0988.416.983

Mua Bán Potassium Bromate (KBrO₃) – Hóa Chất Nhật Minh

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giới thiệu chung về Potassium Bromide (KBr)

Potassium Bromide (công thức hóa học: KBr) là một muối vô cơ được hình thành từ kali (K)brom (Br), thường ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Hóa chất này có lịch sử lâu đời và đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, Potassium Bromide vẫn giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp, y tế, nông nghiệp, và nghiên cứu khoa học.

Potassium Bromide nổi tiếng với tính chất tan tốt trong nước, độ tinh khiết cao khi được sản xuất bằng các quy trình hiện đại. Ở dạng tinh thể, KBr có thể ứng dụng trong quang học hồng ngoại (IR) do tính truyền dẫn tia hồng ngoại tốt. Trong ngành dược, KBr từng được sử dụng như một chất an thần, tuy nhiên hiện nay việc sử dụng trong y tế đã được kiểm soát nghiêm ngặt vì những tác dụng phụ có thể xảy ra. Ngoài ra, KBr còn tham gia vào sản xuất phim ảnh, xử lý nước, mạ điện, và nghiên cứu hóa học.

Phần 1: Thông số kỹ thuật của Potassium Bromide (KBr)

1.1. Tên gọi và nhận diện

  • Tên hóa học: Potassium Bromide

  • Công thức phân tử: KBr

  • Số CAS: 7758-02-3

  • Khối lượng phân tử: 119.00 g/mol

  • Màu sắc, dạng: Bột hoặc tinh thể màu trắng

  • Xuất xứ: Sản phẩm trên thị trường có nhiều nguồn gốc, chẳng hạn Trung Quốc, Ấn Độ, châu Âu…

1.2. Hàm lượng và chỉ tiêu chất lượng

  1. Hàm lượng KBr: Thường ≥ 99% hoặc 99,5% tùy tiêu chuẩn công nghiệp.

  2. Độ ẩm (Moisture): Thấp, thường < 0,5%.

  3. Tạp chất: Kim loại nặng (Pb, Fe, Hg…) được kiểm soát ở mức ppm (phần triệu).

  4. pH (dung dịch 5%): Thường trung tính (khoảng 6,5 – 8,5).

  5. Độ hòa tan: Tan tốt trong nước (khoảng 53 g/100 ml ở 25°C), ít tan trong ethanol.

1.3. Đóng gói

  • Quy cách: Thùng carton, thùng nhựa hoặc bao giấy 25 kg (N.W.: 25 kgs), G.W.: 26,5 kgs (bao gồm bao bì).

  • Bao bì: Thường có lớp lót PE bên trong để chống ẩm.

  • Nhãn sản phẩm: Thông tin “Potassium Bromide”, “KBr”, “N.W.: 25KGS”, “Made in …”.

1.4. Tiêu chuẩn áp dụng

  • Tiêu chuẩn quốc tế: Có thể tuân thủ USP (dược điển Mỹ), BP (dược điển Anh), hoặc tiêu chuẩn công nghiệp khác (ACS, ISO…).

  • Chứng nhận: Một số nhà sản xuất có ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14001 (quản lý môi trường).

  • Kiểm soát chất lượng: Thường có COA (Chứng nhận phân tích) kèm theo, ghi rõ hàm lượng KBr, độ ẩm, tạp chất.


Phần 2: Tính chất của Potassium Bromide

2.1. Tính chất vật lý

  1. Trạng thái: Bột hoặc tinh thể rắn, màu trắng, không mùi.

  2. Tỷ trọng (Density): Khoảng 2,75 g/cm³ (ở 20°C).

  3. Điểm nóng chảy: Khoảng 730°C.

  4. Điểm sôi: Khoảng 1.390°C (phân hủy nhẹ).

  5. Độ tan trong nước: Cao, khoảng 53 g/100 ml ở 25°C; tăng khi nhiệt độ tăng.

2.2. Tính chất hóa học

  • Muối trung tính: KBr là muối của K⁺ và Br⁻, trong nước dung dịch thường trung tính (pH gần 7).

  • Tương tác với chất oxy hóa: Bromide (Br⁻) có thể bị oxy hóa thành Brom (Br₂) khi gặp chất oxy hóa mạnh.

  • Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, nhưng có thể phân hủy nếu nung nóng đến nhiệt độ rất cao (trên 1.000°C), giải phóng Brom.

  • Không ăn mòn kim loại: KBr không gây ăn mòn mạnh như acid, song khi có nước và điều kiện điện hóa, có thể xảy ra phản ứng chậm với một số kim loại.

2.3. Độc tính và an toàn

  • Nguy cơ sức khỏe: Potassium Bromide tương đối ít độc ở mức sử dụng thông thường. Tuy nhiên, hấp thụ quá mức có thể gây “bromism” – một hội chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

  • Kích ứng da, mắt: Bụi KBr có thể gây kích ứng nhẹ, nên đeo kính, găng tay khi thao tác.

  • An toàn thực phẩm: Một số ứng dụng có liên quan đến thực phẩm cần tuân thủ quy định, hàm lượng giới hạn.

  • Môi trường: KBr không gây hại nghiêm trọng, nhưng nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.


Phần 3: Ứng dụng của Potassium Bromide trong các lĩnh vực

3.1. Ứng dụng trong quang học và công nghệ hồng ngoại

  • Lăng kính, cuvet IR: Potassium Bromide có khả năng truyền tia hồng ngoại rất tốt (trong dải 400 – 4000 cm⁻¹), nên được dùng để chế tạo cuvet, lăng kính, cửa sổ IR trong các thiết bị quang phổ.

  • Tạo viên mẫu (KBr pellet): Trong phân tích hồng ngoại (FT-IR), bột KBr được nghiền mịn cùng mẫu rắn, sau đó ép thành viên (pellet) để đo phổ. KBr đóng vai trò “nền” trong suốt với IR, không gây nhiễu phổ.

3.2. Ngành dược phẩm và thú y

  1. Chất an thần (truyền thống)

    • Từ cuối thế kỷ 19, Potassium Bromide được dùng làm thuốc chống co giật, an thần nhẹ cho người. Hiện nay, tại một số nước, KBr vẫn được sử dụng trong thú y để điều trị co giật ở chó, mèo.

    • Tuy nhiên, việc dùng KBr cho người đã giảm đáng kể vì xuất hiện nhiều loại thuốc an thần, chống động kinh thế hệ mới hiệu quả hơn, ít tác dụng phụ hơn.

  2. Dược phẩm khác

    • KBr có thể là thành phần trong một số công thức thuốc (theo quy định từng quốc gia).

    • Cần kiểm soát liều lượng, vì quá liều có thể gây ngộ độc Brom.

3.3. Xử lý nước và hóa chất công nghiệp

  • Nguồn cung bromide: Trong một số quy trình tổng hợp hóa chất có chứa Brom, KBr được sử dụng như nguồn cung cấp ion Br⁻.

  • Chất điều chỉnh pH và ion: Dung dịch KBr đôi khi được thêm vào nước (đặc biệt trong xử lý nước biển, nước muối) để điều chỉnh cân bằng ion, hỗ trợ quá trình keo tụ, lắng cặn.

  • Ứng dụng diệt khuẩn: Khi kết hợp với chất oxy hóa (như clo), Br⁻ có thể chuyển thành HOBr (axit hypobromous) – chất khử trùng trong bể bơi, hệ thống làm mát công nghiệp.

3.4. Công nghiệp nhiếp ảnh truyền thống

  • Thuốc tráng phim: Trước đây, Potassium Bromide là thành phần quan trọng trong dung dịch tráng rửa phim ảnh, giúp kiểm soát tốc độ tráng, ổn định chất ảnh.

  • Nhũ tương ảnh: Bromide (Br⁻) kết hợp với bạc (Ag⁺) tạo bạc bromide (AgBr) – chất nhạy sáng trong phim và giấy ảnh.

  • Suy giảm: Với sự phát triển của máy ảnh kỹ thuật số, nhu cầu KBr cho nhiếp ảnh phim đã giảm nhưng vẫn tồn tại ở mức hạn chế.

3.5. Sản xuất hóa chất brom hữu cơ

  • Nguyên liệu tổng hợp: Bromide ion (Br⁻) từ KBr được dùng để tạo ra nhiều hợp chất brom hữu cơ (như bromoethane, bromobenzene…), ứng dụng trong dược phẩm, thuốc trừ sâu, chất chống cháy (flame retardants).

