0988.416.983

Hóa Chất TSPP 25kg (Tetrasodium Pyrophosphate) – Ổn Định, Chống Oxi Hóa | Giá Sỉ

Bao 25kg Tetrasodium Pyrophosphate (anhydrous) - NET 25.0KGS - Made in China

Giới thiệu nhanh

Tetrasodium Pyrophosphate (TSPP) là một hợp chất phosphate của natri, thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, được đóng gói phổ biến ở bao 25kg. Ở nhiều ngành công nghiệp, TSPP được đánh giá cao vì khả năng ổn định hệ, chelat hóa ion kim loại (từ đó hỗ trợ giảm quá trình oxy hóa được xúc tác bởi các ion kim loại), phân tán, và làm mềm nước. Với tiêu đề “Ổn Định, Chống Oxi Hóa”, bài viết này sẽ phân tích chi tiết tính năng, ứng dụng, thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, bảo quản, tiêu chí chọn nhà cung cấp, và các lưu ý an toàn — nhằm giúp bạn có cơ sở mua hàng TSPP 25kg – giá sỉ phù hợp nhu cầu sản xuất.

Bao 25kg Tetrasodium Pyrophosphate (anhydrous) - NET 25.0KGS - Made in China
Tetrasodium Pyrophosphate Anhydrous 25kg — NET 25.0KGS — Jiangsu Kolod

1. TSPP là gì? Cơ chế “chống oxy hóa” và ổn định

TSPP (Tetrasodium Pyrophosphate) là muối pyrophosphate của natri. Về cơ bản, TSPP không phải là “chất chống oxy hóa” truyền thống như BHA, BHT hay vitamin C, nhưng nó có tác dụng gián tiếp giúp giảm tốc độ oxy hóa trong một số hệ công thức nhờ khả năng chelat hóa ion kim loại (Fe²⁺, Cu²⁺, vv.). Những ion kim loại này thường xúc tác cho phản ứng oxy hóa (ví dụ phân hủy lipid, đổi màu enzymatic). Khi TSPP liên kết với các ion kim loại, tác dụng xúc tác giảm xuống, từ đó giúp:

  • Ổn định màu sắc và mùi vị trong thực phẩm chế biến.

  • Giảm sự suy giảm chất lượng do oxy hóa trong các hệ chứa lipid.

  • Ổn định các hệ phân tán (sơn, mực, keo), tránh tách pha, kết tụ.

Ngoài ra, TSPP còn có tính kiềm nhẹ, hỗ trợ điều chỉnh pH trong nhiều công thức, làm tăng hiệu quả của một số chất hoạt động bề mặt và enzyme trong sản phẩm tẩy rửa hay chế biến.


2. Ứng dụng thực tế của TSPP 25kg

2.1 Trong ngành thực phẩm

  • Chế biến thủy sản: Giữ ẩm, tăng khả năng giữ nước, cải thiện độ ngọt và kết cấu; giảm hiện tượng “khô” và tách nước khi rã đông.

  • Sản phẩm thịt: Ổn định protein, tăng độ kết dính và giữ nước; giúp sản phẩm có cảm quan tốt hơn.

  • Sản phẩm đông lạnh & chế biến sẵn: Hỗ trợ ổn định, giữ ngoại quan và kéo dài thời gian bảo quản bằng cách giảm tác động của ion kim loại lên quá trình oxy hóa.

Lưu ý: Khi sử dụng trong thực phẩm, phải dùng food grade và tuân thủ liều lượng theo quy định pháp luật.

2.2 Trong ngành tẩy rửa và vệ sinh

  • Làm mềm nước và phân tán cặn: Tăng hiệu quả của chất giặt tẩy, giúp vải và bề mặt sạch hơn, giảm cặn cứng.

  • Sản phẩm chuyên dụng: Dùng trong công thức bột giặt, chất tẩy công nghiệp, dung dịch làm sạch thiết bị.

2.3 Trong ngành gốm, sơn, mực in, dệt

  • Chất phân tán: Ổn định bột màu, phân tán hạt mịn, tránh kết tụ.

  • Điều chỉnh pH: Giúp hệ sản phẩm hoạt động ổn định hơn về mặt hóa học.

2.4 Ứng dụng khác

  • Xử lý nước công nghiệp: Chelat hóa ion kim loại, hạn chế cặn và mảng bám.

  • Phụ gia xây dựng, keo dán: Cải thiện tính chảy, độ phân tán và liên kết.


