0988.416.983

1. Giới thiệu về Lithium Carbonate Purified Grade

Lithium Carbonate (Li₂CO₃) là một hợp chất vô cơ quan trọng của lithium, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học. Phiên bản Purified Grade (tinh khiết cao) cam kết loại bỏ tạp chất, đặc biệt là kim loại nặng, đáp ứng yêu cầu khắt khe cho sản xuất pin, gốm sứ kỹ thuật, dược phẩm, luyện kim và xử lý môi trường.
Nhất Minh Chemicals tự hào là nhà phân phối Lithium Carbonate Purified Grade 25kg nhập khẩu chính ngạch, đảm bảo hàng sẵn kho, chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.

Bao bì Lithium Carbonate Purified Grade 25kg - Hóa chất công nghiệp từ Trung Quốc, phân phối bởi Nhất Minh Chemicals
Lithium Carbonate Purified Grade 25kg – Xuất xứ Trung Quốc, phân phối bởi Nhất Minh Chemicals

2. Thông tin sản phẩm chi tiết

Dưới đây là bảng thông số cơ bản được trích từ bao bì sản phẩm và bổ sung thêm phần mô tả kỹ thuật:

Thuộc tính Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm Lithium Carbonate – Purified Grade
Khối lượng tịnh (Net Weight) 25.00 kg
Khối lượng cả bao (Gross Weight) 25.20 kg
Đóng gói Bao PE công nghiệp, niêm phong chắc chắn
Xuất xứ (Origin) Trung Quốc
Thời hạn sử dụng (Shelf Life) 3 năm (khi bảo quản đúng theo hướng dẫn)
Batch No. Xem mã hóa trên bao bì
Ngày sản xuất (Produce Date) Xem mã hóa trên bao bì
Phân phối Nhất Minh Chemicals
Độ tinh khiết Purified Grade (theo tiêu chuẩn nội bộ và quốc tế)
Màu sắc Bột tinh thể trắng hoặc gần trắng
Độ hòa tan Tan tốt trong nước; tùy điều kiện pH và nhiệt độ

3. Quy trình sản xuất & Độ tinh khiết (Purified Grade)

3.1. Nguyên liệu đầu vào

  • Nguồn lithium nguyên sinh: thường là lithium từ muối khoáng (như spodumene) hoặc từ dịch muối mỏ muối (brine) tùy nhà sản xuất.

  • Hoá chất xử lý sơ bộ: axit, bazơ để tách loại tạp chất trước khi tinh chế.

3.2. Các bước tinh chế

  1. Tách cô đặc: Loại bỏ phần không tan, sỉ kim loại nặng qua kết tủa hoặc hấp phụ.

  2. Hòa tan và lọc: Hòa tan lithium carbonate dạng thô, lọc qua hệ thống màng hoặc lọc chân không.

  3. Khử tạp chất kim loại nặng: Sử dụng phương pháp kết tủa chọn lọc hoặc trao đổi ion để loại bỏ ion kim loại nặng (Fe, Ca, Mg, Na, K…).

  4. Tinh chỉnh pH: Điều chỉnh độ pH thích hợp để kiểm soát độ hòa tan và tạp chất còn lại.

  5. Kết tinh lại: Tinh chế thêm qua kết tinh chậm để tạo bột Li₂CO₃ có kích thước hạt và độ tinh khiết phù hợp.

  6. Sấy và sàng lọc: Sấy chân không hoặc sấy ở nhiệt độ thấp để giữ độ tinh khiết; sàng lọc loại bỏ hạt quá to/quá nhỏ, đảm bảo đồng nhất kích thước.

  7. Kiểm định chất lượng nội bộ: Lấy mẫu kiểm tra độ tinh khiết, hàm lượng Li₂CO₃, hàm lượng tạp chất kim loại, độ ẩm, kích thước hạt.

  8. Đóng gói: Bảo quản trong bao PE cấp công nghiệp, niêm phong chống ẩm, chống nhiễm bẩn.

