0988.416.983

BỘT KALI META SILICÁT (POTASSIUM META SILICATE POWDER) – ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP

 

1. Giới thiệu chung về bột Kali meta silicát

Bột Kali meta silicát, còn gọi là Potassium Meta Silicate Powder, là hợp chất vô cơ thuộc nhóm silicát kiềm, với công thức tổng quát K₂O·nSiO₂ (n ≈ 2.4). Sản phẩm có độ tinh khiết cao, kích thước hạt đồng đều và khả năng hòa tan trong nước nhanh chóng, tạo dung dịch kiềm ổn định.

  • Xuất xứ: Trung Quốc

  • Model: PS-V2

  • Mã phân tử: 2.4M

  • Trọng lượng: 25 kg/túi

Bột Kali meta silicát đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính năng đa năng như keo dính, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo vệ bề mặt và nguyên liệu nền trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt.

BỘT KALI META SILICÁT (POTASSIUM META SILICATE POWDER) – ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP
BỘT KALI META SILICÁT (POTASSIUM META SILICATE POWDER) – ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP

2. Tính chất hóa lý nổi bật

Tính chất Giá trị/Đặc điểm
Màu sắc Trắng tinh khiết
Dạng bột Hạt mịn, không vón cục
Khối lượng phân tử (n) 2.4
Độ hòa tan trong nước Cao, tạo dung dịch kiềm (pH ~11)
Tỉ trọng ~2.6 g/cm³
Độ ẩm tối đa ≤ 1 %
Độ tinh khiết ≥ 99 %
Điểm nóng chảy > 1.100 °C

Lợi ích từ các tính chất này:

  • Khả năng đồng nhất khi hòa tan, giúp quá trình xử lý hóa chất nhất quán.

  • Độ tinh khiết cao đảm bảo không gây tạp chất lắng cặn trong sản phẩm cuối.

  • Tính kiềm ổn định cho phép ứng dụng làm chất điều chỉnh pH trong quy trình xử lý nước.

BỘT KALI META SILICÁT (POTASSIUM META SILICATE POWDER) – ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP
BỘT KALI META SILICÁT (POTASSIUM META SILICATE POWDER) – ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP

3. Quy trình sản xuất và đóng gói

  1. Nguyên liệu đầu vào: Thạch cao silic (SiO₂), kali cacbonat (K₂CO₃).

  2. Trộn và nung: Trộn theo tỷ lệ chuẩn và nung trong lò phản ứng ở nhiệt độ cao để tạo silicát.

  3. Làm lạnh và nghiền: Hỗn hợp sau nung được làm nguội nhanh, sau đó đưa vào quy trình nghiền mịn.

  4. Kiểm tra chất lượng: Lấy mẫu kiểm tra độ tinh khiết, kích thước hạt, độ ẩm.

  5. Đóng gói: Đóng trong túi PP phủ PE, khối lượng tịnh 25 kg, đảm bảo kín hơi, chống ẩm và rách.

  6. Giao nhận: Vận chuyển theo tiêu chuẩn quốc tế, có giấy chứng nhận xuất xưởng (COA) kèm theo.

4. Lợi thế cạnh tranh và ưu điểm

  • Giá thành hợp lý: So sánh với sản phẩm nhập khẩu châu Âu, chi phí cạnh tranh hơn do sản xuất tại Trung Quốc.

  • Độ ổn định cao: K₂O / SiO₂ được kiểm soát chặt chẽ ở mức 2.4, tối ưu hóa tính năng.

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp có đội ngũ chuyên gia hướng dẫn pha chế, ứng dụng.

  • Chuẩn an toàn: Tuân thủ tiêu chuẩn GB, ASTM, không chứa tạp chất kim loại nặng.

  • Đa năng: Phù hợp nhiều quy trình công nghiệp: xử lý nước, sơn, gốm, giấy, dầu khí…

5. Ứng dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy

5.1. Ổn định độ pH

  • Bột Kali meta silicát dùng để điều chỉnh pH trong quá trình tẩy trắng, keo trợ lưu giúp bảo vệ cellulose, ngăn ngừa hư hại sợi giấy.

5.2. Chất trợ lắng và trợ keo

  • Tạo thành lớp màng silica mỏng bám trên bề mặt bột giấy, cải thiện độ bền ướt, độ bám màu cho lớp phủ (coating).

5.3. Giảm mài mòn

  • Trong quy trình nghiền và ép, dung dịch silicát giúp giảm ma sát, bảo vệ con lăn, giảm hao mòn thiết bị.

Lợi ích tổng thể: Giúp tiết kiệm năng lượng, tăng năng suất, giảm chi phí hóa chất bổ sung.

6. Ứng dụng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh

6.1. Chất kết dính trong men gốm

  • Bột Kali meta silicát pha vào men gốm tạo độ bám dính tốt, làm tăng độ liền khối, giảm hiện tượng rạn men.

