0988.416.983

Polyacrylamide A1400 – Chất Keo tụ Flocculant Cao Cấp Đóng Gói 25 kg/Bao “Made in China”

1. Giới thiệu chung về Polyacrylamide A1400

Polyacrylamide A1400, hay còn gọi tắt là PAM A1400, là một polymer polyme cao phân tử (high–molecular-weight polymer) thuộc nhóm polyacrylamide không ion (non–ionic polyacrylamide) chuyên dụng làm chất keo tụ – flocculant. Sản phẩm này được sản xuất theo quy trình trùng hợp (polymerization) nghiêm ngặt, đảm bảo độ tinh khiết cao, ổn định về cấu trúc phân tử, và hiệu năng vượt trội khi ứng dụng vào xử lý nước, khai khoáng, dầu khí, giấy, dệt nhuộm…

  • Tên sản phẩm (Product Name): POLYACRYLAMIDE A1400

  • Net weight: 25 KGS/BAG

  • Manufacturing date: 12.11.2024

  • Expiry date: 12.11.2026

  • Place of origin: Made in China

  • CAS–No.: 9003-05-8 (Polyacrylamide)

  • Độ ion hóa: Non–ionic (0% cationic/anionic)

Với trọng lượng trung bình phân tử lên đến khoảng 12–15 triệu g/mol, PAM A1400 cho khả năng tạo cầu nối (bridging) bền vững giữa các hạt keo và chất rắn lơ lửng, tăng hiệu quả lắng đọng, tách bùn, giảm độ đục, màu và hàm lượng chất hữu cơ hòa tan trong nước.

Polyacrylamide A1400
Polyacrylamide A1400

2. Thông số kỹ thuật & Tiêu chuẩn chất lượng

Thông số Giá trị điển hình Đơn vị
Độ ion hóa 0% (Non–ionic)
Độ tinh khiết ≥ 99,0 %
Trọng lượng phân tử trung bình 12–15 × 10⁶ g/mol
Hàm ẩm ≤ 3,0 %
Độ nhớt 1% dung dịch (25 °C) 250 – 350 mPa·s
Độ pH (1% dung dịch nước) 6,5 – 8,0
Màu sắc Trắng đến hơi vàng nhạt
Trạng thái Bột mịn
Kích thước hạt Trung bình 100 – 200 μm μm
Đóng gói 25 kg/bao (PE lót – PP dệt ngoài)
Tiêu chuẩn ISO 9001, REACH

Toàn bộ lô sản phẩm Polyacrylamide A1400 đều được kiểm định nghiêm ngặt tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO, có COA (Certificate of Analysis) và bản MSDS (Material Safety Data Sheet) đầy đủ. Quy trình sản xuất tuân thủ các quy định REACH (EU) và TSCA (Mỹ), đảm bảo an toàn và không chứa tạp chất độc hại vượt quy chuẩn.

Polyacrylamide A1400
Polyacrylamide A1400

3. Tính chất vật lý & hóa học

3.1 Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột khô, mịn, dễ phân tán trong nước.

  • Màu sắc: Trắng đến vàng nhạt, không lẫn tạp đen.

  • Mùi: Hơi ngọt đặc trưng của polyme, không mùi hắc.

  • Hàm ẩm: Duy trì ≤ 3% để tránh vón cục & ngăn vi sinh phát triển.

  • Kích thước hạt: ~ 100–200 μm, tối ưu độ hòa tan và khả năng phân tán nhanh khi pha.

3.2 Tính chất hóa học

  • Độ hòa tan: Dễ tan hoàn toàn trong nước lạnh và ấm, tạo dung dịch trong suốt, không vẩn đục.

  • Tương thích: Thích hợp phối trộn với hầu hết chất hoạt động bề mặt (surfactants), polymer ion, keo dẻo vô cơ, và các phụ gia công nghiệp khác.

  • Ổn định nhiệt: Ổn định đến 70 °C trong dung dịch; nhiệt độ khởi động phân hủy polymer > 200 °C.

  • Độ nhớt dung dịch: Điều chỉnh theo nồng độ; 1% dung dịch cho độ nhớt ~ 300 mPa·s.

  • Phản ứng: Không gây ăn mòn kim loại, trung tính, không tạo mùi khó chịu.

