Hướng Dẫn Chọn Poly Ferric Sulfate 25kg Cho Doanh Nghiệp: Liều Lượng, An Toàn Và Bảo Quản
1. Giới thiệu chung về Poly Ferric Sulfate (PFS)
Poly Ferric Sulfate (PFS) là một trong những chất keo tụ – tạo bông vô cơ được sử dụng rộng rãi nhất trong công nghiệp xử lý nước. Với khả năng loại bỏ độ đục, màu, COD, kim loại nặng và các tạp chất hữu cơ, PFS được đánh giá là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm hơn nhiều loại phèn truyền thống như PAC hoặc phèn nhôm.
Sản phẩm PFS trên thị trường hiện nay phổ biến nhất dưới dạng bao 25kg dạng bột hoặc hạt vàng nâu, được các doanh nghiệp cấp nước, nhà máy sản xuất thực phẩm, xi mạ, dệt nhuộm, và xử lý nước thải công nghiệp ưu tiên lựa chọn.

Bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách chọn PFS chất lượng, xác định liều lượng phù hợp, hướng dẫn an toàn khi sử dụng và cách bảo quản đúng chuẩn theo yêu cầu kỹ thuật.
2. Poly Ferric Sulfate là gì? Đặc điểm và ưu điểm vượt trội
2.1 Khái niệm
Poly Ferric Sulfate (PFS) là muối sắt hóa trị III dạng polymer, công thức tổng quát: [Fe₂(OH)ₙ(SO₄)₃₋ₙ]ᵐ.
PFS hoạt động dựa trên cơ chế:
-
Trung hòa điện tích của các hạt keo trong nước
-
Tạo bông lớn và dễ lắng
-
Kéo theo tạp chất lơ lửng và hợp chất hữu cơ
2.2 Đặc điểm vật lý
-
Dạng bột hoặc hạt: màu vàng nâu / cam đậm
-
Hòa tan tốt trong nước
-
Tan hoàn toàn không để lại cặn
-
Tạo bông to và tốc độ lắng nhanh
2.3 Ưu điểm khi sử dụng PFS 25kg
✔ Hiệu quả keo tụ cao hơn PAC và phèn nhôm
PFS tạo bông nhanh, khỏe, phù hợp nguồn nước có độ đục cao hoặc nhiều chất hữu cơ.
✔ Giảm lượng bùn thải 30–50%
Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống xử lý nước.
✔ Dễ sử dụng, an toàn và ít ăn mòn
PFS không gây ăn mòn đường ống như phèn nhôm.
✔ Hoạt động trong dải pH rộng
Hiệu quả từ pH 4–11, phù hợp nhiều loại nước thải khác nhau.
✔ Giá thành hợp lý
PFS bao 25kg là lựa chọn kinh tế cho nhà máy và khu công nghiệp.
3. Các tiêu chí chọn Poly Ferric Sulfate 25kg chất lượng cho doanh nghiệp
Khi mua PFS với số lượng lớn, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ các yếu tố sau:
3.1 Chọn đúng loại PFS phù hợp mục đích
Hiện nay có 3 dạng phổ biến:
| Loại PFS | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| PFS dạng bột (25kg) | Nhiệt độ ổn định, nồng độ cao | Xử lý nước thải công nghiệp |
| PFS dạng hạt | Dễ hòa tan, ít bụi | Cấp nước sinh hoạt |
| PFS dạng lỏng 10–12% | Pha sẵn, dùng trực tiếp | Nhà máy có hệ thống định lượng |
Doanh nghiệp nên chọn:
-
PFS bột 25kg nếu cần vận chuyển xa, bảo quản lâu
-
PFS hạt nếu cần độ hòa tan nhanh
-
PFS lỏng nếu dùng hệ thống tự động
3.2 Kiểm tra chỉ tiêu kỹ thuật (COA)
Các chỉ số quan trọng:
-
Hàm lượng Fe³⁺ ≥ 21%
-
Độ kiềm thấp
-
Độ ẩm ≤ 2%
-
Không có tạp nặng như Pb, As
-
pH dung dịch 1% nằm trong 2.0 – 3.0
Đây là tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng PFS chuẩn công nghiệp.
