0988.416.983

Mua Bán Potassium Sodium Tartrate – Hóa Chất Nhật Minh

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giới thiệu chung về Potassium Sodium Tartrate

Potassium Sodium Tartrate (còn gọi là Kali Natri Tartrat, Sodium Potassium Tartrate, hoặc thường được biết đến với tên Rochelle Salt – Muối Rochelle) là một hợp chất muối kép giữa kalinatri của axit tartaric. Công thức hóa học phổ biến của Potassium Sodium Tartrate là KNaC₄H₄O₆ (có thể ở dạng ngậm nước, chẳng hạn KNaC₄H₄O₆·4H₂O).

Trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất này được xếp vào nhóm chất điều chỉnh độ axit, chất nhũ hóa, chất ổn định, và đôi khi là chất tạo phức. Với mã E337, Potassium Sodium Tartrate có khả năng kiểm soát pH, tạo đệmtăng cường liên kết giữa các thành phần, đặc biệt trong sản xuất bánh kẹo, thực phẩm chế biến, đồ uống. Ngoài ra, muối Rochelle còn được ứng dụng trong các ngành mạ điện, hóa dược, phân tích hóa học, và thậm chí trong lĩnh vực kỹ thuật âm thanh (tinh thể Rochelle Salt có đặc tính áp điện độc đáo).


Phần 1: Thông số kỹ thuật của Potassium Sodium Tartrate

1.1. Tên gọi và nhận diện

  • Tên hóa học: Potassium Sodium Tartrate

  • Công thức phân tử: KNaC₄H₄O₆ (có thể ở dạng KNaC₄H₄O₆·4H₂O)

  • Tên thường gọi: Rochelle Salt, Seignette Salt, Kali Natri Tartrat

  • Số CAS: 6381-59-5 (dạng ngậm 4 nước)

  • Mã E (phụ gia thực phẩm): E337

  • Khối lượng phân tử: ~210 g/mol (dạng khan), ~282 g/mol (dạng ngậm 4 nước)

1.2. Thành phần và hàm lượng

  1. Hàm lượng Potassium Sodium Tartrate: Thường ≥ 99% (tính theo chất khô)

  2. Độ ẩm (Moisture): Tùy dạng khan hoặc ngậm nước, song thường dưới 1% (với dạng khan) hoặc được kiểm soát ở mức thích hợp với dạng ngậm 4 nước.

  3. Tạp chất kim loại nặng: Pb, As, Fe… thường ở mức rất thấp (vài ppm).

Potassium Sodium Tartrate
Potassium Sodium Tartrate

1.3. Đóng gói và nhãn mác

  • Quy cách: Bao 25 kg (N.W.: 25KGS, G.W.: 25.2KGS), thùng carton hoặc bao nhựa nhiều lớp.

  • Nhãn sản phẩm: Ghi rõ “Potassium Sodium Tartrate”, “Batch No.”, “MFG Date”, “EXP Date”, “Made in China” (hoặc xuất xứ khác).

  • Chứng nhận: Một số nhà sản xuất cung cấp COA (Chứng nhận phân tích), MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất), chứng nhận ISO hoặc HACCP (nếu dùng trong thực phẩm).

1.4. Tiêu chuẩn áp dụng

  • Tiêu chuẩn thực phẩm: E337 (EU), FDA (Mỹ), FCC (Food Chemicals Codex), JECFA (FAO/WHO).

  • Tiêu chuẩn công nghiệp: ASTM, ISO, tùy lĩnh vực ứng dụng.

  • Kiểm soát chất lượng: Thường có các chỉ tiêu về pH, kim loại nặng, độ tinh khiết, độ ẩm.


Phần 2: Tính chất của Potassium Sodium Tartrate

2.1. Tính chất vật lý

  1. Trạng thái: Tinh thể hoặc bột màu trắng, hơi trong suốt nếu kết tinh lớn.

  2. Mùi: Không mùi hoặc mùi rất nhẹ, đặc trưng của muối hữu cơ.

  3. Vị: Vị hơi mặn, chua nhẹ.

  4. Độ tan: Tan tốt trong nước, đặc biệt ở nhiệt độ cao; ít tan trong dung môi hữu cơ.

  5. Điểm nóng chảy: Khi đun nóng, muối ngậm nước có thể mất nước và phân hủy ở nhiệt độ cao (> 200°C).

2.2. Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit mạnh: Potassium Sodium Tartrate có thể bị phân hủy thành axit tartaric và muối vô cơ (K⁺, Na⁺).

  • Phản ứng kiềm: Ở pH cao, có thể tạo phức với ion kim loại, giúp cải thiện độ hòa tan hoặc tẩy rửa.