  • Ưu điểm: KBr tan tốt, dễ vận chuyển, ít gây ăn mòn, nên thuận tiện cho quy trình tổng hợp công nghiệp.

3.6. Ngành dầu khí và khai khoáng

  • Dung dịch khoan: KBr đôi khi được dùng trong dung dịch khoan giếng dầu nhằm kiểm soát áp suất, ổn định vỉa.

  • Thu hồi vàng, bạc: Trong một số quy trình luyện kim hiếm, bromide có thể hỗ trợ quá trình hòa tách (leaching).

3.7. Các ứng dụng khác

  • Phụ gia trong mạ điện: Giúp kiểm soát độ bóng, độ bám dính của lớp mạ.

  • Phụ gia thức ăn chăn nuôi (rất hạn chế, tùy quy định): Bổ sung vi lượng khoáng, tuy nhiên Brom không phải là khoáng thiết yếu, nên ứng dụng này không phổ biến.

  • Thí nghiệm nghiên cứu: Trong phòng thí nghiệm, KBr được dùng rộng rãi để chuẩn bị mẫu hồng ngoại, nghiên cứu phản ứng brom hóa…

Phần 4: Lợi ích khi sử dụng Potassium Bromide

4.1. Độ tinh khiết cao, ít tạp chất

Khi mua Potassium Bromide từ nhà sản xuất uy tín, hàm lượng KBr có thể đạt 99 – 99,5% hoặc cao hơn. Điều này đảm bảo:

  • Hiệu suất phản ứng cao trong tổng hợp hóa học.

  • Độ chính xác khi dùng trong quang phổ hồng ngoại.

  • Giảm nguy cơ tạp chất gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối.

4.2. Dễ tan, dễ sử dụng

KBr tan tốt trong nước, tạo dung dịch trong suốt, ít cặn, thuận lợi cho các quy trình công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm:

  • Tiết kiệm thời gian pha chế.

  • Kiểm soát nồng độ ion Br⁻ dễ dàng.

  • Ít gây đóng cặn trong đường ống, thiết bị.

4.3. Tính chất ổn định, không bay hơi

  • Ổn định hóa học: Không bị oxy hóa hay thủy phân nhanh ở điều kiện thường.

  • Dễ bảo quản: Không bay hơi, không bắt lửa, không ăn mòn mạnh.

4.4. Đa dạng ứng dụng

Từ quang học IR, dược phẩm thú y, nhiếp ảnh, xử lý nước, tổng hợp hóa chất đến dung dịch khoan, KBr là hóa chất “đa năng” hỗ trợ nhiều ngành công nghiệp.

Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Potassium Bromide

Cảnh báo: Dù KBr tương đối an toàn, vẫn cần tuân thủ quy tắc an toàn hóa chất: đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, làm việc nơi thông thoáng, có biện pháp sơ cứu và xử lý sự cố tràn đổ.

5.1. Pha chế dung dịch KBr

  1. Chuẩn bị nước: Thường là nước cất hoặc nước khử ion để tránh tạp chất.

  2. Thêm KBr từ từ: Vừa khuấy vừa cho KBr vào nước, tránh vón cục.

  3. Kiểm soát nhiệt độ: Dung dịch có thể ấm lên nhẹ khi hòa tan; nhiệt độ phòng (25 – 30°C) là đủ.

  4. Điều chỉnh nồng độ: Tùy mục đích (ví dụ 0,1M, 1M…), cân chính xác lượng KBr, đo thể tích nước.

5.2. Liều lượng sử dụng

  • Quang phổ IR: Thường xay mẫu với KBr theo tỷ lệ 1 – 2% mẫu, còn lại KBr, rồi ép viên.

  • Dược thú y: Tùy phác đồ điều trị (co giật ở chó), cần bác sĩ thú y chỉ định, thường vài mg/kg thể trọng.

  • Xử lý nước: Liều lượng tùy thuộc quy trình (khử trùng, cân bằng ion…).

  • Nhiếp ảnh: Trước đây, thường 2 – 5 g KBr/1 lít dung dịch tráng phim (tùy công thức).

5.3. Kiểm soát chất lượng

  • Kiểm tra pH: Dung dịch KBr trung tính hoặc hơi kiềm.

  • Đo độ dẫn điện (EC): Để xác định nồng độ ion.

