0988.416.983

Mua bán sản phẩm LITHIUM SILICATE – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

1. Giới thiệu chung về Lithium Silicate

Lithium Silicate (Liti silicat) là một hợp chất vô cơ chứa liti (Li) và silicat (SiO₄), thường được biểu diễn với công thức chung là Li₂SiO₃ hoặc các biến thể phức tạp hơn (tùy thuộc quá trình sản xuất). Lithium Silicate có tính ổn định cao, khả năng kết dính trên bề mặt bê tông, gốm sứ, vật liệu xây dựng, đồng thời còn cải thiện độ cứng, độ bền của vật liệu. Trong ngành công nghiệp, Lithium Silicate thường được sử dụng làm chất densifier (tăng cứng bề mặt), lớp phủ bảo vệ sàn bê tông (nhất là sàn công nghiệp), hoặc phụ gia tham gia vào một số quy trình tạo bề mặt chống mài mòn.

1.1. Thông tin nhãn sản phẩm

Theo hình ảnh bao bì:

  • Product Name (Tên sản phẩm): Lithium Silicate

  • Product Model: 4.8L

  • Material Origin (Xuất xứ nguyên liệu): China

  • Batch No: 20240920

  • Net Weight (Trọng lượng tịnh): 25.00 kg

  • Gross Weight (Trọng lượng tổng): 26.50 kg

  • Manufacture Date (Ngày sản xuất): 2024/9/20

  • Expiry Date (Ngày hết hạn): 2025/9/19

  • Nhà sản xuất: Shenyang East Chemical Science-Tech Co., LTD.

Mua bán sản phẩm LITHIUM SILICATE – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983

 LITHIUM SILICATE
LITHIUM SILICATE

2. Thành phần và tính chất đặc trưng của Lithium Silicate

2.1. Công thức và cấu trúc

  • Công thức hóa học tổng quát: Li₂O·nSiO₂ hoặc Li₂SiO₃ (tùy tỉ lệ).

  • Trạng thái vật lý: Thông thường, Lithium Silicate thương mại có dạng dung dịch lỏng, màu trắng đục hoặc hơi trong. Nếu ở dạng rắn, nó thường tồn tại dưới dạng bột có màu trắng hoặc xám nhạt.

  • Độ pH: Dung dịch Lithium Silicate có tính kiềm nhẹ đến trung bình, pH dao động khoảng 10–11 (tùy nồng độ).

  • Độ hòa tan: Hòa tan được trong nước (ở mức độ nhất định, phụ thuộc tỉ lệ Li₂O và SiO₂), đồng thời rất kỵ dầu, phù hợp cho các ứng dụng trên bề mặt gốc nước.

2.2. Tính năng đáng chú ý

  1. Khả năng thấm sâu: Lithium Silicate có khả năng thẩm thấu vào bên trong các mao quản, lỗ rỗng của bê tông, gốm, vữa xi măng.

  2. Độ nhớt tương đối thấp: Dung dịch thường dễ thi công bằng chổi quét, con lăn hoặc súng phun sương.

  3. Hiệu ứng hóa cứng (densifier): Khi tiếp xúc với bê tông hoặc các bề mặt có chứa canxi, Lithium Silicate tạo phản ứng silic-hóa, làm cấu trúc vật liệu trở nên cứng, ít bụi, bóng và chống mài mòn tốt hơn.

  4. Chống phân tầng, phân hóa: Giúp bề mặt bê tông bền màu, ít xảy ra hiện tượng hóa bụi, rỗ bề mặt.

2.3. Ứng dụng chính

  • Tăng cứng sàn bê tông (Concrete Densifier): Sử dụng trong nhà xưởng, bãi đậu xe, sàn thương mại, sân bay, v.v.

  • Chất chống thấm: Bịt kín các mao quản, giảm khả năng nước xâm nhập, nâng cao tuổi thọ vật liệu.

  • Phụ gia sơn, chất phủ: Tạo lớp màng bảo vệ chống trầy xước cho sàn công nghiệp.

