Ammonium Molybdate là gì?
Ammonium Molybdate là một loại hợp chất hóa học quan trọng, thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, sản xuất phân bón và xử lý nước. Với độ tinh khiết cao và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm từ Palvi Industries đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Đặc biệt, Ammonium Molybdate được biết đến với vai trò cung cấp molybdenum – một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cây trồng và thành phần quan trọng trong các chất xúc tác công nghiệp.
Thông Tin Chi tiết sản phẩm Ammonium Molybdate – Palvi Industries
- Tên sản phẩm: Ammonium Molybdate
- Thương hiệu: Palvi Industries
- Khối lượng tịnh: 25.00 KGS
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Đóng gói: Bao nhựa chắc chắn, đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Liên hệ: 0988 416 983
Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Molybdate
1. Tính chất vật lý của Ammonium Molybdate
Ammonium Molybdate là hợp chất thường gặp trong các ngành công nghiệp hóa chất và nông nghiệp. Dưới đây là một số tính chất vật lý cơ bản của nó:
- Dạng vật lý:
Ammonium Molybdate xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng tinh khiết hoặc đôi khi hơi ngả vàng nhạt tùy vào điều kiện bảo quản. Tinh thể của nó có cấu trúc ổn định và khó bị phân hủy ở nhiệt độ thường. - Khối lượng phân tử:
Khối lượng phân tử của Ammonium Molybdate ((NH4)6Mo7O24⋅4H2O(NH_4)_6Mo_7O_{24} \cdot 4H_2O) là 1235.86 g/mol, phản ánh sự có mặt của nhiều nguyên tử molybdenum cũng như các ion ammonium và phân tử nước kết tinh. - Độ tan trong nước:
Đây là một hợp chất tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt với tính kiềm nhẹ. Khả năng tan tốt giúp Ammonium Molybdate dễ dàng được ứng dụng trong các lĩnh vực liên quan đến xử lý hóa chất và phân bón. - Tính ổn định:
Ammonium Molybdate khá ổn định ở điều kiện thường và ít bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc axit mạnh, nó có thể bị phân hủy và tạo ra các sản phẩm khác.
2. Tính chất hóa học của Ammonium Molybdate
Ammonium Molybdate có những đặc điểm hóa học đặc biệt, khiến nó trở thành nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất và các chất xúc tác công nghiệp:
- Công thức hóa học:
Công thức hóa học chính thức của Ammonium Molybdate là (NH4)6Mo7O24⋅4H2O(NH_4)_6Mo_7O_{24} \cdot 4H_2O. Đây là một loại muối ammonium của axit molybdic, trong đó mỗi phân tử chứa 6 ion ammonium (NH4+)(NH_4^+) và 7 nguyên tử molybdenum liên kết với oxy. - Khả năng tạo phức với kim loại:
Ammonium Molybdate có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại, đặc biệt là các kim loại chuyển tiếp. Điều này giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chất xúc tác dùng trong phản ứng oxy hóa và khử. - Phản ứng với axit mạnh:
Khi phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit nitric, Ammonium Molybdate sẽ bị phân hủy, giải phóng khí amoniac (NH3) và tạo ra các hợp chất molybdenum khác. Phản ứng này thường được sử dụng để điều chế các hợp chất molybdenum có giá trị cao trong công nghiệp.
3. Các tính chất đáng chú ý khác
- Tính chất xúc tác:
Ammonium Molybdate là thành phần quan trọng trong nhiều chất xúc tác vì molybdenum có khả năng hỗ trợ các phản ứng oxy hóa khử. Nhờ khả năng này, nó được dùng nhiều trong công nghệ hóa dầu, xử lý khí thải và sản xuất hóa chất tổng hợp. - Tính chất quang học và điện học:
Trong lĩnh vực công nghệ cao, Ammonium Molybdate cũng được sử dụng làm tiền chất để sản xuất các vật liệu có tính dẫn điện và chống oxy hóa cao, ứng dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn và lớp phủ chống ăn mòn.
Ứng dụng của Ammonium Molybdate
1. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất
Ammonium Molybdate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ vào khả năng tạo ra các hợp chất molybdenum có giá trị cao. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Sản xuất các hợp chất molybdenum:
Ammonium Molybdate được sử dụng làm nguyên liệu để điều chế Molybdenum Trioxide (MoO₃) và Molybdenum Disulfide (MoS₂) – hai hợp chất có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất chất xúc tác, bôi trơn và lớp phủ chống mài mòn. - Chất xúc tác công nghiệp:
Trong các quá trình công nghiệp như oxy hóa và hydro hóa, Ammonium Molybdate là thành phần chính của các chất xúc tác giúp tăng hiệu suất phản ứng và giảm tiêu thụ năng lượng. Các nhà máy sản xuất hóa chất sử dụng loại xúc tác này để cải thiện quy trình sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
2. Ứng dụng trong sản xuất phân bón vi lượng
Molybdenum là nguyên tố thiết yếu cho cây trồng, đặc biệt là các loại cây họ đậu vì nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định đạm và tổng hợp protein. Ammonium Molybdate được sử dụng để sản xuất phân bón vi lượng nhằm cung cấp molybdenum cho cây trồng, với các lợi ích cụ thể:
- Thúc đẩy sự phát triển của cây:
Phân bón chứa Ammonium Molybdate giúp cây trồng hấp thụ nitơ tốt hơn, cải thiện khả năng tổng hợp protein và tăng năng suất cây trồng. - Ứng dụng trên nhiều loại cây trồng:
Loại phân bón này được dùng phổ biến cho các loại cây như cây họ đậu, ngô, đậu nành, lúa mì và các loại cây trồng khác đòi hỏi lượng molybdenum cao.
3. Ứng dụng trong xử lý nước và bảo vệ hệ thống công nghiệp
Nhờ vào tính chất hóa học ổn định và khả năng tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, Ammonium Molybdate được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước và bảo vệ thiết bị công nghiệp:
- Chống ăn mòn kim loại:
Trong các hệ thống tuần hoàn nước như lò hơi, đường ống, Ammonium Molybdate được dùng làm phụ gia chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì. - Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước:
Sản phẩm này còn được dùng để xử lý nước thải công nghiệp, nhờ khả năng trung hòa các tác nhân gây ăn mòn và bảo vệ hệ thống đường ống khỏi bị hư hỏng do nước.
4. Ứng dụng trong công nghệ cao và sản xuất sơn
Ammonium Molybdate cũng có mặt trong một số ứng dụng công nghệ cao và sản xuất sơn đặc biệt, bao gồm:
- Lớp phủ chống oxy hóa cho kim loại:
Sử dụng Ammonium Molybdate làm thành phần chính trong sơn phủ kim loại giúp tạo ra lớp chống oxy hóa hiệu quả, bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn bởi môi trường. - Công nghệ bán dẫn và vật liệu dẫn điện:
Trong ngành công nghệ cao, Ammonium Molybdate được sử dụng để sản xuất các vật liệu dẫn điện và chống oxy hóa cho linh kiện điện tử và bán dẫn. Điều này giúp tăng độ bền và hiệu suất cho các sản phẩm công nghệ.