3.3 Đánh giá nguồn gốc – xuất xứ
Ưu tiên:
-
Nhà máy lớn tại Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản
-
Có COA, MSDS đầy đủ
-
Bao bì in rõ ràng, không lem màu
3.4 Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Một nhà cung cấp đáng tin cậy phải có:
-
Hợp đồng rõ ràng
-
Giá sỉ cạnh tranh
-
Hỗ trợ test jar trực tiếp
-
Giao hàng nhanh
-
Báo giá minh bạch
4. Hướng dẫn liều lượng Poly Ferric Sulfate 25kg cho từng loại nước
Liều lượng PFS phụ thuộc:
-
Mức độ ô nhiễm
-
Độ đục
-
pH
-
COD, TSS, kim loại nặng
4.1 Liều lượng tham khảo
a. Nước cấp – nước sinh hoạt
-
10 – 30 mg/L (ppm)
b. Nước thải sinh hoạt
-
50 – 100 mg/L
c. Nước thải công nghiệp
| Ngành | Liều lượng |
|---|---|
| Dệt nhuộm | 80 – 150 mg/L |
| Thực phẩm | 50 – 120 mg/L |
| Xi mạ | 100 – 250 mg/L |
| Giấy & bột giấy | 60 – 180 mg/L |
| Nước thải sản xuất | 50 – 200 mg/L |
4.2 Hướng dẫn sử dụng (Jar-test)
-
Lấy mẫu nước thải thực tế
-
Hòa tan PFS thành dung dịch 5–10%
-
Cho vào mẫu theo từng mức liều lượng
-
Khuấy nhanh 200 vòng/phút trong 1 phút
-
Khuấy chậm 60 vòng/phút trong 10 phút
-
Quan sát bông lắng
-
Chọn liều lượng tối ưu
5. Quy trình sử dụng Poly Ferric Sulfate 25kg hiệu quả trong nhà máy
5.1 Pha dung dịch
-
Chuẩn bị bồn pha bằng nhựa hoặc inox
-
Thêm nước theo tỷ lệ 1:10 đến 1:20
-
Khuấy đều đến khi tan hoàn toàn
-
Lọc qua lưới để tránh cặn lớn
5.2 Châm vào hệ thống
-
Dùng bơm định lượng hoặc đổ trực tiếp vào bể phản ứng
-
Kết hợp với polymer anion nếu cần tăng độ lắng
-
Điều chỉnh pH về 6.5–8.5 để đạt hiệu quả cao nhất
5.3 Theo dõi và điều chỉnh
-
Theo dõi độ lắng
-
Kiểm tra TSS, COD đầu ra
-
Tối ưu liều lượng hằng ngày
6. Hướng dẫn an toàn khi thao tác với PFS
Mặc dù PFS khá an toàn, nhưng vẫn cần tuân thủ tiêu chuẩn:
6.1 Trang bị bảo hộ
-
Găng tay chống hóa chất
-
Kính bảo hộ
-
Ủng
-
Khẩu trang
6.2 Xử lý sự cố
-
Nếu dính vào da: rửa bằng nước sạch 10–15 phút
-
Nếu rơi vào mắt: rửa ngay bằng nước và đến cơ sở y tế
-
Nếu hít phải bụi: ra khu vực thoáng khí
6.3 Lưu ý quan trọng
-
Không hít bụi PFS trực tiếp
-
Không trộn chung PFS với chất khử mạnh
-
Giữ khu vực khô ráo tránh ẩm
7. Cách bảo quản Poly Ferric Sulfate 25kg đúng tiêu chuẩn
7.1 Yêu cầu kho chứa
-
Nơi khô ráo, thoáng khí
-
Tránh ánh nắng trực tiếp
-
Không để gần acid mạnh hoặc chất oxy hóa
-
Xếp cách nền tối thiểu 10–15 cm
7.2 Bảo quản bao 25kg
-
Buộc kín miệng sau khi mở
-
Tránh để ẩm gây vón cục
-
Sử dụng trong vòng 12–24 tháng tùy nhà sản xuất
7.3 Ghi chú vận chuyển
-
Tránh bị ướt
-
Không để bao rách
-
Xếp pallet gọn gàng, tránh nghiêng lật
8. Các lỗi thường gặp khi dùng PFS và cách khắc phục
8.1 Bông lắng chậm
Nguyên nhân:
-
pH không phù hợp
-
Thiếu polymer anion
-
Liều lượng thấp
Khắc phục:
-
Điều chỉnh pH về 6.5–8.5
-
Bổ sung polymer 1–2 ppm
8.2 Tạo nhiều bùn thải
Nguyên nhân:
-
Dùng quá liều PFS
-
Nước thải nhiều chất hữu cơ
Khắc phục:
-
Giảm liều 10–20%
-
Test jar lại theo ngày
8.3 Hiệu quả không ổn định
Khắc phục:
-
Kiểm tra chất lượng PFS
-
Không dùng sản phẩm vón cục
-
Tối ưu bơm định lượng
9. Kết luận
Poly Ferric Sulfate (PFS) 25kg là hóa chất xử lý nước công nghiệp hiệu quả, phù hợp cho mọi doanh nghiệp có nhu cầu xử lý nước thải, nước cấp hoặc nước trong sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại PFS, xác định liều lượng chính xác và tuân thủ quy trình an toàn – bảo quản sẽ giúp tối ưu hiệu suất, giảm chi phí và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
Nếu doanh nghiệp cần tư vấn liều lượng, xin COA, MSDS hoặc test jar thực tế, tôi có thể hỗ trợ soạn nội dung theo yêu cầu để dùng cho website, tài liệu bán hàng hoặc hồ sơ kỹ thuật.

