0988.416.983

Hydrogen Peroxide (35-50%) là gì? 

Hydrogen Peroxide (H₂O₂), hay còn gọi là oxy già, là một hợp chất hóa học có tính oxy hóa mạnh, phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Ở nồng độ 35-50%, H₂O₂ thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyên dụng nhờ khả năng khử trùng, tẩy trắng và oxi hóa hiệu quả.

Chi tiết sản phẩm Hydrogen Peroxide (H₂O₂)

  • Tên hóa học: Hydrogen Peroxide
  • Công thức hóa học: H₂O₂
  • Nồng độ: 35-50%
  • Dạng tồn tại: Chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng nhẹ.
  • Đóng gói: Thường được đóng trong can nhựa hoặc phuy thép, có lớp lót chống ăn mòn.

Liên hệ ngay: 0988 416 983

Hydrogen Peroxide
Hydrogen Peroxide

Hydrogen Peroxide (35-50%) là sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn công nghiệp và môi trường.

Tính chất Vật lý và Hóa học của Hydrogen Peroxide (35-50%)

1. Tính chất vật lý

Hydrogen Peroxide ở nồng độ 35-50% thể hiện một số đặc điểm vật lý nổi bật, được ứng dụng rộng rãi nhờ các tính chất này:

  • Trạng thái:
    Là chất lỏng không màu, trong suốt. Ở trạng thái tinh khiết, Hydrogen Peroxide không có mùi rõ rệt, nhưng với nồng độ cao hơn, có thể xuất hiện mùi nhẹ đặc trưng do tính oxy hóa.
  • Khối lượng riêng:
    Khối lượng riêng của Hydrogen Peroxide dao động trong khoảng 1.11 – 1.20 g/cm³, tùy thuộc vào nồng độ. Điều này giúp phân biệt các loại nồng độ khác nhau trong thực tế.
  • Nhiệt độ sôi:
    Hydrogen Peroxide có nhiệt độ sôi khá cao, khoảng 150°C. Tuy nhiên, sự sôi của H₂O₂ có thể đi kèm với quá trình phân hủy tạo ra oxy và nước, đặc biệt khi có chất xúc tác hoặc áp suất không ổn định.
  • Nhiệt độ đông đặc:
    Ở nồng độ 50%, Hydrogen Peroxide đông đặc ở khoảng -33°C. Đặc điểm này khiến nó thích hợp cho bảo quản trong điều kiện lạnh mà không lo bị đóng băng hoàn toàn.
  • Độ nhớt:
    Hydrogen Peroxide có độ nhớt cao hơn nước một chút, điều này hỗ trợ trong việc kiểm soát dòng chảy và ứng dụng trong công nghiệp.

2. Tính chất hóa học

Hydrogen Peroxide là một hợp chất hoạt tính cao với những tính chất hóa học đặc trưng, đặc biệt nhờ tính chất oxy hóa mạnh.

  • Tính oxy hóa mạnh mẽ:
    Là một chất oxy hóa hàng đầu, Hydrogen Peroxide dễ dàng giải phóng oxy nguyên tử (O), khiến nó tham gia vào các phản ứng oxy hóa mạnh. Điều này làm nó trở thành chất khử trùng, chất tẩy trắng và chất xử lý hiệu quả.
  • Phân hủy:
    H₂O₂ phân hủy tự nhiên thành nước (H₂O)oxy (O₂), đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc chất xúc tác như:

    • Mangan dioxide (MnO₂): Tăng tốc quá trình phân hủy, tạo bọt khí oxy nhanh chóng.
    • Bạc (Ag) hoặc bạch kim (Pt): Các kim loại này cũng là chất xúc tác phổ biến.
    • Chất kiềm: Các dung dịch bazơ như NaOH thúc đẩy phân hủy mạnh.

    Quá trình này được biểu diễn bằng phương trình hóa học:

2H2O22H2O+O2(khi)

  • Phản ứng với chất dễ cháy và hữu cơ:
    Hydrogen Peroxide phản ứng mạnh với các chất dễ cháy như rượu, dầu mỡ hoặc các hợp chất hữu cơ khác, gây nguy cơ cháy nổ.
  • Tương tác với kim loại và muối:
    Một số kim loại nặng như sắt (Fe), đồng (Cu), hoặc muối của chúng có thể gây phân hủy nhanh chóng H₂O₂. Đây là lý do tại sao cần bảo quản H₂O₂ trong các vật liệu kháng hóa chất như nhựa HDPE hoặc thép không gỉ.
  • Phản ứng axit-bazơ:
    Trong môi trường axit, H₂O₂ hoạt động ổn định hơn, trong khi ở môi trường kiềm, nó dễ bị phân hủy hơn.

