1. Giới thiệu ngắn về Ammonium Hepta Molybdate (AHM)
Ammonium Hepta Molybdate (AHM), công thức hóa học (NH₄)₆Mo₇O₂₄·4H₂O, thường được đóng gói dưới dạng hạt hoặc tinh thể, thường ở khối lượng net 1 kg cho nhu cầu phòng thí nghiệm hoặc quy mô pilot. AHM là muối ammoni của molybdenum oxide, có độ tinh khiết cao, tan tốt trong nước, và là nguồn cung cấp ion molybdate (MoO₄²⁻) ổn định. Trong phạm vi dưới đây, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào các ứng dụng chuyên sâu – lý do chính khiến AHM trở thành hóa chất thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp.

2. Ứng dụng trong luyện kim và hợp kim cao cấp
2.1 Tăng độ bền nhiệt và cơ học của hợp kim
-
Hợp kim chịu nhiệt (Superalloys): Trong sản xuất siêu hợp kim dựa trên niken (Ni-base superalloys), molybdenum bổ sung giúp tăng độ bền ở nhiệt độ cao, cải thiện khả năng chống biến dạng creep. AHM, khi bổ sung vào quy trình luyện luyện, là nguồn nguyên tố Mo dễ tan, dễ pha trộn đồng nhất.
-
Thép hiệu dụng cao: Trong luyện thép hợp kim (inox đa pha, thép chịu lực), AHM đóng vai trò là tiền chất molybdenum, giúp tạo ra thép chứa 0.5–2% Mo, gia tăng khả năng chống phân hủy oxi hóa, pitting corrosion. Việc sử dụng AHM so với molybdenum metal giúp tiết kiệm chi phí pha trộn và dễ kiểm soát tỷ lệ.
2.2 Trợ dung cho quá trình phân tách và tái chế kim loại
-
Xử lý bùn kim loại: Trong công tác thu hồi và tái chế phế liệu, AHM giúp phân tách molybdenum từ phế thép hoặc hợp kim cũ. Dung dịch molybdate ăn mòn oxide, hòa tan molybden, cho phép tách molybden sulfate hoặc molybden oxide thu hồi, tái chế.

3. Vai trò xúc tác trong tổng hợp hóa học
3.1 Xúc tác cho phản ứng oxy hóa
-
Oxy hóa olefin: AHM kết hợp với vanadi (V₂O₅) hoặc tungsten (WO₃) hình thành xúc tác hỗn hợp Mo–V–O, được sử dụng trong oxy hóa selective olefin (ví dụ: propene → acrolein). Hiệu suất conversion cao, selectivity > 90%.
-
Oxy hóa alcohol: Molybdate hỗ trợ chuyển hóa primary alcohols thành aldehydes (methanol → formaldehyde) hoặc secondary alcohols thành ketones, trong điều kiện nhiệt độ trung bình (100–200 °C).
3.2 Xúc tác khử và dehydrogenation
-
Dehydrogenation hydrocarbon: Các hỗn hợp xúc tác chứa MoO₃ được dùng trong cracking dầu mỏ, dehydrogenation paraffin → olefin, mở đường sản xuất ethylene, propylene. AHM là tiền chất để bổ sung molybdenum đồng nhất trên giá mang xúc tác.
4. Sử dụng AHM trong sản xuất phân bón vi lượng
4.1 Bổ sung vi lượng molybdenum cho cây trồng
-
Vai trò của molybdenum: Cây trồng cần Mo để tạo enzyme nitrate reductase, tham gia quá trình chuyển nitrat → nitrit → ammonium trong quá trình đồng hóa đạm.
-
Liều lượng ứng dụng:
-
Bón đất: 1–5 g AHM pha loãng cho 100 m², bón lót trước gieo trồng.
-
Phun lá: 0.05–0.1% dung dịch AHM, phun giai đoạn keiki (đậu trái) cho họ đậu (đậu nành, đậu xanh).
-
4.2 Cải thiện năng suất và chất lượng nông sản
-
Rau họ cải & họ đậu: Tăng hàm lượng protein, giảm tỷ lệ hạt lép, tăng khối lượng hạt thu hoạch.
-
Cây ăn quả: Giúp tăng tỉ lệ đậu trái, cải thiện số lượng và kích thước trái chín.
5. Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường
5.1 Loại bỏ kim loại nặng
-
Tạo phức molybdenum–kim loại: Ion MoO₄²⁻ tạo phức với Cu²⁺, Pb²⁺, Cd²⁺ → kết tủa hoặc dễ hấp thụ trên bề mặt sorbent, giúp làm sạch nước thải công nghiệp.
-
Ứng dụng tại nhà máy xi mạ: Xử lý nước thải chứa Cr, Ni, Cu trước khi xả ra hệ thống chung, đảm bảo nồng độ kim loại nặng thấp hơn giới hạn cho phép.
5.2 Ức chế tảo và xử lý nitrat
-
Ức chế enzyme nitrate reductase của tảo: Giảm hiện tượng “bloom tảo” trong hồ, đập, kênh tưới, bảo vệ chất lượng nguồn nước sinh hoạt.