  • Gốm sứ: Lithium Silicate đôi khi được dùng như chất điều chỉnh hệ men gốm, nhờ hàm lượng liti giúp cải thiện độ bền cơ học.

 LITHIUM SILICATE
LITHIUM SILICATE

Mua bán sản phẩm LITHIUM SILICATE – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983

3. Quy cách đóng gói và bảo quản

3.1. Thông tin đóng gói

  • Thể tích (Model): Sản phẩm ghi là 4.8L, tuy nhiên thực tế ngành công nghiệp thường đóng gói theo nhiều dung tích hoặc khối lượng khác nhau, chẳng hạn 5L, 20L, 200L.

  • Trọng lượng tịnh: 25.00 kg

  • Trọng lượng tổng: 26.50 kg (bao gồm cả bao bì, can hoặc thùng).

Đối với các sản phẩm hóa chất dạng dung dịch, quan trọng nhất là chất liệu bao bì. Các thùng nhựa, phuy thép hoặc can HDPE thường được chọn để tránh rò rỉ, ăn mòn và dễ dàng vận chuyển.

3.2. Điều kiện bảo quản

  1. Nhiệt độ: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 35°C.

  2. Tránh ánh nắng trực tiếp: Tia UV có thể làm biến đổi hoặc suy giảm chất lượng hóa chất.

  3. Đậy kín nắp: Tránh tiếp xúc không khí lâu, hạn chế bay hơi dung môi hoặc lẫn tạp chất.

  4. Vị trí: Để xa tầm với trẻ em, tránh những khu vực có nguy cơ va đập, thủng vỡ can.

3.3. Thời hạn sử dụng

  • Manufacture Date: 2024/9/20

  • Expiry Date: 2025/9/19

  • Khoảng thời gian sử dụng: Thông thường 12 tháng kể từ ngày sản xuất, nếu tuân thủ điều kiện bảo quản.

Việc tuân thủ khuyến nghị của nhà sản xuất (Shenyang East Chemical Science-Tech Co., LTD.) về bảo quản rất quan trọng để giữ nguyên tính chất, tránh kết tủa, vón cục hoặc giảm hiệu quả tăng cứng.

4. Ứng dụng chi tiết của Lithium Silicate

4.1. Chất tăng cứng bề mặt bê tông

Sàn bê tông trong nhà xưởng, siêu thị, nhà kho, bãi đậu xe… thường gặp tình trạng mài mòn, bụi hóa theo thời gian. Lithium Silicate (Li₂SiO₃) có phản ứng hóa học với canxi hydroxide (Ca(OH)_2) tự do trong bê tông, tạo thành calcium silicate hydrate (CSH). Phản ứng này:

  1. Tăng mật độ: Lấp đầy các lỗ rỗng, mao quản trong bê tông.

  2. Tạo bề mặt cứng hơn: Giảm thiểu trầy xước, tăng khả năng chịu tải trọng.

  3. Giảm bám bụi: Ít phát sinh bụi từ quá trình mài mòn bề mặt.

Quy trình thi công thường bao gồm: làm sạch bề mặt bê tông, mài phẳng (nếu cần), quét/ phun Lithium Silicate, để khô và đánh bóng. Kết quả thu được là một bề mặt có độ sáng nhẹ, tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.

4.2. Phụ gia trong sơn, chất phủ công nghiệp

Lithium Silicate có thể được bổ sung vào:

  • Sơn gốc silicate: Giúp sơn bám dính tốt, bền với thời tiết.

  • Chất phủ nano: Kết hợp với các hạt silica nano, tạo màng cứng, chịu ma sát, chịu hóa chất.

  • Chất kết dính vô cơ: Ứng dụng trong công nghệ sản xuất tấm panel, gạch không nung, tạo độ kết dính cao.

