1. Giới Thiệu Chung
Xanthan Gum (nhũ tương tố xanthan) là một polysaccharide tự nhiên được sản xuất bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris. Với tính năng tạo độ sánh cao, khả năng ổn định nhũ tương và chống kết tủa, Xanthan Gum Food Grade đã trở thành phụ gia không thể thiếu trong công nghệ thực phẩm hiện đại, từ đồ uống, sốt salad đến sản xuất kem và bánh ngọt.

2. Đặc Tính Vật Lý & Hóa Học
Thuộc Tính | Thông Số |
---|---|
Công thức phân tử | (C<sub>35</sub>H<sub>49</sub>O<sub>29</sub>)<sub>n</sub> |
Màu sắc | Bột trắng ngà |
Trạng thái | Rắn dạng bột mịn |
Độ ẩm tối đa | ≤ 10% |
Độ tinh khiết | Food Grade, không chứa kim loại nặng và tạp chất |
pH dung dịch 1% | 6.0–8.0 |
Khả năng hòa tan | Hòa tan nhanh trong nước lạnh và nóng |
Xanthan Gum tạo ra dung dịch dạng gel ngay cả ở nồng độ rất thấp (0.1–0.5%), cho phép kiểm soát độ nhớt chính xác mà không cần gia nhiệt.
3. Quy Trình Sản Xuất
-
Lên men sinh học: X. campestris lên men trong môi trường đường glucose hoặc sucrose.
-
Thu nhận bột: Dung dịch men được kết tủa bằng cồn isopropyl, rửa sạch và sấy khô.
-
Xay & Sàng: Bột thu được được xay mịn, sàng để đạt kích thước hạt đồng nhất.
-
Kiểm định chất lượng: Phân tích độ ẩm, độ tinh khiết, độ nhớt và tạp chất kim loại nặng.
4. Ứng Dụng Trong Công Nghệ Thực Phẩm
4.1 Đồ Uống & Nước Giải Khát
-
Tạo độ sánh mượt, giữ hạt trái cây và hương liệu lơ lửng.
-
Ổn định nhũ tương dầu-hỗn hợp nước (ví dụ: nước hoa quả có pulp).
4.2 Sốt, Gia Vị & Dressing
-
Kiểm soát độ nhớt, ngăn tách lớp dầu và nước.
-
Giúp sốt bám đều lên vỏ thực phẩm, nâng cao trải nghiệm vị giác.
4.3 Kem & Sản Phẩm Đóng Gói
-
Giúp kem không bị tan nhanh, cải thiện kết cấu mịn mượt.
-
Giảm bớt lượng béo cần thiết mà vẫn đảm bảo độ bùi, sánh.
4.4 Bánh Mì & Bánh Ngọt
-
Tăng độ giữ ẩm, kéo dài thời gian tươi ngon.
-
Cải thiện độ đàn hồi, tạo lớp bánh mềm mịn, giảm vụn bánh.
4.5 Thực Phẩm Chế Biến (Chả Cá, Nem, Giò)
-
Giữ nước, tăng độ giòn, giúp sản phẩm không bị teo lại khi chế biến.
5. Ưu Điểm Nổi Bật
-
Độ nhớt cao ở nồng độ thấp: Chỉ cần 0.1–0.3% để tạo gel, tiết kiệm chi phí.
-
Ổn định nhiệt & pH rộng: Hoạt động từ 0–120 °C, pH 1–13, phù hợp nhiều công thức.
-
Khả năng nhũ hóa & treo hạt: Giữ hương liệu, bột gia vị không bị lắng.
-
Tương thích với các phụ gia khác: Có thể kết hợp với guar gum, locust bean gum,… để tối ưu kết cấu.
-
An toàn cho sức khỏe: Được FDA, EFSA công nhận là phụ gia thực phẩm (E415).
6. Tiêu Chuẩn Chất Lượng & An Toàn
-
Food Grade, E415: Đạt tiêu chuẩn châu Âu và FDA Hoa Kỳ.
-
Không chứa: GMO, chất bảo quản, kim loại nặng vượt giới hạn.
-
Certificate of Analysis (COA): Mỗi lô kèm phiếu kiểm nghiệm chi tiết độ nhớt, độ ẩm và tạp chất.
-
ISO 22000 & HACCP: Quy trình sản xuất và lưu kho đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
7. Đóng Gói & Bảo Quản
-
Bao bì: Túi PE/PA nhiều lớp, trọng lượng 20 kg hoặc 25 kg/gói.
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo, thoáng mát ở 5–30 °C.
-
Tránh ánh nắng mặt trời và độ ẩm cao.
-
-
Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất (khi chưa mở bao bì).
8. Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Chuẩn bị: Rây qua sàng để tơi bột.
-
Pha dung dịch: Cho từ từ Xanthan Gum vào nước khuấy nhanh (duy trì tốc độ xoáy mạnh) để tránh vón cục.
-
Điều chỉnh nồng độ:
-
Đồ uống & sốt: 0.1–0.3%
-
Kem & thực phẩm đông lạnh: 0.3–0.5%
-
-
Để nghỉ: Chờ 10–15 phút cho polymer hoàn toàn hydrat hóa, đạt độ nhớt tối ưu.
9. So Sánh Với Phụ Gia Khác
Tiêu Chí | Xanthan Gum | Guar Gum | Carboxymethyl Cellulose |
---|---|---|---|
Nồng độ hiệu quả | 0.1–0.3% | 0.2–0.5% | 0.2–0.8% |
Ổn định pH | 1–13 | 4–10 | 3–10 |
Ổn định nhiệt | 0–120 °C | ≤ 75 °C | ≤ 80 °C |
Khả năng nhũ hóa | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng hợp tác (blends) | Linh hoạt | Tốt | Hạn chế |
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Xanthan Gum có an toàn cho người ăn chay?
– Có. Hoàn toàn từ vi sinh, không chứa nguồn gốc động vật.
2. Có thể sử dụng cho thực phẩm hữu cơ không?
– Đạt chứng nhận hữu cơ (Organic) nếu được sản xuất từ nguyên liệu và quy trình đạt chuẩn.
3. Làm sao tránh vón cục khi pha?
– Rây bột trước, thêm từ từ vào dung dịch đang khuấy nhanh hoặc sử dụng máy trộn cao tốc.
4. Có thể kết hợp với tinh bột không?
– Có, giúp tăng độ dẻo, cải thiện kết cấu sản phẩm bánh và sốt.
Tìm Kiếm Sản Phẩm Xanthan Gum Ở Đâu?