Giới Thiệu Sản Phẩm Mega Decoloring Agent
Mega Decoloring Agent (Mã sản phẩm: MegaDCA) là chất khử màu hiệu quả cao, được sản xuất bởi Yixing Bluwat Chemicals Co., Ltd và nhập khẩu từ Trung Quốc về Việt Nam. Sản phẩm này chuyên dùng trong xử lý nước thải công nghiệp, giúp loại bỏ màu sắc dư thừa từ nước thải của các ngành công nghiệp dệt nhuộm, giấy, mực in, thực phẩm và các ngành sản xuất có sử dụng phẩm màu hữu cơ.
Thông Tin Sản Phẩm
-
Tên sản phẩm: Mega Decoloring Agent
-
Mã sản phẩm: MegaDCA
-
Số lô: 241204-4
-
Trọng lượng tịnh (Net Weight): 1.200 kg
-
Trọng lượng tổng (Gross Weight): 1.260 kg
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Nhà sản xuất: Yixing Bluwat Chemicals Co., Ltd
-
Địa điểm nhập khẩu: Trung Quốc – Việt Nam

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH CHẤT
2.1. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
-
Tên sản phẩm: Zinc Sulfate Heptahydrate
-
Công thức hóa học: ZnSO₄·7H₂O
-
Hàm lượng tinh khiết: ≥ 98%
-
Hàm lượng kẽm (Zn): Thông thường > 22%
-
Đóng gói: Bao 25 kg (Net Weight: 25 kg, Gross Weight: khoảng 25,1 kg)
-
Xuất xứ: Sản phẩm được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc với quy trình hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
-
Số lô & Ngày sản xuất: Ví dụ – Batch No.: 20250108, MFG Date: 01/2025
-
Hạn sử dụng: EXP Date: 01/2030
2.2. Tính Chất Vật Lý
-
Trạng thái: ZnSO₄·7H₂O xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột mịn, màu trắng – trắng ngà, không mùi.
-
Độ tan: Sản phẩm tan tốt trong nước. Theo một số thông số, khoảng 57 g/100 ml nước ở 20°C. Dung dịch thu được có độ đục nhất định, tùy thuộc vào nồng độ.
-
Tỷ trọng: Khoảng 1,95 g/cm³ đối với dạng tinh thể heptahydrate.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Dạng heptahydrate mất nước dần khi đun nóng, phân hủy trên 280°C.
-
Màu sắc: Màu trắng tinh khiết, không có sự biến đổi màu nếu được bảo quản đúng cách.
2.3. Tính Chất Hóa Học
-
Tính axit: Khi hòa tan, sản phẩm tạo dung dịch có pH từ 4 đến 5, cho thấy tính axit nhẹ của ZnSO₄·7H₂O.
-
Phản ứng với kiềm: Khi dung dịch ZnSO₄ được trộn với dung dịch kiềm mạnh như NaOH, sản phẩm có thể tạo ra kết tủa Zn(OH)₂ màu trắng – điều này được ứng dụng trong một số quy trình xử lý.
-
Khả năng tạo phức: Ion Zn²⁺ từ sản phẩm có thể tạo phức với nhiều ligand hữu cơ và vô cơ, giúp ứng dụng trong phân tích hóa học và sản xuất các chất phức.
-
Tính ổn định: Dưới điều kiện lưu trữ thích hợp, sản phẩm có tính ổn định cao; tuy nhiên, nếu tiếp xúc với ẩm quá mức, có thể gây ra hiện tượng vón cục hoặc biến đổi hình thái.
2.4. Độc Tính Và An Toàn
-
Độc tính: Zinc Sulfate Heptahydrate có mức độc tính thấp nếu sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, tiếp xúc với sản phẩm dạng bột trong thời gian dài có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
-
Tác động đến môi trường: Khi xả thải vào nguồn nước, ion Zn²⁺ có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu nồng độ vượt quá mức cho phép. Vì vậy, cần kiểm soát chặt chẽ các tiêu chuẩn xả thải.
-
Biện pháp an toàn: Người lao động cần trang bị đầy đủ bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi thao tác với sản phẩm.
3. ỨNG DỤNG CỦA ZINC SULFATE HEPTAHYDRATE
3.1. Ứng Dụng Trong Nông Nghiệp Và Chăn Nuôi
3.1.1. Phân Bón Và Bổ Sung Dinh Dưỡng
-
Nguồn cung cấp kẽm: ZnSO₄·7H₂O là nguồn kẽm dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của cây trồng, giúp tăng cường khả năng kháng bệnh, cải thiện năng suất và chất lượng nông sản.
