0988.416.983

Mua Bán Nickel(II) nitrate hexahydrate – Hóa Chất Nhật Minh

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Nickel(II) nitrate hexahydrate (công thức hóa học: Ni(NO₃)₂·6H₂O) là một muối nickel có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Sản phẩm này được biết đến với độ tinh khiết cao (thường ≥ 98%), có dạng tinh thể màu xanh lục nhạt và chứa sáu phân tử nước kết tinh. Trên bao bì, quý khách hàng có thể thấy thông tin về trọng lượng tịnh 25 kg, trọng lượng cả bì 25,2 kg và xuất xứ “Made in China”.

1. Giới thiệu về Nickel(II) nitrate hexahydrate

Nickel(II) nitrate hexahydrate là một muối của kim loại nickel, trong đó nickel được liên kết với gốc nitrate (NO₃⁻) và có sáu phân tử nước kết tinh (hexahydrate). Công thức tổng quát được viết là Ni(NO₃)₂·6H₂O. Nhờ tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, hợp chất này đã trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau như mạ điện (electroplating), sản xuất pin, công nghiệp hóa chất, chế tạo chất xúc tác và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

1.1. Nguồn gốc và quy trình sản xuất

Nickel(II) nitrate hexahydrate thường được sản xuất thông qua phản ứng hòa tan kim loại nickel hoặc nickel oxide (NiO) trong axit nitric (HNO₃). Phản ứng này tạo ra dung dịch nickel nitrate, sau đó được cô đặc và kết tinh để tạo ra tinh thể muối hexahydrate.

Quá trình sản xuất tại quy mô công nghiệp thường được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết cao (≥ 98%) và hạn chế tạp chất. Khi nói đến Nickel(II) nitrate hexahydrate “Made in China”, thị trường Trung Quốc có thế mạnh về sản xuất hàng loạt với chi phí cạnh tranh, cung cấp một lượng lớn sản phẩm hóa chất này cho thị trường toàn cầu.

1.2. Tầm quan trọng của độ tinh khiết

Độ tinh khiết của Nickel(II) nitrate hexahydrate là một trong những tiêu chí quan trọng quyết định chất lượng sản phẩm. Hàm lượng ≥ 98% đảm bảo rằng phần lớn muối là Ni(NO₃)₂·6H₂O, hạn chế tối đa tạp chất kim loại nặng hoặc cặn bẩn không mong muốn.

Độ tinh khiết cao đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu, nơi mà chỉ cần một lượng nhỏ tạp chất cũng có thể gây ảnh hưởng đến kết quả, chất lượng bề mặt mạ điện, hiệu suất phản ứng hóa học hoặc tính chất xúc tác. Vì vậy, khi chọn mua Nickel(II) nitrate hexahydrate, bạn nên quan tâm đến chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và uy tín của nhà cung cấp để đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật.

Nickel(II) nitrate hexahydrate
Nickel(II) nitrate hexahydrate

2. Tính chất vật lý và hóa học

Việc hiểu rõ tính chất vật lý và hóa học của Nickel(II) nitrate hexahydrate sẽ giúp người dùng ứng dụng sản phẩm hiệu quả và an toàn hơn.

2.1. Tính chất vật lý

  1. Màu sắc: Nickel(II) nitrate hexahydrate thường có màu xanh lục nhạt, có thể hơi ngả xanh lam tùy thuộc vào ánh sáng và góc nhìn.

  2. Trạng thái: Tinh thể hoặc dạng bột kết tinh.

  3. Tỷ trọng: Tương đối cao, khoảng 2,05 g/cm³ (ở 20°C).

  4. Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 56,7°C. Tuy nhiên, khi đun nóng, muối sẽ mất nước kết tinh dần dần và có thể bị phân hủy nếu nhiệt độ quá cao.

  5. Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch màu xanh lục. Muối này cũng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ phân cực như ethanol, nhưng mức độ hòa tan thấp hơn so với trong nước.

2.2. Tính chất hóa học

  1. Công thức phân tử: Ni(NO₃)₂·6H₂O.

  2. Khả năng tạo phức: Nickel(II) nitrate có khả năng tạo phức với các ligand khác nhau. Tính chất này hữu ích trong việc chế tạo chất xúc tác và trong quá trình mạ điện.

  3. Tính oxy hóa: Nitrate (NO₃⁻) là một gốc oxy hóa. Khi đun nóng, sản phẩm có thể giải phóng khí nitơ dioxide (NO₂) và oxy (O₂).

