0988.416.983

Mua bán sản phẩm Copper Hydroxide 97% min – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

1. Giới thiệu chung về Copper Hydroxide

Copper Hydroxide (hay Hydroxit Đồng) là một hợp chất vô cơ có công thức hoá học phổ biến là Cu(OH)_2. Đây là chất rắn màu xanh lam, không tan trong nước, thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nông nghiệp (làm chất bảo vệ thực vật), công nghiệpnghiên cứu. Nhờ vào tính kháng khuẩn, kháng nấm mạnh, Copper Hydroxide đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng, chống lại nấm bệnh và một số vi khuẩn gây hại.

Trong thực tế, có nhiều sản phẩm Copper Hydroxide với hàm lượng khác nhau, phổ biến là loại 97% min. Thông tin trên bao bì sản phẩm (như trong hình ảnh) có thể bao gồm ngày sản xuất, xuất xứ, khối lượng tịnh và nhãn cảnh báo phù hợp với quy chuẩn an toàn hóa chất quốc tế. Việc nắm rõ các thông số này không chỉ giúp người dùng xác định chất lượng sản phẩm mà còn tuân thủ đúng quy định về lưu trữ, vận chuyển, và sử dụng an toàn.

2. Thông tin chi tiết về Copper Hydroxide 97% Min

Copper Hydroxide 97%
Copper Hydroxide 97%

Mua bán sản phẩm Copper Hydroxide 97% min – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983

2.1. Xuất xứ sản phẩm

  • Xuất xứ: Theo thông tin hiển thị trên nhãn, loại Copper Hydroxide 97% min được sản xuất tại Trung Quốc (Made in China). Trung Quốc hiện nay là một trong những thị trường hóa chất công nghiệp lớn nhất thế giới, với hệ thống nhà máy quy mô và công nghệ đa dạng.

  • Thời gian sản xuất: Ngày sản xuất (Production Date) được ghi nhận: 20241022, tức 22/10/2024.

  • Số lô hàng (Batch No): Oct 22 2024 – đây thường là ký hiệu giúp nhà sản xuất theo dõi và quản lý lô sản phẩm.

2.2. Quy cách đóng gói

  • Trọng lượng tịnh (Net Weight): 25 kg/bao hoặc thùng.

  • Trọng lượng tổng (Gross Weight): 25.2 kg, thể hiện bao bì hoặc thùng có khối lượng 0.2 kg.

  • UN 3288: Ký hiệu thuộc nhóm “Toxic Solid, Inorganic, N.O.S (Copper Hydroxide)”, cho biết đây là chất rắn độc hại vô cơ, cần xử lý và vận chuyển theo quy chuẩn an toàn quốc tế.

2.3. Tính chất hóa học và vật lý cơ bản

  1. Công thức phân tử: Cu(OH)_2.

  2. Hàm lượng: 97% min (điều này thể hiện độ tinh khiết cao, ít tạp chất).

  3. Trạng thái vật lý: Rắn, màu xanh lam, dạng bột mịn hoặc kết tinh.

  4. Độ tan: Không tan trong nước; tan nhẹ trong axit và amoniac (có thể tạo phức).

  5. Tính ăn mòn: Có khả năng ăn mòn nhẹ kim loại khi tiếp xúc trong thời gian dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.

2.4. Ứng dụng của Copper Hydroxide

  • Nông nghiệp: Sử dụng như một loại thuốc bảo vệ thực vật (chủ yếu là thuốc trừ nấm) trên cây trồng. Các hợp chất đồng (Cu) từ lâu đã được biết đến với đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm.

  • Công nghiệp sơn, mạ: Copper Hydroxide có thể được dùng trong công nghệ xử lý bề mặt, hỗ trợ quá trình mạ đồng hoặc sản xuất các loại sơn chứa thành phần kim loại.

  • Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Là chất đầu để tổng hợp các hợp chất chứa đồng hoặc nghiên cứu tính chất hóa học liên quan đến kim loại đồng.

  • Xử lý nước: Ở hàm lượng phù hợp, một số dẫn xuất của Copper Hydroxide được dùng nhằm tiêu diệt rong rêu trong hồ chứa nước hoặc bể nước công nghiệp.

3. Tầm quan trọng của Copper Hydroxide trong nông nghiệp và công nghiệp

3.1. Vai trò trong nông nghiệp

Nông nghiệp là một trong những lĩnh vực chính ứng dụng Copper Hydroxide. Các loại thuốc trừ nấm gốc đồng phổ biến, như Copper Hydroxide, có khả năng phòng trừ các loại nấm bệnh trên cây ăn quả, rau màu, và cả cây công nghiệp như cà phê, ca cao. Công dụng chính bao gồm:

  1. Phòng ngừa bệnh nấm: Bệnh nấm thường tấn công lá, thân, rễ cây trồng, gây giảm năng suất. Copper Hydroxide hình thành lớp màng kháng khuẩn, giúp ức chế sự sinh trưởng của vi nấm.

  2. Diệt khuẩn: Bên cạnh nấm, hợp chất đồng còn có khả năng diệt khuẩn hiệu quả, hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh do vi khuẩn gây ra.

  3. Kéo dài tuổi thọ sản phẩm nông nghiệp: Bằng việc ngăn chặn mầm bệnh, sản phẩm nông nghiệp sau thu hoạch ít bị hư hỏng, thối rữa, kéo dài thời gian bảo quản.

3.2. Ứng dụng trong công nghiệp

  1. Sản xuất sơn, chất phủ: Copper Hydroxide được dùng làm chất phụ gia, giúp gia tăng tính bám dính hoặc màu sắc cho sản phẩm sơn.

