1. Giới thiệu chung về Magnesium Oxide (MgO) 98%
Magnesium Oxide, hay còn gọi là MgO, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học MgO. Với độ tinh khiết lên đến 98%, loại bột MgO này của Pacific Premier Solutions Pte. Ltd đáp ứng chuẩn công nghiệp cao cấp, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực từ vật liệu chịu lửa, xử lý hóa chất, đến ứng dụng trong ngành dược phẩm.
Thông số sản phẩm
-
Tên sản phẩm: Magnesium Oxide (MgO) 98%
-
Lot No.: 20250109
-
Ngày sản xuất (Mfd): 09/01/2025
-
Ngày hết hạn (Exd): 08/01/2028
-
Trọng lượng tịnh: 25 kg/bao
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Made in China)
Liên hệ ngay: 📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983

Nhờ quy trình sản xuất hiện đại và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bột MgO đạt độ trắng cao, hạt mịn đồng đều và độ hoạt tính ổn định. Sản phẩm sẵn sàng phục vụ nhu cầu gia công, sản xuất của các nhà máy trong nước và xuất khẩu.
2. Tính chất và ưu điểm nổi bật
-
Độ tinh khiết cao (≥98%)
-
Hàm lượng MgO tinh khiết cao giúp tăng khả năng phản ứng, nâng cao hiệu quả trong mọi ứng dụng.
-
-
Đặc tính chịu nhiệt tốt
-
Điểm nóng chảy ở khoảng 2852 °C, khả năng chịu lửa, chịu nhiệt cực kỳ ấn tượng, lý tưởng cho vật liệu chịu lửa và gạch lò.
-
-
Khả năng cách điện và cách nhiệt
-
Là vật liệu cách nhiệt, cách điện tốt, thường dùng trong bột trét, vật liệu cách nhiệt công nghiệp.
-
-
Độ trắng và độ mịn cao
-
Hạt mịn, phân bố kích thước đồng đều (thường khoảng D97 ≤ 10 μm), độ trắng ≥ 95%, giúp tăng tính thẩm mỹ và đồng nhất khi pha trộn.
-
-
Tính kiềm nhẹ (tính kiềm hóa)
-
pH dung dịch bão hòa MgO khoảng 10–11, hỗ trợ trung hòa axit, điều chỉnh độ pH trong xử lý nước hoặc dung dịch.
-
-
Ổn định về hóa học
-
Không hút ẩm nhanh, không chảy nhão, giữ được tính chất vật lý trong thời gian dài.
-
Xem thêm chi tiết về các tính chất của sản phẩm tại: đây
3. Các ứng dụng chủ đạo của MgO 98%
3.1 Ngành gốm sứ và vật liệu chịu lửa
-
Gạch chịu lửa, bột trét chịu lửa:
Bột MgO 98% là thành phần quan trọng trong gạch chịu lửa, dòng vật liệu ceramic chịu nhiệt độ cao của lò luyện thép, xi măng. Khả năng chịu nhiệt ≥ 2000 °C giúp tăng tuổi thọ lò và giảm chi phí bảo trì. -
Men gốm và sứ cao cấp:
Tăng độ bền cơ học và độ bền nhiệt, đồng thời nâng cao độ trắng, độ bóng cho men gốm, sứ.
3.2 Ngành hóa chất và xử lý nước thải
-
Chất khử chua, điều chỉnh pH:
Nhờ tính kiềm nhẹ, MgO được dùng để trung hòa axit, điều chỉnh độ pH trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp. -
Hóa chất nền cho phân tách khí:
Ứng dụng trong thu hồi khí CO₂ – NH₃ nhờ khả năng hấp phụ, kết tủa ion.
3.3 Ngành cao su và nhựa
-
Chất độn filler:
MgO đóng vai trò làm chất độn trong cao su, nhựa, giúp tăng khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và tính ổn định kích thước sản phẩm. -
Chất xúc tác:
Trong sản xuất polyme đặc biệt, MgO làm xúc tác chuyển pha hoặc khâu sấy khô.
