1. Giới Thiệu Lithium Nitrate 99% (CAS: 7790-69-4)
Lithium Nitrate (LiNO₃) là một muối của kim loại kiềm lithium, thường ở dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng nhạt. Với độ tinh khiết lên đến 99%, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu. Xuất xứ chủ yếu từ Trung Quốc, Lithium Nitrate 99% được đóng gói theo quy cách 25 kg/thùng (hoặc bao), đảm bảo thuận tiện cho quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Tên sản phẩm | Lithium Nitrate 99% |
---|---|
Công thức hóa học | LiNO₃ |
CAS Number | 7790-69-4 |
Độ tinh khiết (Purity) | ≥ 99% |
Ngoại quan | Tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng nhạt |
Quy cách đóng gói | Thùng/bao 25 kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Lot No. | 20170622 (có thể thay đổi tùy lô) |
Khối lượng tịnh (N.W.) | 25 kg |
3. Đặc Tính Nổi Bật Của Lithium Nitrate
3.1. Độ tinh khiết cao (≥ 99%)
-
Độ tinh khiết ≥ 99% giúp tăng hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
-
Giảm thiểu tạp chất gây ảnh hưởng đến tính chất hóa học và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo tính nhất quán trong quá trình sử dụng.
3.2. Dễ tan trong nước
-
Khả năng hòa tan tốt giúp Lithium Nitrate dễ dàng được sử dụng trong nhiều quá trình sản xuất công nghiệp.
-
Hỗ trợ kiểm soát nồng độ và điều chỉnh tốc độ phản ứng hóa học một cách chính xác.
-
Giúp tạo ra dung dịch đồng nhất, nâng cao tính ổn định trong quá trình sử dụng.
3.3. Tính ổn định nhiệt cao
-
Nhiệt độ nóng chảy: ~ 264°C, thuận lợi cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt.
-
Giúp cải thiện tính chất vật lý và hóa học trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh, vật liệu chịu nhiệt.
-
Ứng dụng làm chất xúc tác trong phản ứng nhiệt phân và hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ trong nhiều quá trình công nghiệp.
4. Ứng Dụng Của Lithium Nitrate 99%
4.1. Ngành Pin và Ắc Quy
-
Pin lithium-ion: Lithium Nitrate có thể được sử dụng làm phụ gia trong quá trình sản xuất pin để cải thiện đặc tính điện hóa, tăng tuổi thọ và độ an toàn cho pin.
-
Ắc quy công nghiệp: Hỗ trợ quá trình điện hóa, giúp pin/ắc quy hoạt động ổn định hơn.
4.2. Công Nghiệp Gốm Sứ và Thủy Tinh
-
Men gốm: Lithium Nitrate đóng vai trò như một chất trợ chảy (flux) giúp hạ nhiệt độ nung, đồng thời tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm gốm sứ.
-
Thủy tinh chịu nhiệt: Giúp cải thiện tính chất quang học, độ bền nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt của thủy tinh.
4.3. Sản Xuất Chất Oxy Hóa
-
Chất oxy hóa: LiNO₃ là một chất oxy hóa mạnh, được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ an toàn hơn, pháo hoa, các hợp chất cháy chậm, đảm bảo hiệu quả phản ứng cháy.
-
Phụ gia trong phản ứng hóa học: Giúp thúc đẩy quá trình oxy hóa, kiểm soát tốc độ phản ứng.
4.4. Ngành Xử Lý Nhiệt (Metal Treatment)
-
Tạo bề mặt cứng: Trong quá trình xử lý nhiệt kim loại, Lithium Nitrate có thể tham gia vào bath muối (salt bath) để gia tăng độ cứng, chống mài mòn cho kim loại.
-
Tối ưu nhiệt luyện: Giúp ổn định nhiệt độ, cải thiện hiệu quả xử lý, tiết kiệm năng lượng.
4.5. Lĩnh Vực Nghiên Cứu và Phòng Thí Nghiệm
-
Phân tích hóa học: Được dùng làm chất chuẩn hoặc chất phụ trợ cho các thí nghiệm liên quan đến muối lithium, phân tích nhiệt, nghiên cứu vật liệu mới.
-
Phát triển vật liệu: Làm thành phần nghiên cứu cho các dự án phát triển vật liệu bán dẫn, pin nhiên liệu, siêu tụ điện.
5. Hướng Dẫn Bảo Quản Lithium Nitrate 99%
-
Nơi khô ráo, thoáng mát
-
Tránh nơi ẩm ướt, nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
-
Nhiệt độ lưu kho lý tưởng trong khoảng 15-25°C.
-
-
Đóng kín sau khi sử dụng
-
Đảm bảo thùng/bao được niêm phong kín để tránh hơi ẩm, tạp chất xâm nhập, giữ độ tinh khiết của sản phẩm.
-
-
Tránh xa nguồn nhiệt, chất dễ cháy
-
Lithium Nitrate là chất oxy hóa, cần được tách biệt khỏi các chất dễ cháy hoặc hóa chất có khả năng phản ứng mạnh.
-
-
Kiểm tra định kỳ
-
Kiểm tra bao bì, tem nhãn, lô sản xuất để đảm bảo không có sự cố rò rỉ hay biến chất.
-
Nếu phát hiện sản phẩm bị vón cục, chuyển màu hoặc có dấu hiệu hư hỏng, cần liên hệ nhà cung cấp để được hỗ trợ.
-
6. An Toàn Khi Sử Dụng Lithium Nitrate
-
Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE)
-
Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với mắt, da.
-
-
Quy Trình Làm Việc
-
Đọc kỹ tài liệu an toàn (MSDS) trước khi thao tác.
-
Tránh hít bụi sản phẩm, thao tác trong khu vực thông gió tốt.
-
Không ăn, uống trong khu vực làm việc.
-
-
Xử Lý Sự Cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ít nhất 15 phút bằng nước sạch, liên hệ cơ sở y tế nếu cần.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước, liên hệ ngay cơ sở y tế hoặc trung tâm chống độc.
-
Hỏa hoạn: Sử dụng bình chữa cháy phù hợp (CO₂, bột khô), không dùng nước khi đám cháy liên quan đến chất oxy hóa.
-