Giới Thiệu Sản Phẩm Li₂CO₃ Purified Grade – Gói 25kg
Lithium Carbonate (Li₂CO₃) Purified Grade – gói 25kg là sản phẩm cao cấp, có độ tinh khiết vượt trội, được tuyển chọn kỹ càng nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe trong sản xuất pin lithium‑ion, dược phẩm, vật liệu gốm sứ cao cấp và nghiên cứu phòng thí nghiệm. Đóng gói tiện lợi, kích thước 25kg/gói giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lưu kho, phù hợp cho cả quy mô nhà máy lớn và phòng thí nghiệm chuyên sâu.

1. Tính Chất Vật Lý – Hóa Học
-
Công thức phân tử: Li₂CO₃
-
Khối lượng mol: 73.89 g/mol
-
Màu sắc: Bột trắng tinh khiết
-
Trạng thái: Rắn bột, dễ hòa tan trong nước
-
Độ tinh khiết: ≥ 99.5% (Purified Grade)
-
Độ ẩm tối đa: ≤ 0.5%
-
Kích thước hạt: 100–325 mesh (tuỳ chọn theo yêu cầu)
Đặc tính bột mịn, độ ẩm thấp và tạp chất gần như bằng không giúp Li₂CO₃ Purified Grade dễ dàng kiểm soát phản ứng hóa học, giảm thiểu sai số trong quy trình sản xuất và phân tích.
2. Ứng Dụng Chính
2.1 Sản Xuất Pin Lithium‑Ion
Lithium carbonate là nguyên liệu mấu chốt trong thành phần cathode cho pin lithium‑ion, đảm bảo:
-
Dung lượng lưu trữ cao, kéo dài thời gian sử dụng thiết bị.
-
Tuổi thọ lâu dài, giảm hao mòn, tăng số chu kỳ sạc‑xả.
-
Ổn định điện hóa, an toàn khi vận hành ở nhiệt độ cao và dòng tải lớn.
2.2 Ngành Dược Phẩm
Trong dược phẩm, Li₂CO₃ Purified Grade được sử dụng:
-
Điều trị rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder) với tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt.
-
Nghiên cứu và phát triển thuốc, giúp tạo nền tảng cho các công thức mới.
2.3 Vật Liệu Gốm Sứ & Thủy Tinh
-
Tạo độ bền cơ học cao, chống nứt vỡ ở nhiệt độ cao.
-
Tăng khả năng cách nhiệt, chống sốc nhiệt hiệu quả.
2.4 Phòng Thí Nghiệm & Nghiên Cứu
-
Chuẩn hóa dung dịch chuẩn, kiểm định thiết bị phân tích.
-
Nghiên cứu vật liệu, phát triển pin thế hệ mới, vật liệu nano.
3. Ưu Điểm Nổi Bật
Ưu Điểm | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Độ tinh khiết cao | ≥ 99.5%, giảm tạp chất gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. |
Ổn định hóa học | Không bị phân hủy hoặc biến tính trong điều kiện bảo quản bình thường. |
Hòa tan tốt | Giúp quy trình tổng hợp, phân tích diễn ra nhanh chóng và chính xác. |
Dễ lưu trữ | Đóng gói 25kg/gói, bao bì chống ẩm, chống va đập. |
Chi phí hợp lý | Giảm chi phí logistics, phù hợp cho cả nhà máy và phòng thí nghiệm nhỏ. |
4. Đóng Gói & Bảo Quản
-
Đóng gói: Túi PP/PE hai lớp, trọng lượng tịnh 25 kg/gói, in rõ nhãn mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 5–30 °C.
-
Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
-
Độ ẩm < 60% để đảm bảo độ ổn định của bột.
-
-
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nếu bảo quản đúng điều kiện.
5. Tiêu Chuẩn Chất Lượng & An Toàn
-
Sản xuất theo GMP, tuân thủ ISO 9001 và ASTM.
