0988.416.983

Itaconic Acid (Itaconic Acid — 25 kg)

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giới thiệu ngắn

Itaconic acid (axit itaconic) là một monomer hữu cơ quan trọng trong công nghiệp hoá chất, thường dùng làm nguyên liệu cho polymer, nhựa, lớp phủ, keo dán và chất làm dẻo. Ảnh sản phẩm bạn cung cấp cho thấy bao 25 kg Itaconic Acid (Refined) do Zhejiang Guoguang Biochemistry Co., Ltd đóng gói (trên bao in rõ CAS No. 97-65-4, NET WEIGHT 25 KGS). Bài viết này cung cấp thông tin chuyên sâu, chuẩn SEO, giúp bạn hiểu sản phẩm, so sánh thị trường và tối ưu quy trình mua/bảo quản.

Bao 25kg Itaconic Acid (Refined) của Zhejiang Guoguang Biochemistry Co., Ltd — NET WEIGHT 25 KGS, CAS 97-65-4, dùng cho sản xuất polymer, resin và phụ gia công nghiệp.
Itaconic acid 25kg – Zhejiang Guoguang

1. Thông tin sản phẩm & thông số cơ bản

  • Tên: Itaconic Acid (Refined)

  • Trọng lượng đóng gói: 25 kg / túi (NET WEIGHT 25 KGS; GROSS WEIGHT ~25.2 KGS)

  • Nhà sản xuất (theo bao): Zhejiang Guoguang Biochemistry Co., Ltd (Trung Quốc)

  • CAS No.: 97-65-4

  • Công thức phân tử: C₅H₆O₄

  • Khối lượng phân tử (M): 130.099 g·mol⁻¹

  • Ngoại quan: bột tinh thể trắng đến hơi ngả trắng (tùy nhà sản xuất, dạng refined thường tinh khiết, ít tạp chất).

  • Đóng gói: Túi chịu ẩm, thường là kraft paper/PE lining, 25 kg/túi — phù hợp lưu kho công nghiệp và vận chuyển.


2. Tính chất hóa lý tóm tắt

  • Tính axit: acid yếu, có nhóm không no, phản ứng trùng hợp như monomer α,β-unsaturated.

  • Tính tan: tan trong nước — thuận lợi cho ứng dụng trong dung dịch và nhũ tương polymer.

  • Dạng sử dụng: làm monomer cho copolymer, nhũ tương polymer, điều biến tính chất polymer (điểm chịu nhiệt, độ bám dính, khả năng phân tán).

Lưu ý: thông số thực tế (điểm nóng chảy, độ tinh khiết, độ ẩm) cần tham chiếu COA (Certificate of Analysis) do nhà sản xuất cung cấp cho từng lô.


3. Ứng dụng chính trong công nghiệp

  • Sản xuất polymer & resin: Itaconic acid được dùng làm monomer trong copolymer để tạo các polyacids, nhũ tương polymer có tính phân dispersant và dính tốt.

  • Lớp phủ & sơn: cải thiện độ bám, khả năng phân tán pigment và tính ổn định nhũ tương.

  • Keo dán & chất độn: tăng tính liên kết và khả năng xử lý bề mặt.

  • Phụ gia & chất trung gian hóa học: dùng làm tiền chất sản xuất các dẫn chất hóa học khác.

  • Ứng dụng chuyên ngành: y sinh (một số ứng dụng nghiên cứu), nhựa thân thiện môi trường (do tính khả năng biến đổi), và vật liệu phủ chịu nhiệt.


4. So sánh Itaconic Acid với các acid công nghiệp tương tự

Khi lựa chọn nguyên liệu cho sản phẩm polymer hoặc lớp phủ, có một số acid có thể so sánh với itaconic acid:

Itaconic Acid vs Maleic Acid

  • Khả năng trùng hợp: Cả hai có nhóm không no, nhưng maleic acid thường phản ứng nhanh hơn; itaconic acid thường cho polymer có tính chất khác (tính rung nối, khả năng thay thế nhóm chức).

  • Ứng dụng: Maleic anhydride nhiều khi được dùng để tạo maleic copolymer; itaconic acid có lợi thế trong các ứng dụng cần nhóm acid bền và khả năng thay thế để tạo polymer đặc thù.

  • Ưu điểm Itaconic: cho polymer có tính đàn hồi và khả năng tạo nhánh khác biệt; có nguồn gốc từ đường (các quy trình sinh hoá cho itaconic từ vi sinh), nên đôi khi phù hợp với xu hướng “sinh học”.

Itaconic Acid vs Fumaric Acid

  • Cấu trúc: fumaric acid là đồng phân trans của maleic; fumaric tạo polymer cứng, bền. Itaconic tạo polymer có tính linh hoạt hơn.

  • Ứng dụng: fumaric thường trong nhựa bột và polyester; itaconic trong nhũ tương và các copolymer chuyên dụng.

Itaconic Acid vs Acrylic Acid

  • Hoạt tính: acrylic acid là monomer phổ biến, hoạt tính rất cao trong polymer hóa; itaconic acid có nhóm acid và cấu trúc đặc thù, ít thông dụng bằng acrylic nhưng cung cấp các tính chất bề ngoài khác (ví dụ khả năng tương tác với chức năng phụ).

  • Lựa chọn: acrylic cho các ứng dụng yêu cầu độ phản ứng nhanh; itaconic cho ứng dụng cần độ bền hoặc tính chất hóa học đặc thù.

Tóm lại: lựa chọn giữa các acid phụ thuộc vào mục tiêu tính chất polymer, chi phí và yêu cầu môi trường. Itaconic acid thường được chọn khi cần tính chất đặc thù mà các acid khác không cung cấp.


