1. Giới thiệu về Ammonium Fluoride (NH₄F)
Ammonium Fluoride, công thức hóa học NH₄F, là một muối vô cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm. Sản phẩm Ammonium Fluoride với độ tinh khiết ≥97% thường được đóng gói dạng bột hoặc hạt, khối lượng tịnh 25 kg mỗi bao, trọng lượng toàn phần 25.2 kg, và có Batch No. để truy xuất nguồn gốc.
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Made in China)
-
Hạn sử dụng: Tùy theo điều kiện bảo quản, thường từ 2–5 năm kể từ ngày sản xuất.
-
Đóng gói: Túi dệt acid‐resistant, kín, chống ẩm.
Xem chi tiết sản phẩm Ammonium Fluoride (≥97%) của hóa chất Nhật Minh chúng tôi

2. Thông số kỹ thuật & Đặc tính nổi bật
Thông số | Thông tin chi tiết |
---|---|
Công thức | NH₄F |
Độ tinh khiết | ≥ 97% |
Ngoại quan | Bột tinh thể trắng hoặc hơi ngả vàng nhạt |
Khối lượng phân tử | 37.04 g/mol |
Trọng lượng tịnh | 25 kg |
Trọng lượng toàn phần | 25.2 kg |
pH (1% dung dịch) | ~ 8.0 – 9.0 |
Hàm ẩm | ≤ 0.5% |
Mật độ xếp | ~ 1.4 g/cm³ |
Hòa tan | Tan tốt trong nước |
Batch No. | Số lô sản xuất (ví dụ 240601QC01) |
Tiêu chuẩn | Q/XXX-202X (theo tiêu chuẩn công nghiệp) |
Đặc tính nổi bật
-
Độ tinh khiết cao (≥ 97%): Đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, đặc biệt trong phòng thí nghiệm và bán dẫn.
-
Khả năng hòa tan nhanh: Tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch ổn định, dễ điều chỉnh nồng độ.
-
Tính kiềm nhẹ: pH hơi kiềm, giúp tăng hiệu quả tẩy rửa và ăn mòn có kiểm soát trên bề mặt silicat và kim loại.
-
Tính hút ẩm thấp: Bao bì chống ẩm bảo quản lâu dài mà không bị vón cục.
-
Tương tác đa năng: Có thể kết hợp với các axit, bazơ và hợp chất fluor khác để tạo dung dịch điều chỉnh pH, tẩy gỉ, ăn mòn chọn lọc hoặc tiền chất cho nhiều phản ứng tổng hợp.
3. Cơ chế tác dụng và tính chất hóa học
3.1 Tính chất chung
-
Phân ly: Trong nước, NH₄F phân ly thành ion NH₄⁺ và F⁻:
NH4F ⟶ NH4+ + F− \mathrm{NH_4F} \;\longrightarrow\; \mathrm{NH_4^+} \;+\; \mathrm{F^-}
-
Tính axit–bazơ: Dung dịch NH₄F có pH hơi kiềm (8–9) do F⁻ hút proton từ nước theo phương trình:
F−+H2O ⇌ HF+OH− \mathrm{F^-} + \mathrm{H_2O} \;\rightleftharpoons\; \mathrm{HF} + \mathrm{OH^-}
3.2 Ứng dụng phản ứng
-
Ăn mòn và khắc silicat
-
F⁻ tấn công mạng silicat (Si–O–Si) trên bề mặt thủy tinh, wafer bán dẫn, silicon:
SiO2+6 F−+4 H+ ⟶ SiF62−+2 H2O \mathrm{SiO_2} + 6\,\mathrm{F^-} + 4\,\mathrm{H^+} \;\longrightarrow\; \mathrm{SiF_6^{2-}} + 2\,\mathrm{H_2O}
-
Dung dịch NH₄F thường được phối với axit HF để kiểm soát tốc độ khắc.