3.4 Ngành thức ăn chăn nuôi và phân bón
-
Khoáng bổ sung cho chăn nuôi:
Trong thức ăn gia súc, gà, lợn, MgO là nguồn cung cấp Magie, hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, nâng cao sức khỏe xương khớp. -
Phân bón khoáng:
Kết hợp với phân Ure hoặc phân bón NPK, MgO bổ sung nguồn Magie cho cây trồng, cải thiện độ phì nhiêu đất.
3.5 Ứng dụng y tế và dược phẩm
-
Thuốc kháng axit:
MgO dạng dược phẩm dùng để trung hòa axit dạ dày, hỗ trợ điều trị đau dạ dày, ợ chua. -
Thuốc bột chữa bỏng, sát trùng:
Do tính kiềm nhẹ và tính kháng khuẩn, MgO có thể dùng trong bột băng vết thương.

4. Quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng
-
Nguồn nguyên liệu
-
Đá Mactơ được khai thác chọn lọc, vận chuyển đến nhà máy.
-
-
Nung ở nhiệt độ cao
-
Nung sơ bộ ở 700–1000 °C để loại bỏ tạp chất hữu cơ, sau đó nung chính ở 1500–2000 °C để tạo ra CaO, MgO dạng tinh khiết.
-
-
Xay mịn và phân loại
-
Sử dụng cầu nghiền bi, hút chân không, sàng rung để đạt kích thước hạt theo tiêu chuẩn (D97 ≤ 10 μm).
-
-
Kiểm định chất lượng
-
XRF (X-ray Fluorescence): kiểm tra hàm lượng MgO ≥ 98%.
-
XRD (X-ray Diffraction): xác nhận cấu trúc tinh thể MgO.
-
Kiểm tra độ trắng (CIELab), độ mịn, tạp chất cơ học.
-
Phân tích tạp chất kim loại nặng (Pb, As, Hg, Cd…) đảm bảo < 10 ppm.
-
Kết quả kiểm tra được lưu trữ theo Lot No. 20250109, đảm bảo mỗi lô hàng đều đạt tiêu chuẩn trước khi xuất xưởng.
5. Hướng dẫn bảo quản và lưu kho
-
Nhiệt độ: Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ < 30 °C, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Độ ẩm: Độ ẩm kho < 60% để tránh hút ẩm, vón cục.
-
Bao bì: Giữ nguyên bao chống ẩm, đóng kín sau khi sử dụng.
-
Nhãn mác: Không gỡ bỏ nhãn chứa thông tin Mfd, Exd, Lot No để tiện truy xuất nguồn gốc.
-
Thời hạn sử dụng: Tối thiểu 36 tháng kể từ ngày sản xuất, cụ thể đến 08/01/2028.
6. Tiêu chuẩn an toàn và bảo hộ khi sử dụng
-
Khuyến cáo PPE:
-
Đeo khẩu trang lọc bụi (loại P2/P3).
-
Sử dụng kính bảo hộ và găng tay chịu hóa chất.
-
Quần áo bảo hộ dài tay, giày bảo hộ.
-
-
Hướng dẫn sơ cứu:
-
Hít phải: đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, nghỉ ngơi, nếu khó thở thì cấp cứu y tế.
-
Tiếp xúc da: rửa ngay bằng nước sạch, nếu có kích ứng tái phát cần khám da liễu.
-
Vào mắt: rửa mắt với nước sạch nhiều lần, đưa đến cơ sở y tế nếu còn khó chịu.
-
Nuốt phải: không gây nôn, cho uống nước ấm, đến bệnh viện.
-
-
An toàn phòng cháy: MgO là chất không cháy, không hô hấp. Tuy nhiên, bụi mịn có thể nổ bụi trong điều kiện lưới hở, cần tránh tích tụ quá dày.
7. Tìm Kiếm Sản Phẩm Magnesium Oxide (MgO) 98% Ở Đâu?