-
Chứng nhận COA (Certificate of Analysis): Mỗi lô hàng kèm theo phiếu kiểm nghiệm, xác nhận độ tinh khiết, độ ẩm và tạp chất kim loại nặng.
-
An toàn lao động:
-
Mặc đồ bảo hộ, khẩu trang, găng tay khi tiếp xúc trực tiếp.
-
Tránh hít bụi; nếu hít phải, đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí và cấp cứu y tế nếu cần.
-
6. Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Chuẩn bị pha dung dịch: Cân chính xác Li₂CO₃, hòa tan trong nước cất với tỉ lệ theo yêu cầu (ví dụ 1 g/100 mL).
-
Kiểm soát pH: Dung dịch Li₂CO₃ thu được có tính kiềm nhẹ, phù hợp cho tổng hợp pin và phân tích.
-
Ứng dụng tiếp theo: Sử dụng ngay trong vòng 24 giờ để đảm bảo độ chính xác, nếu cần lưu trữ, giữ ở 4 °C và bọc kín.
7. So Sánh VỚI SẢN PHẨM KHÁC Trên Thị Trường
Tiêu Chí | Li₂CO₃ Purified Grade 25kg | Sản Phẩm Thông Thường |
---|---|---|
Độ tinh khiết | ≥ 99.5% | 98–99% |
Đóng gói | 25 kg/gói, túi kép chống ẩm | 1–5 kg, túi thường |
Chứng nhận COA | Có | Không phải lô nào cũng có |
Ứng dụng chuyên sâu | Pin, dược, lab | Chỉ công nghiệp chung |
Giá cả | Hợp lý cho quy mô lớn và nhỏ | Thấp hơn nhưng ít bền vững |
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Li₂CO₃ Purified Grade có thể dùng cho pin công nghiệp không?
– Hoàn toàn có thể. Độ tinh khiết cao giúp hiệu suất pin ổn định và tuổi thọ lâu dài.
2. Sản phẩm có an toàn cho phòng thí nghiệm dược phẩm?
– Có. Được sản xuất theo chuẩn GMP, có COA đi kèm, phù hợp cho nghiên cứu và tổng hợp dược.
3. Làm thế nào để xử lý bột dư thừa?
– Thu gom vào túi kín, lưu trữ nơi khô ráo; tuyệt đối không xả ra môi trường trực tiếp.
4. Có hỗ trợ cỡ hạt tùy chỉnh không?
– Có. Vui lòng liên hệ để cung cấp yêu cầu mesh size (thí dụ 200–325 mesh).
Tìm Kiếm Sản Phẩm Fumaric Acid Ở Đâu?
8. Xu hướng phát triển tương lai
Ngành chăn nuôi Việt Nam và thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ sang chăn nuôi an toàn sinh học, không kháng sinh và thân thiện môi trường. Do đó, việc ứng dụng Fumaric Acid và các phụ gia có nguồn gốc tự nhiên sẽ tiếp tục phát triển trong các năm tới.
Ngoài heo con và gia cầm, nhiều nghiên cứu mới cũng đang đánh giá hiệu quả của Fumaric Acid trên thủy sản, dê cừu, bò sữa,… mở rộng tiềm năng ứng dụng đa ngành.
Kết luận
Fumaric Acid không chỉ là một acid hữu cơ đơn thuần mà còn là một giải pháp dinh dưỡng chiến lược cho ngành chăn nuôi hiện đại. Việc bổ sung Fumaric Acid vào khẩu phần ăn của heo con và gia cầm có thể mang lại nhiều lợi ích vượt trội: từ cải thiện hiệu suất tăng trưởng, giảm bệnh đường ruột, đến nâng cao hiệu quả kinh tế.
Trong hành trình hướng tới chăn nuôi bền vững và không kháng sinh, Fumaric Acid chính là một trong những “chìa khóa vàng” để nâng tầm giá trị sản phẩm và đáp ứng kỳ vọng của thị trường trong nước và quốc tế.