Giới thiệu chung về Polymer Powder PP899
Polymer Powder PP899 là một trong những sản phẩm polymer dạng bột được sản xuất bởi ANITU JUCHENG FINE CHEMICALS CO., LTD., có địa chỉ tại 99 Yulan Avenue, Suixi Development Zone, Huaibei Anhui 235102, Trung Quốc. Sản phẩm được đóng gói với quy cách phổ biến là bao 25 kg. Nhờ sở hữu các đặc tính lý – hóa đặc biệt, Polymer Powder PP899 có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như chất kết dính (adhesive), chất gia cường (reinforcement), chất cải thiện tính chất vật liệu, sơn phủ, mực in, cao su, v.v.
Phần 1: Thông số kỹ thuật của Polymer Powder PP899
1.1. Tên gọi và nhận diện
-
Tên sản phẩm: Polymer Powder PP899
-
Nhà sản xuất: ANITU JUCHENG FINE CHEMICALS CO., LTD.
-
Địa chỉ nhà máy: 99 Yulan Avenue, Suixi Development Zone, Huaibei Anhui 235102, Trung Quốc
-
Trọng lượng tịnh (N.W.): 25 kg
-
Số lô (Batch No.): 201801839 (ví dụ)
-
Xuất xứ: Made in China
1.2. Các chỉ tiêu chất lượng cơ bản
-
Hàm lượng polymer: Thường trên 98% (tùy công thức, cần xem COA cụ thể).
-
Kích thước hạt (Particle size): Khoảng vài micron đến vài chục micron, phụ thuộc vào mục đích sử dụng.
-
Màu sắc: Bột trắng hoặc trắng ngà, tùy vào thành phần và phụ gia.
-
Tạp chất: Kim loại nặng, chất bay hơi, ẩm… được kiểm soát ở mức thấp (ppm).
-
Độ ẩm (Moisture): Thường dưới 1 – 2%.
-
Khả năng hòa tan/không hòa tan: Tùy vào bản chất polymer, có thể tan một phần hoặc không tan trong dung môi hữu cơ, ít tan trong nước.
1.3. Tiêu chuẩn áp dụng
-
Tiêu chuẩn nhà sản xuất: ANITU JUCHENG FINE CHEMICALS CO., LTD.
-
Chứng nhận: Một số lô hàng có COA (Chứng nhận phân tích), MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn).
-
Tuân thủ quy định: REACH (EU), GHS (phân loại và ghi nhãn hóa chất), RoHS (với các kim loại nặng, nếu áp dụng).

Phần 2: Tính chất của Polymer Powder PP899
2.1. Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Bột mịn hoặc hạt nhỏ, màu trắng/ngà, không mùi hoặc mùi nhẹ.
-
Tỷ trọng (Density): Dao động từ 0,90 – 1,20 g/cm³ (tùy thành phần polymer).
-
Nhiệt độ hóa mềm: Thường trên 70 – 100°C (hoặc cao hơn).
-
Độ bền nhiệt: Ổn định đến nhiệt độ ~120 – 150°C, có thể phân hủy hoặc chảy mềm ở nhiệt độ cao hơn.
-
Độ tan: Thường không tan trong nước, có thể tan/ trương nở trong một số dung môi hữu cơ (như toluene, acetone) tùy thuộc công thức polymer.
2.2. Tính chất hóa học
-
Khả năng kháng hóa chất: Polymer Powder PP899 có thể chống axit, kiềm nhẹ, không bị ảnh hưởng nhiều bởi muối vô cơ.
-
Độ bền oxy hóa: Tương đối ổn định dưới điều kiện môi trường, song có thể bị lão hóa khi tiếp xúc UV, nhiệt độ cao lâu dài.
-
Khả năng tạo màng: Khi trộn với dung môi hoặc nhựa nền, hạt polymer có thể tạo màng liên kết, nâng cao tính chất cơ lý cho sản phẩm.
