0988.416.983

Dipotassium Phosphate (Anhydrous) — Bao 25kg

Dipotassium Phosphate (K2HPO4) dạng anhydrous là một muối kali-phosphate tinh khiết, được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm, phân bón và một số ứng dụng công nghiệp khác. Sản phẩm trong hình là bao 25 kg của nhà sản xuất Jiangsu Kolod Food Ingredients Co., Ltd., theo tiêu chuẩn GB 25561-2010, có thông tin lô: Batch 25061501, NSX: 15/06/2025, HSD: 14/06/2027. Trước khi nhập khẩu hoặc sử dụng, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp COA (Certificate of Analysis)MSDS để kiểm chứng thông số kỹ thuật và an toàn.

Bao 25kg Dipotassium Phosphate Anhydrous (Tiêu chuẩn GB 25561-2010), Batch 25061501, NSX 15/06/2025, HSD 14/06/2027 — Jiangsu Kolod (Made in China)
Dipotassium phosphate anhydrous 25kg – Jiangsu Kolod – NSX 15-06-2025

1. Thông tin sản phẩm (chi tiết)

  • Tên sản phẩm: Dipotassium Phosphate (Anhydrous)

  • Công thức hóa học: K2HPO4

  • Dạng: Bột tinh thể/khô (anhydrous)

  • Khối lượng đóng gói: Net wt: 25.0 KGS; Gross wt: 25.2 KGS

  • Tiêu chuẩn: GB 25561-2010

  • Batch No: 25061501

  • Ngày sản xuất (MFG Date): 15/06/2025

  • Hạn sử dụng (EXP Date): 14/06/2027

  • Nhà sản xuất: Jiangsu Kolod Food Ingredients Co., Ltd. — Made in China

  • Hướng dẫn lưu kho: Store in a dry and ventilating warehouse

2. Thông số kỹ thuật tiêu biểu

  • Hàm lượng K2HPO4 (theoretical): thường quy định theo COA.

  • Độ ẩm (moisture): chỉ tiêu quan trọng cho sản phẩm anhydrous.

  • Tạp chất kim loại nặng (As, Pb, Cd, Hg): phải đáp ứng giới hạn theo tiêu chuẩn thực phẩm/dược nếu sử dụng cho mục đích đó.

  • Độ tan: tan trong nước, tạo thành dung dịch trung tính/kiềm nhẹ tùy nồng độ.

3. Ứng dụng chính

Dipotassium phosphate có nhiều ứng dụng đa dạng, dưới đây là các nhóm ứng dụng phổ biến:

3.1. Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Chất điều chỉnh pH: giúp duy trì độ ổn định pH trong đồ uống, súp, sản phẩm chế biến.

  • Chất ổn định/nhũ hóa: hỗ trợ cấu trúc trong các sản phẩm phô mai, thực phẩm chế biến.

  • Nguồn kali: bổ sung khoáng chất trong thực phẩm chức năng.

3.2. Ngành dược phẩm

  • Tá dược trong một số công thức bào chế để ổn định pH và hỗ trợ hòa tan hoạt chất.

  • Sử dụng trong quy trình sản xuất thuốc nếu đáp ứng tiêu chuẩn dược phẩm.

3.3. Công nghiệp & kỹ thuật

  • Xử lý nước: trong một số ứng dụng xử lý nước công nghiệp.

  • Hóa chất trung gian: tham gia phản ứng sản xuất một số hợp chất vô cơ.

3.4. Nông nghiệp

  • Phân bón dạng kali-phosphate (thường cần kiểm soát tỷ lệ và độ tan).


4. Lợi ích khi sử dụng Dipotassium Phosphate

  • Ổn định pH hiệu quả trong nhiều loại hệ dung dịch.

  • Hòa tan nhanh trong nước, dễ điều chỉnh nồng độ.

  • Là nguồn cung cấp kali có thể dễ dàng sử dụng trong công thức thực phẩm hoặc phân bón.

  • Nếu đáp ứng tiêu chuẩn thực phẩm, là nguyên liệu an toàn khi sử dụng theo liều lượng cho phép.