  4. Phản ứng với kiềm: Nếu trộn Nickel(II) nitrate với dung dịch kiềm (ví dụ NaOH), có thể tạo ra nickel hydroxide (Ni(OH)₂) kết tủa màu xanh lá.


3. Ứng dụng của Nickel(II) nitrate hexahydrate

Nickel(II) nitrate hexahydrate có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau nhờ vào tính chất hóa học và vật lý đặc trưng.

3.1. Mạ điện (Electroplating)

  • Tạo lớp mạ nickel: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Nickel(II) nitrate hexahydrate là trong quy trình mạ nickel, giúp tạo lớp phủ bề mặt kim loại cứng, bền, chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ cao.

  • Tăng cường độ bám dính: Dung dịch nickel nitrate trong bể mạ điện cải thiện khả năng bám dính của lớp mạ lên bề mặt kim loại nền, đồng thời giúp kiểm soát độ dày và độ bóng của lớp mạ.

  • Ứng dụng trong ngành trang sức: Lớp mạ nickel còn được sử dụng rộng rãi trong chế tác trang sức, phụ kiện thời trang, linh kiện điện tử và các sản phẩm công nghiệp khác.

3.2. Sản xuất pin và ắc quy

  • Pin nickel-kẽm (Ni-Zn): Nickel(II) nitrate có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất nickel khác nhau, hỗ trợ trong công nghệ pin Ni-Zn.

  • Pin nickel-metal hydride (NiMH): Nickel(II) nitrate hexahydrate cũng là nguồn cung cấp nickel cho cực dương hoặc các hợp chất điện cực trong pin NiMH, vốn được ứng dụng nhiều trong các thiết bị điện tử di động.

  • An toàn và hiệu suất: Độ tinh khiết cao của Nickel(II) nitrate hexahydrate giúp tăng hiệu suất và độ ổn định cho pin, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc hay cháy nổ.

3.3. Sản xuất chất xúc tác (Catalyst)

  • Công nghiệp hóa dầu: Nickel(II) nitrate hexahydrate được sử dụng để điều chế các chất xúc tác chứa nickel, đặc biệt trong các phản ứng hydro hóa.

  • Công nghệ môi trường: Các chất xúc tác gốc nickel cũng được nghiên cứu và áp dụng trong xử lý khí thải, giảm ô nhiễm môi trường.

  • Chuyển hóa sinh khối: Nickel(II) nitrate có thể đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa sinh khối (biomass) thành các dạng nhiên liệu và hóa chất có giá trị cao hơn.

3.4. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu

  • Phân tích hóa học: Nickel(II) nitrate hexahydrate thường được dùng làm chất chuẩn (standard) hoặc thuốc thử (reagent) trong phân tích định lượng và định tính.

  • Thí nghiệm tổng hợp: Là nguồn cung cấp ion Ni²⁺ quan trọng cho nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ và vô cơ, bao gồm tổng hợp nano nickel, nickel oxide, nickel hydroxide,…

  • Giáo dục: Trong các trường đại học, viện nghiên cứu, muối này được dùng trong các thí nghiệm minh họa tính chất của ion Ni²⁺, phản ứng kết tủa, mạ điện, và các quá trình oxy hóa-khử.

3.5. Công nghiệp sơn và mực in

  • Sơn chống ăn mòn: Nickel(II) nitrate hexahydrate có thể tham gia vào thành phần của một số loại sơn, vecni hoặc chất phủ bề mặt để tăng tính chống ăn mòn và bám dính.

  • Mực in: Trong công nghệ in ấn, muối nickel được nghiên cứu để cải thiện màu sắc và độ bền của mực in, đặc biệt là mực in dùng trong các thiết bị công nghiệp.


4. Ưu điểm của Nickel(II) nitrate hexahydrate

Việc sử dụng Nickel(II) nitrate hexahydrate trong sản xuất và nghiên cứu mang lại nhiều ưu điểm quan trọng:

  1. Độ tinh khiết cao: Với hàm lượng ≥ 98%, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất.

  2. Khả năng hòa tan tốt: Muối này dễ hòa tan trong nước, thuận tiện cho việc pha chế dung dịch mạ điện, chuẩn bị dung dịch xúc tác, hoặc dùng trong các phản ứng hóa học.

  3. Tính linh hoạt: Có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nghiên cứu, từ mạ điện, sản xuất pin, đến tổng hợp các hợp chất nickel khác.

