1. Sodium Percarbonate là gì?
Sodium Percarbonate (Na₂CO₃·1.5 H₂O₂) là hợp chất kết hợp giữa natri cacbonat và peroxide, ở dạng bột màu trắng. Khi hòa tan vào nước, nó giải phóng Hydrogen Peroxide (H₂O₂) và Soda Ash (Na₂CO₃) – tạo nên chất oxy hóa mạnh, đồng thời cân bằng pH nhẹ.
2. Tính chất hóa – lý nổi bật
-
Dạng: Bột mịn, dễ hòa tan
-
Mật độ: 1.2–1.3 g/cm³
-
Điểm nóng chảy: Phân hủy ở ~200 °C
-
pH dung dịch 1 %: ~10–11 (kiềm nhẹ)
-
Tính oxy hóa: Giải phóng ôxy hoạt tính, diệt khuẩn, tẩy trắng
-
Thân thiện môi trường: Phân hủy hoàn toàn thành nước và muối vô hại

3. Ứng dụng trong công nghiệp
3.1. Xử lý nước thải và nước sạch
-
Khử màu, khử mùi: Oxy hóa hợp chất hữu cơ gây mùi, màu khó phân hủy.
-
Diệt khuẩn: Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh, thay thế clo trong quy trình.
-
Giảm COD/BOD: Cải thiện chất lượng nước trước khi thải ra môi trường.
3.2. Ngành dệt nhuộm và giấy
-
Tẩy trắng sợi vải & giấy: Hiệu quả cao, không làm suy yếu sợi.
-
Ổn định màu nhuộm: Giúp màu bền, không bị phai hoặc xuất hiện vệt loang.
3.3. Vệ sinh thiết bị, bề mặt công nghiệp
-
Làm sạch băng tải, khuôn đúc: Loại bỏ dầu mỡ, cặn bám hiệu quả.
-
Khử khuẩn kho lạnh, phòng sạch: An toàn cho thực phẩm, dược phẩm.
4. Ứng dụng trong gia dụng
4.1. Giặt giũ quần áo
-
Giặt trắng & khử mùi: Xử lý vết ố vàng, mồ hôi, dầu mỡ.
-
Thao tác “lạnh”: Không cần nước nóng, tiết kiệm điện.
-
Bảo vệ sợi vải: Ít ăn mòn hơn so với chất chứa clo.
4.2. Tẩy rửa bếp núc và phòng tắm
-
Tẩy dầu mỡ, cặn bẩn: Dễ dàng loại bỏ vết bám trên bếp, chậu rửa.
-
Khử cặn xà phòng, vôi hóa: Đánh bay vệt trắng trên vòi sen, gạch men.
4.3. Khử mùi và diệt khuẩn nhà cửa
-
Khử mùi thảm, rèm cửa: Ngăn ngừa nấm mốc, vi khuẩn phát triển.
-
Làm sạch thùng rác, cống thoát nước: Giảm mùi hôi, ngăn tắc nghẽn.
5. Bảng so sánh ưu – nhược điểm
Đặc tính | Sodium Percarbonate | Chất tẩy clo truyền thống |
---|---|---|
Hiệu quả oxy hóa | Cao, giải phóng từ từ | Cao, nhưng ăn mòn sợi và thiết bị |
Thân thiện môi trường | Phân hủy hoàn toàn, không độc hại | Tạo hợp chất halogen độc hại |
An toàn người dùng | pH kiềm nhẹ, ít kích ứng da | pH cao, dễ gây kích ứng |
Tiện lợi bảo quản | Dạng bột khô, bền trong bao kín | Dung dịch khó lưu trữ lâu dài |
Chi phí | Trung bình, tiết kiệm vận chuyển | Thấp nhưng phát sinh chi phí xử lý nước thải |
6. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng
-
Giặt quần áo: 10–20 g/10 L nước, ngâm 30 phút trước giặt.
-
Xử lý nước: 100–300 mg/L, khuấy đều, chờ 20–30 phút rồi lắng định.
-
Tẩy rửa bề mặt: Pha 20–50 g/1 L nước, lau rửa, rửa lại bằng nước sạch.
7. Tiêu chuẩn an toàn & bảo quản
-
Vận chuyển: Tuân thủ UN 3378 – IMDG Class 5.1.
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát (≤30 °C), tránh ánh nắng trực tiếp.
-
PPE: Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi tiếp xúc bột.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Sodium Percarbonate có gây ăn mòn kim loại không?
A: Ở liều thông thường, pH không quá cao nên ăn mòn rất ít, an toàn cho đa số vật liệu.
Q2: Sản phẩm này phù hợp cho giặt tay hay máy giặt?
A: Cả hai. Pha loãng trước khi giặt tay hoặc cho trực tiếp vào ngăn bột giặt máy.
9. Kết luận
Với tính năng đa năng, hiệu quả và thân thiện môi trường, Sodium Percarbonate chính là giải pháp tối ưu cho cả công nghiệp và gia dụng. Từ xử lý nước, giặt giũ đến vệ sinh bề mặt, hóa chất này đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.