Ứng dụng của Hydrogen Peroxide (35-50%)

Hydrogen Peroxide (H₂O₂) ở nồng độ 35-50% là một trong những hợp chất hóa học linh hoạt nhất, với khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Dưới đây là những ứng dụng chính cùng các ví dụ cụ thể.

1. Ứng dụng trong công nghiệp

  • Tẩy trắng:
    Hydrogen Peroxide là chất tẩy trắng không chứa clo, thân thiện với môi trường, được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau:

    • Ngành giấy và bột giấy:
      • H₂O₂ loại bỏ lignin trong bột gỗ mà không gây ô nhiễm nước thải như các hợp chất clo.
      • Tạo ra bột giấy có độ trắng cao, cải thiện chất lượng giấy thành phẩm.
    • Ngành dệt may:
      • Tẩy trắng sợi bông và vải dệt để chuẩn bị cho quá trình nhuộm màu, giúp vải sáng đẹp và đồng đều hơn.
    • Ngành chế biến thực phẩm:
      • Tẩy trắng dầu ăn, mỡ động thực vật và các sản phẩm đường (như đường kính) mà không gây độc hại.
  • Sản xuất hóa chất:
    Hydrogen Peroxide là nguyên liệu đầu vào quan trọng để sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm:

    • Peracetic Acid: Dùng làm chất khử trùng mạnh trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
    • Epoxide hóa: H₂O₂ tham gia phản ứng tạo các hợp chất epoxy, ứng dụng trong sản xuất nhựa và sơn cao cấp.
    • Chất xúc tác: Hỗ trợ các phản ứng hóa học trong công nghiệp tổng hợp, đặc biệt trong sản xuất nhựa polyurethane.
  • Xử lý nước:
    H₂O₂ là một giải pháp xanh trong việc làm sạch và xử lý nước nhờ tính oxy hóa mạnh:

    • Khử trùng nước thải: Tiêu diệt vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ gây ô nhiễm.
    • Khử mùi và màu: Loại bỏ mùi khó chịu và màu không mong muốn trong nước.
    • Xử lý nước hồ bơi: Thay thế clo để làm sạch và khử trùng nước an toàn hơn.

2. Ứng dụng trong y tế

Hydrogen Peroxide ở nồng độ thích hợp là một chất khử trùng mạnh, được dùng phổ biến trong nhiều quy trình y tế:

  • Khử trùng dụng cụ y tế:
    • Tiêu diệt vi sinh vật, virus và bào tử, đảm bảo vệ sinh dụng cụ phẫu thuật và các thiết bị y tế.
    • Được sử dụng trong phòng thí nghiệm và bệnh viện để vệ sinh bề mặt làm việc, đặc biệt trong các khu vực cách ly vi khuẩn.
  • Xử lý môi trường bệnh viện:
    • Sử dụng trong hệ thống phun sương Hydrogen Peroxide để làm sạch không khí, ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh.

3. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Khử trùng và làm sạch:
    Trong nông nghiệp, H₂O₂ hỗ trợ các hoạt động sau:

    • Tẩy rửa bề mặt:
      • Loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt thiết bị, dụng cụ trồng trọt và nhà kính.
    • Vệ sinh đất:
      • Loại bỏ mầm bệnh trong đất, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh hơn.
  • Tăng cường oxy hóa trong đất:
    H₂O₂ giúp cung cấp oxy trực tiếp cho rễ cây, đặc biệt trong các hệ thống thủy canh, cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất của cây trồng.
  • Ứng dụng trong xử lý sau thu hoạch:
    • Khử trùng các loại rau quả sau thu hoạch, ngăn chặn nấm mốc và kéo dài thời gian bảo quản.

Quy trình sản xuất, Bảo quản và Xử lý sự cố Hydrogen Peroxide (35-50%)

Hydrogen Peroxide (35-50%) là một hóa chất hữu ích nhưng yêu cầu nghiêm ngặt về sản xuất, bảo quản và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn. Hiểu rõ các bước này không chỉ giúp sử dụng hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.

1. Quy trình sản xuất Hydrogen Peroxide

Hydrogen Peroxide (H₂O₂) được sản xuất chủ yếu bằng quy trình anthraquinone, một phương pháp tiên tiến đảm bảo hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Dưới đây là các bước chi tiết của quy trình này:

