0988.416.983

Ammonium Dimolybdate (ADM) – Ứng dụng, thông số kỹ thuật ADM & báo giá mới nhất 2025

Bao hàng Palvi - Palvi Industries, Batch APM06250930

Giới thiệu ngắn

Ammonium Dimolybdate (ADM) — hay còn gọi là diammonium dimolybdate — là một hợp chất molybdenum quan trọng trong công nghiệp (công thức: (NH4)2Mo2O7). ADM là nguyên liệu đầu vào cho nhiều quy trình: sản xuất xúc tác, tạo tiền chất MoO₃, men gốm, xử lý bề mặt, phân bón vi lượng… Bài viết này tập trung vào ứng dụng (Ammonium Dimolybdate application), trình bày thông số kỹ thuật ADM chi tiết, chỉ dẫn bảo quản và cung cấp phạm vi báo giá tham khảo 2025 cùng nguồn tham khảo để bạn dễ dàng ra quyết định mua hàng.

Bao hàng Palvi - Palvi Industries, Batch APM06250930
Bao hàng Palvi — Batch APM06250930 (NSX 25/06/2025 — HSD 24/06/2027). Nhà sản xuất: Palvi Industries.

Mục lục (tóm tắt)

  1. Thông số kỹ thuật ADM (chi tiết)

  2. Ứng dụng chính (Ammonium Dimolybdate application)

  3. Tiêu chuẩn chất lượng & chứng từ cần có

  4. Hướng dẫn bảo quản và an toàn khi sử dụng

  5. Báo giá tham khảo 2025 — phạm vi giá & yếu tố ảnh hưởng (cập nhật)

  6. Hướng dẫn đặt hàng và mẫu RFQ nhanh

  7. FAQ — trả lời các câu hỏi thường gặp

  8. Kết luận & lời khuyên mua hàng


1. Thông số kỹ thuật ADM (thông số kỹ thuật ADM)

Dưới đây là bảng thông số mẫu thường được nhà cung cấp công bố trên COA. Khi mua, hãy luôn yêu cầu COA của lô hàng để đối chiếu.

Thông số Giá trị tiêu chuẩn (tham khảo)
Tên sản phẩm Ammonium Dimolybdate (ADM)
Công thức (NH₄)₂Mo₂O₇
CAS 27546-07-2
Ngoại quan Tinh thể trắng đến hơi vàng nhạt
Độ tinh khiết (Mo basis) ≥ 99.0% (grade công nghiệp cao)
Hàm lượng Mo (%) ~56% (tuỳ thông số nhà sản xuất)
Độ ẩm ≤ 0.5%
Tạp chất (Fe, Na, Si, Cl) Theo giới hạn COA (ví dụ Fe ≤ 0.01%)
Đóng gói 25 kg/bao (PP có lót PE) hoặc trống phuy theo yêu cầu
Tài liệu kèm COA, MSDS, CQ (theo yêu cầu), CO (nếu xuất khẩu)

Ghi chú: thông số kỹ thuật ADM có thể khác nhau giữa nhà sản xuất; sản phẩm phòng thí nghiệm bán lẻ (lab grade) có giá cao hơn rất nhiều so với hàng công nghiệp. Luôn đối chiếu COA lô thực tế trước khi nhận hàng.


2. Ammonium Dimolybdate application — Ứng dụng chính

ADM là một “hóa chất nền” có nhiều ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là các nhóm ứng dụng phổ biến:

2.1. Sản xuất chất xúc tác (Catalysts)

ADM là tiền chất để tổng hợp các chất xúc tác chứa molypden dùng trong:

  • Hydroprocessing, desulfurization trong lọc dầu.

  • Các xúc tác oxy hóa–khử trong công nghiệp hóa chất.
    Ứng dụng này đòi hỏi ADM có độ tinh khiết cao và thông số ổn định để đảm bảo hoạt tính xúc tác sau xử lý nhiệt.

2.2. Sản xuất MoO₃ và luyện kim

Khi nung, ADM phân hủy thành Molybdic Oxide (MoO₃) — nguyên liệu để tạo hợp kim molypden, phụ gia luyện kim, hoặc nguồn molybden cho các hợp chất khác.

2.3. Men gốm, thủy tinh và pigment

ADM dùng để điều chỉnh đặc tính men (màu, độ bền nhiệt), tạo màu đặc trưng cho sản phẩm gốm sứ kỹ thuật.

2.4. Hóa chất xử lý nước & ức chế ăn mòn

Các muối molybdate từ ADM dùng làm phụ gia chống ăn mòn trong hệ tuần hoàn, lò hơi.

2.5. Nông nghiệp (vi lượng)

ADM là tiền chất sản xuất phân bón vi lượng chứa molypden, giúp cây dễ hấp thụ nitơ.

(Tất cả mục trên đều là những Ammonium Dimolybdate application điển hình — lựa chọn grade phù hợp theo yêu cầu ứng dụng là rất quan trọng.)


3. Tiêu chuẩn chất lượng & chứng từ bắt buộc

Trước khi ký hợp đồng mua ADM, doanh nghiệp nên yêu cầu và kiểm tra các tài liệu sau:

  • COA (Certificate of Analysis): phân tích thành phần lô (độ tinh khiết, tạp chất, độ ẩm).

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): hướng dẫn an toàn, vận chuyển, bảo quản.

  • CQ / QC Report: xác nhận chất lượng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • CO (Certificate of Origin): cần khi làm thủ tục hải quan/ưu đãi thuế.

