Giới thiệu chung
Poly Ferric Sulfate (viết tắt PFS) là một trong những hóa chất keo tụ (coagulant) phổ biến trong xử lý nước công nghiệp và nước thải. Dạng bột hoặc dạng lỏng ở nồng độ thương mại được đóng bao 25kg rất tiện cho vận chuyển và bảo quản. PFS hoạt động hiệu quả trong việc kết tụ các hạt lơ lửng, loại bỏ độ đục, giảm nhu cầu oxy hóa và hỗ trợ khử màu, do đó thường được sử dụng trong xử lý nước cấp, xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, hệ thống xử lý nước lạnh, bể lắng và lọc.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện: cấu trúc & tính chất hóa học, công dụng thực tế, hướng dẫn cách dùng và liều lượng tham khảo, thông số kỹ thuật phổ biến cho sản phẩm PFS đóng gói 25kg, cũng như hướng dẫn an toàn và bảo quản.

PFS là gì? Cấu trúc và cơ chế hoạt động
Poly Ferric Sulfate là muối polyme của sắt(III) và sunfat, chứa các phức chất sắt polymer (Fe³⁺) có khả năng tạo kết tủa mạnh. Khác với muối sắt vô cơ đơn giản (như FeCl₃), PFS có cấu trúc polymer giúp tạo bông cặn lớn, bền, lắng nhanh hơn và ít tạo axit hơn nên thích hợp cho nhiều điều kiện pH và nước khác nhau.
Cơ chế hoạt động chính:
-
PFS giải phóng ion sắt(III) trong nước, trung hòa điện tích bề mặt của các hạt keo (bụi bẩn, hữu cơ, dầu mỡ dạng nhũ tương…), giảm sức đẩy tĩnh điện giúp các hạt dính lại với nhau.
-
Các ion polymer sắt tạo cầu nối giữa các hạt để hình thành bông cặn (floc) lớn, dễ lắng và dễ lọc.
-
Ngoài keo tụ cơ bản, PFS có khả năng hấp phụ một phần tạp chất hòa tan (một số hợp chất hữu cơ, màu) nhờ bề mặt bông cặn.
Tính chất vật lý — hóa học (tổng quát)
Lưu ý: Thông số dưới đây là mô tả tổng quát. Thông số cụ thể có thể khác nhau tùy nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa và dạng sản phẩm (bột, viên, dung dịch). Luôn kiểm tra MSDS (Material Safety Data Sheet) và COA (Certificate of Analysis) đi kèm sản phẩm.
-
Dạng: Bột granular hoặc hạt màu vàng nhạt đến nâu vàng; cũng có dạng dung dịch.
-
Thành phần chính: Poly sắt(III) sunfat (chứa sắt ferric dưới dạng polymer).
-
Độ ẩm: thường dưới 5–10% (tùy nhà sản xuất).
-
pH của dung dịch 1%: thường acid nhẹ (pH ≈ 2–5) — sản phẩm cần được pha loãng và điều chỉnh pH khi cần.
-
Màu: vàng đến nâu vàng.
-
Đóng gói: bao 25kg (polypropylene woven bag, có túi lót nhựa), phù hợp cho vận chuyển công nghiệp.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.
Ứng dụng chính của PFS 25kg
-
Xử lý nước thải công nghiệp
-
Loại bỏ vật rắn lơ lửng, giảm độ đục và COD/BOD (gián tiếp bằng cách loại cặn hữu cơ liên kết).
-
Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm, giấy, hóa chất, khai khoáng, xi mạ (kết hợp khử kim loại nặng), thực phẩm — tùy theo đặc tính nước thải từng ngành.
-
-
Xử lý nước cấp & nước sinh hoạt
-
Keo tụ để xử lý nước mặt (sông, hồ) trước lọc, giảm độ đục và loại màu tự nhiên.
-
-
Xử lý bùn & hồ lắng
-
Hỗ trợ tạo bông cặn, làm đặc bùn, giảm thể tích bùn trước khi xử lý tiếp (hấp thu phèn, làm đặc bùn cơ học).