-
Phân bón vi lượng: Sản phẩm được dùng trong sản xuất phân bón vi lượng, bổ sung kẽm cho đất, từ đó cải thiện độ phì nhiêu của đất và khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây.
-
Thức ăn chăn nuôi: Kẽm cũng là yếu tố thiết yếu đối với động vật. ZnSO₄·7H₂O được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi (thông qua premix) để đảm bảo nhu cầu kẽm, hỗ trợ phát triển xương và tăng cường hệ miễn dịch cho gia súc, gia cầm, thủy sản.
3.1.2. Ưu Điểm Khi Sử Dụng Trong Nông Nghiệp
-
Tăng năng suất cây trồng: Bổ sung kẽm giúp cây phát triển khỏe mạnh, cho năng suất cao và chất lượng nông sản vượt trội.
-
Cải thiện sức khỏe vật nuôi: Đảm bảo đủ kẽm trong khẩu phần ăn giúp động vật khỏe mạnh, giảm tỷ lệ mắc bệnh, tăng trọng lượng và hiệu suất chăn nuôi.
3.2. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Hóa Chất
3.2.1. Sản Xuất Kim Loại Và Mạ Điện
-
Mạ kẽm: ZnSO₄·7H₂O được sử dụng như một nguồn ion kẽm trong quy trình mạ điện. Ion kẽm giúp tạo ra lớp mạ bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
-
Sản xuất kẽm kim loại: Trong quá trình điện phân hoặc các phản ứng hóa học, sản phẩm có thể được sử dụng để thu hồi kẽm nguyên chất từ dung dịch.
3.2.2. Ứng Dụng Khác
-
Chất xúc tác: ZnSO₄·7H₂O có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học như một chất xúc tác, giúp tăng tốc độ phản ứng và hiệu quả sản xuất.
-
Dung dịch chuẩn: Sản phẩm cũng được dùng trong phòng thí nghiệm để chuẩn bị dung dịch tiêu chuẩn cho các phép phân tích hóa học.
3.3. Ứng Dụng Trong Xử Lý Nước Và Môi Trường
3.3.1. Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp
-
Loại bỏ tạp chất: ZnSO₄·7H₂O giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng kết tủa, loại bỏ các ion kim loại nặng và các tạp chất khác có trong nước thải công nghiệp.
-
Cải thiện chất lượng nước: Bổ sung kẽm vào các hệ thống xử lý nước có thể giúp duy trì chất lượng nước, giảm nồng độ các chất hữu cơ và vô cơ độc hại.
3.3.2. Ứng Dụng Trong Xử Lý Nước Sinh Hoạt
-
Ổn định hệ thống nước: Ở một số trường hợp, sản phẩm được dùng để điều chỉnh độ pH và ổn định nước, giúp nước sinh hoạt trở nên an toàn hơn.
3.4. Ứng Dụng Trong Dược Phẩm Và Y Tế
3.4.1. Thành Phần Trong Chế Phẩm
-
Thuốc bổ sung kẽm: ZnSO₄·7H₂O được dùng trong các dạng thuốc bổ sung kẽm cho người bị thiếu hụt kẽm, góp phần hỗ trợ chức năng miễn dịch và quá trình trao đổi chất.
-
Chế phẩm y tế: Trong một số trường hợp, sản phẩm có thể là thành phần hỗ trợ trong các dung dịch y tế, nhưng chỉ khi đạt tiêu chuẩn dược phẩm (USP, BP, EP).
3.4.2. An Toàn Và Hiệu Quả
-
Đảm bảo tinh khiết: Các sản phẩm dùng cho dược phẩm cần phải được sản xuất và kiểm soát chất lượng đạt tiêu chuẩn cao, đảm bảo không chứa tạp chất gây hại.
-
Ứng dụng cụ thể: Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, ZnSO₄·7H₂O có thể được dùng trong chế phẩm hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt kẽm.
3.5. Ứng Dụng Trong Ngành Dệt – Da – Giấy
3.5.1. Dệt – Da
-
Cầm màu: ZnSO₄·7H₂O được sử dụng trong quy trình cầm màu trên sợi vải, giúp tăng cường độ bám màu của thuốc nhuộm và ổn định màu sắc sản phẩm dệt.