-
Tương thích: Phụ thuộc vào loại polymer (acrylic, EVA, styrene-butadiene…), PP899 có thể phối hợp tốt với nhiều hệ resin (epoxy, PU, alkyd…).
2.3. Độc tính và an toàn
-
Độc tính thấp: Polymer Powder PP899 thường không gây độc hại nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần tránh hít bụi polymer, có thể gây kích ứng đường hô hấp.
-
Mức độ an toàn: Được coi là an toàn nếu tuân thủ quy trình bảo hộ.
-
Tác động môi trường: Phân hủy sinh học chậm, không tan trong nước, ít gây ô nhiễm nước. Cần quản lý chất thải đúng quy định.
Phần 3: Ứng dụng của Polymer Powder PP899 trong công nghiệp
3.1. Ứng dụng trong sơn và chất phủ
-
Chất cải thiện tính chất sơn
-
Bột polymer PP899 có thể tăng độ bền cơ học, khả năng chống trầy xước, chống thấm, chống ẩm.
-
Cải thiện độ bám dính trên bề mặt kim loại, gỗ, nhựa.
-
-
Sơn bột (powder coating)
-
Dùng làm nhựa nền hoặc chất phụ gia trong sơn bột, tạo ra màng sơn cứng, bền màu.
-
Đóng vai trò chất kết dính giữa bột màu và bề mặt sản phẩm.
-
-
Sơn gốc nước, sơn gốc dung môi
-
Polymer Powder PP899 có thể phân tán trong nước (nếu là dạng biến tính) hoặc trong dung môi hữu cơ, giúp nâng cao tính ổn định và tuổi thọ sơn.
-
3.2. Ứng dụng trong keo dán và chất kết dính
-
Keo dán công nghiệp: PP899 hỗ trợ tăng cường độ kết dính, chống ẩm, kháng nhiệt.
-
Keo gốc acrylic, EVA, PU: Bổ sung polymer powder để giảm co ngót, tăng độ dai, chống nứt.
-
Chất kết dính cho gỗ, giấy, da: Tạo liên kết bền vững, nâng cao chất lượng sản phẩm.
3.3. Ứng dụng trong vật liệu xây dựng
-
Vữa khô, xi măng, bê tông
-
Khi phối trộn Polymer Powder PP899 vào vữa khô, xi măng, bê tông, giúp tăng độ dẻo, giảm nứt, tăng bám dính với cốt thép.
-
Cải thiện khả năng chống thấm và độ bền cho công trình.
-
-
Keo dán gạch
-
Polymer powder góp phần tăng cường lực bám giữa gạch và nền, chống bong tróc, chịu ẩm.
-
Giúp thi công dễ dàng, tiết kiệm thời gian.
-
3.4. Ứng dụng trong nhựa và cao su
-
Chất gia cường: Thêm polymer powder vào hỗn hợp nhựa hoặc cao su, nâng cao tính chất cơ lý (độ bền kéo, chịu mài mòn).
-
Chất chống vón cục: Ở dạng hạt mịn, PP899 có thể hạn chế vón cục trong quá trình sản xuất, bảo quản cao su.
-
Phụ gia chống tĩnh điện (nếu công thức polymer có thành phần dẫn điện) hoặc tăng độ trơn (nếu có nhóm silicone, wax…).
3.5. Ứng dụng trong mực in và chất phủ bề mặt
-
Mực in gốc dầu, gốc nước: Bột polymer PP899 giúp ổn định độ nhớt, ngăn lắng cặn pigment, cải thiện độ bám trên giấy, nhựa, kim loại.
-
Phủ bề mặt: Tạo lớp màng có độ bóng, độ mờ, hoặc cảm giác bề mặt (texture) theo ý muốn.
3.6. Ứng dụng khác
-
Phụ gia chống thấm: Trong các hệ sơn, vữa, keo.
-
Chất bọc viên (coating) cho hạt phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, dược phẩm… (nếu đạt chuẩn thực phẩm/dược).
-
In 3D: Một số polymer powder đặc biệt có thể dùng trong công nghệ in 3D, tạo sản phẩm có tính năng độc đáo.
