1. PAC là gì và vì sao nhiều nhà máy chọn PAC?
PAC (Polyaluminium Chloride) là một dạng hợp chất nhôm polimer hoá dùng làm keo tụ trong xử lý nước mặt, nước thải và nước cấp. So với các keo tụ truyền thống (ví dụ alum — sulphate nhôm), PAC thường cho hiệu quả keo tụ nhanh hơn, hoạt động tốt trên dải pH rộng hơn, tiêu hao liều thấp hơn và để lại lượng nhôm dư thấp hơn nếu dùng đúng cách. PAC đặc biệt được ưa chuộng khi cần kiểm soát độ đục, màu và hợp phần hữu cơ hòa tan trong nước một cách hiệu quả.

2. Các yếu tố chính khi lựa chọn PAC
Khi chọn PAC cho một nhà máy, cần cân nhắc các yếu tố sau:
-
Chất lượng nguồn nước đầu vào: độ đục, màu, TOC/UV254, hàm lượng ion (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺/Fe³⁺), và hàm lượng hữu cơ. Nước có độ đục cao thường cần liều PAC lớn hơn. (xem phần liều lượng tham khảo bên dưới).
-
pH của nước nguồn: PAC hoạt động hiệu quả trong một dải pH rộng (thường ~5–9 tùy loại và điều kiện), nhưng hiệu suất tối ưu có thể khác nhau theo loại PAC và nước xử lý; do đó cần thử nghiệm.
-
Nhiệt độ nước: PAC vẫn hoạt động ở nhiệt độ thấp tốt hơn alum, nhưng tốc độ tạo cục (floc) có thể chậm hơn ở nhiệt độ rất thấp.
-
Dạng và nồng độ hóa chất cung cấp: PAC có thể ở dạng lỏng (đa phần) hoặc bột hòa tan; điều này ảnh hưởng đến kho chứa, bơm định lượng và cách pha chế.
-
Yêu cầu thành phẩm: tiêu chuẩn nước đầu ra (turbidity, màu, dư nhôm tối đa), chi phí vận hành, và xử lý bùn (PAC có thể tạo bùn ít/đậm đặc khác nhau).
-
Tương thích với phụ trợ: như polymer (PAM) để hỗ trợ tạo bông và tăng tốc lắng.
3. Xác định liều lượng PAC — nguyên tắc và công thức tham khảo
Nguyên tắc chung
Liều lượng PAC không có con số “vạn năng” — phải dựa trên đặc tính nước đầu vào và thử nghiệm thực nghiệm (jar test). Jar test là công cụ bắt buộc để xác định liều tối ưu: liều hóa chất, thời gian khuấy nhanh/chậm, pH tối ưu và cần hay không dùng polymer hỗ trợ.
Lưu ý chuyên môn: nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy liều PAC tối ưu thường rơi vào vài mg/L đến vài chục mg/L (tương đương vài gam đến vài chục gam trên mét khối), tùy độ đục và mục tiêu xử lý. Ví dụ trong một số nghiên cứu, liều tối ưu trong nước có pH trung tính và độ đục tương đối thấp là khoảng 10–15 mg/L; trong khi nước có độ đục cao có thể cần 15–30 mg/L hoặc hơn.
Công thức tính cơ bản (tham khảo sơ bộ)
-
Nếu nhà máy báo liều ở dạng mg/L (ppm):
Liều (mg/L) = (Khối lượng PAC (g) / Thể tích nước xử lý (L)) × 1000 -
Quy đổi g/m³ ↔ mg/L:
1 g/m³ = 1 mg/L(vì 1 m³ = 1000 L => 1 g/1000 L = 1 mg/L). -
Ví dụ tham khảo (tham khảo thực tế từ hướng dẫn phổ biến):
-
Nước độ đục thấp: 1–4 g/m³ (tức 1–4 mg/L).
-
Nước độ đục trung bình: 5–15 g/m³.
-
Nước độ đục cao: 15–30 g/m³.
Những mốc này là giá trị tham khảo ban đầu — bắt buộc phải hiệu chỉnh bằng jar test.