  4. Hiệu quả kinh tế: Sản phẩm “Made in China” có ưu thế về giá thành cạnh tranh trên thị trường quốc tế, phù hợp cho các dự án quy mô lớn và nhu cầu sử dụng liên tục.


5. Cách bảo quản Nickel(II) nitrate hexahydrate

Bảo quản đúng cách Nickel(II) nitrate hexahydrate sẽ giúp duy trì chất lượng, độ tinh khiết và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  1. Đóng gói kín: Sau khi sử dụng, cần đóng chặt bao bì hoặc thùng chứa để tránh hút ẩm quá mức hay nhiễm tạp chất từ môi trường.

  2. Tránh nhiệt độ cao: Nickel(II) nitrate hexahydrate có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao, do đó nên lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng ổn định.

  3. Hạn chế ánh sáng trực tiếp: Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh có thể ảnh hưởng đến độ bền của hợp chất.

  4. Tránh xa nguồn nhiệt, chất dễ cháy: Do chứa gốc nitrate có tính oxy hóa, nên để xa các nguồn nhiệt lớn, hóa chất dễ cháy hoặc chất khử mạnh.

  5. Ghi nhãn đầy đủ: Đảm bảo bao bì có nhãn ghi rõ tên hóa chất, độ tinh khiết, ngày nhập kho, cảnh báo an toàn để tiện theo dõi và sử dụng.


6. Lưu ý an toàn khi sử dụng Nickel(II) nitrate hexahydrate

Nickel(II) nitrate hexahydrate là một hóa chất có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng và xử lý đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý an toàn quan trọng:

  1. Độc tính và kích ứng:

    • Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng hoặc viêm da, nhất là với những người mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với nickel.

    • Hít phải bụi: Có thể gây khó chịu cho đường hô hấp, ho, hoặc kích ứng phổi nếu hít phải một lượng lớn.

    • Nuốt phải: Gây hại cho hệ tiêu hóa, có thể dẫn đến ngộ độc.

  2. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

    • Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang: Khi làm việc với Nickel(II) nitrate hexahydrate ở dạng rắn hoặc dung dịch, cần đeo găng tay hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải bụi.

    • Quần áo bảo hộ: Áo choàng phòng thí nghiệm hoặc quần áo bảo hộ giúp bảo vệ da và cơ thể khỏi tiếp xúc với hóa chất.

  3. Thông gió và thiết bị xử lý:

    • Làm việc trong tủ hút: Nếu có thể, nên thao tác trong tủ hút để giảm thiểu khả năng hít phải hơi hóa chất hoặc bụi.

    • Hệ thống thoát khí: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thoát khí và thông gió đầy đủ, tránh tích tụ nồng độ hóa chất.

  4. Xử lý sự cố tràn đổ:

    • Cô lập khu vực: Nếu xảy ra tràn đổ, cần nhanh chóng cô lập khu vực, rào cảnh báo để ngăn người không phận sự vào.

    • Thu gom: Sử dụng vật liệu hút (ví dụ như cát, đất, chất hấp thụ chuyên dụng) để thu gom hóa chất tràn.

    • Lau chùi: Dùng nước rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng, nhưng cần đảm bảo không để dung dịch xả thẳng vào hệ thống cống rãnh nếu không được xử lý.

  5. Lưu trữ và vận chuyển:

    • Theo quy định: Tuân thủ các quy định địa phương và quốc tế về vận chuyển hóa chất nguy hiểm.

    • Ghi nhãn: Luôn ghi nhãn rõ ràng về tính chất nguy hiểm, hạn sử dụng, cách xử lý.


7. Tiêu chuẩn đóng gói và thông tin nhãn mác

Khi mua Nickel(II) nitrate hexahydrate, bạn sẽ thường thấy sản phẩm được đóng gói theo tiêu chuẩn 25 kg/túi hoặc 25 kg/thùng, với trọng lượng cả bì (gross weight) khoảng 25,2 kg. Thông tin nhãn mác bao gồm:

  • Tên sản phẩm: Nickel(II) nitrate hexahydrate.

  • Công thức hóa học: Ni(NO₃)₂·6H₂O.

  • Độ tinh khiết: ≥ 98%.

  • Trọng lượng tịnh: 25 kg.

  • Trọng lượng cả bì: 25,2 kg.

  • Xuất xứ: Made in China.

  • Cảnh báo an toàn: Các biểu tượng, chỉ dẫn về độc tính, tính ăn mòn, tính oxy hóa (nếu có).

Việc tuân thủ đúng quy cách đóng gói, ghi nhãn không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển, mà còn hỗ trợ người sử dụng nhận diện, bảo quản và sử dụng hóa chất đúng cách.