6.2. Chất tăng độ bền chịu nhiệt

  • Thêm ít silicát vào hỗn hợp cốt liệu giúp sản phẩm gốm sứ có khả năng chịu sốc nhiệt tốt hơn.

6.3. Nguyên liệu sản xuất kính đặc biệt

  • Trong công nghệ kính chịu nhiệt, silicát kali tham gia vào quá trình pha thủy tinh, cải thiện độ trong và độ bền cơ học.

7. Vai trò trong xử lý nước và chống ăn mòn

7.1. Chất điều chỉnh pH và độ kiềm

  • Dung dịch Kali meta silicát là chất điều chỉnh pH hiệu quả, sử dụng trong trạm xử lý nước thải, nước cấp.

7.2. Chống ăn mòn kim loại

  • Tạo màng bảo vệ silica mỏng trên bề mặt kim loại ( thép, gang ), giảm tốc độ oxy hóa, ngăn rỉ sét trong đường ống, bồn chứa.

7.3. Chất trợ bông cặn

  • Hợp chất silicát giúp kết tủa ion kim loại nặng (Fe, Mn…), tạo bông cặn dễ tách, nâng cao hiệu quả lọc.

8. Sử dụng trong ngành sơn phủ và chất kết dính

8.1. Sơn chống ăn mòn

  • Pha thêm vào sơn epoxy hoặc sơn alkyd giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng tuổi thọ phủ bảo vệ.

8.2. Sơn chịu nhiệt

  • Dung dịch silicát kali dùng làm lớp lót trong sơn chịu nhiệt lên đến 600 °C, ứng dụng trong lò hơi, ống khói.

8.3. Chất kết dính vô cơ

  • Trong công nghiệp xây dựng, silicát kali kết hợp với xi măng tạo keo dán gạch gốm, đá hoa cương có độ bám cao, không co ngót.

9. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí và khai thác mỏ

9.1. Chất ổn định bùn khoan

  • Pha vào dung dịch bùn khoan giúp kiểm soát độ nhớt, giảm mất nước, ngăn xâm thực cát.

9.2. Chống xâm nhập nước

  • Dung dịch silicát có khả năng bít kín vách giếng, ngăn nước ngầm xâm nhập vào giếng khai thác.

9.3. Hạn chế ăn mòn đường ống

  • Tương tự ngành xử lý nước, tạo lớp màng bảo vệ trong mạng lưới đường ống dầu khí.

10. An toàn lao động, bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm < 60 %.

  • Vận chuyển: Đóng gói chắc chắn, tránh ẩm và va đập.

  • An toàn:

    • Tiếp xúc da: Đeo găng tay cao su.

    • Hít phải bụi: Sử dụng khẩu trang chống bụi P2.

    • Tiếp xúc mắt: Kính bảo hộ kín.

    • Xử lý sự cố: Rửa sạch bằng nước nếu dính da/mắt, đưa đến cơ sở y tế khi cần.

11. Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

  • GB/T 3969-2013 Silicát kiềm

  • ASTM C887 Standard Practice for Effect of Alkali-Silica Reaction

  • ISO 9001 Hệ thống quản lý chất lượng

  • MSDS: Hồ sơ an toàn hóa chất đi kèm mỗi lô hàng

12. So sánh với các sản phẩm khác trên thị trường

Tiêu chí Kali meta silicát PS-V2 Natri meta silicát Kali silica dạng gel
Độ tinh khiết (%) ≥ 99 95–98 93–96
Tỉ lệ K₂O / SiO₂ 1:2.4 1:2.0
Ổn định pH Cao (pH ~11) Cao (pH ~11) Trung bình
Ứng dụng đa năng Rộng Hạn chế hơn Chủ yếu keo dán
Giá thành (USD/kg) Trung bình Thấp hơn Cao hơn

Kết luận so sánh: Bột Kali meta silicát PS-V2 cân bằng tốt giữa hiệu quả và chi phí, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao và độ ổn định lâu dài.

13. Hướng dẫn lựa chọn và phối trộn

  1. Xác định mục đích: Điều chỉnh pH, tăng độ bền cơ học, chống ăn mòn…

  2. Tỷ lệ pha chế:

    • Xử lý nước: 1–3 % theo khối lượng mẫu nước.

    • Sơn phủ: 5–10 % theo khối lượng sơn.

    • Keo dán gạch: 2–4 % theo khối lượng xi măng.

  3. Kiểm tra tương thích: Thử trước trong phòng lab để tối ưu công thức.

  4. Điều chỉnh pH: Dùng quỳ tím hoặc máy đo pH để đạt giá trị yêu cầu.

  5. Khuấy trộn: Dùng máy khuấy tốc độ vừa, đảm bảo bột silicát tan hoàn toàn.

 

Tìm Kiếm Sản Phẩm Potassium Meta Silicate Powder Ở Đâu?

 

Bạn đang tìm kiếm Potassium Meta Silicate Powder chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!