Giới thiệu chung về Barium Carbonate (BaCO₃)
Barium Carbonate (công thức hóa học: BaCO₃) là một hợp chất vô cơ quan trọng, có mặt trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Dạng phổ biến nhất của Barium Carbonate là bột trắng hoặc trắng ngà, không mùi, có thể tan rất ít trong nước. Hợp chất này được sản xuất chủ yếu từ Barium Sulphate (Barit) thông qua quá trình khử (hoặc các quá trình nhiệt – hóa học khác) để chuyển đổi thành BaS, sau đó xử lý bằng CO₂ hay các hợp chất carbonat.
Nhờ những đặc tính hóa học và vật lý đặc biệt, Barium Carbonate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh, gạch men, màu men, và nhiều lĩnh vực khác như xử lý nước, hóa chất công nghiệp, thậm chí còn được sử dụng (có kiểm soát) để diệt một số loài gặm nhấm trong nông nghiệp. Tuy nhiên, do tính độc hại (nếu nuốt hoặc hít phải) của Barium Carbonate, việc sử dụng và bảo quản hợp chất này đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
Phần 1: Thông số kỹ thuật của Barium Carbonate
1.1. Tên gọi và nhận diện
-
Tên tiếng Anh: Barium Carbonate
-
Công thức hóa học: BaCO₃
-
Số CAS: 513-77-9
-
UN Number: 1564 (Barium compound, n.o.s.)
-
Khối lượng phân tử: 197.34 g/mol
-
Hình dạng, trạng thái: Bột trắng (powder) hoặc tinh thể trắng

1.2. Các chỉ tiêu chất lượng cơ bản
-
Hàm lượng BaCO₃ (độ tinh khiết): Thông thường, Barium Carbonate dùng trong công nghiệp có độ tinh khiết trên 98%, 99%, hoặc cao hơn (tùy thuộc vào yêu cầu của từng lĩnh vực).
-
Hàm lượng kim loại kiềm thổ khác (như Sr, Ca): Thấp, thường chỉ vài phần triệu (ppm).
-
Tạp chất: Sắt (Fe), chì (Pb), sulfate (SO₄²⁻)… cần được kiểm soát ở mức thấp nhất.
-
Độ ẩm (Moisture): Sản phẩm khô, độ ẩm thường dưới 0,5 – 1%.
-
Kích thước hạt (Particle size): Tùy theo yêu cầu ứng dụng, có thể từ vài micron đến hàng chục micron. Độ mịn ảnh hưởng đến khả năng phản ứng và phân tán.
1.3. Tiêu chuẩn áp dụng
-
Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM (American Society for Testing and Materials), ISO, hoặc các quy chuẩn khác liên quan đến hóa chất công nghiệp.
-
Tiêu chuẩn quốc gia: Tùy từng nước, có thể áp dụng các quy định về hóa chất độc hại, vận chuyển và bảo quản (ví dụ: TCVN tại Việt Nam, GB tại Trung Quốc…).
-
Chứng nhận chất lượng: Một số nhà sản xuất có thể có chứng nhận ISO 9001, ISO 14001, chứng nhận an toàn hóa chất, v.v.
Việc lựa chọn Barium Carbonate cần căn cứ vào độ tinh khiết, kích thước hạt, và mức độ tạp chất để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
Phần 2: Tính chất của Barium Carbonate
2.1. Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Màu trắng hoặc trắng ngà.
-
Trạng thái: Bột mịn hoặc tinh thể.
-
Tỷ trọng (Density): Khoảng 4.286 g/cm³ (ở 20°C).
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1.740°C (phân hủy trên nhiệt độ này, giải phóng CO₂ và tạo thành BaO).
-
Độ tan trong nước: Rất thấp, khoảng 0,002 g/100 ml nước ở 20°C. Tuy nhiên, trong nước có CO₂ hòa tan, độ tan có thể tăng nhẹ.
2.2. Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Barium Carbonate dễ dàng phản ứng với các axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃…) để tạo muối Bari tương ứng và giải phóng khí CO₂.
-
Phản ứng nhiệt: Khi bị nung nóng đến nhiệt độ cao (trên 1.300 – 1.400°C), BaCO₃ có thể phân hủy thành BaO (Barium Oxide) và CO₂.