3.3. Đặc tính Purified Grade

  • Hàm lượng Li₂CO₃ cao: >99.x% (tùy tiêu chuẩn nhà sản xuất).

  • Tạp chất thấp: Kim loại nặng như Fe, Ca, Mg, Na, K… ở mức cho phép rất thấp, phù hợp tiêu chuẩn sản xuất pin ô tô điện, dược phẩm.

  • Kích thước hạt đồng đều: Tối ưu cho phản ứng hóa học và quá trình chế tạo vật liệu.

  • Độ ẩm kiểm soát: Đảm bảo độ ẩm thấp (<0.5% hoặc theo tiêu chuẩn) để tránh ảnh hưởng quá trình sản xuất.

4. Tiêu chuẩn chất lượng và chứng từ liên quan

4.1. Chứng từ đi kèm

  • COA (Certificate of Analysis): Xác nhận các chỉ tiêu phân tích (hàm lượng Li₂CO₃, độ ẩm, độ tinh khiết, hàm lượng tạp chất kim loại…).

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Hướng dẫn an toàn trong lưu kho, vận chuyển và xử lý sự cố.

  • Giấy chứng nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin): Cho khách hàng yêu cầu chứng từ nhập khẩu chính ngạch.

  • Giấy kiểm định bên thứ ba (nếu cần): Dịch vụ kiểm định độc lập theo tiêu chuẩn quốc tế từ LAB, tổ chức kiểm định uy tín.

4.2. Tiêu chuẩn tham khảo

  • Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM, ISO về độ tinh khiết hóa chất công nghiệp.

  • Tiêu chuẩn ngành pin: Yêu cầu hàm lượng tạp chất kim loại rất thấp (đặc biệt với sản xuất cathode pin lithium-ion).

  • Tiêu chuẩn dược phẩm: Nếu sử dụng làm nguyên liệu dược, cần tuân theo quy định pharmacopeia của quốc gia (ví dụ USP, EP) – thường quy trình tinh chế phải cao hơn.

  • Tiêu chuẩn môi trường: Kiểm soát chất thải, khí thải trong quá trình sản xuất.

5. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

Lithium Carbonate Purified Grade có vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực: từ công nghiệp năng lượng, chế tạo vật liệu đặc biệt, dược phẩm đến môi trường. Phần này sẽ đi sâu vào từng ứng dụng, giải thích lý do vì sao Li₂CO₃ Purified Grade là lựa chọn hàng đầu.

5.1. Sản xuất pin Lithium-ion

5.1.1. Vai trò của Lithium Carbonate trong pin

  • Cathode precursor: Lithium Carbonate là nguồn nguyên liệu chính để tổng hợp các vật liệu cathode như Lithium Cobalt Oxide (LiCoO₂), Lithium Iron Phosphate (LiFePO₄), Lithium Nickel Mangan Cobalt Oxide (NMC), Lithium Nickel Cobalt Aluminium Oxide (NCA)…

  • Tính ổn định và hiệu suất: Độ tinh khiết cao giúp đảm bảo hiệu suất sạc – xả, tuổi thọ pin và an toàn vận hành. Tạp chất kim loại nặng có thể gây suy giảm hiệu suất, tạo điểm bất ổn khi sạc nhanh, thậm chí rủi ro an toàn (nóng, cháy).

5.1.2. Xu hướng thị trường

  • Xe điện (EVs): Nhu cầu pin công suất lớn, chất lượng cao đang tăng nhanh. Lithium Carbonate Purified Grade đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng pin.

  • Thiết bị di động & lưu trữ năng lượng: Điện thoại, laptop, powerbank, hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo (solar, wind).

  • Nghiên cứu & phát triển: Vật liệu cathode thế hệ mới, ứng dụng công nghệ cắt hạt nano, hợp chất rút gọn tạp chất… Tăng độ ổn định, mật độ năng lượng.