8. Cách lựa chọn nhà cung cấp Nickel(II) nitrate hexahydrate uy tín

Lựa chọn nhà cung cấp Nickel(II) nitrate hexahydrate uy tín là một yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chí gợi ý:

  1. Chứng nhận chất lượng:

    • ISO: Nhà cung cấp có chứng nhận ISO 9001, ISO 14001,… thể hiện cam kết về hệ thống quản lý chất lượng và môi trường.

    • Chứng nhận khác: REACH (nếu xuất khẩu vào châu Âu), chứng nhận an toàn hóa chất của cơ quan quản lý tại quốc gia sở tại.

  2. Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng:

    • Made in China: Nếu bạn chọn sản phẩm xuất xứ Trung Quốc, hãy kiểm tra giấy tờ nhập khẩu, CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality) để đảm bảo tính minh bạch.

  3. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật:

    • Tư vấn sử dụng: Nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật, sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn cách dùng, cách bảo quản.

    • Chính sách bảo hành/chất lượng: Có chính sách đổi trả, bồi thường nếu sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng.

  4. Giá cả cạnh tranh:

    • So sánh giá: Tham khảo giá trên thị trường, nhưng đừng quên cân nhắc các yếu tố như chất lượng, dịch vụ, chi phí vận chuyển.

    • Chiết khấu: Với đơn hàng lớn hoặc khách hàng thường xuyên, nhiều nhà cung cấp sẵn sàng đưa ra mức giá ưu đãi.

  5. Phản hồi từ khách hàng:

    • Đánh giá: Tìm kiếm đánh giá, nhận xét của khách hàng trước đó, trên các diễn đàn, mạng xã hội hoặc từ đối tác.

    • Danh sách khách hàng: Một nhà cung cấp uy tín thường có danh sách khách hàng doanh nghiệp, phòng thí nghiệm, tổ chức nghiên cứu lớn.


9. Hướng dẫn sử dụng Nickel(II) nitrate hexahydrate trong mạ điện

Mạ điện là ứng dụng phổ biến nhất của Nickel(II) nitrate hexahydrate. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản giúp bạn tận dụng tối đa sản phẩm:

  1. Chuẩn bị dung dịch mạ:

    • Pha chế: Hòa tan một lượng Nickel(II) nitrate hexahydrate cần thiết vào nước cất, khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn.

    • Kiểm soát pH: Điều chỉnh pH dung dịch bằng cách thêm acid hoặc base nhẹ (như acid boric, amoniac) để đạt khoảng pH thích hợp (thông thường pH trong khoảng 3,5 – 4,5 tùy vào quy trình mạ cụ thể).

    • Nhiệt độ: Dung dịch mạ thường được duy trì ở nhiệt độ 40 – 60°C để đảm bảo quá trình mạ diễn ra ổn định và đạt hiệu suất cao.

  2. Xử lý bề mặt kim loại nền:

    • Tẩy dầu mỡ: Bề mặt kim loại cần được làm sạch dầu mỡ, bụi bẩn bằng dung dịch kiềm hoặc dung môi hữu cơ.

    • Tẩy gỉ (nếu cần): Nếu kim loại có lớp gỉ, nên sử dụng dung dịch axit nhẹ (ví dụ HCl loãng) để tẩy sạch.

    • Rửa sạch: Sau khi tẩy rửa, rửa bề mặt kim loại bằng nước cất để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.

  3. Quy trình mạ:

    • Thiết lập điện cực: Đặt kim loại nền làm catot (cực âm), trong khi anot thường là thanh nickel hoặc một tấm nickel tinh khiết.

    • Điện áp và dòng điện: Điều chỉnh điện áp và mật độ dòng điện (A/dm²) theo yêu cầu của quy trình.

    • Thời gian mạ: Tùy thuộc vào độ dày lớp mạ mong muốn, thời gian có thể từ vài phút đến hàng giờ.

    • Khuấy trộn nhẹ: Để dung dịch mạ lưu thông tốt, thường sử dụng máy khuấy hoặc hệ thống tuần hoàn, giúp lớp mạ phân bố đều.

  4. Rửa và sấy khô:

    • Rửa nước: Sau khi kết thúc quá trình mạ, cần rửa bề mặt sản phẩm bằng nước để loại bỏ cặn dung dịch.

    • Sấy khô: Sử dụng máy sấy hoặc không khí nóng để làm khô bề mặt, tránh hiện tượng oxy hóa hoặc bám bụi.