  1. Khử hydro (Hydrogenation):
    • Anthraquinone (C₁₄H₈O₂), một hợp chất hữu cơ không bền, được hòa tan trong dung môi hữu cơ như toluene hoặc xylene.
    • Dưới sự hiện diện của chất xúc tác kim loại (thường là niken hoặc palladium) và khí hydro (H₂), anthraquinone bị hydro hóa thành anthrahydroquinone.
    • Phương trình hóa học: C14H8O2+H2→C14H10O2C_{14}H_8O_2 + H_2 \rightarrow C_{14}H_{10}O_2
  2. Oxy hóa (Oxidation):
    • Anthrahydroquinone tiếp tục phản ứng với oxy (O₂) trong không khí để tạo thành Hydrogen Peroxide (H₂O₂).
    • Trong phản ứng này, anthraquinone được tái tạo lại và có thể sử dụng trong chu trình tiếp theo.
    • Phương trình hóa học: C14H10O2+O2→C14H8O2+H2O2C_{14}H_{10}O_2 + O_2 \rightarrow C_{14}H_8O_2 + H_2O_2
  3. Tách chiết (Extraction):
    • Hydrogen Peroxide được tách ra khỏi dung môi và anthraquinone bằng cách chiết xuất vào nước hoặc dung môi thích hợp khác.
    • Sau khi tách, anthraquinone được tái chế, quay lại giai đoạn khử hydro, đảm bảo quy trình tuần hoàn liên tục.
  4. Tinh chế:
    • Dung dịch Hydrogen Peroxide thô được tinh chế để đạt nồng độ mong muốn (thường là 35-50%) thông qua phương pháp cô đặc chân không hoặc trao đổi ion, loại bỏ các tạp chất còn lại.

Ưu điểm của quy trình anthraquinone:

  • Tính hiệu quả cao, giảm lãng phí nguyên liệu.
  • Không thải khí độc hại hoặc các chất ô nhiễm môi trường.
  • Sản phẩm đạt độ tinh khiết cao, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.

2. Hướng dẫn bảo quản Hydrogen Peroxide (35-50%)

Hydrogen Peroxide là chất hóa học nhạy cảm, cần bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và đảm bảo an toàn:

  • Điều kiện lưu trữ:
    • Bảo quản H₂O₂ trong kho mát mẻ, thông thoáng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
    • Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng là dưới 30°C.
  • Vật liệu chứa:
    • Sử dụng nhựa HDPE, thép không gỉ (inox 304 hoặc 316) hoặc các vật liệu không phản ứng với H₂O₂.
    • Tránh sử dụng thùng chứa bằng nhôm, đồng hoặc kẽm, vì chúng có thể kích thích phân hủy H₂O₂.
  • Tránh xa các chất xúc tác và dễ cháy:
    • Không lưu trữ gần các kim loại nặng (như sắt, đồng) hoặc các chất hữu cơ dễ cháy như dầu, mỡ, hoặc dung môi hữu cơ.
    • Đặt xa các nguồn nhiệt, tia lửa điện hoặc lửa hở.
  • Kiểm tra thường xuyên:
    • Định kỳ kiểm tra nồng độ H₂O₂ trong thùng chứa để phát hiện sớm các dấu hiệu phân hủy (như áp suất tăng hoặc có khí oxy thoát ra).

3. Xử lý khi gặp sự cố liên quan đến Hydrogen Peroxide

Hydrogen Peroxide nồng độ 35-50% có tính ăn mòn và khả năng oxy hóa mạnh, cần tuân thủ các bước xử lý an toàn khi xảy ra sự cố:

  • Rò rỉ hoặc tràn đổ:
    • Nhanh chóng cô lập khu vực xảy ra sự cố, cấm tiếp cận từ các nguồn phát tia lửa hoặc ngọn lửa.
    • Dùng vật liệu hấp thụ trơ như cát, đất sét hoặc vật liệu chống cháy để bao quanh khu vực rò rỉ.
    • Thu gom chất thải vào thùng chứa phù hợp và xử lý theo quy định về hóa chất nguy hại.
  • Tiếp xúc với da hoặc mắt:
    • Nếu Hydrogen Peroxide tiếp xúc với da, lập tức rửa sạch vùng bị dính bằng nước trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu bị dính vào mắt, dùng nước sạch rửa mắt ngay lập tức trong ít nhất 20 phút, sau đó đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
  • Hít phải hơi Hydrogen Peroxide:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, tránh xa nguồn rò rỉ.
    • Trong trường hợp có biểu hiện khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • Nuốt phải Hydrogen Peroxide:
    • Không cố gắng gây nôn.
    • Cho nạn nhân uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
    • Nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế kèm theo thông tin về nồng độ H₂O₂ bị nuốt phải.
  • Cháy hoặc nổ:
    • Do khả năng kích thích cháy của H₂O₂, sử dụng bình chữa cháy dạng bọt hoặc nước phun sương để dập lửa.
    • Tránh sử dụng bột chữa cháy hoặc bình CO₂ vì chúng không hiệu quả trong các đám cháy có H₂O₂.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Hydrogen Peroxide Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm Hydrogen Peroxide chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Hydrogen Peroxide của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Hydrogen Peroxide cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Mua Bán Hydrogen Peroxide (35-50%)