5.2. Gốm sứ và thủy tinh kỹ thuật

5.2.1. Ứng dụng trong gốm sứ

  • Giảm nhiệt độ nung: Thêm lithium carbonate vào men hoặc xương sứ giúp giảm nhiệt độ nóng chảy, tiết kiệm năng lượng trong quá trình nung.

  • Tăng độ trắng sáng & độ bền: Li₂CO₃ cải thiện độ trắng của men, nâng cao độ bền cơ học, chống sốc nhiệt.

5.2.2. Ứng dụng trong thủy tinh

  • Thủy tinh chịu nhiệt: Lithium Carbonate giúp tăng khả năng chịu sốc nhiệt, giảm hệ số giãn nở nhiệt, phù hợp cho thủy tinh kỹ thuật (lò vi sóng, ống nghiệm, kính chịu nhiệt).

  • Thủy tinh đặc biệt: Trong sản xuất kính quang học, kính hiển vi… yêu cầu độ tinh khiết cao để tránh tạp chất gây quang sai.

5.3. Hóa dược và dược phẩm

5.3.1. Tiền chất dược phẩm

  • Muối lithium điều trị rối loạn lưỡng cực: Lithium Carbonate là nguyên liệu nền để sản xuất muối lithium carbamat, lithium citrat… sử dụng trong y dược. Đòi hỏi độ tinh khiết vượt trội, kiểm soát chặt tạp chất kim loại, vi sinh.

  • Tổng hợp hóa chất đặc biệt: Sử dụng trong các phản ứng hữu cơ, tổng hợp hợp chất trung gian, hóa chất chuyên dụng.

5.3.2. Quy định dược phẩm

  • Phải tuân thủ pharmacopeia (USP, EP…), có quy trình kiểm soát nghiêm ngặt: vô khuẩn, kiểm soát kim loại nặng, kiểm tra vi sinh, độ ẩm, dạng tinh thể.

  • Thông thường, Lithium Carbonate Purified Grade dùng cho mục đích công nghiệp sẽ cần thêm bước tinh chế bổ sung nếu dùng trực tiếp cho dược phẩm.

5.4. Luyện kim và vật liệu composite

  • Chất trợ dung luyện kim: Trong quá trình sản xuất hợp kim, lithium carbonate giúp điều chỉnh nhiệt độ nóng chảy, cải thiện tính chất cơ học của hợp kim nhôm, hợp kim magiê…

  • Vật liệu composite: Li₂CO₃ đôi khi được dùng trong tổng hợp vật liệu composite có tính chất đặc biệt như chịu nhiệt, dẫn điện hoặc cách điện tùy ứng dụng.

5.5. Xử lý nước và môi trường

  • Khử kim loại nặng: Trong xử lý nước thải, Lithium Carbonate có thể dùng trong quá trình kết tủa ion kim loại hoặc hỗ trợ phản ứng oxy hóa-khử.

  • Nghiên cứu môi trường: Ứng dụng trong các thí nghiệm mô phỏng quang hợp nhân tạo, vật liệu hấp phụ sau khi chuyển đổi… (dành cho R&D).

6. Lợi ích khi chọn Lithium Carbonate từ Nhất Minh Chemicals

  1. Hàng chính hãng, chất lượng ổn định

    • Nhập khẩu chính ngạch, kiểm soát chuỗi cung ứng rõ ràng.

    • Hợp tác với nhà sản xuất uy tín, tuân thủ quy trình tinh chế đạt Purified Grade.

    • COA và MSDS minh bạch, hỗ trợ khách hàng tra cứu, kiểm định.

  2. Giá cả cạnh tranh – Ưu đãi hấp dẫn

    • Mua số lượng lớn có chiết khấu.

    • Chính sách giá linh hoạt cho đối tác lâu dài.

    • Tư vấn tối ưu khối lượng đặt hàng phù hợp nhu cầu sản xuất.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

    • Tư vấn ứng dụng theo từng ngành: pin, gốm sứ, dược, môi trường…

    • Hướng dẫn cách thử nghiệm, kiểm tra chất lượng đầu vào.