  • Kiểm tra tạp chất: Nếu ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao (như IR quang học), cần phân tích kim loại nặng, Cl⁻, SO₄²⁻…

Phần 6: Bảo quản Potassium Bromide

6.1. Điều kiện bảo quản

  1. Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ẩm ướt, vì KBr hút ẩm nhẹ, dễ vón cục.

  2. Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng (20 – 30°C).

  3. Tránh ánh nắng trực tiếp: Bức xạ UV mạnh có thể phân hủy nhẹ KBr, dù không phổ biến.

  4. Đóng gói kín: Bao bì có lớp lót PE, thùng carton chắc chắn, dán kín sau khi mở.

6.2. Thời hạn sử dụng

  • 2 – 3 năm hoặc lâu hơn nếu bảo quản đúng cách.

  • Kiểm tra định kỳ: Xem có vón cục, đổi màu, ẩm ướt hay không. Nếu bất thường, nên phân tích lại chất lượng.

6.3. An toàn kho bãi

  • Phân khu hóa chất: Để KBr chung với các muối vô cơ khác (NaCl, KCl…), tránh gần acid mạnh, chất oxy hóa mạnh.

  • Nhãn mác đầy đủ: “Potassium Bromide”, “KBr”, “25 kg”.

  • Thiết bị PCCC: Bình chữa cháy bột khô, cát khô, kiểm tra thường xuyên.

Phần 7: An toàn lao động và môi trường

7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Găng tay (cao su, nitrile), kính bảo hộ, khẩu trang, quần áo bảo hộ.

  • Tránh hít bụi KBr, tránh để tiếp xúc da, mắt.

7.2. Quy trình xử lý sự cố tràn đổ

  1. Cách ly khu vực, đặt biển cảnh báo.

  2. Thu gom khô: Dùng chổi, xẻng, túi hoặc thùng chứa hóa chất.

  3. Không xả nước trực tiếp: Hòa tan vào nước có thể dẫn đến nồng độ cục bộ cao, cần kiểm soát.

  4. Xử lý chất thải: Nếu không tái sử dụng, nên gửi đến đơn vị xử lý hóa chất theo quy định.

7.3. Ảnh hưởng môi trường

  • Không gây ô nhiễm nghiêm trọng ở mức sử dụng thông thường.

  • Tuy nhiên, nồng độ Bromide cao trong nguồn nước có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật và thủy sinh.

  • Tuân thủ quy định xả thải, tránh xả thẳng KBr vào sông, hồ.

Phần 8: Lưu ý pháp lý và xuất nhập khẩu

  • Phân loại hóa chất: KBr không thuộc nhóm hóa chất dễ cháy, nổ hay độc tính cao, nên thường không bị hạn chế nghiêm ngặt.

  • Vận chuyển: Tuân thủ quy định về đóng gói, nhãn mác. Không yêu cầu đặc biệt như IMDG, ADR, IATA (với lượng vừa phải).

  • Hải quan: Có thể cần COA, MSDS, chứng từ xuất xứ (C/O) khi nhập khẩu.

  • Quy định quốc gia: Kiểm tra xem KBr có nằm trong danh mục kiểm soát (ví dụ dược phẩm, tiền chất…) hay không.

Phần 9: Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Potassium Bromide có phải là chất độc không?

  • Ở liều lượng thông thường, KBr tương đối an toàn. Tuy nhiên, liều cao có thể gây “bromism” – triệu chứng thần kinh, mệt mỏi, buồn ngủ.

  • Luôn tuân thủ hướng dẫn, đeo bảo hộ, không ăn uống hoặc hít KBr.

9.2. Có thể dùng KBr thay thế NaCl trong thực phẩm không?

  • Không khuyến khích: KBr không phải là gia vị thực phẩm phổ biến, và bromide dư có thể gây hại. Một số nước cấm hoặc giới hạn nghiêm ngặt KBr trong thực phẩm.

9.3. Làm sao để chuẩn bị mẫu IR với KBr?

  • Nghiền mẫu rắn (1 – 2% khối lượng) với KBr (98 – 99%), tạo hỗn hợp bột mịn.

  • Ép hỗn hợp này thành viên (pellet) bằng máy ép thủy lực (khoảng 10 tấn/cm²).

  • Đặt viên vào máy quang phổ IR để đo.