-
Chống mục da: Trong xử lý da, sản phẩm giúp loại bỏ tạp chất, bảo quản da, và tạo điều kiện cho quá trình xử lý sau này như nhuộm, làm mềm.
3.5.2. Sản Xuất Giấy
-
Ổn định màng sợi: ZnSO₄·7H₂O góp phần cải thiện độ bền của giấy bằng cách ổn định sợi cellulose và tăng độ liên kết giữa các sợi.
-
Giảm hao mòn: Ứng dụng trong quá trình sản xuất giấy giúp giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm in ấn và giấy chất lượng cao.
4. LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG ZINC SULFATE HEPTAHYDRATE
4.1. Cung Cấp Kẽm Hiệu Quả
-
Nguồn kẽm dồi dào: Với hàm lượng kẽm > 22%, ZnSO₄·7H₂O cung cấp đầy đủ nguyên tố kẽm cho cây trồng, vật nuôi, và người sử dụng (trong dược phẩm) giúp tăng cường các chức năng sinh học, quá trình trao đổi chất, và sức đề kháng.
4.2. Ứng Dụng Đa Dạng
-
Nông nghiệp, chăn nuôi: Bổ sung kẽm giúp cây trồng phát triển tốt hơn, giảm tỷ lệ bệnh tật và tăng năng suất.
-
Công nghiệp mạ: Giúp tạo ra lớp mạ bảo vệ kim loại, ngăn ngừa ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
-
Xử lý nước: Nâng cao chất lượng nước, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
-
Dược phẩm: Hỗ trợ điều trị thiếu hụt kẽm, cải thiện sức khỏe cộng đồng.
4.3. Giá Thành Hợp Lý Và Khả Năng Cạnh Tranh
-
Sản phẩm có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều quy mô sản xuất từ quy mô nhỏ đến lớn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
-
Với nhiều quy cách đóng gói (bao 25 kg, 50 kg, bigbag 500-1000 kg), sản phẩm dễ dàng vận chuyển và lưu kho.
4.4. Tính Ổn Định Và An Toàn
-
ZnSO₄·7H₂O có tính ổn định cao khi bảo quản đúng cách, ít bị biến đổi nếu được giữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát.
-
Sản phẩm được sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo không chứa tạp chất gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
5. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ZINC SULFATE HEPTAHYDRATE
5.1. Trong Nông Nghiệp Và Chăn Nuôi
5.1.1. Bổ Sung Vào Phân Bón
-
Liều lượng: Thông thường, sử dụng khoảng 5 – 10 kg ZnSO₄·7H₂O cho mỗi hecta đất hoặc theo liều lượng được khuyến cáo bởi chuyên gia nông nghiệp.
-
Phương pháp: Có thể trộn khô trực tiếp với phân hữu cơ hoặc phân vô cơ khác, hoặc hòa tan trong nước và tưới phun trực tiếp lên cây trồng.
-
Lợi ích: Giúp cải thiện năng suất cây trồng, tăng cường hệ thống rễ, và nâng cao chất lượng nông sản.
5.1.2. Bổ Sung Vào Thức Ăn Chăn Nuôi
-
Liều lượng: Thường là từ 50 – 200 ppm kẽm trong khẩu phần ăn, tùy theo loại và trọng lượng của động vật.
-
Phương pháp: Sản phẩm được sử dụng làm thành phần trong premix khoáng vi lượng, phối trộn đồng đều với thức ăn chế biến.
-
Lợi ích: Hỗ trợ sự phát triển của vật nuôi, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng trao đổi chất.
5.2. Trong Công Nghiệp Mạ Điện Và Sản Xuất Kim Loại
-
Chuẩn bị dung dịch mạ: Hòa tan ZnSO₄·7H₂O vào nước, bổ sung các chất phụ gia như axit boric để tạo dung dịch mạ điện ổn định.
-
Điều chỉnh thông số: Kiểm soát pH, nhiệt độ và mật độ dòng điện trong quá trình mạ để đạt lớp mạ đồng đều, bám dính tốt.
-
Ứng dụng: Sản phẩm được sử dụng trong các quy trình mạ kẽm, giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
5.3. Trong Xử Lý Nước Và Môi Trường
-
Xử lý nước thải: Sử dụng ZnSO₄·7H₂O trong quá trình kết tủa các chất ô nhiễm, giảm nồng độ kim loại nặng, cải thiện chất lượng nước.