5. Yêu cầu chất lượng & tài liệu bắt buộc

Trước khi mua hoặc phân phối, doanh nghiệp nên yêu cầu và kiểm tra các tài liệu sau:

  • COA (Certificate of Analysis): liệt kê các chỉ tiêu hóa lý, độ tinh khiết, độ ẩm, kim loại nặng, và kết quả phân tích theo lô.

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): cung cấp thông tin an toàn, xử lý khẩn cấp, PPE cần thiết.

  • Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) nếu cần cho mục đích hải quan.

  • Giấy tờ kiểm định/phòng thí nghiệm độc lập nếu khách hàng yêu cầu (ví dụ: ICP-OES cho kim loại nặng).

  • Chứng nhận phù hợp cho thực phẩm/dược nếu dùng vào mục đích đó (ví dụ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm địa phương).


6. Hướng dẫn bảo quản & vận chuyển

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Lưu kho ở nhiệt độ vừa phải, tránh khu vực có hơi ẩm hoặc nước.

  • Đóng gói: Bao giấy/PP lớp lót, không rách hở. Kiểm tra seal trước vận chuyển.

  • Vận chuyển: Tránh ẩm, vận chuyển bằng phương tiện che chắn. Tuân thủ quy định vận chuyển hóa chất địa phương.

  • Thời hạn sử dụng: Theo nhãn (HSD) và điều kiện bảo quản; COA ghi rõ điều kiện và khuyến cáo.


7. An toàn lao động & xử lý sự cố

  • Trang bị cá nhân (PPE): găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi khi thao tác bột.

  • Tránh hít bụi: Dust có thể gây kích ứng đường hô hấp; sử dụng thông gió cục bộ khi cần.

  • Xử lý tràn: Quét/vớt, tránh tạo bụi; thu gom vào thùng chứa kín, xử lý theo quy định địa phương.

  • Làm sạch: Rửa vùng tiếp xúc bằng nhiều nước; trong trường hợp tiếp xúc da, rửa sạch và theo dõi phản ứng dị ứng.

  • Nguy cơ: Không phải là chất dễ cháy, nhưng cần tránh lẫn với các hóa chất không tương thích.


8. Kiểm nghiệm & tiêu chuẩn tham chiếu

  • Kiểm nghiệm phòng lab: ICP-OES/ICP-MS (kim loại nặng), đo độ ẩm/loại tạp, phân tích hàm lượng K2HPO4.

  • Tiêu chuẩn tham chiếu: GB 25561-2010 (như ghi trên bao) — kiểm tra nội dung tiêu chuẩn để biết các chỉ tiêu cụ thể.

  • Phù hợp cho thực phẩm/dược: nếu sử dụng trong ngành này, bắt buộc nhà cung cấp phải có hồ sơ chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm/dược tương ứng.


9. Cách lựa chọn nhà cung cấp & lưu ý nhập khẩu

Bảng so sánh (tập trung chất lượng) — các sản phẩm/phản ứng tương tự xuất hiện trong bài

