0988.416.983

EOA PF6-1000 (Polyoxyethylene Oleyl Ether) – Bột Surfactant Không Ion Cao Cấp “Made in Korea”

EOA PEG-4000

1. Giới thiệu chung về EOA PF6-1000

EOA PF6-1000, hay còn gọi là Polyoxyethylene Oleyl Ether (tên quốc tế: Ethoxylated Oleyl Alcohol), là một loại surfactant không ion (non-ionic surfactant) chất lượng cao do Lotte Chemical sản xuất tại Hàn Quốc. Sản phẩm được đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế, mỗi bao net 25 kg, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp: sơn, dệt, dược phẩm, mỹ phẩm, chế biến thực phẩm, bột giặt, và hóa chất chuyên dụng. Với CAS-No. 9002-92-0 và mã sản phẩm PF6-1000, EOA PF6-1000 có khả năng nhũ hóa, phân tán và làm ướt vượt trội, giúp tối ưu quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng thành phẩm.


2. Thông số kỹ thuật & Tiêu chuẩn chất lượng

Thông số Giá trị điển hình
Tên sản phẩm EOA PF6-1000 (Polyoxyethylene Oleyl Ether)
CAS-No. 9002-92-0
Mã sản phẩm (Product Code) PF6-1000
Hàm lượng hoạt chất (EOA) ≥ 99,0 %
Khối lượng phân tử trung bình ~ 1.000 g/mol
Hàm lượng ethylene oxide (EO) 6 mole/kg
Trạng thái Bột mịn, màu trắng đến hơi vàng nhạt
Hàm ẩm ≤ 0,5 %
Độ pH (1 % dung dịch nước) 5,0 – 7,0
Đóng gói Bao PP dệt bên ngoài, túi PE lót bên trong, net 25 kg
Xuất xứ Made in Korea (Lotte Chemical)

Tất cả lô hàng EOA PF6-1000 đều được kiểm nghiệm nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001 và đáp ứng quy định REACH (EU) về an toàn hóa chất.

EOA PF6-1000 (Polyoxyethylene Oleyl Ether) – Bột Surfactant Không Ion Cao Cấp “Made in Korea”
EOA PF6-1000 (Polyoxyethylene Oleyl Ether) – Bột Surfactant Không Ion Cao Cấp “Made in Korea”

3. Tính chất vật lý & hóa học

3.1 Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột mịn, dễ tan trong nước và dung môi polar.

  • Màu sắc: Trắng đến vàng nhạt, không chứa tạp chất nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Mùi: Nhẹ, gần như không mùi.

  • Độ hòa tan: Tương đối cao trong nước ấm, ethanol, isopropanol; phân tán tốt trong dung dịch lạnh.

  • Tỷ trọng (dạng dung dịch 20 %): ~ 1,01 – 1,03 g/cm³.

3.2 Tính chất hóa học

  • Khả năng hoạt hóa bề mặt: Giảm đáng kể áp lực bề mặt, tăng khả năng thấm ướt.

  • Độ nhũ hóa: Ổn định nhũ tương dầu trong nước (O/W) ở nồng độ thấp (≤ 1 %).

  • Phân hủy nhiệt: Ổn định đến 150 °C, không phân hủy trong điều kiện sản xuất thông thường.

  • Độ tương thích: Tương thích cao với hầu hết surfactant anion, cation và không ion khác.


4. Công nghệ sản xuất & Cam kết chất lượng

  • Quy trình ethoxyl hóa hiện đại: Lotte Chemical sử dụng công nghệ ethoxyl hóa tiên tiến, cho phép kiểm soát chính xác lượng EO (ethylene oxide) gắn lên gốc oleyl, đảm bảo độ đồng nhất và hiệu suất hoạt động cao.

  • Kiểm soát chất lượng 3 bước:

    1. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào: EO, oleyl alcohol đạt độ tinh khiết ≥ 99,5 %.

    2. Giám sát quá trình ethoxyl hóa: Theo dõi áp suất, nhiệt độ, lượng EO nạp.

    3. Thử nghiệm thành phẩm: Đánh giá khả năng nhũ hóa, pH, độ ẩm, độ màu.

Sản phẩm kèm theo đầy đủ giấy chứng nhận (COA), bản MSDS và báo cáo kiểm nghiệm theo yêu cầu.


5. Ứng dụng đa ngành của EOA PF6-1000

5.1 Ngành sơn & vecni

  • Nhũ hóa nhựa alkyd, acrylic: Tạo hệ sơn bền màu, bám dính tốt, chống tách nước và chảy sệ.

  • Phân tán pigment: Cải thiện độ mịn, tăng độ phủ màu, giảm tiêu hao chất đậm màu.

5.2 Ngành dệt & chăm sóc vải

  • Chất trợ nhuộm: Giúp thuốc nhuộm thấm sâu, đều màu, giảm hao hụt nước và hóa chất.

  • Chế phẩm tẩy rửa & làm mềm vải: Nhờ khả năng nhũ hóa dầu mỡ, EOA PF6-1000 loại bỏ vết bẩn hiệu quả, đồng thời giữ sợi vải mềm mại.

5.3 Ngành mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân

  • Nhũ hóa kem dưỡng, lotion: Tạo kết cấu mịn, da hấp thu nhanh mà không gây nhờn rít.

  • Tẩy trang & dầu gội: Hỗ trợ hòa tan dầu thừa, lớp trang điểm, giữ da và tóc sạch mềm.