-
Điều chỉnh pH: Sản phẩm có thể hỗ trợ điều chỉnh pH của dung dịch xử lý nước, tạo điều kiện cho các phản ứng xử lý hiệu quả.
-
Ứng dụng: Được dùng trong các trạm xử lý nước thải công nghiệp, đảm bảo nước xả đạt tiêu chuẩn an toàn môi trường.
5.4. Trong Dược Phẩm Và Ứng Dụng Y Tế
-
Dung dịch bổ sung kẽm: Chỉ áp dụng khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn dược điển (USP, BP, EP), ZnSO₄·7H₂O được dùng trong các dạng thuốc bổ sung kẽm.
-
Chế phẩm hỗ trợ điều trị: Giúp cải thiện hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình tái tạo mô và chữa lành vết thương ở một số trường hợp.
-
Lưu ý: Việc sử dụng cho dược phẩm cần phải được kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng, không dùng sản phẩm công nghiệp.
5.5. Ứng Dụng Khác Trong Ngành Công Nghiệp
-
Trong sản xuất giấy: ZnSO₄·7H₂O được sử dụng để cải thiện độ bền của giấy, ổn định màu sắc và tăng cường độ liên kết giữa sợi cellulose.
-
Trong ngành dệt: Dùng làm chất cầm màu, giúp thuốc nhuộm bám chắc vào sợi vải, cải thiện chất lượng sản phẩm dệt may.
-
Trong phòng thí nghiệm: Sản phẩm được dùng như dung dịch chuẩn trong các phép phân tích hóa học, hỗ trợ xác định nồng độ kim loại bằng phương pháp chuẩn độ EDTA.
6. HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN ZINC SULFATE HEPTAHYDRATE
6.1. Điều Kiện Bảo Quản
-
Nơi lưu trữ: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 25 – 30°C, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.
-
Đóng gói: Sau khi mở bao, cần đóng kín bao bì để tránh hút ẩm và oxi hóa.
-
Kiểm soát môi trường: Lưu trữ tách biệt với các hóa chất có tính ăn mòn mạnh, axit hoặc kiềm mạnh.
6.2. Thời Hạn Sử Dụng
-
Sản phẩm Zinc Sulfate Heptahydrate thường có thời hạn sử dụng từ 3 đến 5 năm nếu bảo quản đúng cách.
-
Nên kiểm tra định kỳ về màu sắc, độ ẩm, hiện tượng vón cục để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị giảm sút theo thời gian.
6.3. Lưu Ý Khi Vận Chuyển
-
Đóng gói chắc chắn: Sử dụng bao 25 kg có chất liệu chống ẩm, bảo đảm không rách, không bị thấm nước.
-
Vận chuyển: Chọn phương tiện vận chuyển đạt chuẩn, tránh va đập mạnh và nhiệt độ quá cao trong quá trình vận chuyển.
-
Bảo quản sau khi nhận hàng: Kiểm tra ngay khi nhận hàng về đảm bảo thông tin nhãn mác và chất lượng sản phẩm như trên giấy tờ.
7. AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ MÔI TRƯỜNG
7.1. Trang Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE)
-
Khi thao tác: Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để tránh hít phải bụi và tiếp xúc trực tiếp với da.
-
Trong xưởng sản xuất: Các nhân viên cần được đào tạo và trang bị đầy đủ PPE để xử lý sản phẩm an toàn.
7.2. Quy Trình Xử Lý Sự Cố
-
Khi xảy ra tràn đổ: Cách ly khu vực, thông báo cho nhân viên và dùng chổi, xẻng thu gom sản phẩm một cách cẩn thận.
-
Xử lý chất thải: Tuân thủ quy định xử lý chất thải công nghiệp theo tiêu chuẩn địa phương, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
7.3. Ảnh Hưởng Môi Trường Và Biện Pháp Giảm Thiểu
-
Tác động đến nước thải: Ion kẽm có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu không được xử lý đúng cách.
-
Biện pháp: Sử dụng hệ thống xử lý nước thải để kết tủa và loại bỏ kẽm, đảm bảo nước xả đạt tiêu chuẩn an toàn môi trường.
-
Theo dõi: Kiểm soát nồng độ Zn²⁺ trong nước thải thường xuyên để ngăn ngừa tác động tiêu cực đến sinh vật thủy sinh.