  • Khả năng tạo phức: Ion tartrat (C₄H₄O₆²⁻) có khả năng tạo phức với nhiều kim loại (Fe, Cu, Al…), ứng dụng trong phân tích và mạ điện.

  • Tính khử nhẹ: Tartrat có thể tham gia một số phản ứng oxy hóa-khử.

2.3. Độc tính và an toàn

  • Độc tính thấp: Potassium Sodium Tartrate được coi là an toàn khi dùng làm phụ gia thực phẩm (E337).

  • Kích ứng: Có thể gây kích ứng da, mắt nếu tiếp xúc trực tiếp ở nồng độ cao.

  • Hấp thụ: Lượng lớn muối tartrat vào cơ thể có thể gây rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy), song ít nguy hiểm.

  • Bảo quản: Tránh ẩm, tránh nhiệt độ quá cao để ngăn biến đổi chất lượng.

Potassium Sodium Tartrate
Potassium Sodium Tartrate

Phần 3: Ứng dụng của Potassium Sodium Tartrate trong các lĩnh vực

3.1. Ứng dụng trong thực phẩm (E337)

  1. Chất điều chỉnh độ axit (Acidity regulator)

    • Potassium Sodium Tartrate giúp duy trì pH ổn định, tăng thời gian bảo quảncải thiện hương vị.

    • Dùng trong sản xuất bánh kẹo, đồ uống, thạch, mứt, kem…

  2. Chất nhũ hóa (Emulsifier)

    • Hỗ trợ tạo nhũ tương giữa dầu và nước, giúp sản phẩm thực phẩm đồng nhất, tránh tách lớp.

    • Ứng dụng trong nước sốt, sữa đặc, kem, nước giải khát.

  3. Chất ổn định (Stabilizer)

    • Giúp cố định cấu trúc, chống vón cục cho bột thực phẩm, bột nở (baking powder).

    • Phối hợp với acid tartaricbicarbonate tạo bột nở, làm bánh bông xốp, nở tốt.

  4. Chất tạo phức (Chelating agent)

    • Liên kết với ion kim loại (Fe, Cu…), hạn chế hiện tượng oxy hóa, giữ màu sắc và hương vị sản phẩm.

3.2. Ngành dược phẩm và hóa dược

  • Tá dược: Potassium Sodium Tartrate có thể đóng vai trò chất đệm (buffer), duy trì pH trong một số dạng bào chế thuốc.

  • Tạo muối: Trong nghiên cứu dược, muối tartrat của một số hoạt chất (như L-tartrate) có sinh khả dụng tốt hơn.

  • Xi măng nha khoa: Kết hợp với kẽm oxide, acid phosphoric… (dạng tartrat khác) trong hàn răng, tuy nhiên ứng dụng này không phổ biến như xi măng polycarboxylate hoặc glass ionomer.

3.3. Ngành công nghiệp mạ điện, xi mạ

  1. Tạo phức kim loại

    • Ion tartrat liên kết với kim loại (Cu²⁺, Ni²⁺, Al³⁺…), giúp ổn định dung dịch mạ, cải thiện độ bóng, độ bám dính.

    • Dùng trong dung dịch mạ đồng, mạ niken… thay cho các phức cyanide độc hại.

  2. Chất làm sạch bề mặt

    • Phối hợp với kiềm (NaOH, KOH) tạo hỗn hợp tẩy dầu mỡ, rửa kim loại trước khi mạ, sơn.

3.4. Ngành hóa phân tích

  • Phản ứng Fehling: Potassium Sodium Tartrate là thành phần quan trọng trong thuốc thử Fehling, dùng xác định đường khử (glucose, fructose…) trong dung dịch.

  • Chuẩn độ phức chất: Ion tartrat hỗ trợ chuẩn độ kim loại bằng EDTA, do khả năng ổn định pH và tạo phức.

3.5. Tinh thể Rochelle Salt và hiệu ứng áp điện

  • Áp điện: Tinh thể Rochelle Salt (KNaC₄H₄O₆·4H₂O) thể hiện hiệu ứng áp điện (tạo điện thế khi chịu áp lực), từng được dùng trong microphone, đầu ghi.

  • Sự sụt giảm: Với sự phát triển của vật liệu gốm (PZT, quartz), Rochelle Salt ít được dùng hơn trong công nghệ hiện đại, nhưng vẫn có giá trị nghiên cứu.

3.6. Ứng dụng khác

  • Thuốc nổ: Một số công thức thuốc nổ cũ có sử dụng tartrat để điều chỉnh tốc độ cháy, nhưng ứng dụng này rất hiếm và ít được đề cập.