  2. Xử lý bề mặt kim loại: Nhờ khả năng phản ứng với các dung dịch axit hay base yếu, Copper Hydroxide đóng vai trò trong khâu tiền xử lý bề mặt kim loại trước khi mạ.

  3. Xử lý nước công nghiệp: Một số công ty nước sử dụng hợp chất gốc đồng để hạn chế mảng bám, vi khuẩn trong các đường ống dẫn.

3.3. Tính kinh tế và bền vững

  • Hiệu quả cao, chi phí hợp lý: Copper Hydroxide 97% min thường được đánh giá có tỷ lệ chi phí/lợi ích tốt, bởi hàm lượng hoạt chất cao, hiệu quả ổn định, nên giảm được tần suất sử dụng.

  • Thân thiện môi trường (ở liều lượng đúng): So với các hóa chất diệt nấm tổng hợp khác, Copper Hydroxide khi sử dụng đúng liều lượng thường ít gây tàn dư hóa chất nguy hiểm. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc không tuân thủ hướng dẫn sẽ dẫn đến tồn dư đồng trong đất, ảnh hưởng vi sinh vật có lợi.

4. Hướng dẫn sử dụng an toàn Copper Hydroxide

4.1. Đọc kỹ thông tin nhãn mác

  • Ngày sản xuất (Production Date): Đảm bảo sản phẩm còn hạn sử dụng hoặc trong khoảng thời gian được khuyến cáo.

  • Batch No: Giúp truy xuất nguồn gốc khi có sự cố.

  • UN 3288: Chú ý đây là chất độc rắn vô cơ, cần tuân thủ quy định vận chuyển chất nguy hiểm (IMDG Code, ADR…).

4.2. Lưu trữ và vận chuyển

  1. Khu vực bảo quản: Nơi thoáng mát, khô ráo, tránh tiếp xúc nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.

  2. Đóng gói: Giữ nguyên bao bì gốc 25 kg/bao. Nếu bao bì bị hỏng, cần thay thế để tránh rò rỉ.

  3. Kho bãi: Đánh dấu rõ khu chứa “Hóa chất độc hại”.

  4. Vận chuyển: Tuân thủ các quy định an toàn giao thông và quy định quốc tế về vận chuyển chất nguy hại (kiểm tra MSDS, SDS).

4.3. Biện pháp bảo hộ cá nhân

  • Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ: Đảm bảo không tiếp xúc trực tiếp, hít phải bụi.

  • Quần áo bảo hộ: Ngăn chặn chất bám dính lâu trên da.

  • Hệ thống thông gió: Làm việc trong môi trường có hệ thống hút bụi, thông gió đầy đủ.

4.4. Ứng phó sự cố

  1. Rò rỉ, tràn đổ: Thu gom bằng cách sử dụng vật liệu hút khô như cát, tránh để hòa tan vào nước.

  2. Tiếp xúc da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng.

  3. Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng gió, tham vấn y tế nếu có triệu chứng khó thở, buồn nôn.

  4. Cháy nổ: Copper Hydroxide không dễ cháy, nhưng khi cháy sẽ sinh khói độc (oxit đồng). Dùng bình chữa cháy CO2, bọt hóa học hoặc bột khô.

5. Lợi ích của Copper Hydroxide so với các hợp chất khác

Copper Hydroxide được nhiều nông dân và nhà sản xuất ưa chuộng nhờ các ưu điểm sau:

  1. Khả năng kháng nấm tốt: Hiệu quả rộng trên nhiều chủng nấm.

  2. Ít gây kháng thuốc: So với một số hoạt chất gốc hóa học tổng hợp, nấm bệnh khó phát triển đề kháng với hợp chất gốc đồng hơn.

  3. Dễ sử dụng: Dạng bột hoà tan trong nước (có thể có thêm chất bám dính, chất hoạt động bề mặt).

  4. Giá cả cạnh tranh: Sản phẩm 97% min thường có giá ổn định, phù hợp cho sản xuất quy mô lớn.

6. Lưu ý về độc tính và tác động môi trường

Mặc dù Copper Hydroxide là hợp chất phổ biến, song vẫn tiềm ẩn các nguy cơ nếu không sử dụng đúng cách:

  1. Độc tính với thủy sinh: Đồng (Cu) ở nồng độ cao có thể ảnh hưởng sinh vật dưới nước.

  2. Tồn dư trong đất: Lạm dụng quá mức gây tích lũy đồng, ảnh hưởng cân bằng vi sinh vật.

  3. Tác động sức khỏe con người: Tiếp xúc trực tiếp, hít phải bụi Cu(OH)_2 lâu ngày có thể gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp.

Vì vậy, người sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng, liều lượng, và phương pháp phối trộn theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý nông dược.

7. Kết luận

Copper Hydroxide 97% min là một hợp chất vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành nông nghiệp với vai trò diệt trừ nấm và vi khuẩn, bảo vệ mùa màng. Với các đặc tính dễ sử dụng, hiệu quả cao và giá cả phải chăng, hợp chất này ngày càng được tin dùng. Tuy nhiên, do đây là hóa chất có độc tính, việc đảm bảo an toàn, tuân thủ quy trình bảo quản, vận chuyển và sử dụng đúng mức, đúng cách là điều kiện tiên quyết để đạt được hiệu quả tối ưu mà vẫn bảo vệ môi trường cũng như sức khỏe con người.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Copper Hydroxide 97% min Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm Copper Hydroxide 97% min chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Copper Hydroxide 97% min của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Copper Hydroxide 97% min cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Mua bán sản phẩm Copper Hydroxide 97% min – Hóa Chất Nhật Minh – Giá tốt liên hệ ngay 0988 416 983