3. Thông số kỹ thuật tham khảo (COA mẫu)

(Thông số chính xác phải lấy từ COA của từng lô hàng nhà cung cấp)

  • Tên: Tetrasodium Pyrophosphate (TSPP) Anhydrous

  • Ngoại quan: Bột tinh thể trắng

  • Assay (độ tinh khiết): Thường ≥ 90–94% (có thể thay đổi theo grade)

  • Độ ẩm: Thấp (anhydrous)

  • Tro (ash): theo tiêu chuẩn COA

  • Tan trong nước: Có, tạo dung dịch kiềm nhẹ

  • Bao bì: 25.0 KGS/bao (PP/PE có lót)

  • Giấy tờ: COA, MSDS, CO (nếu yêu cầu)


4. Lợi ích khi mua TSPP 25kg (giá sỉ)

  • Chi phí trên đơn vị thấp: Bao 25kg phù hợp với nhà máy và phân phối sỉ.

  • Dễ quản lý, lưu kho: Kích thước tiêu chuẩn giúp tối ưu vận chuyển và bốc xếp.

  • COA & MSDS hỗ trợ QA/QC: Bảo đảm kiểm soát chất lượng trước khi đưa vào sản xuất.

  • Tính đa dụng: Một sản phẩm, nhiều ứng dụng — giảm số lượng nguyên liệu cần lưu kho.


5. Hướng dẫn sử dụng & liều lượng tham khảo

Cảnh báo: Liều lượng đưa ra chỉ mang tính tham khảo; trước khi áp dụng đại trà, cần thử nghiệm tại phòng lab và tuân thủ quy định (đặc biệt là trong thực phẩm).

  • Thủy sản & thịt: Liều lượng phổ biến thường là vài phần ngàn (%) trên khối lượng sản phẩm, tùy mục tiêu giữ nước và cảm quan.

  • Tẩy rửa: Trong công thức bột giặt, lượng TSPP được tính dựa trên lượng nước cứng và hiệu quả mong muốn.

  • Xử lý nước: Liều lượng tính theo nồng độ ion cần chelat và lưu lượng nước cần xử lý.

Luôn ghi chép và kiểm soát liều lượng, theo dõi chỉ tiêu chất lượng sản phẩm sau khi áp dụng.


6. Bảo quản & An toàn (MSDS)

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

  • Đậy kín bao bì sau khi mở, tránh nhiễm bẩn và hấp thụ ẩm.

  • Tránh để gần axit mạnh hoặc vật liệu dễ phân hủy.

An toàn lao động

  • Khi thao tác: sử dụng khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay.

  • Tránh hít bụi; nếu hít phải đưa ra nơi thoáng khí.

  • Nếu tiếp xúc mắt: rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu đau, đỏ, hay tầm nhìn mờ.

  • Chuẩn bị MSDS tại nơi làm việc, huấn luyện nhân viên về xử lý sự cố và sơ cứu.


7. So sánh TSPP với các phụ gia tương tự

  • TSPP vs STPP (Sodium Tripolyphosphate): Cả hai đều làm mềm nước và chelat ion, nhưng có khác biệt về cấu trúc phân tử và tính năng chi tiết; hiệu quả và chi phí có thể khác nhau tùy ứng dụng.

  • TSPP vs chất chống oxy hóa trực tiếp: TSPP không phải chất chống oxy hóa trực tiếp nhưng hỗ trợ giảm oxy hóa thông qua chelat hóa ion kim loại. Đôi khi cần kết hợp với chất chống oxy hóa thực sự để đạt hiệu quả cao nhất.


8. Yếu tố ảnh hưởng đến giá sỉ TSPP 25kg

  • Giá nguyên liệu thô thế giới.

  • Số lượng đặt mua: Mua số lượng lớn có thể được giá tốt hơn.

  • Grade yêu cầu (industrial vs food): Food grade thường có giá cao hơn do kiểm nghiệm và giấy tờ.

  • Chi phí vận chuyển, kho bãi và thuế.

  • Yêu cầu giấy tờ bổ sung (COA, MSDS, CO).

Để nhận báo giá chính xác, nhà cung cấp cần biết: số lượng, grade, địa điểm giao hàng và yêu cầu giấy tờ.


9. Cách chọn nhà cung cấp TSPP uy tín

  1. Yêu cầu COA & MSDS cho mỗi lô: bắt buộc khi mua nguyên liệu công nghiệp/ thực phẩm.

  2. Kiểm tra nguồn gốc và năng lực cung ứng: kho hàng, lịch sử giao hàng, đối tác sản xuất.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật: nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn liều lượng và ứng dụng hay không.

  4. Chính sách đổi/ trả: rõ ràng khi lô hàng không đạt COA.

  5. Đánh giá khách hàng: phản hồi từ khách hàng trước đó giúp đánh giá độ tin cậy.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Tetrasodium Pyrophosphate Anhydrous 25kg Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm Tetrasodium Pyrophosphate Anhydrous 25kg chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!