-
Phản ứng kiềm: Trong môi trường kiềm, BaCO₃ có độ tan rất thấp, nhưng có thể phản ứng chậm tùy điều kiện.
2.3. Độc tính và an toàn
-
Độc tính: Barium Carbonate có độc tính cao nếu nuốt phải. Khi vào cơ thể, BaCO₃ chuyển thành ion Ba²⁺, gây hại cho hệ thần kinh, tim mạch, cơ bắp…
-
Khả năng gây kích ứng: Bụi BaCO₃ có thể gây kích ứng mắt, da, đường hô hấp.
-
Môi trường: Hợp chất chứa Bari có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nếu thải ra môi trường nước.
Chính vì vậy, cần thực hiện các biện pháp bảo hộ (khẩu trang, găng tay, kính…) và tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với Barium Carbonate.
Phần 3: Ứng dụng của Barium Carbonate
Barium Carbonate đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào các đặc tính hóa học đặc biệt (khả năng phản ứng với axit, khả năng tạo ra Bari Oxide khi nung nóng, độ tan thấp trong nước…). Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của BaCO₃:
3.1. Ngành gốm sứ (Ceramics)
-
Men gốm (Glaze)
-
Barium Carbonate được sử dụng để điều chỉnh độ chảy, màu sắc, và độ bóng của men sứ.
-
Giúp tạo ra các hiệu ứng men đặc biệt (ví dụ: men kết tinh) và cải thiện độ bền của men khi nung ở nhiệt độ cao.
-
Kết hợp với các oxit kim loại khác (như oxit sắt, oxit đồng…) để tạo ra màu men đa dạng.
-
-
Cấu trúc xương gốm
-
Barium Carbonate có thể được thêm vào phối liệu xương gốm để loại bỏ tạp chất (chẳng hạn loại bỏ sulfates), giúp sản phẩm gốm sứ ít bị nứt, rạn trong quá trình nung.
-
3.2. Ngành thủy tinh (Glass)
-
Barium Carbonate là nguồn cung cấp Bari Oxide (BaO) khi nung chảy phối liệu thủy tinh. BaO giúp tăng chiết suất, tạo độ trong suốt cao, cải thiện độ cứng và độ bền của thủy tinh.
-
Thủy tinh chứa BaO có khả năng chống phóng xạ, cản tia X tốt hơn so với thủy tinh thông thường, nên được ứng dụng trong y tế, nghiên cứu khoa học (phòng thí nghiệm), và công nghệ màn hình.
3.3. Ngành gạch men (Tiles)
-
Trong sản xuất gạch men (ceramic tiles), Barium Carbonate được sử dụng để khử muối hòa tan (soluble salts), đặc biệt là ion sunfat (SO₄²⁻). Nhờ đó, sản phẩm gạch men tránh bị phấn hóa, ố vàng, hay nổi vết trắng sau khi nung.
3.4. Sản xuất hóa chất Bari khác
-
Barium Carbonate có thể được chuyển hóa thành nhiều hợp chất Bari khác, như Barium Chloride (BaCl₂), Barium Nitrate (Ba(NO₃)₂), Barium Hydroxide (Ba(OH)₂). Các hóa chất này lại được dùng trong xử lý nước, chất xúc tác, pháo hoa…
3.5. Xử lý nước thải
-
Nhờ khả năng kết tủa với các anion (như sulfate, phosphate), Barium Carbonate đôi khi được dùng trong xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ kim loại nặng hoặc ion sunfat, giảm độ cứng, cải thiện chất lượng nước.
3.6. Diệt loài gặm nhấm
-
Trong một số trường hợp (và được quản lý nghiêm ngặt), Barium Carbonate được sử dụng làm thuốc diệt chuột, diệt loài gặm nhấm. Tuy nhiên, do tính độc cao, nhiều quốc gia đã cấm hoặc hạn chế rất chặt chẽ việc dùng BaCO₃ cho mục đích này.
3.7. Các ứng dụng khác
-
Chất độn (filler) trong sơn, cao su, nhựa: Giúp tăng mật độ, kiểm soát độ nhớt, cải thiện tính chất cơ lý.
-
Sản xuất nam châm ferrite: Một số loại nam châm gốm (ferrite) sử dụng Bari, và BaCO₃ là nguồn cung cấp Bari trong quá trình tổng hợp.