-
Liều lượng liên quan đến mục tiêu cụ thể
-
Giảm turbidity (đục): bắt đầu thử liều nhỏ (ví dụ 1–5 mg/L) rồi tăng dần; mục tiêu turbidity đầu ra < tiêu chuẩn cho phép.
-
Giảm màu và TOC: có thể cần liều cao hơn hoặc kết hợp với PAC + polymer oxy hóa/adsorbent.
-
Kiểm soát dư nhôm: theo tiêu chuẩn nước uống, cần vận hành để dư nhôm ở đầu ra dưới mức cho phép (thường <0.2–0.5 mg/L tùy quy định địa phương) — theo dõi bằng đo định kỳ.
4. Quy trình thực tế: từ thử nghiệm đến triển khai
1) Jar test (bắt buộc)
-
Thử 4–6 mức liều khác nhau (ví dụ 1, 5, 10, 15, 25 mg/L) với cùng điều kiện khuấy nhanh (gọi là rapid mix) và khuấy chậm (flocculation) để chọn liều tối ưu.
-
Ghi nhận: tốc độ và thời gian khuấy, kích thước và độ bền bông cặn, tốc độ lắng, pH cuối cùng.
-
Chọn liều cho hiệu quả mong muốn với bông cặn ổn định và ít dư nhôm.
2) Thiết lập hệ bơm định lượng
-
Sử dụng bơm định lượng hóa chất tỷ lệ (proportional dosing) hoặc theo lưu lượng (flow-proportional dosing).
-
Khuyến nghị vận hành: bơm liên tục, hòa trộn tốt ngay vị trí chích hóa chất để tránh hình thành cục cặn và để PAC phân bố đều. Theo một số hướng dẫn vận hành, PAC không nên được pha loãng bằng nước trước khi bơm vì có thể tạo gel; nhiều nhà máy bơm PAC trực tiếp từ thùng chứa (đặc biệt với dạng lỏng).
3) Kiểm soát pH & phụ trợ
-
Nếu nước nguồn có pH không tối ưu, cần điều chỉnh pH (acid/alkali) trước hoặc sau khâu keo tụ. PAC có thể hoạt động tốt trong dải pH rộng nhưng jar test sẽ chỉ ra pH tối ưu cho từng nguồn nước.
-
Cân nhắc bổ sung polymer (cationic/anionic PAM) để tăng tốc lắng và làm đặc bùn nếu cần.
5. Hướng dẫn pha & thao tác an toàn (mẹo vận hành)
Pha chế
-
Nếu PAC ở dạng bột: hòa tan dần vào nước khuấy đều theo nồng độ yêu cầu; tránh tạo bụi.
-
Nếu PAC dạng lỏng: thường dùng trực tiếp từ thùng/chai cung cấp; tránh pha loãng không cần thiết (một số hướng dẫn khuyến cáo không pha loãng vì có thể tạo gel và giảm hiệu quả).
Mẹo thao tác nhanh
-
Luôn làm jar test trước khi tăng/giảm liều trong dây chuyền.
-
Bắt đầu với liều thấp và tăng dần khi quan sát không đủ hiệu quả — tránh tăng đột ngột vì có thể làm pH thay đổi mạnh.
-
Kết hợp thử nghiệm vận hành ban đầu trong điều kiện thực tế (pilot) nếu có thể trước khi áp dụng đại trà.
-
Ghi nhật ký hóa chất: số lô, ngày nhận, ngày mở thùng, lượng tiêu thụ — giúp truy xuất chất lượng khi có vấn đề.
6. Lưu ý an toàn lao động & phòng hộ
PAC là hóa chất có tính ăn mòn nhẹ/irritant với da và mắt; việc tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải hơi/bụi không an toàn. Luôn tuân thủ SDS của nhà cung cấp. Các biện pháp cơ bản gồm:
-
PPE bắt buộc: kính bảo hộ, găng tay chống hoá chất, tạp dề/áo bảo hộ, khẩu trang khi thao tác bột.
-
Khu vực thao tác thông thoáng, có hệ thống rửa mắt và vòi rửa khẩn cấp.