  • Giấy chứng nhận kiểm nghiệm độc lập (nếu doanh nghiệp yêu cầu kiểm nghiệm bên thứ ba trước khi chấp nhận lô hàng).

Việc có COA/CO/CQ đầy đủ giúp bảo vệ quyền lợi người mua và là điều kiện cần để ADM được chấp nhận trong dây chuyền sản xuất có yêu cầu cao.


4. Hướng dẫn bảo quản & an toàn khi sử dụng

4.1. Bảo quản

  • Lưu kho nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ ổn định.

  • Để trên pallet, tránh ẩm ướt; bao bì cần kín, lót PE.

  • Tránh để gần chất oxy hóa mạnh hoặc acid mạnh.

4.2. An toàn lao động

  • Trang bị PPE: khẩu trang lọc bụi, găng tay, kính bảo hộ.

  • Hạn chế sinh bụi khi rút bao; sử dụng hệ thống hút bụi tại nguồn khi trộn.

  • Khi rơi vãi: gom lại, không để trôi vào nguồn nước; xử lý theo MSDS.

4.3. Môi trường & xử lý chất thải

  • Không xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước.

  • Phải xử lý triệt để theo quy định về chất thải công nghiệp và quy định địa phương.


5. Báo giá tham khảo 2025 — phạm vi giá & yếu tố ảnh hưởng (cập nhật)

Lưu ý quan trọng: giá hóa chất thay đổi liên tục theo giá nguyên liệu, tỷ giá và logistics. Dưới đây là phạm vi giá tham khảo 2025 thu thập từ nguồn nhà cung cấp và marketplace quốc tế — dùng để ước lượng và so sánh; luôn yêu cầu báo giá (PI) cụ thể từ nhà cung cấp trước khi quyết định mua.

  • Một số danh sách nhà cung cấp trên B2B/marketplace công bố giá khoảng 5–12 USD/kg cho các sản phẩm ammonium molybdate/AM-type công nghiệp (tùy purity và quy cách). mm.made-in-china.com+1

  • Hàng dạng lab-reagent (nhỏ lẻ, thương hiệu dụng cụ thí nghiệm) có giá cao hơn rất nhiều (ví dụ ThermoFisher ghi giá mẫu lab-grade theo quy cách nhỏ). thermofisher.com

  • Giá biến động theo thị trường molybdenum tại Trung Quốc — các báo giá địa phương thể hiện sự biến động theo tháng/quý. ferroalloynet.com

  • Báo cáo thị trường 2025 cho thấy nhu cầu molybdate và các dẫn xuất tăng trưởng ổn định, ảnh hưởng đến giá và nguồn cung. dataintelo.com+1

Tóm lại: để có báo giá mới nhất 2025 chính xác cho đơn hàng của bạn (theo kg, theo bao 25kg hay theo container), hãy gửi RFQ nêu rõ: số lượng, độ tinh khiết yêu cầu, địa điểm giao hàng, và yêu cầu COA — nhà cung cấp sẽ trả lời PI với giá cập nhật.


6. Hướng dẫn đặt hàng & mẫu RFQ nhanh

Khi bạn đã xác định nhu cầu, gửi RFQ (Request for Quotation) với các thông tin sau:

  1. Tên sản phẩm & CAS: Ammonium Dimolybdate (CAS 27546-07-2)

  2. Thông số kỹ thuật yêu cầu: ví dụ ADM 99%, độ ẩm ≤0.5%, Fe ≤0.01% (tham chiếu thông số kỹ thuật ADM)

  3. Quy cách đóng gói: 25 kg/bao hoặc yêu cầu khác

  4. Số lượng: bao / kg / tấn

  5. Địa điểm giao hàng (cảng/địa chỉ kho)

  6. Yêu cầu chứng từ: COA, MSDS, CO/CQ

  7. Thời gian cần hàng & phương thức thanh toán mong muốn

Mẫu một dòng RFQ ngắn (tiếng Việt) bạn có thể gửi:

“Xin chào, vui lòng báo giá Ammonium Dimolybdate (ADM) 99%, 25kg/bao, số lượng 500 bao, giao tại cảng Cát Lái, kèm COA/MSDS. Hẹn nhận PI trong 48 giờ. Liên hệ: [tên, email, SĐT].”


7. FAQ — Câu hỏi thường gặp

Q1: ADM và Ammonium Molybdate khác nhau thế nào?
A: Có nhiều dạng muối molybdenum (heptamolybdate, dimolybdate, para-molybdate). ADM (dimolybdate) có công thức và ứng dụng đặc thù; luôn kiểm tra CAS và COA để tránh nhầm lẫn.

Q2: Tôi cần COA lô hàng trước khi nhận hàng có được không?
A: Có — nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp COA lô hoặc mẫu COA trước khi giao hàng.

Q3: ADM có nguy hiểm khi vận chuyển?
A: ADM không phải chất cực kỳ nguy hiểm nhưng vẫn cần đóng gói, nhãn mác và MSDS theo quy định (tránh trộn với chất phản ứng mạnh).

Q4: Làm sao kiểm tra chất lượng khi hàng về?
A: Lấy mẫu kiểm nghiệm bằng ICP-OES/ICP-MS để phân tích hàm lượng Mo và tạp chất; so sánh kết quả với COA.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Ammonium di molypdate Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Ammonium di molypdate chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Ammonium Di Molybdate của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Ammonium Di Molybdate cho doanh nghiệp của mình

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983

📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!