-
Sản xuất xi măng: Bổ sung BaCO₃ trong xi măng đặc biệt (chống sunfat) để tăng độ bền trong môi trường xâm thực.
Phần 4: Lợi ích và vai trò của Barium Carbonate trong công nghiệp
4.1. Tạo ra vật liệu chất lượng cao
-
Gốm sứ, thủy tinh, gạch men chứa BaCO₃ (hoặc các hợp chất Bari từ BaCO₃) có đặc tính cơ học, quang học, màu sắc vượt trội.
-
Giúp tăng giá trị sản phẩm, cải thiện tính thẩm mỹ, độ bền, khả năng chống chịu môi trường.
4.2. Đóng vai trò trong xử lý tạp chất
-
BaCO₃ có khả năng kết tủa với ion sunfat, giúp khử muối (desulfurization) trong phối liệu gốm, gạch men, hạn chế hiện tượng “nở hoa” (efflorescence) hoặc biến đổi màu men.
-
Trong xử lý nước, BaCO₃ kết tủa với các ion gây hại, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
4.3. Tính linh hoạt và đa dạng hóa sản phẩm
-
Từ Barium Carbonate, có thể tổng hợp nhiều hóa chất Bari khác, đáp ứng các nhu cầu sản xuất công nghiệp, thí nghiệm, nghiên cứu.
-
Sự linh hoạt này giúp doanh nghiệp tối ưu chuỗi cung ứng, giảm chi phí nhập khẩu nhiều loại hóa chất Bari riêng lẻ.
Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Barium Carbonate
5.1. Lựa chọn sản phẩm phù hợp
-
Độ tinh khiết: Tùy ứng dụng, có thể cần BaCO₃ tinh khiết cao (trên 99%) hoặc cấp công nghiệp (98%).
-
Kích thước hạt: Nếu cần phân tán tốt trong men gốm, sơn, hoặc phản ứng nhanh, nên chọn loại hạt mịn (fine powder).
-
Đóng gói: Thông thường BaCO₃ được đóng gói trong bao 25 kg, 50 kg, hoặc bao lớn (jumbo bag) 500 – 1000 kg.
5.2. Tỷ lệ và liều lượng sử dụng
-
Trong gốm sứ, men: Thông thường, lượng BaCO₃ có thể từ 0,5% đến 5% (hoặc hơn) trên tổng khối lượng phối liệu, tùy công thức men hay xương gốm.
-
Trong gạch men: Khoảng 0,2 – 0,5% BaCO₃ để khử sulfate, tránh hiện tượng “nở hoa”.
-
Trong xử lý nước: Liều lượng dựa trên phân tích hóa học nước thải (hàm lượng ion sunfat, kim loại nặng…).
-
Trong diệt chuột: Chỉ sử dụng theo quy định pháp luật, liều lượng rất nhỏ, thường dưới sự giám sát của cơ quan chức năng.
5.3. Phương pháp trộn và xử lý
-
Trộn khô (dry blending): Phổ biến trong ngành gốm, thủy tinh, gạch men. BaCO₃ được trộn đồng đều với các phối liệu khác (cao lanh, fenspat, silica…).
-
Hòa tan / huyền phù (suspension): Trong một số trường hợp, BaCO₃ có thể được hòa tan (rất hạn chế) hoặc phân tán trong nước, sau đó cho vào quá trình xử lý nước.
-
Kiểm soát nhiệt độ: Khi nung phối liệu chứa BaCO₃, cần theo dõi nhiệt độ phân hủy (trên 1.300°C) để đảm bảo phản ứng tạo BaO hoặc các hợp chất mong muốn.
Phần 6: Bảo quản Barium Carbonate
6.1. Điều kiện bảo quản lý tưởng
-
Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ẩm ướt, vì BaCO₃ có thể vón cục, ảnh hưởng đến chất lượng và độ tinh khiết.
-
Tránh nhiệt độ cao: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (25 – 30°C) để ngăn phân hủy hay biến chất.
-
Tránh ánh nắng trực tiếp: Bao bì tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng có thể xuống cấp, rách vỡ, dẫn đến rò rỉ hóa chất.
-
Đóng kín bao bì: Sử dụng bao bì gốc hoặc thùng kín, tránh hút ẩm, hạn chế tiếp xúc không khí.
