1. Thông tin cơ bản về sản phẩm
-
Tên sản phẩm: Cobalt Sulphate (Cobalt Sulfate) HPG
-
Thương hiệu: Todini Group
-
Quy cách đóng gói: 20 kg net / bao
-
Xuất xứ: Product of EU (như ghi trên bao bì trong ảnh)
-
Mã nguy hại vận chuyển (như thường thấy trên bao bì tương tự): UN3077 — Environmentally hazardous substance, solid, n.o.s.
-
Ứng dụng: mạ điện, pigment/men gốm, vật liệu pin, xúc tác, nghiên cứu.

2. Tính chất hóa học & dạng vật lý (tổng quan)
Cobalt sulphate là muối chứa ion cobalt (Co²⁺) và anion sulphate (SO₄²⁻). Ở dạng thương mại thường gặp là cobalt(II) sulfate dưới dạng tinh thể hoặc bột. Tùy lô hàng có thể là dạng hydrate (ví dụ CoSO₄·xH₂O) — vì vậy việc kiểm tra COA giúp biết chính xác độ ẩm và hàm lượng cobalt.
Tính chất quan trọng với người sử dụng:
-
Dễ tan trong nước (tùy dạng hydrate và độ tinh khiết) — quan trọng khi pha dung dịch mạ hoặc chế phẩm.
-
Có thể tạo bụi ở quá trình xử lý rời bao.
-
Có khả năng gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc kéo dài hoặc hít phải bụi.
-
Có nguy cơ đối với môi trường, đặc biệt là sinh vật nước — do đó mang mã UN3077.
3. Ứng dụng chính của Cobalt Sulphate HPG
Dưới đây là các ứng dụng cụ thể, giải thích công dụng trong từng ngành:
3.1 Mạ điện (Electroplating)
Cobalt ion trong dung dịch mạ giúp tạo lớp phủ có tính cơ học cao, độ bền mài mòn tốt và tính dẫn điện ổn định. Trong một số ứng dụng mạ đặc thù, cobalt sulfate được dùng để điều chỉnh tính chất lớp mạ, tăng cứng bề mặt hoặc cải thiện khả năng chống mài mòn.
3.2 Sản xuất pigment & men gốm
Cobalt là nguyên tố tạo màu xanh đặc trưng trong men gốm và pigment sứ. Cobalt sulfate là tiền chất dễ dùng để pha chế các hợp chất cobalt khác phục vụ tạo màu, giúp màu ổn định trong quá trình nung ở nhiệt độ cao.
3.3 Ứng dụng trong pin & vật liệu điện tử
Trong ngành pin (pin sạc lithium và vật liệu điện tử), hợp chất cobalt là một thành phần quan trọng để tạo các hợp chất phức tạp (các oxit và muối cobalt) dùng trong lớp hoạt hóa điện cực. Lưu ý: khi dùng cho sản xuất pin hoặc ứng dụng điện tử yêu cầu chất lượng cao, cần chứng nhận độ tinh khiết (COA) từ nhà cung cấp.
3.4 Chất xúc tác & phụ gia công nghiệp
Cobalt compounds có vai trò như chất xúc tác trong một số phản ứng hoá học, ví dụ trong tổng hợp hữu cơ hoặc xử lý nhiên liệu. Cobalt sulphate cũng được dùng như một phụ gia để điều chỉnh tính chất hợp kim trong một số trường hợp.
3.5 Dùng trong nghiên cứu & phòng thí nghiệm
Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu, cobalt sulphate được dùng làm chất chuẩn, tiền chất cho các phản ứng tổng hợp và thí nghiệm phân tích. Khi dùng trong phòng thí nghiệm, cần tuân thủ quy trình an toàn và hộc hút hóa chất.
4. Lợi ích khi chọn Cobalt Sulphate HPG của Todini Group

-
Nguồn gốc rõ ràng: Product of EU giúp người mua yên tâm về quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng.
-
Đóng gói công nghiệp: 20 kg/bao phù hợp cho sản xuất vừa và lớn.
-
Ghi nhãn và chứng từ: Bao bì có nhãn GHS và mã nguy hiểm, thuận tiện cho vận chuyển và lưu kho theo quy định.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà sản xuất/nhà phân phối uy tín thường cung cấp SDS, COA và hỗ trợ kỹ thuật khi khách hàng yêu cầu.
5. Hướng dẫn an toàn — SDS & PPE (Personal Protective Equipment)
Cobalt sulphate là hóa chất có nguy cơ đối với sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách. Trước khi dùng, bắt buộc đọc kỹ Safety Data Sheet (SDS) do nhà sản xuất cung cấp. Những điểm chính trong SDS gồm:
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
-
Khẩu trang lọc hạt (N95 hoặc loại phù hợp) để tránh hít phải bụi.
-
Kính bảo hộ chống bắn, bảo vệ mắt khỏi tiếp xúc.
-
Găng tay chống hóa chất (nitrile, neoprene tùy SDS).
-
Quần áo bảo hộ (áo khoác chống bụi hoặc áo choàng phòng thí nghiệm).
-
Giày bảo hộ khi vận chuyển bao hàng.
Biện pháp kỹ thuật
-
Làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió, tách bụi.
-
Hộc hút cho thao tác pha, cân toán.
-
Tránh tiếp xúc da, mắt và không ăn uống nơi làm việc có hóa chất.
Lưu ý sức khỏe
-
Nếu hít phải: đưa nạn nhân ra nơi thông thoáng; nếu khó thở, cấp cứu y tế.
-
Nếu dính vào da: rửa bằng xà phòng và nước nhiều phút; bỏ quần áo bị nhiễm.
-
Nếu vào mắt: rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút và tìm trợ giúp y tế.
-
Trường hợp nuốt phải: không gây nôn, đến cơ sở y tế ngay và mang SDS/nhãn để bác sĩ tham khảo.
6. Lưu kho, bảo quản và vận chuyển
Lưu kho
-
Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và nguồn nhiệt.
-
Đặt trên pallet, không để trực tiếp trên nền ẩm.
-
Bao bì phải kín; tránh rách, thủng bao.
-
Tách biệt với thực phẩm, thức ăn gia súc và các sản phẩm tiêu dùng.
Vận chuyển
-
Do tính chất có thể gây hại cho môi trường, sản phẩm có thể được phân loại theo mã UN3077 — vì vậy cần tuân thủ quy định đóng gói, nhãn mác và tài liệu vận chuyển tương ứng (người gửi hàng/phân phối phải nắm rõ quy định vận chuyển hóa chất nguy hiểm ở quốc gia tương ứng).
-
Khi vận chuyển bằng đường bộ/đường biển, cần kiểm tra luật hiện hành và giấy phép/báo cáo liên quan.
7. Xử lý sự cố và sơ cứu
Trong trường hợp rò rỉ/đổ tràn:
-
Hạn chế vùng ô nhiễm, tránh để vật liệu chảy vào đường thoát nước.
-
Dùng vật liệu hút (cát, đất, vật liệu rắn hấp thụ) thu gom, chuyển vào thùng chứa an toàn để xử lý theo quy định.
-
Nhân viên xử lý phải trang bị PPE đầy đủ.
Sơ cứu khẩn cấp:
-
Hít phải: đưa người ra nơi thoáng khí, nếu khó thở gọi cấp cứu.
-
Dính da: rửa kỹ bằng nước và xà phòng; nếu kích ứng tiếp diễn, đến cơ sở y tế.
-
Dính mắt: rửa mắt bằng nước ít nhất 15 phút.
-
Nuốt phải: không gây nôn, đến cơ sở y tế và mang nhãn/SDS.
8. Xử lý chất thải & bảo vệ môi trường
-
Tuyệt đối không xả trực tiếp vào cống rãnh, sông hồ hoặc môi trường.
-
Thu gom chất thải theo quy định địa phương về chất thải nguy hại.
-
Nhà sản xuất/nhà phân phối nên cung cấp hướng dẫn xử lý phế thải và thông tin về tái chế hoặc chuyển giao cho đơn vị xử lý chất thải chuyên nghiệp.
9. Kiểm soát chất lượng: COA, chỉ tiêu cần kiểm tra
Khi mua Cobalt Sulphate cho các ứng dụng kỹ thuật, nên yêu cầu các chứng từ kỹ thuật:
-
COA (Certificate of Analysis): xác nhận hàm lượng cobalt, độ tinh khiết, hàm ẩm, tạp chất kim loại nặng khác.
-
SDS (Safety Data Sheet): chỉ dẫn an toàn và xử lý.
-
Kích thước hạt / phân bố hạt: quan trọng nếu dùng cho dung dịch mạ hoặc sản xuất bột.
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (nếu cần cho quy định nhập khẩu).
10. Chính sách sử dụng, bán hàng và trách nhiệm nhà cung cấp
Nhà phân phối/nhà sản xuất có trách nhiệm:
-
Cung cấp nhãn GHS, SDS và COA kèm lô hàng.
-
Tư vấn kỹ thuật khi khách hàng có yêu cầu (mức độ tinh khiết phù hợp ứng dụng, điều kiện lưu kho, xử lý).
-
Tuân thủ quy định xuất nhập khẩu và vận chuyển hóa chất tại thị trường giao dịch.
-
Khuyến nghị khách hàng tuân thủ quy định an toàn lao động khi sử dụng.
Khách hàng cần:
-
Đảm bảo người vận hành được đào tạo về an toàn hóa chất.
-
Có quy trình xử lý sự cố và xử lý chất thải phù hợp.
-
Yêu cầu chứng từ kèm lô hàng nếu dùng vào các ứng dụng nhạy cảm (pin, thực phẩm động vật, dược phẩm — nếu có).
11. FAQ — Câu hỏi thường gặp
Cobalt Sulphate HPG dùng cho mạ điện được không?
Có. Đây là một trong các dạng cung cấp ion cobalt dùng trong dung dịch mạ. Tuy nhiên, cần kiểm tra độ tinh khiết và điều chỉnh công thức dung dịch mạ phù hợp.
Sản phẩm có độc không?
Cobalt compounds có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc kéo dài hoặc hít phải. Không nên tiếp xúc trực tiếp; tuân thủ SDS và sử dụng PPE.
Làm thế nào để xử lý nếu đổ tràn?
Cách hiệu quả là dùng vật liệu hút (đất, cát) thu gom, không để chảy vào hệ thống nước, và xử lý thùng chứa chất thải theo quy định.
Có thể dùng sản phẩm này cho sản xuất pin không?
Có thể, nhưng yêu cầu độ tinh khiết cao và chứng nhận kỹ thuật (COA). Nên liên hệ nhà cung cấp để lấy thông tin chi tiết.