  • Nông nghiệp: Dùng làm chất chelate, cải thiện hiệu quả phân bón vi lượng, giúp cây hấp thu kẽm, sắt, đồng tốt hơn.


Phần 4: Lợi ích khi sử dụng Potassium Sodium Tartrate

4.1. Đa dạng tính năng

  • Điều chỉnh pH, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo phức, tẩy rửa, mạ điện – muối Rochelle phục vụ nhiều ngành, từ thực phẩm đến công nghiệp.

4.2. An toàn và thân thiện

  • Được công nhận an toàn (GRAS) trong thực phẩm, độc tính thấp, không chứa kim loại nặng, không gây ô nhiễm nghiêm trọng.

  • Thay thế các hóa chất độc hại như cyanide trong mạ điện, giảm nguy cơ cho người lao động và môi trường.

4.3. Hiệu quả kinh tế

  • Potassium Sodium Tartrate thường có giá thành cạnh tranh, dễ bảo quản, dễ vận chuyển, dễ pha chế trong dung dịch.

  • Hiệu suất cao: Liều lượng nhỏ nhưng mang lại hiệu quả điều chỉnh pH, nhũ hóa, tạo phức tốt.

4.4. Dễ dàng bảo quản và phối trộn

  • Ổn định ở điều kiện kho, ít vón cục, ít bị oxy hóa.

  • Dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch trong suốt, hỗ trợ quy trình sản xuất liên tục.


Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Potassium Sodium Tartrate

Lưu ý: Cần tham khảo MSDS, COA, và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây chỉ là hướng dẫn tham khảo chung.

5.1. Dùng trong thực phẩm

  1. Liều lượng

    • Thường ở mức 0,1 – 1% khối lượng sản phẩm (tùy công thức).

    • Bột nở: Phối hợp acid tartaric và natri bicarbonate, tỉ lệ ~1:1:1 (tartrat : tartaric : bicarbonate) tùy loại bánh.

  2. Phương pháp trộn

    • Có thể trộn khô cùng bột, đường, muối. Hoặc hòa tan trước trong nước, sau đó thêm vào hỗn hợp.

    • Đảm bảo khuấy đều để phân tán đồng nhất.

  3. Kiểm soát pH

    • Đo pH thành phẩm, điều chỉnh liều tartrat phù hợp.

    • Tránh quá liều gây vị chua hoặc ảnh hưởng cấu trúc thực phẩm.

5.2. Dùng trong mạ điện

  1. Chuẩn bị dung dịch mạ

    • Hòa tan muối kim loại (CuSO₄, NiSO₄…), kiềm (NaOH), và Potassium Sodium Tartrate.

    • Điều chỉnh pH, nhiệt độ, nồng độ ion kim loại.

  2. Kiểm soát thông số

    • pH thường ở mức 8 – 10 cho dung dịch mạ đồng kiềm tartrat.

    • Nhiệt độ mạ 40 – 60°C, tùy yêu cầu.

    • Mật độ dòng điện (A/dm²) phù hợp để tạo lớp mạ sáng, bám dính.

  3. Bảo dưỡng dung dịch

    • Loại bỏ tạp chất, cặn bẩn định kỳ.

    • Bổ sung tartrat khi nồng độ giảm, duy trì hiệu quả mạ.

5.3. Dùng trong hóa phân tích (thuốc thử Fehling)

  1. Chuẩn bị dung dịch Fehling

    • Dung dịch A: Đồng(II) sulfat (CuSO₄).

    • Dung dịch B: Kali natri tartrat (Rochelle salt) + NaOH.

    • Khi sử dụng, trộn hai dung dịch A và B theo tỷ lệ 1:1.

  2. Phản ứng

    • Đun nóng mẫu chứa đường khử (glucose) với Fehling.

    • Nếu có đường khử, dung dịch chuyển từ xanh lam sang kết tủa đỏ gạch (Cu₂O).


Phần 6: Bảo quản Potassium Sodium Tartrate

6.1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao.

  • Nhiệt độ phòng (25 – 30°C).

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng, nhiệt độ quá cao gây phân hủy.

6.2. Thời hạn sử dụng

  • Thông thường 2 – 3 năm nếu bảo quản đúng cách.

  • Kiểm tra định kỳ độ ẩm, màu sắc, mùi, độ tan.

6.3. Lưu ý khi lưu kho

  • Đóng kín: Sau khi lấy hàng, buộc kín bao bì hoặc chuyển sang thùng kín.

  • Phân khu: Nên lưu trữ chung với các muối thực phẩm, tránh khu vực hóa chất độc hại.


Phần 7: An toàn lao động và môi trường

7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi làm việc với số lượng lớn, tránh bụi hoặc tiếp xúc da.

