1. Giới thiệu chung về Cobalt Nitrate
Cobalt Nitrate, hay chính xác hơn là Cobalt(II) Nitrate Crystal, mang mã UN1477, là một muối vô cơ tinh thể màu đỏ đến đỏ nâu, công thức phân tử Co(NO₃)₂·6H₂O hoặc dạng khan Co(NO₃)₂. Với khả năng hòa tan tốt trong nước và tính oxy hóa mạnh, Cobalt Nitrate được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại như pin lithium, mạ điện, men sứ, cũng như là hóa chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ.
Todini S.p.A., tập đoàn hóa chất hàng đầu tại Ý, cung cấp sản phẩm Cobalt Nitrate UN1477 – 25 kg/bao, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn, và tính bền vững. Mỗi lô sản phẩm đều được kèm Certificate of Analysis (CoA), đảm bảo đầy đủ chỉ tiêu: độ tinh khiết ≥ 98%, hàm lượng 6-water hoặc khan, kiểm soát tạp chất kim loại nặng và dung môi dư.

2. Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý – hóa học
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Công thức phân tử | Co(NO₃)₂·6H₂O (hexa-hydrate) hoặc Co(NO₃)₂ (anhydrous) |
Khối lượng mol | 267,93 g/mol (hexa-hydrate) |
Hình dạng | Tinh thể màu đỏ nâu (dạng hạt hoặc bột) |
Điểm nóng chảy | 55 °C (hexa-hydrate) → phân hủy → 89 °C (anhydrous) |
Màu sắc dung dịch | Dung dịch nước có màu hồng đậm đến đỏ nhạt tùy nồng độ |
Độ hòa tan | Tan vô hạn trong nước, tan trong ethanol, ether, glycols |
Tính chất hóa học | – Oxy hóa mạnh, chuyển Co²⁺ → Co³⁺ – Phản ứng kết tủa hydroxide ở pH ≥ 6 |
-
Khả năng oxy hóa: Cobalt Nitrate dễ dàng nhường NO₃⁻ để oxy hóa các hợp chất khử, chính là lý do nó được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều phản ứng hóa học.
-
Tính hút ẩm: Dạng hexa-hydrate dễ hút ẩm, cần bảo quản khô ráo để giữ tính ổn định.
3. Quy trình sản xuất và nguồn gốc Todini
Todini S.p.A. áp dụng công nghệ hiện đại để tổng hợp Cobalt Nitrate từ kim loại cobalt hoặc xút cobalt qua phản ứng với axit nitric:
-
Hoạt hóa nguyên liệu: Cobalt kim loại/oxit cobalt tinh khiết (≥ 99%).
-
Phản ứng với HNO₃: Kiểm soát pH, nhiệt độ 40–60 °C, tách kết tủa tạp chất.
-
Tinh chế: Tháp trao đổi ion lọc bỏ kim loại nặng (Pb, As, Cd).
-
Kết tinh: Điều chỉnh độ bão hòa, làm mát chậm để thu hexa-hydrate tinh thể.
-
Sấy khan (nếu cần): Sấy ở 90–100 °C trong chân không để có dạng anhydrous.
-
Đóng gói: Bao dệt 4 lớp PE-Film chống ẩm – NET 25 kg/bao.
Toàn bộ quy trình tuân thủ ISO 9001 (Quản lý chất lượng) và ISO 14001 (Quản lý môi trường), đồng thời ghi nhận REACH, RoHS, và UN 1477 (vận chuyển hóa chất nguy hiểm lớp 5.1 – chất oxy hóa).
4. Ứng dụng chủ đạo của Cobalt Nitrate
4.1. Trong pin lithium và ắc-quy
-
Tiền chất sản xuất cathode: Cobalt Nitrate là nguồn Co²⁺ chính để tổng hợp LiCoO₂, vật liệu cathode tiêu chuẩn cho pin lithium-ion.
-
Kiểm soát chất lượng pin: Độ tinh khiết cobalt quyết định hiệu suất, dung lượng và tuổi thọ của pin.
-
Xu hướng EV & ESS: Nhu cầu pin xe điện, hệ lưu trữ năng lượng lớn thúc đẩy thị trường cobalt nitrate toàn cầu.
4.2. Trong mạ điện và xi mạ bề mặt
-
Mạ phủ cobalt: Tạo lớp phủ cứng, chống mài mòn, chống ăn mòn và độ dẫn điện tốt.
-
Công nghệ plating: Sử dụng trong linh kiện điện tử, mắt kính, và chi tiết cơ khí cao cấp.
-
Dung dịch mạ: Pha chế theo tỷ lệ nhất định, bổ sung gốc hữu cơ để điều chỉnh độ bóng, độ bám.