Phần 4: Lợi ích khi sử dụng Polymer Powder PP899
4.1. Cải thiện hiệu suất sản phẩm
-
Độ bền cơ học: Giúp sản phẩm chịu va đập, mài mòn tốt hơn.
-
Khả năng chống ẩm: Tăng tuổi thọ, hạn chế hư hỏng do hơi nước.
-
Chống nứt, co ngót: Ổn định kích thước, tránh biến dạng.
4.2. Tăng cường tính thẩm mỹ
-
Bề mặt mịn, độ bóng hoặc mờ tùy yêu cầu.
-
Khả năng pha màu: Dễ phối hợp với pigment, không ảnh hưởng màu sắc.
4.3. Dễ dàng bảo quản, vận chuyển
-
Ở dạng bột, PP899 ít chiếm diện tích, không chảy, không dễ bay hơi.
-
Đóng gói 25 kg, thuận tiện cho sản xuất công nghiệp.
4.4. Thân thiện với môi trường và người dùng
-
Độc tính thấp, ít phát sinh VOC (hợp chất hữu cơ bay hơi) nếu được sử dụng đúng cách.
-
Giúp giảm thiểu chất thải, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Polymer Powder PP899
Lưu ý: Tham khảo COA, MSDS, và hướng dẫn nhà sản xuất để có thông tin chi tiết. Dưới đây là hướng dẫn chung.
5.1. Phối trộn trong sơn, keo, mực
-
Chuẩn bị dung môi/nước: Nếu sơn gốc nước, cần khuấy nước và chất hoạt động bề mặt trước. Nếu gốc dung môi, chọn dung môi phù hợp (toluene, xylene…).
-
Thêm bột polymer từ từ: Rải bột PP899 trong khi khuấy, tránh vón cục.
-
Điều chỉnh tốc độ khuấy: Từ thấp đến trung bình, đảm bảo phân tán đồng nhất.
-
Thêm chất phân tán (dispersant) nếu cần, duy trì pH ổn định.
-
Đo độ nhớt, độ bám dính, kiểm tra tính năng trước khi sản xuất hàng loạt.
5.2. Phối trộn trong vữa, xi măng
-
Trộn khô: Kết hợp PP899 với cốt liệu (cát, xi măng, phụ gia khác) trước.
-
Thêm nước: Hoặc dung dịch polymer lỏng (nếu có) để đạt độ sệt mong muốn.
-
Khuấy đều: Tránh hiện tượng bột vón, đảm bảo phân tán đều.
-
Kiểm soát thời gian đông kết, cường độ nén, độ dẻo.
5.3. Quy trình đùn, ép phun (trong nhựa)
-
Trộn trước: Dùng máy trộn hoặc máy đùn để phân tán bột polymer trong nhựa nền.
-
Kiểm soát nhiệt độ: Tránh quá nhiệt gây phân hủy polymer.
-
Ép phun: Điều chỉnh tốc độ phun, áp suất phù hợp để tránh khuyết tật sản phẩm (sẹo, rỗ).
Phần 6: Bảo quản Polymer Powder PP899
6.1. Điều kiện bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát: Độ ẩm cao gây vón cục, ảnh hưởng chất lượng.
-
Nhiệt độ: Khoảng 25 – 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa, để đề phòng cháy nổ (một số polymer bột có thể sinh bụi dễ cháy).
6.2. Thời hạn sử dụng
-
Thường 12 – 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nếu bảo quản đúng cách.
-
Kiểm tra định kỳ: Màu sắc, độ ẩm, mùi, hiện tượng vón cục.
6.3. Lưu ý khi đóng gói
-
Đóng kín bao bì sau khi sử dụng, tránh không khí ẩm.
-
Ghi rõ: Batch No., MFG date, EXP date, nồng độ polymer (nếu có).

Phần 7: An toàn lao động và môi trường
7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)
-
Khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay.
-
Quần áo bảo hộ: Tránh bám bụi polymer vào da, gây kích ứng.