9.4. Thời hạn sử dụng của KBr có giới hạn không?

  • Nếu bảo quản tốt, KBr có thể dùng 2 – 3 năm hoặc lâu hơn. Tránh ẩm, nhiệt cao, ánh nắng trực tiếp.

  • Kiểm tra bằng mắt, đo độ tan, phân tích nếu cần độ tinh khiết cao.

9.5. Potassium Bromide và Sodium Bromide có thể thay thế nhau không?

  • Cả hai đều cung cấp ion Br⁻, nhưng tính chất lý hóa (độ tan, pH, ảnh hưởng cation Na⁺, K⁺) có thể khác.

  • Trong quang phổ IR, thường dùng KBr vì trong suốt với dải IR rộng hơn.

  • Trong dược thú y, có thể dùng KBr hoặc NaBr, nhưng liều lượng và tương tác dược học hơi khác nhau.

Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Potassium Bromide

10.1. Ứng dụng quang học tiên tiến

  • Công nghệ cảm biến hồng ngoại: KBr tiếp tục được dùng làm vật liệu quang học cho các thiết bị đo IR, camera nhiệt, hệ thống phát hiện khí…

  • Kết hợp vật liệu nano: Nghiên cứu sử dụng KBr như “nền” để tổng hợp các cấu trúc nano mang tính năng quang điện.

10.2. Dược phẩm thú y

  • Kiểm soát động kinh ở chó: KBr vẫn là lựa chọn ở nhiều nơi do giá thành rẻ, hiệu quả khá tốt. Nghiên cứu tiếp tục cải tiến công thức, liều dùng an toàn hơn.

  • Thay thế kháng sinh: Một số nghiên cứu khảo sát tác dụng ức chế vi khuẩn, nấm của muối bromide kết hợp với bạc, kẽm…

10.3. Sản xuất hợp chất brom hữu cơ “xanh”

  • Chất chống cháy thân thiện môi trường: Nhiều công ty đang tìm cách tổng hợp flame retardants ít độc hơn từ nguồn bromide (KBr).

  • Dung dịch khoan dầu khí: Xu hướng giảm thiểu độc hại, tối ưu dung dịch KBr để bảo vệ môi trường biển.

10.4. Ứng dụng KBr trong thủy canh

  • Brom không phải là nguyên tố thiết yếu cho thực vật, nhưng một số nghiên cứu cho thấy liều rất thấp KBr có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng, kháng bệnh của cây. Lĩnh vực này còn khá mới mẻ, cần nhiều thử nghiệm khoa học.

Tổng kết và khuyến nghị

Potassium Bromide (KBr) là một muối vô cơ đa dụng, với nhiều ứng dụng quan trọng trong quang học IR, dược phẩm thú y, nhiếp ảnh truyền thống, xử lý nước, tổng hợp hóa chất, và dung dịch khoan dầu khí. Nhờ độ tinh khiết cao, tính ổn định, và độ tan tốt, KBr giúp nâng cao hiệu quả sản xuấtchất lượng sản phẩm.

Để sử dụng Potassium Bromide một cách an toànhiệu quả, người dùng cần:

  1. Lựa chọn sản phẩm có chất lượng cao, hàm lượng KBr ≥ 99%, từ nhà cung cấp uy tín.

  2. Tuân thủ quy định an toàn: Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.

  3. Pha chế đúng liều lượng: Tùy ứng dụng (quang phổ IR, dược thú y, xử lý nước…), đảm bảo kiểm soát nồng độ và tạp chất.

  4. Kiểm soát môi trường: Không xả thẳng KBr nồng độ cao vào nguồn nước, tuân thủ quy định xả thải.

  5. Bảo quản đúng cách: Đóng kín bao bì, tránh ẩm, nhiệt cao, ánh nắng trực tiếp, đảm bảo chất lượng lâu dài.

Với xu hướng công nghiệp hóađổi mới công nghệ, Potassium Bromide sẽ tiếp tục là lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực. Dù một số ứng dụng truyền thống (như nhiếp ảnh phim) giảm, nhưng KBr vẫn duy trì vai trò quan trọng trong quang học hồng ngoại, dược thú y, tổng hợp hóa chất và các ứng dụng chuyên sâu khác.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Potassium Bromide Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Potassium Bromide chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Đặt mua Mua Bán Potassium Bromate (KBrO₃) – Hóa Chất Nhật Minh