6.2. Thời hạn sử dụng
-
Nếu được bảo quản đúng cách, Barium Carbonate có thể giữ được chất lượng trên 2 năm.
-
Kiểm tra định kỳ tình trạng bao bì, nhãn mác, tránh để hóa chất cũ lẫn với hóa chất mới.
6.3. Biện pháp an toàn trong kho
-
Phân khu hóa chất độc hại: Lưu trữ BaCO₃ trong khu riêng, có biển cảnh báo “Hóa chất độc hại”.
-
Hệ thống thông gió: Đảm bảo kho thông thoáng, giảm nguy cơ hít phải bụi.
-
Trang bị thiết bị chữa cháy, tủ an toàn, bình rửa mắt khẩn cấp: Đáp ứng yêu cầu an toàn hóa chất.
-
Kiểm soát ra vào: Chỉ người có trách nhiệm, được đào tạo về an toàn hóa chất mới được tiếp cận.
Phần 7: An toàn lao động và môi trường
7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)
-
Khẩu trang chống bụi (hoặc mặt nạ phòng độc nếu làm việc với số lượng lớn).
-
Găng tay (cao su, nitrile) để tránh tiếp xúc da.
-
Kính bảo hộ, quần áo bảo hộ.
-
Ủng hoặc giày bảo hộ trong môi trường công nghiệp.
7.2. Quy trình xử lý sự cố tràn đổ
-
Cách ly khu vực: Ngăn người không phận sự tiếp cận.
-
Dùng vật liệu hấp thụ (cát khô, đất…) để thu gom bột BaCO₃.
-
Không quét khô: Tránh bụi bay vào không khí, nên làm ẩm nhẹ (nếu điều kiện cho phép) hoặc sử dụng máy hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA.
-
Lưu trữ chất thải: Đóng kín trong bao chuyên dụng, dán nhãn “Chất thải độc hại” và xử lý theo quy định.
7.3. Ảnh hưởng đến môi trường
-
Barium Carbonate có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu xả thải bừa bãi.
-
Cần xử lý nước thải, chất thải chứa BaCO₃ đúng quy định.
-
Tuân thủ các hướng dẫn an toàn môi trường, tránh làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Phần 8: Câu hỏi thường gặp (FAQ)
8.1. Barium Carbonate có phải là hóa chất cấm không?
-
Không phải là hóa chất cấm hoàn toàn, nhưng BaCO₃ được kiểm soát chặt chẽ do tính độc hại cao. Một số quốc gia có quy định đặc biệt về nhập khẩu, vận chuyển, sử dụng Barium Carbonate.
8.2. Barium Carbonate khác gì so với Barium Sulphate?
-
Barium Sulphate (BaSO₄) là hợp chất ít độc hơn, hầu như không tan trong nước.
-
Barium Carbonate (BaCO₃) tan kém trong nước nhưng có thể phản ứng với axit để giải phóng Ba²⁺ độc hại.
-
Chúng có tính chất hóa học và mức độ an toàn khác nhau, dùng trong các ứng dụng khác nhau.
8.3. Làm thế nào để biết chất lượng BaCO₃?
-
Xem chứng nhận phân tích (Certificate of Analysis – CoA) từ nhà sản xuất: độ tinh khiết, hàm lượng BaCO₃, tạp chất.
-
Kiểm tra kích thước hạt, độ ẩm, màu sắc.
-
Nếu cần, tiến hành phân tích hóa học hoặc phân tích XRF, XRD trong phòng thí nghiệm.
8.4. Có thể thay thế Barium Carbonate bằng hóa chất nào?
-
Tùy mục đích sử dụng. Ví dụ, trong men gốm, một số oxit kim loại kiềm thổ khác (SrO, CaO, MgO…) có thể thay thế một phần tính năng của BaO. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng đạt được hiệu quả tương đương.
8.5. Xử lý người bị ngộ độc BaCO₃ như thế nào?
-
Sơ cứu: Nếu nạn nhân còn tỉnh, cho uống nước, sữa. Không được gây nôn nếu không có chỉ định y tế.
-
Chuyển đến cơ sở y tế ngay lập tức: Thông báo rõ về hóa chất Barium Carbonate.
-
Điều trị: Bác sĩ có thể dùng muối natri hoặc magiê để giảm hấp thu Ba²⁺, hỗ trợ chức năng tim, hô hấp.
