường biển, hóa chất mạnh, có thể kết hợp với các chất ức chế ăn mòn khác (ví dụ: phốt phát nhôm, oxit sắt…).

  • Thử nghiệm thực tế để đạt hiệu quả tối ưu.


Phần 10: Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Zinc Phosphate

10.1. Sơn “xanh” và thân thiện môi trường

  • Ngày càng có nhiều quy định nghiêm ngặt về hàm lượng chì, crom, VOC.

  • Zinc Phosphate trở thành lựa chọn chiến lược trong sơn chống gỉ không độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn xanh (Green Label, LEED…).

10.2. Cải tiến công thức sơn

  • Kết hợp nano ZnO, nano phosphate để nâng cao hiệu quả chống ăn mòn, kháng khuẩn.

  • Phát triển sơn chuyển đổi photphat (conversion coatings) dùng trực tiếp trên kim loại.

10.3. Tăng cường nghiên cứu ứng dụng trong xây dựng

  • Phụ gia xi măng, bê tông cốt thép, vữa sửa chữa…

  • Đáp ứng nhu cầu tuổi thọ công trình cao, giảm chi phí bảo trì.

10.4. Tích hợp với công nghệ in 3D kim loại

  • Bước đầu thử nghiệm dùng bột Zinc Phosphate trộn với bột kim loại để phủ bề mặt sau in 3D, tạo lớp chống ăn mòn.


Phần 11: Mua bán và dịch vụ liên quan đến Zinc Phosphate

11.1. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

  • Chất lượng: Có COA, MSDS đầy đủ, thương hiệu rõ ràng.

  • Giá cả: Phụ thuộc xuất xứ (Trung Quốc, Ấn Độ, châu Âu…), hàm lượng Zn, PO₄.

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn phối trộn, thử nghiệm, giải pháp chống ăn mòn.

11.2. Kiểm tra trước khi mua

  • Bao bì: Thông tin N.W., G.W., ngày sản xuất, hạn sử dụng, nhãn nguy hại.

  • Mẫu thử: Yêu cầu mẫu để kiểm tra độ mịn, độ ẩm, hàm lượng.

  • Đàm phán: Thống nhất về giá, điều kiện giao hàng, thanh toán, dịch vụ hậu mãi.

11.3. Dịch vụ vận chuyển và bảo quản

  • Khai báo hàng nguy hại (UN 3077, Class 9).

  • Xe tải hoặc container có mái che, tránh ẩm, nước mưa.

  • Kho bãi: Đạt tiêu chuẩn an toàn PCCC, môi trường.


Phần 12: Tổng kết và khuyến nghị

Zinc Phosphate (Kẽm Photphat) là một hóa chất công nghiệp quan trọng, đóng vai trò chất chống gỉ, chất ức chế ăn mòn, phụ gia bảo vệ bề mặt kim loại, phụ gia xi măng, và nhiều ứng dụng khác. Nhờ hiệu quả chống ăn mòn vượt trội, độ an toàn cao hơn so với hợp chất chứa chì, crom, Zinc Phosphate được xem là giải pháp “xanh” trong ngành sơn, xây dựng, và xử lý bề mặt.

Để khai thác tối đa lợi ích của Zinc Phosphate, người dùng cần:

  1. Chọn nhà cung cấp uy tín: Có chứng nhận chất lượng, COA, MSDS.

  2. Phối trộn đúng cách: Tỷ lệ hợp lý, khuấy trộn hiệu quả trong sơn hoặc quy trình photphat hóa.

  3. Bảo quản an toàn: Kho khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, dán nhãn cảnh báo.

  4. Tuân thủ quy định an toàn: Trang bị PPE, xử lý tràn đổ, quản lý chất thải đúng quy chuẩn.

  5. Thử nghiệm thực tế: Đo khả năng chống gỉ (salt spray), bám dính, bền thời tiết để tối ưu công thức.

Với xu hướng tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe, Zinc Phosphate hứa hẹn tiếp tục là lựa chọn hàng đầu, thay thế các chất chống gỉ độc hại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩmbảo vệ môi trường. Doanh nghiệp, nhà sản xuất, và nhà thầu xây dựng có thể an tâm khi đầu tư vào Zinc Phosphate, vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến hóa chất độc hại.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Zinc Phosphate Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Zinc Phosphate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Mua Bán Zinc Phosphate – Hóa Chất Nhật Minh