Sản phẩm Purity / chỉ tiêu chất lượng quan trọng Tài liệu bắt buộc trước khi mua Kiểm nghiệm khuyến nghị (chất lượng) Độ nhạy với ẩm Phù hợp cho thực phẩm? Ảnh hưởng lên pH (tổng quát) Yêu cầu lưu kho (về chất lượng) Ghi chú chất lượng / rủi ro
Dipotassium phosphate (K₂HPO₄) % tinh khiết (theo COA), độ ẩm, tạp chất vô cơ, kim loại nặng COA (lô hàng), MSDS, CO nếu cần ICP-OES/ICP-MS (kim loại nặng), kiểm tra độ ẩm, xác định hàm lượng K₂HPO₄ Rất nhạy — làm mất chất nếu ẩm cao Có thể (nếu food grade & COA phù hợp) Đệm/kiềm nhẹ — ổn định pH hướng kiềm Khô, thoáng, tránh ẩm; bao kín Mức quan trọng: cao — COA phải trùng batch; kiểm nghiệm độc lập nên bắt buộc nếu dùng cho thực phẩm/dược
Monopotassium phosphate (KH₂PO₄) % tinh khiết, độ ẩm, tạp chất, ion khác COA, MSDS ICP-OES cho kim loại, độ ẩm, hàm lượng KH₂PO₄ Nhạy với ẩm (dạng bột/hút ẩm) Có thể (tùy grade) Hơi axit/đệm ở pH thấp hơn K₂HPO₄ Khô, tránh ẩm Thích hợp khi cần môi trường pH thấp; so về chất lượng tương tự K₂HPO₄
Sodium phosphates (ví dụ Na₂HPO₄/NaH₂PO₄) % tinh khiết, hàm lượng Na, độ ẩm, kim loại nặng COA, MSDS ICP, độ ẩm, kiểm tra Na và các tạp chất Nhạy với ẩm Có thể, nhưng natri cao (cần kiểm soát cho thực phẩm low-sodium) Ảnh hưởng pH: tương tự dạng phosphate nhưng bổ sung Na Khô, tránh ẩm Với yêu cầu “low-sodium” không phù hợp; chất lượng cần kiểm tra Na và tạp chất
Phosphoric acid (H₃PO₄) Độ tinh khiết (wt% acid), tạp chất kim loại, acid dư COA, MSDS, giấy phép vận chuyển (dịch vụ hóa chất) Phân tích độ tinh khiết (titration), kim loại nặng Không áp dụng theo kiểu bột; cần kiểm soát độ nước Có thể (dùng trong thực phẩm với cấp food grade & chứng nhận) Giảm pH (axit mạnh) Tránh tiếp xúc kim loại, vật liệu tương thích, lưu kho có rào chắn axit Là chất ăn mòn; rủi ro an toàn & yêu cầu vật liệu bảo quản cao
Potassium carbonate (K₂CO₃) % tinh khiết, độ ẩm, tạp chất carbonate, kim loại nặng COA, MSDS ICP, độ ẩm, pH dung dịch Nhạy với ẩm (dễ hút ẩm) Có thể nhưng phụ thuộc grade và mục đích Kiềm mạnh — nâng pH mạnh hơn K₂HPO₄ Khô, kín, tránh CO₂/ẩm Tác dụng pH mạnh; cần kiểm soát liều lượng so với công thức
  • Kiểm tra hồ sơ nhà sản xuất: tên công ty (Jiangsu Kolod), website chính thức, lịch sử sản xuất.

  • Yêu cầu COA cho lô hàng cụ thể: không chấp nhận COA mẫu chung chung. COA phải trùng batch no.

  • Kiểm nghiệm độc lập: nên lấy mẫu ngẫu nhiên từ lô hàng để kiểm nghiệm tại phòng lab độc lập trước khi chấp nhận toàn bộ lô.

  • Giấy tờ xuất xứ và chứng nhận: cần cho mục đích hải quan và chứng minh nguồn gốc.

  • Quy định pháp lý tại Việt Nam: nếu sản phẩm dùng cho thực phẩm/dược, cần đảm bảo tuân thủ quy định của Bộ Y tế/ATTP.


10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Dipotassium phosphate anhydrous dùng cho thực phẩm được không?
A: Có thể dùng nếu sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và nhà sản xuất cung cấp COA chứng minh các giới hạn tạp chất và kim loại nặng phù hợp quy định. Luôn kiểm tra chứng nhận trước khi dùng.

Q2: Làm sao biết sản phẩm còn tốt?
A: Kiểm tra NSX/HSD trên bao, bảo quản đúng điều kiện, và kiểm nghiệm mẫu nếu nghi ngờ. Độ ẩm tăng lên là dấu hiệu suy giảm chất lượng.

Q3: Có nguy hiểm khi hít phải bột không?
A: Bụi có thể gây kích ứng hô hấp; cần mang khẩu trang và sử dụng thông gió khi thao tác. Tham khảo MSDS để biết biện pháp an toàn chi tiết.

Q4: Tôi cần COA lô hàng — nhà cung cấp có gửi không?
A: Nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp COA tương ứng với batch. Yêu cầu COA trước khi thanh toán hoặc nhập về.

Q5: Bao 25kg có phù hợp cho sản xuất quy mô nhỏ không?
A: Bao 25kg là kích thước phổ biến, phù hợp cho nhiều nhà máy, cơ sở chế biến. Với quy mô nhỏ hơn có thể yêu cầu đóng gói nhỏ hơn từ nhà cung cấp hoặc nhà phân phối.

Đặt mua Sản phẩm Dipotassium Phosphate Anhydrous nhập khẩu – Hóa chất Nhật Minh