7.2. Xử lý sự cố tràn đổ
-
Cách ly khu vực, cảnh báo trơn trượt.
-
Quét/gom khô: Dùng chổi, xẻng, tránh tạo bụi bay.
-
Không xả nước: Polymer bột có thể trôi vào cống, gây tắc nghẽn.
-
Lưu trữ tạm: Bao, thùng kín, dán nhãn “chất thải polymer”.
7.3. Ảnh hưởng môi trường
-
Ít độc hại, nhưng không phân hủy sinh học nhanh.
-
Thu gom, tái chế: Tận dụng làm chất độn, chất cải thiện vật liệu.
-
Xả thải: Tuân thủ quy định địa phương, tránh đổ polymer bừa bãi.
Phần 8: Lưu ý pháp lý và xuất nhập khẩu
-
Mã HS: Phụ thuộc vào nhóm polymer, thường nằm trong nhóm 3901 – 3914.
-
Thuế nhập khẩu: Tùy hiệp định thương mại, xuất xứ.
-
Chứng từ: COA, MSDS, giấy xuất xứ (C/O), hóa đơn, packing list.
-
Quy định: REACH (EU), TSCA (Mỹ), GHS, RoHS (nếu liên quan linh kiện điện tử).
Phần 9: Câu hỏi thường gặp (FAQ)
9.1. Polymer Powder PP899 có phải là nhựa PP (Polypropylene) không?
-
Tên “PP899” không nhất thiết là polypropylene, mà có thể là mã sản phẩm. Cần xem MSDS hoặc COA để xác định loại polymer (acrylic, EVA, SBS…).
9.2. Dùng Polymer Powder PP899 trong sơn gốc nước thế nào?
-
Chọn dạng biến tính (hydrophilic) hoặc dùng chất phân tán, chất hoạt động bề mặt để giúp bột polymer phân tán tốt trong nước.
9.3. Liều lượng khuyến nghị khi dùng trong keo dán gạch?
-
Thường 1 – 5% khối lượng tổng (xi măng, cát, phụ gia), tùy yêu cầu. Tham khảo công thức chuẩn từ nhà sản xuất.
9.4. Polymer Powder PP899 có thể dùng làm phụ gia in 3D không?
-
Có thể, nếu kích thước hạt, tính chất nhiệt phù hợp công nghệ FDM, SLS… Tuy nhiên, cần kiểm tra nhiệt độ chảy, độ dẻo, độ kết dính.
9.5. Bảo quản bột polymer lâu có ảnh hưởng chất lượng?
-
Có thể bị vón cục, giảm tính chất (độ bám dính, độ tan) nếu hút ẩm. Giữ kho khô, tránh nhiệt cao để duy trì chất lượng.
Phần 10: Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Polymer Powder
10.1. Tối ưu hóa tính năng “xanh”
-
Nhu cầu về polymer sinh học, giảm VOC, thân thiện môi trường tăng cao.
-
Nghiên cứu polymer powder có khả năng phân hủy sinh học, tái chế dễ dàng.
10.2. Ứng dụng công nghệ nano
-
Kết hợp nano filler (graphene, nano-silica) để nâng cấp tính chất cơ lý, chống tĩnh điện, chống UV.
-
Polymer powder nano-structured cho sơn bột, keo dán, vữa… có hiệu quả vượt trội.
10.3. In 3D và sản xuất thông minh
-
SLS (Selective Laser Sintering), MJF (Multi Jet Fusion)… đòi hỏi bột polymer có kích thước hạt đồng đều, nhiệt độ nóng chảy ổn định.
-
Polymer Powder PP899 (phiên bản chuyên dụng) có thể hướng đến thị trường in 3D.
10.4. Công nghệ composite cao cấp
-
Phối trộn bột polymer với sợi carbon, sợi thủy tinh, gốm… tạo vật liệu composite bền, nhẹ, kháng nhiệt.
-
Ứng dụng trong hàng không, ô tô, y tế…