-
Khử nitrate: Molybdate hỗ trợ quá trình chuyển nitrate thành nitrit rồi N₂, tương tự quy trình khử oxy, giảm ô nhiễm nitrat.
6. Tính năng trợ dung môi và ổn định dung dịch
6.1 Tạo dung dịch molybdate ổn định
-
Tính hòa tan cao: AHM tan nhanh trong nước ở nhiệt độ phòng, tạo dung dịch trong suốt, không vẩn đục.
-
Ổn định pH: Dung dịch AHM có pH ~6–7, ít bị phân hủy hoặc kết tủa khi bảo quản, thuận tiện cho các quy trình pha chế liên tục.
6.2 Ứng dụng trong công nghệ mạ dung dịch
-
Electroless plating (mạ không dùng điện): Dung dịch molybdate dùng kết hợp với phức kim loại khác (Ag, Cu) để mạ kim loại lên bề mặt phi kim, nhựa, trong công nghiệp điện tử và vi mạch.
7. Ứng dụng AHM trong ngành dược phẩm và y sinh
7.1 Tiền chất điều chế hợp chất molybdate sinh học
-
Hợp chất chống ung thư: Một số nghiên cứu sử dụng molybdate để xúc tác tổng hợp các phức kim loại chuyển đỏ tế bào ung thư.
-
Chất chuẩn phân tích: AHM dùng chuẩn độ spectrophotometric/photometric xác định nồng độ molybdenum trong huyết thanh và mô.
7.2 Ứng dụng trong chẩn đoán hình ảnh
-
Chất đối quang CT: Một số phức molybdenum được nghiên cứu làm chất tương phản CT, tăng độ tương phản hình ảnh không xâm lấn.
8. Sử dụng AHM trong ngành in và mực phủ chức năng
8.1 Mực in dẫn điện
-
Nano-molybdenum oxide từ AHM làm nhóm dẫn điện trong mực in, ứng dụng in mạch điện tử lên giấy hoặc màng polymer.
-
Mực nhiệt phản ứng: Sự kết hợp giữa molybdenum oxide và polymer dẫn đến mực in thay đổi màu sắc theo nhiệt độ, ứng dụng in nhãn nhiệt.
8.2 Mực kháng tia UV và chống cháy
-
Phức molybdate–zinc làm chất kháng tia UV trong mực phủ kết nối, bảo vệ bề mặt ngoài trời.
-
Chất chống cháy: Molybdenum oxide trong mực phủ giúp tạo lớp than hoạt chống cháy cho ván gỗ MDF, vải không dệt.
9. Vai trò trong công nghệ pin nhiên liệu và năng lượng
9.1 Pin nhiên liệu dạng direct methanol (DMFC)
-
Xúc tác phân tán: MoO₃ từ AHM phối hợp với Pt hoặc Pd làm xúc tác điện cực, tăng hiệu suất oxi hóa methanol, giảm giá thành platinum.
9.2 Siêu tụ điện (supercapacitor)
-
Vật liệu điện cực: Công nghệ composite molybdenum oxide–carbon cho điện cực siêu tụ, gia tăng mật độ năng lượng, chu kỳ sạc/xả lên tới 10⁵ lần.
10. Tóm tắt lợi ích và đề xuất ứng dụng
-
Đa ngành, đa ứng dụng: Từ luyện kim, hóa chất, dầu khí, nông nghiệp, môi trường, dược phẩm, in ấn, đến năng lượng.
-
Nguồn molybdenum ổn định: Ion MoO₄²⁻ dễ sử dụng, kiểm soát nồng độ chính xác.
-
Hóa chất thân thiện: So với molybdenum metal, AHM ít bụi khí và dễ bảo quản.
-
Tiết kiệm chi phí và thời gian: Tan nhanh, không cần tiền xử lý phức tạp.
Đề xuất:
-
Nhà máy luyện kim nên thử pha AHM trực tiếp vào quy trình lò điện hồ quang.
-
Phòng thí nghiệm xúc tác có thể dùng AHM làm nguồn Mo nhanh, kiểm soát trọng tải xúc tác.
-
Nông nghiệp thử nghiệm phun lá AHM ở cây họ đậu để tăng tỷ lệ cố định đạm.
11. Kết luận
Ammonium Hepta Molybdate (AHM) là hóa chất chiến lược, mở ra giải pháp tăng hiệu suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường cho nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ ứng dụng chuyên sâu của AHM sẽ giúp doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tận dụng tối đa tiềm năng của molybdenum, từ sản xuất hợp kim siêu bền, xúc tác phản ứng quan trọng, đến cải thiện năng suất nông nghiệp và xử lý môi trường.
Hãy liên hệ ngay với nhà cung cấp uy tín để nhậnCertificate of Analysis (CoA), hướng dẫn kỹ thuật và báo giá AHM 1 kg – mở đường cho dự án của bạn thành công vượt trội!
Tìm Kiếm Sản Phẩm Amonium Hepta Molybdate Ở Đâu?
Bạn đang tìm kiếm Amonium Hepta Molybdate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.
Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Amonium Hepta Molybdate của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Amonium Hepta Molybdate cho doanh nghiệp của mình
Thông tin liên hệ đặt hàng:
📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com
Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao
Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!