Tổng Quan Về Ammonium Fluoride
Ammonium Fluoride (NH4F) là hợp chất hóa học phổ biến với vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất chất bán dẫn, hóa chất tẩy rửa và xử lý bề mặt kim loại. Sản phẩm này thường được cung cấp ở dạng bột hoặc tinh thể trắng, với độ tinh khiết lên đến 97% hoặc cao hơn, đảm bảo chất lượng ổn định và hiệu quả cao khi sử dụng.
Ammonium Fluoride được sử dụng rộng rãi nhờ vào tính chất hóa học độc đáo và hiệu quả vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
Chi Tiết Sản Phẩm
Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính an toàn và hiệu quả cao. Với Ammonium Fluoride mang thông số như thế nào

- Tên sản phẩm: Ammonium Fluoride
- Hàm lượng tinh khiết: ≥ 97%
- Trọng lượng tịnh: 25 kg
- Trọng lượng tổng: 25.2 kg
- Số lô (Batch No.): 240601QC01
- Mã UN: 2505
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bao bì: Đóng gói trong túi nhựa đặc biệt đạt tiêu chuẩn UN 5H3/Y26/S/24.
Liên hệ ngay: 0988 416 983
Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Chi Tiết
Tính Chất Vật Lý
- Hình Dạng và Trạng Thái:
- Ammonium Fluoride (NH4F) xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể trắng, không màu, với kích thước hạt nhỏ mịn, dễ xử lý trong quá trình sản xuất và sử dụng.
- Tinh thể có dạng hình học đơn giản, thường là hình lăng trụ hoặc khối nhỏ.
- Khả Năng Tan:
- Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit. Mức độ tan phụ thuộc vào nhiệt độ:
- 100 g nước ở 20°C hòa tan khoảng 83 g Ammonium Fluoride.
- Ở nhiệt độ cao hơn, độ hòa tan tăng, giúp sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit. Mức độ tan phụ thuộc vào nhiệt độ:
- Màu sắc và Mùi:
- Không màu và không có mùi rõ ràng, giúp dễ dàng sử dụng trong các quy trình yêu cầu không làm ảnh hưởng đến màu hoặc mùi của sản phẩm cuối cùng.
- Trọng Lượng Riêng:
- Có trọng lượng riêng 1.009 g/cm³, tương đối nhẹ, phù hợp với việc vận chuyển và bảo quản số lượng lớn.
- Điểm Nóng Chảy và Sôi:
- Điểm nóng chảy: 125°C (khi tinh khiết).
- Ở nhiệt độ cao hơn, sản phẩm có thể bị phân hủy, tạo ra khí amoniac và khí flohydric.
- Tính Ổn Định:
- Ổn định trong điều kiện nhiệt độ phòng và độ ẩm thấp, nhưng có khả năng hút ẩm mạnh trong không khí ẩm, dẫn đến vón cục nếu không được bảo quản đúng cách.
Tính Chất Hóa Học
- Công Thức Hóa Học:
- NH4F (Amoni Fluoride), là một muối vô cơ được tạo thành từ amoniac (NH3) và axit flohydric (HF).
- Tính Lưỡng Tính:
- Là chất lưỡng tính, Ammonium Fluoride có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ:
- Với axit mạnh: Phản ứng giải phóng khí flohydric (HF), một chất có tính ăn mòn mạnh và độc hại.
- Với bazơ: Tạo muối amoni khác như amoniac và các hợp chất flo khác.
- Là chất lưỡng tính, Ammonium Fluoride có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ:
- Phản Ứng Điển Hình:
- Phản ứng với axit mạnh:
Trong phản ứng này, khí flohydric HF bay hơi là sản phẩm chính.
- Phản ứng với oxit kim loại:
Đây là phản ứng ứng dụng trong việc khắc hoặc làm sạch bề mặt kim loại
- Phản ứng với axit mạnh:
- Tác Dụng Tẩy Rửa:
- Ammonium Fluoride có khả năng hòa tan các oxit kim loại cứng đầu trên bề mặt thủy tinh và kim loại, giúp tẩy sạch và chuẩn bị bề mặt trước khi gia công thêm.
- Phân Hủy Nhiệt:
- Khi bị đốt nóng, Ammonium Fluoride phân hủy thành khí amoniac (NH3) và khí flohydric (HF):
- Phản ứng này yêu cầu điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt vì cả hai sản phẩm đều độc hại.
- Tính Axit-Bazơ Trong Dung Dịch:
- Trong dung dịch nước, Ammonium Fluoride tạo môi trường axit nhẹ, với độ pH từ 4-5, tùy thuộc vào nồng độ.
- Phản Ứng Với Kim Loại:
- Có thể phản ứng với một số kim loại tạo hợp chất flo hòa tan, được ứng dụng trong làm sạch hoặc xử lý bề mặt:
Đặc Điểm Quan Trọng Trong Ứng Dụng
- Khả năng hòa tan oxit và tạo hợp chất flo giúp Ammonium Fluoride trở thành hóa chất chủ lực trong các ứng dụng công nghiệp.
- Tính chất lưỡng tính của nó hỗ trợ nhiều quy trình hóa học phức tạp, từ khắc kính đến sản xuất chất bán dẫn.
- Đặc tính ổn định và dễ bảo quản khi được đóng gói kín giúp đảm bảo an toàn trong sử dụng và vận chuyển.
Ứng Dụng Của Ammonium Fluoride