-
-
Xử lý nước thải chăn nuôi & nuôi trồng thủy sản
-
Giảm độ đục, loại bỏ hữu cơ lơ lửng, hỗ trợ cải thiện điều kiện nước.
-
-
Xử lý nước làm mát & hệ thống tuần hoàn
-
Giảm cặn lắng, làm sạch nước tuần hoàn trong hệ làm mát.
-
Hướng dẫn cách dùng & liều lượng tham khảo
Lưu ý quan trọng: Liều lượng thực tế phụ thuộc vào tính chất nước đầu vào (độ đục, màu, nồng độ chất ô nhiễm), nhiệt độ, pH, thời gian khuấy, và thiết kế công trình. Trước khi áp dụng rộng, nên thực hiện thử nghiệm jar-test để xác định liều tối ưu.
Các bước cơ bản khi sử dụng PFS:
-
Pha loãng PFS (nếu dùng dạng bột) theo hướng dẫn nhà cung cấp (ví dụ: pha 1–5% dung dịch). Luôn thêm PFS vào nước (không thêm nước vào PFS) để tránh vón cục.
-
Tiến hành quá trình keo tụ — trộn nhanh trong 1–2 phút (để phân bố hóa chất), sau đó trộn chậm để hình thành bông cặn trong 10–20 phút tùy hệ.
-
Dừng khuấy để cho bông lắng (10–60 phút tùy hệ), hoặc đưa qua bể lắng/thiết bị tách.
-
Có thể kết hợp với polymer trợ keo tụ (chitosan, polyacrylamide — PAM) để cải thiện kích thước bông cặn và tốc độ lắng.
Liều lượng tham khảo (chỉ mang tính chất ví dụ):
-
Nước mặt/ nước cấp: 5–30 mg/L (tùy độ đục & màu).
-
Nước thải công nghiệp (độ đục cao): 50–200 mg/L hoặc hơn (tuỳ trường hợp đặc thù).
-
Nước thải công nghiệp nặng (xi mạ, khai khoáng): có thể cần liều lớn hơn hoặc xử lý kết hợp.
Ví dụ jar-test: bắt đầu thử với 10 mg/L, 25 mg/L, 50 mg/L; quan sát tốc độ tạo bông và độ trong sau lắng để chọn liều hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật mẫu cho PFS 25kg
Dùng phần này làm mẫu tham khảo khi yêu cầu COA hoặc đối chiếu hàng nhập.
-
Hàm lượng Fe₂O₃ (tính theo sắt): 18–22% (tùy nhà sản xuất).
-
Hàm lượng sắt (Fe³⁺ tổng): ~10–15% (thông số tham khảo).
-
Độ ẩm: ≤ 5–8%.
-
Màu: vàng — nâu.
-
Độ hòa tan: tan trong nước khi pha loãng; tạo dung dịch acid nhẹ.
-
Hàm lượng Cl⁻, SO₄²⁻: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (cần kiểm tra nếu quan tâm hàm lượng Cl⁻ cho hệ xử lý đặc biệt).
-
pH (nồng độ 1%): ~2–4.
-
Đóng gói: 25 kg/bao.
Quan trọng: các con số ở trên chỉ mang tính mô tả phổ quát — khi mua hàng, yêu cầu COA và MSDS từ nhà cung cấp để biết thông số chính xác.
Ưu điểm và hạn chế của PFS
Ưu điểm
-
Tạo bông cặn lớn, lắng nhanh, tốc độ xử lý hiệu quả.
-
Ít cần điều chỉnh pH so với một số keo tụ khác.
-
Hiệu quả với nhiều loại nước (nước mặt, nước thải công nghiệp).
-
Giảm nhu cầu PAC hoặc các hóa chất khác trong nhiều trường hợp — tiết kiệm chi phí tổng thể.
-
Đóng gói 25kg thuận tiện cho lưu kho và vận chuyển.
Hạn chế
-
Là hóa chất có tính ăn mòn/axit nhẹ nên cần xử lý và bảo quản cẩn thận.
-
Liều lượng phải kiểm tra bằng jar-test; dùng quá liều có thể gây lãng phí hoặc ảnh hưởng pH.
