1. Giới Thiệu Chung
Xanthan Gum (E415) là một polysaccharide tự nhiên, được tạo ra bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris trong quy trình lên men sinh học. Nhờ khả năng nhũ hóa ưu việt và độ nhớt cao ngay ở nồng độ rất thấp (0,1–0,5%), Xanthan Gum đã trở thành “bí kíp” không thể thiếu cho ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm. Khi mua Xanthan Gum Food Grade, bạn hoàn toàn yên tâm về độ an toàn, đạt chuẩn vệ sinh, và không gây hại cho sức khỏe.

2. Đặc Tính Vật Lý & Hóa Học
Thuộc Tính | Thông Số |
---|---|
Công thức phân tử | (C35H49O29)n |
Màu sắc | Bột trắng ngà |
Độ ẩm tối đa | ≤ 10% |
pH dung dịch 1% | 6.0–8.0 |
Khả năng hòa tan | Dễ dàng trong nước nóng & lạnh |
Nồng độ nhũ hóa hiệu quả | 0.1–0.3% |
Ổn định nhiệt | 0–120 °C |
Ổn định pH | 1–13 |
3. Độ Nhũ Hóa Tuyệt Vời
-
Tạo hệ nhũ tương ổn định: Xanthan Gum giúp liên kết phân tử dầu – nước, ngăn tách lớp dù sau thời gian bảo quản lâu dài.
-
Giữ hương liệu & tinh dầu lơ lửng: Đặc biệt quan trọng trong nước trái cây, trà sữa, sốt salad, mỹ phẩm.
-
Tăng cảm giác mượt mà: Nhũ hóa mịn màng tạo trải nghiệm thú vị cho người dùng.
Lưu ý khi nhũ hóa:
-
Hòa tan Xanthan Gum vào dung dịch đang khuấy nhanh để tránh vón cục.
-
Giữ tốc độ trộn ổn định 1.000–1.500 rpm trong 2–3 phút.
-
Nghỉ 10–15 phút để polymer hydrat hóa hoàn toàn, đạt khả năng nhũ hóa tối đa.
4. An Toàn Cho Sức Khỏe
-
Food Grade (E415): Đạt chuẩn FDA, EFSA, không chứa GMO, không gây dị ứng.
-
Không chứa tạp chất độc hại: Kim loại nặng ≤ 10 ppm, không chứa mycotoxin hay dư lượng kháng sinh.
-
Không chuyển hóa thành đường: An toàn cho người tiểu đường và chế độ ăn low‑carb.
-
Không kích ứng tiêu hóa: Giúp tăng cường chức năng đường ruột, hỗ trợ probiotic.
5. Ứng Dụng Trong Thực Phẩm
5.1 Đồ Uống & Nước Trái Cây
-
Ổn định pulp, hương liệu, tinh dầu.
-
Tạo độ sánh nhẹ, mượt mà.
5.2 Sốt & Dressing
-
Nhũ hóa dầu – giấm, ngăn tách lớp.
-
Giúp sốt bám đều thực phẩm, không bị loãng.
5.3 Bánh Kẹo & Bakery
-
Giữ ẩm, kéo dài độ tươi mềm, giảm vụn bánh.
-
Tạo kết cấu dẻo dai cho kẹo mềm, kẹo cao su.
5.4 Sản Phẩm Đông Lạnh
-
Ngăn tách nước (syneresis) trong kem và sữa chua.
-
Tăng độ “creamy” mà không cần thêm nhiều chất béo.
6. Ưu Điểm Nổi Bật
-
Hiệu quả ở nồng độ thấp: Tiết kiệm chi phí, ít ảnh hưởng mùi vị gốc.
-
Ổn định môi trường rộng: pH 1–13, nhiệt độ 0–120 °C.
-
Tương thích linh hoạt: Kết hợp tốt với guar gum, locust bean gum, CMC…
-
Tác dụng prebiotic nhẹ: Hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột.
7. Tiêu Chuẩn Chất Lượng
-
Certificate of Analysis (COA): Xác nhận độ nhớt, độ ẩm, tạp chất.
-
Chứng nhận: ISO 22000, HACCP, FDA, EFSA.
-
Được phép sử dụng: Trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.
8. Đóng Gói & Bảo Quản
-
Bao bì: Túi PP/PE nhiều lớp, khối lượng 20 kg hoặc 25 kg/gói, chống ẩm.
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát (5–30 °C), độ ẩm < 60%.
-
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (khi chưa mở gói).
9. Hướng Dẫn Mua & Lựa Chọn
-
Chọn Food Grade E415 kèm COA rõ ràng.
-
Kiểm tra COA: Độ nhớt (25 °C, 1% dung dịch), độ ẩm, kim loại nặng.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Có chứng nhận ISO/HACCP & hỗ trợ kỹ thuật.
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Xanthan Gum có an toàn cho trẻ em không?
– Có, cấp độ sử dụng trong thực phẩm rất thấp, an toàn cho mọi đối tượng.
2. Tôi có thể sử dụng cho sản phẩm hữu cơ không?
– Chọn loại được cấp chứng nhận Organic.
3. Thời gian nhũ hóa mất bao lâu?
– Khoảng 2–3 phút khuấy nhanh và 10 phút nghỉ.
11. Kết Luận
Với độ nhũ hóa tuyệt vời và an toàn cho sức khỏe, Xanthan Gum Food Grade là lựa chọn hoàn hảo để nâng tầm chất lượng sản phẩm thực phẩm và đồ uống của bạn. Đừng quên chọn mua tại nhà cung cấp uy tín, kèm COA và chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa!