0988.416.983

Barium Carbonate (BaCO3) – Hóa chất công nghiệp kỹ thuật quan trọng

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Mua bán Barium Carbonate (BaCO3)

Barium Carbonate (BaCO3) là một hợp chất vô cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thủy tinh, gốm sứ, xử lý nước và hóa chất. Với tính ổn định cao và khả năng phản ứng linh hoạt, Barium Carbonate là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính chính xác và hiệu quả.

Sản phẩm này thường tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ bảo quản và vận chuyển, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt của ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số sản phẩm

  • Tên hóa chất: Barium Carbonate
  • Công thức hóa học: BaCO₃
  • CAS Number: 513-77-9
  • UN Number: 1564
  • Độ tinh khiết: ≥ 99%
  • Trạng thái: Dạng bột trắng
  • Đóng gói: Bao 25kg, có lớp chống ẩm
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Khối lượng tịnh (Net Weight): 25kg
  • Khối lượng tổng (Gross Weight): 25.1kg
  • Liên hệ: 0988 416 983
Barium Carbonate (BaCO3)
Barium Carbonate (BaCO3)

Barium Carbonate (BaCO3) là gì?

Barium Carbonate được sản xuất bằng cách kết hợp Bari Hydroxide (Ba(OH)₂) với khí CO₂ hoặc bằng phương pháp khai thác từ khoáng vật tự nhiên như Witherite. Đây là một hóa chất có độ ổn định cao và không dễ dàng tan trong nước, nhưng lại phản ứng tốt với axit để tạo ra các hợp chất hòa tan.

Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất gốm sứ và thủy tinh cho đến xử lý nước thải và chế tạo các loại hóa chất khác.

Barium Carbonate (BaCO3)
Barium Carbonate (BaCO3)

Tính chất vật lý và hóa học

Tính chất vật lý:

Barium Carbonate (BaCO₃) có những đặc điểm vật lý nổi bật, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp:

  • Trạng thái: Bột màu trắng, mịn, không có mùi. Dễ dàng nghiền nhỏ, phù hợp để pha trộn trong các quy trình sản xuất.
  • Khối lượng phân tử: 197.34 g/mol – là hợp chất tương đối nặng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính khối lượng chính xác.
  • Độ tan trong nước: Rất thấp (0.002 g/100 mL ở 20°C), khiến sản phẩm chủ yếu không tan trong nước và lý tưởng cho các ứng dụng cần sự ổn định trong môi trường lỏng.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 811°C (phân hủy), ở nhiệt độ này, Barium Carbonate phân hủy thành Bari Oxide (BaO) và giải phóng khí CO₂.
    • Phương trình phân hủy nhiệt:
      BaCO₃ → BaO + CO₂↑ (nhiệt độ cao)
  • Tỷ trọng: 4.3 g/cm³, chứng tỏ đây là một hợp chất nặng, ổn định trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu mật độ cao.
  • Cấu trúc tinh thể: Barium Carbonate thường tồn tại dưới dạng tinh thể Orthorhombic hoặc bột vô định hình, tùy thuộc vào phương pháp sản xuất.

Tính chất hóa học:

1. Phản ứng với axit mạnh:

Barium Carbonate dễ dàng phản ứng với các axit mạnh như HCl, H₂SO₄, tạo ra các muối Bari hòa tan và giải phóng khí CO₂. Đây là phản ứng điển hình trong nhiều ứng dụng xử lý hóa học.

  • Ví dụ phương trình phản ứng với axit clohydric (HCl):
    BaCO₃ + 2HCl → BaCl₂ + H₂O + CO₂↑
  • Phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄):
    BaCO₃ + H₂SO₄ → BaSO₄↓ + H₂O + CO₂↑
    (Lưu ý: Bari Sulfate kết tủa ở dạng rắn không tan trong nước.)

2. Tính ổn định trong môi trường:

  • Ổn định trong điều kiện môi trường thông thường, không bị oxy hóa hay phân hủy khi tiếp xúc với không khí khô.
  • Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (>811°C), sản phẩm phân hủy thành Bari Oxide (BaO) và khí CO₂, gây mất cấu trúc ban đầu.

3. Phản ứng với nước:

Barium Carbonate không phản ứng với nước do độ tan thấp, khiến nó ổn định trong các môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, trong môi trường có CO₂ hòa tan, sản phẩm có thể chuyển đổi thành Bicarbonate tan trong nước.

4. Phản ứng với hợp chất khác:

  • Với khí SO₂ hoặc SO₃: Phản ứng tạo thành Bari Sulfite (BaSO₃) hoặc Bari Sulfate (BaSO₄).
  • Với kiềm: Ít xảy ra phản ứng do BaCO₃ không dễ bị tác động trong môi trường kiềm mạnh.

Ứng dụng Barium Carbonate (BaCO3)

Trong công nghiệp gốm sứ và thủy tinh:

  1. Sản xuất men gốm:
    • Barium Carbonate là thành phần quan trọng trong sản xuất men gốm, đóng vai trò cải thiện độ bóng, độ trong và khả năng chịu lực của sản phẩm gốm sứ.
    • Khi được thêm vào men gốm, Barium Carbonate tạo ra bề mặt nhẵn bóng, giúp tăng tính thẩm mỹ và chống bám bẩn, đồng thời tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền hóa học của sản phẩm.
    • Ngoài ra, nó còn làm giảm tỷ lệ khuyết tật như nứt vỡ, bong tróc trong quá trình nung nóng.
  2. Lọc tạp chất trong thủy tinh:
    • Barium Carbonate có khả năng loại bỏ các ion sắt và tạp chất kim loại trong quá trình sản xuất thủy tinh, từ đó giúp tăng độ trong suốt và độ sáng cho sản phẩm.
    • Sản phẩm thủy tinh có chứa Barium Carbonate thường có chất lượng cao hơn, bền hơn và được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu tính chính xác, như sản xuất thủy tinh quang học hoặc kính chịu lực.

Trong xử lý nước:

  1. Loại bỏ ion sunfat:
    • Barium Carbonate được sử dụng như một chất kết tủa để loại bỏ ion sunfat (SO₄²⁻) trong nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt.
    • Khi thêm Barium Carbonate vào nước chứa sunfat, phản ứng hóa học xảy ra tạo thành Bari Sulfate (BaSO₄) – một chất không tan và dễ dàng loại bỏ ra khỏi nước:
      BaCO₃ + SO₄²⁻ → BaSO₄↓ + CO₃²⁻
    • Phương pháp này giúp giảm độ cứng của nước, ngăn ngừa hiện tượng đóng cặn trong các hệ thống đường ống và thiết bị công nghiệp.
  2. Cải thiện chất lượng nước:
    • Nhờ khả năng hấp phụ và kết tủa, Barium Carbonate còn giúp xử lý các tạp chất khác, cải thiện độ trong và độ tinh khiết của nước, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Trong ngành hóa chất:

  1. Nguyên liệu sản xuất Bari Sulfate:
    • Barium Carbonate là nguyên liệu chính để sản xuất Bari Sulfate (BaSO₄), một chất được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
      • Sơn và chất phủ: Là chất làm trắng và tăng độ bền, độ bám dính cho sơn.
      • Chất độn nhựa và cao su: Tăng độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
      • Ngành dầu khí: Làm dung dịch khoan để tăng trọng lượng, giúp ổn định áp suất trong quá trình khoan dầu.
  2. Tổng hợp các hợp chất Bari khác:
    • Barium Carbonate là tiền chất quan trọng để sản xuất các hợp chất Bari khác như:
      • Bari Nitrate (Ba(NO₃)₂): Ứng dụng trong sản xuất pháo hoa và chất nổ công nghiệp.
      • Bari Hydroxide (Ba(OH)₂): Sử dụng trong công nghiệp sản xuất chất bôi trơn và hóa chất xử lý nước.

Trong nông nghiệp:

  1. Kiểm soát sâu bệnh:
    • Một số hợp chất Bari, được tổng hợp từ Barium Carbonate, có khả năng tiêu diệt sâu bệnh hại cây trồng, nhờ tính độc đối với một số loại côn trùng và nấm mốc.
    • Sản phẩm này được ứng dụng trong nông nghiệp để bảo vệ mùa màng, giúp tăng năng suất và giảm tổn thất do sâu bệnh.
  2. Bảo vệ đất trồng:
    • Trong một số trường hợp, Barium Carbonate được dùng để cải thiện độ pH và xử lý kim loại nặng trong đất, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng phát triển.

Bảo quản và xử lý sự cố

Bảo quản sản phẩm:

Điều kiện bảo quản:

  1. Nơi lưu trữ:
    • Bảo quản sản phẩm tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
    • Khu vực bảo quản nên có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ hơi hóa chất.
  2. Tránh độ ẩm cao:
    • Độ ẩm cao có thể khiến sản phẩm hút ẩm, làm giảm hiệu quả sử dụng và gây ra hiện tượng kết tủa không mong muốn.
    • Đảm bảo đóng kín bao bì sản phẩm sau khi sử dụng để ngăn ngừa hơi nước hoặc các chất khác xâm nhập.
  3. Cách ly các hóa chất không tương thích:
    • Để sản phẩm xa các hóa chất dễ cháy, chất oxy hóa mạnh, hoặc axit mạnh nhằm tránh phản ứng nguy hiểm.
    • Không lưu trữ cùng các sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống để tránh nguy cơ nhiễm bẩn.

Cảnh báo an toàn khi bảo quản:

  1. Đối tượng cần tránh xa:
    • Tránh để sản phẩm trong tầm tay trẻ em hoặc người không có kiến thức sử dụng hóa chất.
  2. Thiết bị bảo hộ:
    • Khi lấy hoặc sử dụng sản phẩm từ kho lưu trữ, người dùng cần mang đầy đủ đồ bảo hộ, bao gồm găng tay, khẩu trang, và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.

Xử lý sự cố:

Khi tiếp xúc với da hoặc mắt:

  1. Da:
    • Lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu da xuất hiện dấu hiệu kích ứng (đỏ, ngứa, hoặc rát), cần đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị.
  2. Mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch nước muối sinh lý trong ít nhất 15-20 phút.
    • Trong quá trình rửa, nên giữ cho mí mắt mở để đảm bảo hóa chất được loại bỏ hoàn toàn.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu có cảm giác đau hoặc mờ mắt sau khi rửa.

Khi hít phải bụi:

  1. Xử lý tại chỗ:
    • Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm bụi, đến nơi có không khí trong lành.
    • Nếu nạn nhân khó thở, cần giữ bình tĩnh và hỗ trợ hô hấp, sau đó đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  2. Phòng ngừa:
    • Khi làm việc với sản phẩm trong môi trường có nguy cơ phát tán bụi, cần trang bị khẩu trang chống bụi hoặc mặt nạ lọc khí đạt tiêu chuẩn.

Khi nuốt phải hóa chất:

  1. Không tự ý gây nôn:
    • Không nên cố gắng làm nạn nhân nôn vì có thể làm trầm trọng hơn tình trạng nhiễm độc.
  2. Xử lý ngay lập tức:
    • Cho nạn nhân uống nhiều nước để làm loãng hóa chất trong dạ dày.
    • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất cùng với bao bì sản phẩm để bác sĩ có thể xác định chính xác cách điều trị.

Xử lý khi tràn đổ:

  1. Cách ly khu vực:
    • Cấm người không có nhiệm vụ đến gần khu vực tràn đổ. Đeo đồ bảo hộ đầy đủ trước khi tiếp cận hiện trường.
  2. Thu gom hóa chất:
    • Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để thu gom hóa chất đổ ra. Lưu ý không quét bằng chổi thông thường để tránh phát tán bụi.
    • Chất thải cần được chứa trong bao bì kín và dán nhãn rõ ràng trước khi đưa đi xử lý theo quy định an toàn môi trường.
  3. Làm sạch khu vực:
    • Rửa sạch bề mặt bị nhiễm hóa chất bằng nước và chất trung hòa phù hợp (như dung dịch kiềm yếu hoặc nước xà phòng).
    • Đảm bảo khu vực đã được khử sạch hóa chất trước khi tiếp tục sử dụng.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Barium Carbonate Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Barium Carbonate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Barium Carbonate (BaCO3) – Hóa chất công nghiệp kỹ thuật quan trọng