5.4 Ngành dược phẩm & y tế

  • Chất phụ trợ dạng nhũ tương thuốc: Ổn định dược chất không tan, tăng khả năng hấp thu.

  • Sản xuất viên nén & nang mềm: Tăng tính đồng nhất, cải thiện độ ướt hạt.

5.5 Ngành chế biến thực phẩm (theo tiêu chuẩn an toàn food-grade)

  • Nhũ hóa dầu, chất béo: Ứng dụng trong sản xuất margarine, sốt mayonnaise, kem, sữa đặc.

  • Tạo bọt & cải thiện kết cấu: Sản phẩm bánh, kem, pudding.

Ứng dụng đa ngành của EOA PF6-1000
Ứng dụng đa ngành của EOA PF6-1000

6. Ưu điểm vượt trội của EOA PF6-1000

  1. Độ nhũ hóa & phân tán xuất sắc: Nhũ hóa nhanh, ổn định trong thời gian dài.

  2. Ổn định nhiệt & pH: Vận hành tốt trong điều kiện biến động nhiệt độ (30–120 °C) và pH rộng (3–11).

  3. Không ion hóa, thân thiện với da & môi trường: Không gây kích ứng, dễ phân hủy sinh học.

  4. Dễ hòa tan & xử lý: Dạng bột khô, tan nhanh, tiện lợi cho quy trình sản xuất liên tục.

  5. Sản xuất theo chuẩn ISO & REACH: Đảm bảo an toàn lao động và quy định môi trường.


7. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản & vận chuyển

7.1 Cách sử dụng

  • Pha dung dịch nhũ tương: Thêm từ 0,5 – 2 % EOA PF6-1000 (tỷ lệ theo trọng lượng khối) vào hệ nước, khuấy đều ở tốc độ vừa phải, từ 40–60 °C.

  • Điều chỉnh pH: Sử dụng acid/kiềm nhẹ để đạt pH mong muốn (nếu cần).

  • Thời gian khuấy: ≥ 15 phút cho nhũ tương bền vững.

7.2 Bảo quản

  • Để nơi khô ráo, thoáng mát (15–30 °C).

  • Tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt mạnh.

  • Niêm phong bao bì sau khi sử dụng để tránh ẩm, vón cục.

7.3 Vận chuyển

  • Vận chuyển theo quy định UN/DOT cho hóa chất không nguy hiểm (non-hazardous).

  • Không chồng quá 10 bao/pallet, tránh va đập mạnh.

Hướng dẫn sử dụng, bảo quản & vận chuyển
Hướng dẫn sử dụng, bảo quản & vận chuyển

8. An toàn lao động & xử lý sự cố

  • Trang bị bảo hộ: Kính bảo hộ, khẩu trang lọc bụi, găng tay chống hóa chất, áo choàng.

  • Trong trường hợp hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thông thoáng, hô hấp nhân tạo nếu cần.

  • Tiếp xúc da: Rửa kỹ với nước sạch và xà phòng.

  • Tiếp xúc mắt: Rửa ngay dưới vòi nước 5–10 phút, đưa đến cơ sở y tế khi cần.

  • Ghi chú MSDS: Có sẵn theo yêu cầu.


9. Quy định pháp lý & bảo vệ môi trường

  • Đáp ứng REACH (EU), TSCA (USA): Được đăng ký và cho phép lưu thông tự do.

  • Phân hủy sinh học: ≥ 70 % trong 28 ngày theo OECD 301.

  • Không chứa APEO, MEA, DEA, TEA dư: An toàn cho người dùng cuối và môi trường.


10. Tại sao chọn EOA PF6-1000 của Lotte Chemical?

  1. Nguồn gốc rõ ràng, uy tín toàn cầu: Lotte Chemical – tập đoàn hóa chất hàng đầu Hàn Quốc.

  2. Chất lượng ổn định: Kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến thành phẩm.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Tư vấn công thức, quy trình nhũ hóa, thử nghiệm mẫu miễn phí.

  4. Giá cạnh tranh & dịch vụ tối ưu: Chính sách chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn, giao hàng nhanh.


11. Lời khuyên cho doanh nghiệp khi sử dụng EOA PF6-1000

  • Thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt: Xác định liều lượng tối ưu cho từng công thức.

  • Lưu kho & kiểm kê định kỳ: Đảm bảo nguồn cung ổn định, tránh lão hóa do ẩm.

  • Đào tạo nhân viên: Quy trình pha chế, an toàn lao động, xử lý sự cố.

  • Tận dụng hỗ trợ kỹ thuật: Liên hệ nhà cung cấp để có bản tin kỹ thuật, hướng dẫn công thức.


12. Kết luận

EOA PF6-1000 – Polyoxyethylene Oleyl Ether của Lotte Chemical là giải pháp surfactant không ion đa năng, phù hợp cho hàng loạt ứng dụng công nghiệp: từ sơn, dệt, mỹ phẩm, dược phẩm đến thực phẩm. Với độ tinh khiết cao, khả năng nhũ hóa & phân tán ưu việt, ổn định nhiệt và pH, cùng cam kết “Made in Korea” về chất lượng, EOA PF6-1000 sẽ góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra.

Liên hệ ngay với đại diện Lotte Chemical hoặc nhà phân phối ủy quyền để nhận báo giá chi tiết, bản thử mẫu miễn phí và chính sách hỗ trợ kỹ thuật toàn diện!

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!