Phần 9: Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Barium Carbonate
9.1. Cải tiến quy trình sản xuất
-
Nhiều nhà sản xuất đang nâng cấp công nghệ để giảm thiểu khí thải, chất thải trong quá trình sản xuất Barium Carbonate (ví dụ: giảm SO₂, CO₂).
-
Áp dụng công nghệ tuần hoàn (circular economy) để tái sử dụng phụ phẩm, nước, năng lượng, hướng đến sản xuất xanh và bền vững.
9.2. Ứng dụng trong vật liệu mới
-
Gốm tiên tiến (advanced ceramics): Barium Carbonate là tiền chất để tổng hợp BaTiO₃ (Barium Titanate) – vật liệu gốm có tính điện môi cao, ứng dụng trong tụ điện, cảm biến.
-
Thủy tinh đặc biệt: Kết hợp BaCO₃ với oxit kim loại hiếm, tạo ra thủy tinh quang học có chỉ số khúc xạ cao.
-
Nam châm Ferrite: Tiếp tục nghiên cứu phát triển nam châm gốm có hàm lượng Bari, nâng cao hiệu suất, giảm kích thước.
9.3. Tiềm năng trong công nghệ nano
-
Một số nghiên cứu về hạt nano Bari Carbonate (nano-BaCO₃) để ứng dụng trong xúc tác, pin năng lượng, vật liệu quang điện. Tuy nhiên, lĩnh vực này còn khá mới và cần nghiên cứu chuyên sâu hơn.
9.4. Kiểm soát độc tính, an toàn sinh thái
-
Xu hướng chung là giảm thiểu sử dụng Barium Carbonate trong các ứng dụng có nguy cơ gây ô nhiễm, đồng thời tăng cường tái chế, xử lý chất thải chứa Ba²⁺.
-
Phát triển các chất thay thế ít độc hơn, hoặc các quy trình ít dùng BaCO₃ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Phần 10: Tổng kết và khuyến nghị
Barium Carbonate (BaCO₃) là một hóa chất công nghiệp quan trọng, tham gia vào nhiều quy trình sản xuất trong gốm sứ, thủy tinh, gạch men, xử lý nước, và chế tạo hóa chất Bari. Với đặc tính hóa lý đặc biệt, BaCO₃ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm (độ bền, màu sắc, hiệu ứng men…), đồng thời hỗ trợ khử tạp chất (đặc biệt là ion sunfat) trong phối liệu.
Tuy nhiên, do tính độc hại cao, Barium Carbonate đòi hỏi người sử dụng nắm vững kiến thức an toàn, trang bị bảo hộ đầy đủ, và tuân thủ quy định pháp lý về hóa chất độc hại. Việc bảo quản, vận chuyển, và xử lý chất thải chứa BaCO₃ cũng phải được quản lý nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Những điểm mấu chốt cần ghi nhớ về Barium Carbonate:
-
Lựa chọn sản phẩm có độ tinh khiết, kích thước hạt, hàm lượng tạp chất phù hợp với ứng dụng cụ thể.
-
Biện pháp an toàn: Trang bị bảo hộ cá nhân, làm việc trong khu vực thông thoáng, xử lý sự cố tràn đổ đúng cách.
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, tránh nhiệt độ cao.
-
Ứng dụng đa dạng: Gốm sứ, thủy tinh, gạch men, hóa chất Bari, xử lý nước, diệt loài gặm nhấm…
-
Xu hướng phát triển: Sản xuất xanh, bền vững, nghiên cứu vật liệu mới, giảm thiểu độc tính, tìm kiếm chất thay thế.
Với xu hướng công nghiệp hóa và đô thị hóa ngày càng mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng Barium Carbonate trong các ngành sản xuất vật liệu cao cấp, gốm sứ mỹ nghệ, thủy tinh đặc chủng… vẫn tiếp tục tăng. Tuy nhiên, việc quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn khi sử dụng BaCO₃ ngày càng được chú trọng. Để phát huy tối đa tiềm năng của hợp chất này, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu, và người lao động cần phối hợp chặt chẽ, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường, và không ngừng cải tiến công nghệ.
Tìm Kiếm Sản Phẩm Barium Carbonate Ở Đâu?
Bạn đang tìm kiếm Barium Carbonate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.
Thông tin liên hệ đặt hàng:
📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com
Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao
Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!