4.3. Trong men sứ, gốm sành và kính màu
-
Tạo màu đỏ ánh cobalt: Cobalt Nitrate dùng như phụ gia tạo màu xanh lam, tím đậm hoặc đỏ tùy nồng độ và điều kiện nung.
-
Ứng dụng thủy tinh nghệ thuật: kính màu, gạch tráng men, vật liệu xây dựng cao cấp.
-
Độ bền nhiệt: Màu sắc ổn định ở nhiệt độ 1000–1200 °C.
4.4. Trong công nghiệp hóa chất trung gian
-
Sản xuất cobalt salt khác: Cobalt Sulfate, Cobalt Acetate…
-
Khử nitrat cho hợp chất hữu cơ: Nghiên cứu và tổng hợp dược phẩm, thuốc thử đặc biệt.
-
Chất xy quản: Trong quá trình điều chế hợp chất phức, catalyst chuyển pha.
4.5. Trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu
-
Hóa sinh – sinh học: Là chất thử chuẩn, chất oxy hóa trong thí nghiệm quang phổ UV-Vis, quang phổ hồng ngoại.
-
Điều chế dung dịch chuẩn: Chuẩn độ, phân tích định lượng cobalt bằng AAS, ICP-OES.
-
Giáo trình hóa học: Mẫu thực hành đánh giá độ hòa tan, pH, phản ứng kết tủa.
5. Tiêu chuẩn đóng gói, vận chuyển và bảo quản
-
Bao đóng gói: Bao dệt 4 lớp PE-Film, chống ẩm, chống rách, khối lượng tịnh 25 kg/bao.
-
Mã vận chuyển: UN 1477 – Hóa chất vô cơ, chất nguy hiểm lớp 5.1 (chất oxy hóa).
-
Nhãn cảnh báo: Pictogram màu vàng–đen “5.1 Oxidizing Agent” và “Môi trường độc hại”
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát (< 30 °C), tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao (> 70 %).
-
Vận chuyển: Đóng trong container kín, pallet hóa, chèn chắn chống xê dịch.
6. Chứng chỉ chất lượng và tuân thủ an toàn
-
ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng toàn cầu
-
ISO 14001: Quản lý môi trường và an toàn hóa chất
-
REACH Registration: Đăng ký và đánh giá hóa chất tại EU
-
RoHS Compliance: Không chứa kim loại nặng cấm
-
MSDS / SDS: Hướng dẫn an toàn chi tiết theo GHS
-
Certificate of Analysis (CoA): Định lượng độ tinh khiết, hàm lượng tạp chất kim loại, kiểm nghiệm dư lượng axit và nước
7. Hướng dẫn sử dụng, liều lượng khuyến nghị
Ứng dụng | Liều lượng khuyến nghị | Ghi chú |
---|---|---|
Pin lithium-ion | 5–10 mol % cobalt Nitrate so với LiOH | Kiểm soát pH 10–12, nhiệt độ nung 800–900 °C |
Mạ điện | 20–50 g/L dung dịch theo công thức plating | Bổ sung chất ổn định pH, chất gắn kết để tăng độ bóng |
Men sứ & kính màu | 0,1–0,5 mol % so với tổng hỗn hợp bột | Nung 1000–1200 °C, thời gian 1–3 giờ tùy tỷ lệ |
Phòng thí nghiệm | 0,01–0,1 M dung dịch chuẩn | Dùng ngay sau pha chế, bảo quản tối đa 1 tuần ở 4 °C |
Lưu ý chung: Always follow Good Laboratory Practice (GLP) and wear appropriate PPE – găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang phòng bụi tiêu chuẩn P2/P3.
8. Kiểm soát rủi ro, an toàn lao động và môi trường
-
Tiếp xúc da/vật liệu: Dễ gây kích ứng; cần găng tay nitrile và quần áo bảo hộ.
-
Hít bụi: Đeo khẩu trang chống bụi/oxy hóa.
-
Hít hơi nước: Có thể gây kích ứng đường hô hấp nhẹ.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Cách ly khu vực, thông gió.
-
Dùng cát hoặc chất hấp phụ trung tính thu gom.
-
Chuyển chất thải tới cơ sở xử lý hóa chất nguy hại.
-
-
Xử lý chất thải: Theo QCVN/M4 (Việt Nam) hoặc ADR (EU), không đổ trực tiếp ra môi trường.
9. Kết luận
Cobalt Nitrate Crystal (UN1477) – Todini – 25 kg/bao là sản phẩm hóa chất vô cơ chất lượng cao, đa dụng và an toàn, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu lẫn sản xuất công nghiệp hiện đại. Từ pin lithium-ion, mạ điện, men sứ, đến phòng thí nghiệm, Todini cung cấp giải pháp tin cậy với tiêu chuẩn quốc tế và dịch vụ kỹ thuật tận tâm. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất, mẫu thử miễn phí, và tư vấn chuyên sâu cho dự án của bạn!