4.3. Công nghệ gốm sứ

Trong một số công thức men gốm, Lithium Silicate được thêm vào để:

  1. Hạ nhiệt độ nung: Nhờ liti có điểm nóng chảy thấp.

  2. Tăng cường độ bền, độ dẻo: Giảm nguy cơ nứt, vỡ do biến dạng nhiệt.

  3. Cải thiện bề mặt men: Tạo màu sắc bóng mịn, đồng đều.

4.4. Xử lý bề mặt kim loại, thủy tinh

Lithium Silicate có khả năng liên kết với bề mặt thủy tinh, kim loại hoặc vật liệu an-ốt. Đây là nền tảng cho một số ứng dụng phủ màng mỏng (thin film coating) để chống oxy hóa, tăng cường độ cứng. Tuy nhiên, phạm vi này đòi hỏi công nghệ thi công đặc biệt, thường thấy trong sản xuất linh kiện điện tử, quang học, hoặc phủ bề mặt kim loại đặc thù.

5. Hướng dẫn sử dụng an toàn

5.1. Thi công sàn bê tông với Lithium Silicate

  1. Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt phải sạch dầu mỡ, bụi bẩn. Nếu cần, hãy dùng máy mài sàn để loại bỏ lớp bê tông yếu.

  2. Pha loãng: Thông thường, Lithium Silicate có thể sử dụng nguyên chất hoặc pha loãng với nước theo tỉ lệ 1:1 (tùy hướng dẫn hãng).

  3. Thi công: Dùng chổi quét, rulo (con lăn) hoặc máy phun sương để phủ đều, tránh đọng vũng.

  4. Thời gian phản ứng: Để hóa chất thẩm thấu từ 30 phút đến 2 giờ, tùy nhiệt độ và độ hút nước của bê tông.

  5. Loại bỏ dư thừa: Sau thời gian ngấm, lau/ hút sạch phần còn dư trên bề mặt.

  6. Đánh bóng: Sử dụng máy đánh bóng sàn (nếu cần hiệu ứng bóng).

5.2. Trang bị bảo hộ

  • Găng tay kháng hóa chất: Tránh kích ứng da, vì Lithium Silicate mang tính kiềm.

  • Kính bảo hộ, mặt nạ: Phòng chống bắn vào mắt và hít phải khí sương.

  • Quần áo dài tay: Giúp giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp.

5.3. Lưu ý khi pha trộn

Trong trường hợp dùng Lithium Silicate như một phụ gia cho sơn hay vữa:

  1. Tuân thủ tài liệu kỹ thuật (TDS) của nhà sản xuất.

  2. Không pha trộn với hóa chất gốc axit mà không kiểm tra độ tương thích.

  3. Khuấy đều để phân tán hóa chất đồng nhất.

5.4. Sơ cứu và ứng phó sự cố

  1. Tiếp xúc da: Rửa vùng da bằng xà phòng và nước sạch.

  2. Tiếp xúc mắt: Xả mắt dưới vòi nước ít nhất 15 phút, tìm tư vấn y tế nếu vẫn kích ứng.

  3. Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí.

  4. Nuốt phải: Không cố gây nôn, súc miệng với nước và liên hệ bác sĩ ngay.

6. Ưu điểm của Lithium Silicate so với các silicate khác

6.1. So với Sodium Silicate (Na₂SiO₃)

  • Độ hòa tan và thấm sâu: Lithium Silicate có kích thước ion nhỏ hơn, thẩm thấu tốt hơn vào bê tông so với Sodium Silicate.

  • Ít vết muối hóa (efflorescence): Na₂SiO₃ thường gây hiện tượng “nở hoa muối trắng” trên bề mặt bê tông, trong khi Li₂SiO₃ hạn chế hơn nhiều.

  • Chịu nước tốt hơn: Lớp phủ Lithium Silicate ít bị bong tróc hoặc mờ khi tiếp xúc nước, độ ổn định cao.

6.2. So với Potassium Silicate (K₂SiO₃)

  • Tốc độ khô: Lithium Silicate có tốc độ khô và phản ứng nhanh hơn Potassium Silicate.