    • Hỗ trợ xử lý sự cố trong quá trình sử dụng: tương tác hóa chất, độ ẩm, bảo quản.

  4. Giao hàng nhanh, linh hoạt

    • Kho hàng nằm tại TP.HCM (hoặc nhiều kho chi nhánh nếu có).

    • Vận chuyển toàn quốc: lựa chọn hình thức giao nhanh, giao tiết kiệm.

    • Đóng gói an toàn giúp tránh ẩm mốc, nhiễm bẩn trong lưu kho và vận chuyển.

  5. Cam kết hậu mãi – Dịch vụ sau bán

    • Hỗ trợ kiểm tra lại chất lượng nếu khách hàng nghi ngờ tạp chất.

    • Hỗ trợ cung cấp thêm COA bổ sung khi cần kiểm tra bên thứ ba.

    • Tư vấn nâng cấp: nếu khách hàng cần tiêu chuẩn dược phẩm, Nhất Minh Chemicals hỗ trợ kết nối nhà sản xuất hoặc xử lý thêm quy trình tinh chế.

7. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

7.1. Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ẩm cao, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

  • Bao bì kín, niêm phong: Sau khi mở bao, cần đóng gói lại hoặc chuyển sang container kín để tránh hút ẩm.

  • Không để gần nguồn nhiệt hoặc hóa chất mạnh: Hạn chế phản ứng không mong muốn.

  • Kiểm tra định kỳ: Nếu lưu kho lâu, kiểm tra độ ẩm, hiện tượng vón cục; có thể sấy lại nếu cần thiết trước khi sử dụng.

7.2. Vận chuyển

  • Đóng gói công nghiệp: Bao PE, lớp ngoài có thể là bao Jumbo hoặc pallet khi vận chuyển số lượng lớn.

  • Tuân thủ quy định vận chuyển hóa chất: Mã UN, quy định vận chuyển đường bộ, đường sắt, đường biển (nếu xuất khẩu).

  • Kê khai rõ ràng: Khai báo tên hóa chất, độ tinh khiết, MSDS đính kèm khi vận chuyển quốc tế.

  • Bảo hiểm hàng hóa: Đề xuất khách hàng cân nhắc bảo hiểm cho lô hàng giá trị cao.

8. An toàn lao động và MSDS

8.1. Tóm tắt MSDS (Material Safety Data Sheet)

  • Nhóm nguy hiểm: Lithium Carbonate ở dạng bột có thể gây bụi; không dễ cháy nhưng bụi mịn khi hít phải có thể gây kích ứng đường hô hấp.

  • Biện pháp phòng ngừa:

    • Sử dụng khẩu trang lọc bụi (P2/P3) khi xử lý bột.

    • Đeo găng tay, kính bảo hộ, áo choàng chống hóa chất.

    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc có hệ thống hút bụi cục bộ.

  • Xử lý sự cố tràn đổ:

    • Hạn chế tạo bụi, vệ sinh nhẹ bằng chổi ẩm hoặc máy hút bụi công nghiệp.

    • Không đổ trực tiếp xuống cống nếu không qua xử lý; thu gom theo quy trình hóa chất.

  • Lưu ý tương tác: Tránh kết hợp với acid mạnh khi không kiểm soát (có thể sinh CO₂); tuân thủ quy trình thí nghiệm.

  • Xử lý thải: Theo quy định địa phương về thải hóa chất vô cơ; có thể kết tủa hoặc trung hòa trước khi đổ thải (tham khảo chuyên gia Môi trường).

8.2. Đào tạo an toàn

  • Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo:

    • Nhận diện rủi ro, quy trình xử lý bột Li₂CO₃.

    • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) đúng loại.

    • Quy trình khẩn cấp khi hít phải hoặc dính vào da, mắt: rửa sạch với nước, đưa đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng nghiêm trọng.

  • Lưu giữ MSDS tại kho và nơi sản xuất, để nhân viên dễ tra cứu.

Sản phẩm tương tự

Đặt mua Mua bán Lithium Carbonate Purified Grade 25kg – Li₂CO₃