5. Tiêu chuẩn chất lượng & kiểm nghiệm (QC checklist)

Khi nhập hàng hoặc kiểm nghiệm lô itaconic acid, nhà nhập khẩu/nhà sản xuất nên kiểm tra các chỉ tiêu sau qua COA và lấy mẫu kiểm:

  • Hàm lượng (assay): % itaconic acid (thường ≥ 99% đối với dạng refined; xác nhận bằng HPLC).

  • Độ ẩm: kiểm tra độ ẩm (% w/w).

  • Màu sắc & ngoại quan: không có lẫn tạp chất rắn, màu trắng tinh thể.

  • Tạp chất cơ bản: kiểm tra dư lượng solvent, muối vô cơ (nếu có) bằng ICP hoặc titration.

  • Phương pháp phân tích gợi ý: HPLC cho assay; FTIR/NMR cho xác định cấu trúc; Karl Fischer cho độ ẩm; ICP-OES cho kim loại nặng.

  • An toàn & tuân thủ: SDS (MSDS), COA, giấy chứng nhận xuất xứ (CO), nếu cần chứng nhận ISO hoặc kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế.


6. Hướng dẫn lưu kho, vận chuyển & an toàn (tóm tắt)

  • Lưu kho: nơi khô ráo, thoáng, tránh ẩm và nguồn nhiệt; giữ nguyên bao đóng gói.

  • Bảo hộ khi thao tác: đeo găng tay phù hợp, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi; tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải bụi.

  • Xử lý sự cố: nếu dính da, rửa bằng nước; nếu vào mắt rửa ngay 15 phút và đến cơ sở y tế; nếu tràn nhỏ thu gom bằng vật liệu hút và xử lý theo quy định môi trường.

  • Vận chuyển: tuân thủ quy định vận chuyển hóa chất rắn; kiểm tra xem có cần phân loại nguy hiểm theo UN/ADR hay không (tham khảo SDS).

  • SDS: luôn yêu cầu SDS/TDS từ nhà cung cấp và lưu bản sao.


7. Mua hàng & tuyển chọn nhà cung cấp — checklist thực tế

Khi mua từ nhà sản xuất như Zhejiang Guoguang, bạn nên:

  1. Yêu cầu COA cho lô hàng mới nhất.

  2. Yêu cầu SDS/TDS và giấy chứng nhận xuất xứ (CO).

  3. Kiểm tra điều khoản đóng gói (25 kg/túi, vật liệu lót PE…).

  4. Yêu cầu mẫu (sample) để kiểm nghiệm nội bộ trước khi đặt hàng số lượng lớn.

  5. Kiểm tra năng lực nhà máy: ISO, hệ thống QA/QC, khả năng cung ứng ổn định.

  6. Kiểm tra chi phí vận chuyển & hải quan: HS code, thuế nhập khẩu, chứng nhận cần thiết.

  7. Đàm phán điều kiện thanh toán (LC/T/T), thời gian giao hàng và mức tồn kho tối thiểu.


8. Các chứng nhận & tài liệu cần thiết

  • COA (Certificate of Analysis) — bắt buộc.

  • SDS (Safety Data Sheet) — bắt buộc trước khi sử dụng/nhập kho.

  • CO (Certificate of Origin) — khi xuất/nhập khẩu.

  • Giấy chứng nhận chất lượng/ISO — nếu nhà cung cấp có.

  • Phân tích kim loại nặng — nếu khách hàng yêu cầu.


9. Mẹo tối ưu cho SEO trang sản phẩm (từ nội dung này)

  • Dùng từ khóa chính: “Itaconic Acid 25kg”, “Itaconic Acid CAS 97-65-4”, “Itaconic Acid Zhejiang Guoguang”.

  • Chèn alt text cho ảnh: Itaconic acid 25kg - Zhejiang Guoguang (CAS 97-65-4).

  • Đưa FAQ (dưới đây) để tăng cơ hội rich snippets.

  • Dùng JSON-LD Product chứa image, brand, sku, description.

  • Tối ưu meta description < 160 kí tự, chứa keyword chính.


10. FAQ — Câu hỏi thường gặp

Q1: Itaconic acid dùng để làm gì nhiều nhất?
A: Dùng làm monomer trong copolymer, nhũ tương polymer, lớp phủ và keo.

Q2: Itaconic acid có nguy hiểm không?
A: Không phải chất cực kỳ nguy hiểm nhưng có thể gây kích ứng da, mắt và hô hấp nếu tiếp xúc; cần SDS và PPE khi thao tác.

Q3: Mua lô 25 kg cần lưu ý gì?
A: Yêu cầu COA, kiểm tra độ ẩm, độ tinh khiết, điều kiện đóng gói và thời hạn sử dụng.

Q4: Itaconic acid có phải sản phẩm sinh học (bio-based)?
A: Itaconic có thể được sản xuất bằng con đường vi sinh (từ đường) ở một số nhà máy; tuy nhiên sản phẩm thương mại hiện nay có thể từ tổng hợp hoá học hoặc sinh học — kiểm tra nguồn gốc nhà sản xuất.


Kết luận & Lời khuyên

Itaconic Acid (Refined) đóng gói 25 kg là lựa chọn thực tế cho nhà máy chế biến polymer, sơn và keo yêu cầu monomer có nhóm acid đặc thù. Khi mua, ưu tiên COA, SDS và mẫu kiểm nghiệm trước; so sánh itaconic với maleic/fumaric/acrylic để lựa chọn phù hợp với đặc tính sản phẩm cuối.

Đặt mua Itaconic Acid (Itaconic Acid — 25 kg)