-
-
Tẩy gỉ, làm sạch kim loại
-
F⁻ hòa tan oxide kim loại (Fe₂O₃, Al₂O₃…), tạo phức soluble, chuẩn bị bề mặt cho sơn phủ hoặc mạ điện.
-
-
Phản ứng tiền chất
-
NH₄F là nguồn F⁻ cho tổng hợp nhiều hợp chất fluor hữu cơ, fluoropolymers, dược phẩm.
-
4. Lợi ích và ứng dụng chính
4.1 Ngành bán dẫn & chip điện tử
-
Khắc silicon wafer: Dung dịch NH₄F pha loãng (buffered oxide etch) ăn mòn silicon oxide, tạo lớp màng mỏng hoặc hoa văn vi cấu trúc.
-
Tạo bề mặt siêu phẳng: Kết hợp HF, NH₄F để tạo bề mặt SiO₂ bóng, không tạp chất, phục vụ chế tạo transistor, cảm biến.
-
Làm sạch trước khi oxi hóa: Loại bỏ lớp oxide dày không mong muốn, nâng cao độ khuếch tán dopant.
4.2 Xử lý bề mặt kim loại
-
Tẩy gỉ thép không gỉ: Hòa tan oxide sắt (rust) trước khi mạ crom, sơn phủ.
-
Chuẩn bị bề mặt nhôm: Loại bỏ oxide nhôm, tăng độ bám dính chất phủ.
-
Ngành sản xuất linh kiện cơ khí chính xác: Bề mặt mịn, không vết ố.
4.3 Sản xuất dược phẩm & hóa chất trung gian
-
Tổng hợp dược chất chứa nhóm fluor: nhiều thuốc kháng sinh, thuốc trầm cảm, thuốc chống ung thư đòi hỏi tiền chất F⁻.
-
Polymer fluor: Chất nhờn chịu nhiệt, chống hóa chất (PTFE, PVDF), dùng trong y tế, công nghiệp dầu khí.
4.4 Phân tích hóa học & phòng thí nghiệm
-
Dung dịch chuẩn: Dễ chuẩn độ với axit-bazơ, để xác định nồng độ ion trong mẫu.
-
Tạo môi trường phản ứng: Nhiều phản ứng tổng hợp ôxy hóa khử, phản ứng với nhóm hydroxyl yêu cầu nguồn F⁻.
4.5 Ngành tuyển nổi khoáng sản
-
Tăng nổi quặng apatit, fluorit: NH₄F hoạt động như chất điều chỉnh pH và tác nhân làm tăng khả năng phân tán quặng.
5. Hướng dẫn bảo quản và an toàn
-
Bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ < 30 °C.
-
Tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm > 60%.
-
Để riêng, tránh xa axit mạnh, bazơ mạnh.
-
-
Trang bị an toàn
-
Găng tay chống hóa chất (nitrile).
-
Kính bảo hộ.
-
Mặt nạ phòng độc lọc HF/F⁻ nếu có phun sương.
-
Tủ hút khói khi làm việc với dung dịch đậm đặc.
-
-
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc da: Rửa ngay với nhiều nước, dùng xà phòng trung tính.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, cấp oxy nếu khó thở, đến cơ sở y tế.
-
Sự cố tràn đổ: Hút chất loang bằng cát hoặc vermiculite, thu gom vào bao kín, tiêu hủy theo quy định.
-
6. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng
Tùy ứng dụng, NH₄F được dùng ở các nồng độ khác nhau:
Ứng dụng | Nồng độ & tỷ lệ pha | Ghi chú |
---|---|---|
Khắc silicon (BOE) | 6:1:1 (HF : NH₄F : H₂O) | Tạo dung dịch Buffered Oxide Etch, ăn mòn đều, kiểm soát độ sâu. |
Tẩy gỉ thép | 5–10% w/v NH₄F trong nước ấm (~40 °C) | Ngâm 10–15 phút, rửa sạch nước, trung hoà với NaHCO₃. |
Phòng thí nghiệm tổng hợp | 0.1–1 M NH₄F | Làm reagent, kích hoạt F⁻, chạy phản ứng ở 25–80 °C. |
Tuyển nổi khoáng sản | 0.02–0.05 M NH₄F + chất hoạt động bề mặt | Điều chỉnh pH ~ 8, tăng độ nổi quặng fluorit, apatit.