  • Độ cứng bề mặt: Liti tạo liên kết hóa học mạnh, cho bề mặt cứng hơn so với kali.

  • Giá thành: Thông thường Lithium Silicate đắt hơn Sodium Silicate và Potassium Silicate do khan hiếm và chi phí chiết tách liti cao. Tuy nhiên, hiệu quả thu lại (đặc biệt là trong xử lý bề mặt bê tông cao cấp) thường xứng đáng với chi phí bỏ ra.

6.3. Ứng dụng cao cấp

Nhờ những ưu điểm nêu trên, Lithium Silicate thường được dùng cho các dự án cao cấp: sàn triển lãm, sân bay, hầm xe trung tâm thương mại, hay các khu vực yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao. Sodium Silicate có thể phù hợp hơn cho dự án quy mô lớn, chi phí thấp. Potassium Silicate được chọn nếu cần lớp sơn silicate trên tường. Mỗi loại có ưu/nhược điểm riêng, song Lithium Silicate vẫn là lựa chọn hàng đầu để densify (tăng cứng) và chống mài mòn cho bề mặt bê tông.

7. Tác động môi trường và an toàn hóa chất

7.1. Tác động môi trường

  • Khả năng phân hủy: Lithium Silicate nhìn chung ít ảnh hưởng môi trường hơn các hóa chất chứa kim loại nặng hay dung môi hữu cơ bay hơi (VOC).

  • Nước thải: Nếu dư thừa Lithium Silicate xả trực tiếp ra môi trường có thể làm tăng độ kiềm của nguồn nước. Do đó, cần xử lý trung hòa hoặc thu gom.

  • Khí thải: Quá trình thi công Lithium Silicate không thải ra nhiều VOC, góp phần giảm ô nhiễm không khí.

7.2. Quản lý chất thải

  • Bao bì, can nhựa: Làm sạch, phơi khô và tái chế nếu có thể; tránh vứt bừa bãi.

  • Dung dịch dư: Pha loãng với nước, trung hòa pH về trung tính (bằng acid nhẹ như axit citric) trước khi thải bỏ.

  • Phòng cháy chữa cháy: Lithium Silicate không phải chất dễ cháy, nhưng đóng gói cần tránh đặt gần nguồn nhiệt hoặc hóa chất dễ cháy.

7.3. Tiêu chuẩn và chứng nhận

  • ISO 9001 (Quản lý chất lượng): Nhiều nhà sản xuất Lithium Silicate đạt chứng nhận này.

  • REACH (Châu Âu): Yêu cầu đăng ký các chất hóa học đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Thường áp dụng cho lĩnh vực điện tử, song Lithium Silicate cơ bản không chứa kim loại nặng.

8. Lưu ý khi vận chuyển Lithium Silicate

8.1. Quy định vận chuyển

  • Phân loại: Thông thường Lithium Silicate không thuộc nhóm hàng nguy hiểm (dangerous goods) theo IMDG hay ADR, nếu nó không chứa thành phần kiềm vượt mức quy định. Tuy nhiên, vì có tính kiềm, cần tránh rò rỉ.

  • Bao bì: Sử dụng can nhựa dày, thùng phuy có nắp kín.

  • Ghi nhãn: Nên có nhãn “Corrosive” nhẹ hoặc “Irritant” (chất gây kích ứng) tùy theo nồng độ pH.

8.2. Xếp dỡ và bảo quản

  • Xếp gọn gàng: Tránh va đập, chèn ép dẫn đến vỡ, rò rỉ.

  • Nhiệt độ ổn định: Không để Lithium Silicate tiếp xúc ánh nắng gay gắt hay nơi trên 40°C quá lâu.

  • Kho hàng: Tách biệt với axit mạnh, axit hữu cơ hoặc chất oxy hóa mạnh.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Copper Hydroxide 97% min Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm Lithium Silicate (Liti silicat) chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Lithium Silicate (Liti silicat) của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Lithium Silicate (Liti silicat) cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Đặt mua Mua bán sản phẩm LITHIUM SILICATE – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983