-
Một số nước thải có thành phần đặc biệt (dầu, hoạt chất hữu cơ mạnh) cần xử lý bổ sung trước hoặc sau khi keo tụ.
An toàn lao động và bảo quản
-
MSDS: Trước khi sử dụng, đọc kỹ MSDS của sản phẩm: thông tin về mối nguy, biện pháp sơ cứu, PPE, xử lý đổ tràn.
-
Bảo hộ cá nhân: Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, áo bảo hộ, mặt nạ phòng bụi/ hóa chất nếu cần.
-
Xử lý tràn: Hạn chế tiếp xúc da/mắt; thu gom chất rắn; vệ sinh khu vực bằng nước.
-
Lưu trữ: Bao kín, để nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, tránh ánh nắng trực tiếp; để xa thực phẩm và nguồn nhiệt.
-
Vận chuyển: Theo luật vận chuyển hóa chất địa phương; thường không phải hàng nguy hiểm quá mức nhưng vẫn cần bao bì chắc chắn.
-
Thải bỏ: Tuân thủ quy định thải chất thải hóa chất địa phương; không đổ trực tiếp vào nguồn nước.
So sánh ngắn với các keo tụ khác
-
So với FeCl₃ (sắt(III) clorua): PFS thường tạo bông ổn định hơn, ít ăn mòn hơn (FeCl₃ có tính acid mạnh), khả năng xử lý màu và COD tốt hơn ở một số trường hợp.
-
So với Al₂(SO₄)₃ (phèn nhôm): PFS hiệu quả hơn ở pH rộng hơn và hay ít tạo dư lượng nhôm trong nước; tuy nhiên chi phí có thể khác nhau theo nguồn cung.
-
Kết hợp với polymer: Kết hợp PFS + PAM giúp nâng cao hiệu quả lắng và giảm liều PFS cần dùng.
Lựa chọn sản phẩm & nhà cung cấp
Khi mua PFS 25kg, cân nhắc các yếu tố:
-
COA & MSDS: Yêu cầu mẫu phân tích để biết hàm lượng sắt, độ ẩm, các tạp chất.
-
Nguồn gốc & tiêu chuẩn: Nhà sản xuất có uy tín, chứng nhận chất lượng (ISO…) sẽ đảm bảo tính ổn định.
-
Đóng gói: Bao 25kg có lót nhựa hay không; phù hợp điều kiện kho bãi.
-
Dịch vụ kỹ thuật: Nhà cung cấp có hỗ trợ jar-test, tư vấn liều lượng, hay không.
-
Giá & logistics: So sánh chi phí thực tế (giá hàng + phí vận chuyển + lưu kho) để có lựa chọn tối ưu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. PFS có thể dùng cho xử lý nước uống không?
PFS chủ yếu dùng cho xử lý nước cấp và nước công nghiệp. Nếu dùng cho nước uống, cần kiểm soát dư lượng sắt, pH và tuân theo quy chuẩn nước sinh hoạt của từng quốc gia; nên tham khảo đơn vị chuyên môn.
2. PFS nên bảo quản trong bao lâu?
Tuổi thọ/bảo quản phụ thuộc vào nhà sản xuất và điều kiện kho. Thông thường vài tháng đến 1 năm nếu để nơi khô ráo. Kiểm tra COA trước khi dùng nếu lưu kho lâu.
3. Có cần điều chỉnh pH khi dùng PFS?
Tùy chất lượng nước. PFS hoạt động tốt trong dải pH rộng hơn một số coagulant khác, nhưng trong một số trường hợp vẫn cần điều chỉnh pH để tối ưu hiệu suất.
4. Có thể dùng PFS cùng lúc với chất khử trùng (chlorine)?
Trộn trực tiếp PFS với chlorine là không khuyến cáo. Thực hiện trình tự xử lý: keo tụ —> lắng/lọc —> sau đó khử trùng (nếu cần) để tránh tương tác hóa học.
Tìm Kiếm Sản Phẩm Poly Ferric Sulfate (PFS) Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Poly Ferric Sulfate (PFS) chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.
Thông tin liên hệ đặt hàng:
📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com
Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao
Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