|
7. So sánh với các hóa chất tương đương
Tiêu chí | Ammonium Fluoride (NH₄F) | Hydrofluoric Acid (HF) | Sodium Fluoride (NaF) |
---|---|---|---|
Độ an toàn | Ít ăn mòn hơn, dễ xử lý | Rất ăn mòn, nguy hiểm cao | Dễ xử lý, pH trung tính |
Khả năng khắc silicat | Chậm, ổn định | Nhanh, mạnh | Yếu hơn NH₄F |
Chi phí & bảo quản | Tiết kiệm, dễ bảo quản | Tốn kém, cần tủ kín | Rẻ, dễ mua |
Ứng dụng phòng thí nghiệm | Linh hoạt, pH hơi kiềm | Chỉ dùng pha loãng tỉ mỉ | Ít dùng cho khắc |
8. Những lưu ý quan trọng khi làm việc với NH₄F
-
Không trộn lẫn trực tiếp với axit mạnh (HCl, H₂SO₄) nếu không kiểm soát nhiệt độ, tránh bốc khói độc HF.
-
Đảm bảo thông gió tốt khi pha chế dung dịch khắc.
-
Theo dõi nhiệt độ: Quá nhiệt có thể tăng tốc phản ứng ăn mòn gây bắn tóe.
-
Đeo đầy đủ PPE (Personal Protective Equipment) – găng, kính, tạp dề chống hóa chất.
-
Giới hạn tồn trữ: Mỗi kho chỉ lưu < 200 kg theo quy định an toàn hóa chất.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. NH₄F có thể pha với HF không?
Có, NH₄F thường dùng để tạo dung dịch BOE (Buffered Oxide Etch) khi pha với HF và H₂O, giúp kiểm soát tốc độ khắc oxide silicon.
2. Làm sao để trung hoà dung dịch NH₄F dư?
Dùng dung dịch NaHCO₃ hoặc Na₂CO₃ từ từ, khuấy nhẹ cho đến khi pH về 7.
3. NH₄F có ăn mòn polymer PTFE không?
Không. PTFE (Teflon) kháng cao với dung dịch F⁻, nên có thể dùng làm container chứa NH₄F.
4. Lưu trữ NH₄F bao lâu?
Trong bao kín, khô ráo, nhiệt độ phòng, có thể sử dụng 2–5 năm mà không giảm độ tinh khiết.
5. Có thể dùng NH₄F để làm sạch ống nối bằng nhôm?
Có, dung dịch 5–10% NH₄F ở 40 °C loại bỏ oxide nhôm, chuẩn bị bề mặt cho sơn mạ.
10. Lời kết và khuyến nghị
Ammonium Fluoride (NH₄F ≥ 97%) là hóa chất đa năng, không thể thiếu trong:
-
Ngành bán dẫn: Khắc silicon, chuẩn bị wafer
-
Xử lý bề mặt kim loại: Tẩy gỉ, mạ phủ
-
Phòng thí nghiệm & phân tích: Tạo dung dịch chuẩn, tổng hợp hóa chất
-
Tuyển nổi khoáng sản: Điều chỉnh pH, tăng hiệu quả tuyển quặng
Với độ tinh khiết cao, khả năng hòa tan nhanh, và tính an toàn hơn HF, NH₄F đem lại giải pháp hiệu quả, kinh tế và thân thiện môi trường.
Hãy liên hệ ngay nhà cung cấp uy tín để nhận tư vấn kỹ thuật, bảng giá và giao hàng nhanh chóng – đảm bảo công tác sản xuất, thử nghiệm của bạn luôn đạt kết quả tối ưu!
Tìm Kiếm Sản Phẩm DL-Tartaric Acid Anhydrous Ở Đâu?