-
Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực hoá chất.
-
Nếu tiếp xúc với da/ mắt: rửa ngay với nước nhiều phút và tìm hỗ trợ y tế nếu cần.
7. Bảo quản PAC — mẹo để giữ chất lượng lâu dài
Theo SDS và hướng dẫn nhà sản xuất:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và đóng kín thùng chứa. Tránh đóng băng hoặc nhiệt độ quá cao; nhiệt độ bảo quản trung tính tốt nhất.
-
Giữ PAC chỉ trong thùng gốc hoặc vật liệu tương thích; tránh chuyển sang thùng kim loại không tương thích.
-
Đối với dạng bột: bảo quản tránh ẩm vì hút ẩm sẽ làm đóng cục. Đối với dạng lỏng: tránh để các tạp chất/kim loại nặng xâm nhập.
-
Tuân thủ FIFO (first in, first out) để tránh dùng sản phẩm cũ, đồng thời ghi nhãn rõ ngày mở thùng.
8. Xử lý sự cố thường gặp & cách khắc phục
-
Bông cặn quá mịn, không lắng: thường do liều quá thấp, thiếu thời gian flocculation, hoặc dùng polymer không phù hợp. Giải pháp: tăng nhẹ liều PAC, tăng thời gian flocculation, thử polymer hỗ trợ.
-
Dư nhôm đầu ra: giảm liều PAC, điều chỉnh pH, hoặc thay đổi loại PAC (một số PAC có cấu trúc polymer khác nhau ảnh hưởng dư nhôm). Kiểm tra bằng xét nghiệm dư nhôm hàng loạt.
-
PAC tạo gel khi pha loãng: không pha loãng PAC với nước nếu nhà cung cấp cảnh báo; thay vào đó dùng bơm trực tiếp từ thùng/chai
-
Nhiễm bẩn/đổi màu nước sau xử lý: kiểm tra nguồn, chất lượng PAC (lô sản xuất), và thiết bị khuấy; có thể phải thay lô PAC hoặc tăng công tác pre-treatment.
9. Các mẹo tối ưu hoá chi phí & vận hành
-
Jar test định kỳ (ví dụ hàng tuần hoặc khi nguồn nước thay đổi) giúp tránh dùng dư hóa chất.
-
Kết hợp PAC + polymer, đôi khi cho hiệu quả tổng (giảm liều PAC, tăng hiệu quả lắng) và giảm chi phí bùn.
-
Tự động hóa liều theo lưu lượng giúp tiết kiệm và ổn định chất lượng nước đầu ra.
-
Theo dõi trực tuyến turbidity, pH, và flow để điều chỉnh liều kịp thời (feedback control).
10. Kết luận & checklist nhanh trước khi triển khai
PAC là lựa chọn hiệu quả và linh hoạt cho nhiều ứng dụng xử lý nước, nhưng thành công phụ thuộc vào việc chọn đúng loại PAC, xác định liều bằng jar test, vận hành đúng kỹ thuật và bảo quản đúng cách. Trước khi triển khai, hãy đảm bảo:
-
Thực hiện jar test với nhiều liều và điều kiện pH.
-
Có SDS và quy trình an toàn cho PAC.
-
Thiết lập hệ bơm định lượng phù hợp (không pha loãng nếu nhà cung cấp khuyến cáo).
-
Bảo quản hoá chất đúng nơi, tránh đóng băng/ẩm.
-
Theo dõi dư nhôm và chỉ tiêu đầu ra theo tiêu chuẩn địa phương
Tìm Kiếm Sản Phẩm Polyaluminium Chloride (PAC) Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Polyaluminium Chloride (PAC) chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.
Nguồn hàng liên tục được nhập về kho với chính sách miễn phí vận chuyển 100km cho sản phẩm! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm cũng như tham khảo về Polyaluminium Chloride (PAC) của chúng tôi nên bạn có nhu cầu tìm mua Polyaluminium Chloride (PAC) cho doanh nghiệp của mình
Thông tin liên hệ đặt hàng:
📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com
Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao
Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