1. Sản Xuất và Chế Biến Chất Bán Dẫn
Ammonium Fluoride đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp bán dẫn, nơi yêu cầu độ chính xác cao. Các ứng dụng chi tiết bao gồm:
- Khắc Silicon và Oxit Silicon (SiO₂):
- Trong sản xuất vi mạch, Ammonium Fluoride được dùng để khắc các lớp silicon hoặc oxit silicon trên bề mặt wafer, giúp định hình các chi tiết mạch nhỏ chính xác.
- Quá trình này thường kết hợp với axit flohydric (HF) để đạt hiệu quả khắc cao nhất.
- Làm sạch bề mặt wafer:
- Ammonium Fluoride được dùng để loại bỏ bụi bẩn hoặc oxit không mong muốn trên bề mặt silicon trước khi tiến hành các bước tiếp theo như mạ hay xử lý điện tử.
2. Tẩy Rửa và Làm Sạch Công Nghiệp
Ammonium Fluoride là hóa chất mạnh mẽ để làm sạch các bề mặt cứng đầu:
- Tẩy kính:
- Được sử dụng để loại bỏ các vết ố vàng, bụi bẩn và màng oxit trên bề mặt kính trong các ngành sản xuất gương, kính ô tô và kính xây dựng.
- Hỗn hợp Ammonium Fluoride với các dung môi khác tạo ra dung dịch làm sạch hiệu quả mà không làm hỏng bề mặt kính.
- Làm sạch kim loại:
- Ammonium Fluoride giúp loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ và oxit trên bề mặt kim loại trước khi gia công hoặc mạ điện, đảm bảo độ bám dính tốt hơn cho các lớp phủ sau này.
3. Xử Lý Bề Mặt Kim Loại
Trong ngành công nghiệp kim loại, Ammonium Fluoride được sử dụng để xử lý bề mặt nhằm cải thiện đặc tính vật lý và hóa học:
- Chuẩn bị bề mặt:
- Dùng trước khi mạ điện hoặc sơn tĩnh điện để làm sạch và tăng độ bám dính cho lớp mạ hoặc sơn.
- Xử lý nhôm:
- Ammonium Fluoride giúp loại bỏ lớp oxit nhôm (Al₂O₃), tạo ra bề mặt nhôm sáng bóng và đồng nhất.
4. Ngành Nghiên Cứu và Phân Tích
Ammonium Fluoride thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học:
- Thuốc thử phân tích:
- Dùng để phát hiện các ion kim loại và các hợp chất khác trong quá trình phân tích hóa học.
- Tách chiết hợp chất flo:
- Hóa chất này hỗ trợ trong việc tổng hợp hoặc tách chiết các hợp chất flo từ các vật liệu phức tạp.
5. Công Nghiệp Hóa Chất
Ammonium Fluoride là nguyên liệu quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất:
- Tổng hợp hợp chất flo:
- Dùng để sản xuất các hợp chất flo khác như Flohydric Axit (HF) hoặc Natri Fluoride (NaF), các hóa chất phổ biến trong ngành công nghiệp.
- Chất xúc tác:
- Trong một số quy trình hóa học, Ammonium Fluoride được dùng làm chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất sản xuất.
6. Ngành Xử Lý Chất Thải
Ammonium Fluoride cũng đóng vai trò quan trọng trong xử lý chất thải công nghiệp:
- Trung hòa axit:
- Dùng để trung hòa hoặc xử lý các chất thải chứa axit mạnh trước khi xả ra môi trường, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn an toàn môi trường.
7. Ngành Y Tế và Dược Phẩm
Mặc dù ít phổ biến hơn, Ammonium Fluoride cũng được sử dụng trong nghiên cứu y học và sản xuất một số hợp chất liên quan đến dược phẩm:
- Ứng dụng trong nha khoa:
- Một số sản phẩm chăm sóc răng miệng sử dụng Ammonium Fluoride làm chất kháng khuẩn và bảo vệ men răng.
Quy Trình Sản Xuất
Ammonium Fluoride thường được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit flohydric (HF) và amoniac (NH3) trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt. Quá trình này tạo ra sản phẩm tinh khiết cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Liên hệ ngay: 0988 416 983
Bảo Quản Ammonium Fluoride

- Điều kiện bảo quản:
- Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao.
- Không để sản phẩm gần các chất oxi hóa mạnh, axit hoặc bazơ mạnh.
- Bao bì:
- Được đóng gói trong túi nhựa hoặc thùng đạt tiêu chuẩn, đảm bảo kín và không thấm nước.
- Hạn sử dụng:
- Thường trên 24 tháng, tùy vào điều kiện lưu trữ.
Vấn Đề Đối Mặt Với Rủi Ro
- Nguy Cơ Hóa Học
- Ammonium Fluoride là chất độc nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da trong thời gian dài. Cần sử dụng đồ bảo hộ đầy đủ khi làm việc.
- Tác Động Môi Trường
- Nếu không được xử lý đúng cách, Ammonium Fluoride có thể gây ô nhiễm môi trường nước và đất.
- Cháy Nổ và Phản Ứng
- Có khả năng phản ứng mạnh với axit hoặc bazơ mạnh, giải phóng khí flohydric độc hại.
- An Toàn Sức Khỏe
- Gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp. Cần xử lý cẩn thận để đảm bảo an toàn lao động.