  5. Kiểm tra chất lượng:

    • Độ bám dính: Kiểm tra lớp mạ có bám chặt, không bị bong tróc.

    • Độ dày và độ bóng: Dùng máy đo độ dày (coating thickness gauge) hoặc quan sát bề mặt bằng mắt thường để đánh giá.

    • Tính thẩm mỹ: Kiểm tra màu sắc, độ bóng, và sự đồng đều của lớp mạ.


10. Lợi ích kinh tế và xu hướng thị trường

Nickel(II) nitrate hexahydrate là một trong những sản phẩm hóa chất quan trọng, có nhu cầu ổn định trên thị trường toàn cầu. Dưới đây là những lợi ích kinh tế và xu hướng thị trường liên quan:

  1. Lợi ích kinh tế:

    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Trong mạ điện, lớp mạ nickel chất lượng cao giúp sản phẩm bền, đẹp, giảm chi phí bảo trì.

    • Tăng năng suất: Các phản ứng xúc tác nickel, đặc biệt trong công nghiệp hóa dầu, giúp tăng hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và thời gian.

    • Thị trường pin và năng lượng tái tạo: Sự phát triển của các dòng pin mới (Ni-Zn, NiMH) và ắc quy công nghiệp tạo ra nhu cầu lớn về nickel nitrate.

  2. Xu hướng thị trường:

    • Tăng trưởng ở châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ và các nước Đông Nam Á đang gia tăng nhu cầu về Nickel(II) nitrate hexahydrate cho công nghiệp mạ điện, sản xuất linh kiện điện tử, pin, và xe điện (EV).

    • Cạnh tranh về giá: Nhiều nhà sản xuất Trung Quốc có ưu thế về giá thành, đẩy mạnh xuất khẩu sang các khu vực khác như châu Âu, châu Mỹ.

    • Chú trọng an toàn và môi trường: Các quy định nghiêm ngặt về an toàn hóa chất và bảo vệ môi trường ở châu Âu, Bắc Mỹ đang thúc đẩy xu hướng tìm kiếm nguồn cung cấp nickel nitrate đạt chuẩn REACH, RoHS.


11. Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

11.1. Nickel(II) nitrate hexahydrate có độc hại không?

Có, Nickel(II) nitrate hexahydrate có thể gây độc hại nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc lâu dài với da. Nickel cũng là kim loại có thể gây dị ứng da cho một số người. Vì vậy, cần tuân thủ quy trình an toàn, đeo bảo hộ cá nhân và lưu trữ đúng cách.

11.2. Tôi có thể sử dụng Nickel(II) nitrate hexahydrate để mạ điện cho các kim loại nào?

Hầu hết các kim loại phổ biến như thép, đồng, nhôm, kẽm,… đều có thể mạ nickel. Tuy nhiên, mỗi kim loại cần có quy trình xử lý bề mặt và thông số mạ riêng để đảm bảo độ bám dính và chất lượng lớp mạ tốt nhất.

11.3. Làm sao để kiểm tra độ tinh khiết của Nickel(II) nitrate hexahydrate?

Bạn có thể gửi mẫu đến phòng thí nghiệm phân tích, hoặc yêu cầu nhà cung cấp cung cấp kết quả kiểm nghiệm (Certificate of Analysis). Các phương pháp phổ biến là đo hàm lượng kim loại nickel bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES), hoặc chuẩn độ (titration).

11.4. Nickel(II) nitrate hexahydrate có thể thay thế bằng muối nickel khác không?

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Một số muối nickel khác như nickel sulfate (NiSO₄), nickel chloride (NiCl₂) cũng được dùng trong mạ điện hoặc sản xuất pin. Tuy nhiên, nickel nitrate có tính oxy hóa và đặc điểm riêng, nên việc thay thế cần cân nhắc về yêu cầu kỹ thuật.

11.5. Tại sao trên bao bì ghi “25 kg net weight” và “25,2 kg gross weight”?

“Net weight” là trọng lượng tịnh của hóa chất, còn “gross weight” bao gồm cả bao bì, thùng chứa. Con số 0,2 kg chênh lệch là trọng lượng bao bì (túi, thùng,…).

Tìm Kiếm Sản Phẩm NIACIN (VITAMIN B3) Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm NIACIN (VITAMIN B3) chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về NIACIN (VITAMIN B3) của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua NIACIN (VITAMIN B3) cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Mua Bán Nickel(II) nitrate hexahydrate – Hóa Chất Nhật Minh