  • Quần áo bảo hộ: Đặc biệt quan trọng trong xưởng mạ điện.

7.2. Xử lý sự cố tràn đổ

  1. Cách ly khu vực, đặt biển cảnh báo.

  2. Thu gom khô: Dùng chổi, xẻng, cho vào túi hoặc thùng chứa.

  3. Không xả nước trực tiếp nếu lượng lớn, tránh hòa tan gây trơn trượt.

  4. Xử lý chất thải: Có thể pha loãng, đổ vào hệ thống xử lý nước thải nếu tuân thủ quy định môi trường.

7.3. Ảnh hưởng môi trường

  • Ít độc hại, dễ phân hủy sinh học một phần, song nồng độ cao có thể gây thay đổi pH cục bộ, ảnh hưởng vi sinh.

  • Quy định xả thải: Kiểm tra ngưỡng pH, BOD/COD, tuân thủ luật bảo vệ môi trường.


Phần 8: Lưu ý pháp lý và xuất nhập khẩu

  • Mã HS: Potassium Sodium Tartrate có mã HS (Harmonized System) ~ 2918.19.

  • Thuế nhập khẩu: Tùy hiệp định thương mại, có thể được ưu đãi.

  • Hải quan: Yêu cầu COA, MSDS, xuất xứ, hóa đơn.

  • Quy định an toàn thực phẩm: Đảm bảo tiêu chuẩn E337, ghi nhãn “phụ gia thực phẩm” nếu dùng trong ngành thực phẩm.


Phần 9: Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Potassium Sodium Tartrate khác gì so với Tartaric Acid?

  • Tartaric Acid (C₄H₆O₆) là axit hữu cơ, gây chua mạnh, ít tính kiềm.

  • Potassium Sodium Tartrate là muối kép, pH trung tính hoặc hơi kiềm, ít chua, có tính đệm, nhũ hóa, tạo phức kim loại.

9.2. Có thể dùng muối Rochelle thay thế Cream of Tartar (Kali bitartrat) không?

  • Cream of Tartar (KC₄H₅O₆) thường dùng trong làm bánh, đánh bông trứng.

  • Muối Rochelle (KNaC₄H₄O₆) có tính chất tương tự một phần, nhưng pH khác, vị khác, nên không phải hoàn toàn thay thế. Cần thử nghiệm công thức.

9.3. Vì sao Potassium Sodium Tartrate được dùng trong mạ điện?

  • Ion tartrat tạo phức ổn định với kim loại (Cu²⁺, Ni²⁺…), giúp mạ bóng, bám dính tốt, ít độc hơn phức cyanide.

9.4. Khi làm bánh, muối Rochelle có giúp bánh nở không?

  • hỗ trợ trong bột nở, phối hợp acid tartaric và bicarbonate, tạo CO₂. Tuy nhiên, muối Rochelle một mình không tạo khí CO₂ mạnh như baking soda + acid.

9.5. Tinh thể Rochelle Salt có thể tự trồng được không?

  • . Hòa tan bão hòa muối Rochelle trong nước ấm, để nguội chậm. Tinh thể sẽ kết tinh từ từ, có thể thu được tinh thể lớn, đẹp, trong suốt.


Phần 10: Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Potassium Sodium Tartrate

10.1. Thay thế phụ gia chứa phosphate

  • Nhiều quốc gia giới hạn phosphate trong thực phẩm, do lo ngại sức khỏe. Potassium Sodium Tartrate có thể là giải pháp thay thế cho phosphate trong một số ứng dụng, giúp duy trì độ ẩm, cải thiện cấu trúc thực phẩm.

10.2. Vật liệu xanh trong mạ điện

  • Xu hướng giảm thiểu cyanide, giảm thiểu crom VI. Dung dịch mạ tartrat được coi là “thân thiện hơn”, đang được nghiên cứu và cải tiến để cạnh tranh với công nghệ mạ truyền thống.

10.3. Ứng dụng nano

  • Nghiên cứu kết hợp muối tartrat với nano kim loại (Ag, Cu) để tạo chất kháng khuẩn, chất xúc tác.

  • Ứng dụng trong y sinh, lọc nước, pin năng lượng.

10.4. Công nghệ in 3D

  • Một số thử nghiệm dung dịch tartrat để xử lý bề mặt chi tiết in 3D kim loại, nâng cao độ mịn và khả năng chống oxy hóa.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Potassium Sodium Tartrate Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Potassium Sodium Tartrate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Potassium Sodium Tartrate của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Potassium Sodium Tartrate cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Mua Bán Potassium Sodium Tartrate – Hóa Chất Nhật Minh