Polyacrylamide A1400
Polyacrylamide A1400

4. Ứng dụng đa ngành của Polyacrylamide A1400

4.1 Xử lý nước thải và cấp nước

  • Keo tụ – bông cặn (flocculation): Tạo bông cặn cỡ lớn, lắng nhanh, giảm độ đục (turbidity) trong nước mặt, nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

  • Tái sử dụng nước: Giảm chi phí bùn thải, tiết kiệm năng lượng cho quá trình lọc màng, ngăn tắc nghẽn.

  • Khử màu & chất hữu cơ hòa tan: Kết hợp với chất oxy hóa hoặc PAC (poly aluminum chloride) để loại bỏ COD, BOD, màu nước.

Liều lượng: 0,5 – 5 g/m³ (tùy tính chất nước đầu vào)

4.2 Dầu khí & khai khoáng

  • Chưng tách cát (sand removal): Ứng dụng trong hệ thống khoan dầu để ổn định dung dịch khoan, phân tách cát, giảm mài mòn thiết bị.

  • Tăng cường hồi lưu nước (waterflooding): Dùng làm polymer tăng độ nhớt, điều chỉnh profile dòng chảy, cải thiện chỉ số thu hồi dầu (EOR).

  • Xử lý bùn khoan & bùn khai thác: Giúp tách nhanh bùn và cặn khoáng, tái sử dụng dung dịch khoan, giảm chi phí vận chuyển bùn thải.

Liều lượng: 200 – 1.000 ppm

4.3 Giấy & bột giấy

  • Chất trợ lắng bột giấy (retention aid): tăng khả năng giữ lại sợi cellulose, cải thiện độ bền cơ lý và giảm tiêu hao chất trợ lắng vô cơ.

  • Chất trợ nén (dewatering): giảm lưu lượng bùn ướt, tăng độ khô của báo cuốn, tiết kiệm năng lượng sấy khô.

  • Chống mài mòn: bảo vệ khuôn ép, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Liều lượng: 0,05 – 0,5 kg/tấn giấy khô

4.4 Dệt nhuộm & sợi

  • Chất trợ nhuộm: hỗ trợ phân tán thuốc nhuộm, tránh tạp màu, tăng độ bám dye lên sợi.

  • Chất làm mềm & chống chảy mực: cải thiện cảm giác vải, giảm không đồng màu.

  • Xử lý đầu nguồn nước cấp trong nhuộm vải: loại bỏ cặn lơ lửng, bảo vệ máy nhuộm.

Liều lượng: 0,1 – 1,0 g/L

4.5 Công nghiệp thực phẩm & xử lý bùn

  • Phụ trợ cô đặc nước ép trái cây, dung dịch tinh bột: tạo bông cặn nhanh, tách nước rõ ràng.

  • Xử lý bùn thải công nghiệp thực phẩm: tách dầu mỡ, giảm mùi, giảm COD/BOD trước khi xả thải.

Liều lượng: 10 – 200 ppm

Polyacrylamide A1400
Polyacrylamide A1400

 

5. Ưu điểm nổi bật của PAM A1400

  1. Độ keo tụ mạnh mẽ: Dãy khối lượng phân tử cao (12–15 × 10⁶ g/mol) cho khả năng tạo cầu nối bền và hiệu quả lắng cặn vượt trội.

  2. Đa dụng, tương thích cao: Phối trộn tốt với các hóa chất công nghiệp khác, dễ tích hợp vào quy trình cũ.

  3. Tiết kiệm chi phí: Giảm liều lượng so với polymer trọng lượng phân tử thấp, giảm tiêu hao bùn, năng lượng vận hành.

  4. Dạng bột mịn: Hòa tan nhanh, không gây vón cục, thuận tiện cho quy trình pha loãng.

  5. Chu kỳ sử dụng lâu dài: Độ ổn định cao trong kho (2 năm kể từ ngày sản xuất) và trong môi trường xử lý.

  6. An toàn & thân thiện môi trường: Non–ionic, không chứa ammonium, dễ phân hủy sinh học, không gây độc cho vi sinh xử lý nước.

6. Hướng dẫn sử dụng & liều lượng khuyến nghị

  1. Pha dung dịch gốc

    • Tỷ lệ pha gốc: 1–5% (w/w) trong nước (nhiệt độ 20–30 °C).

    • Khuấy nhẹ nhàng (300–600 rpm) trong 30–60 phút để polymer tan hoàn toàn.

    • Ủ dung dịch khoảng 2–4 giờ trước khi sử dụng để đạt độ ổn định tối ưu.

  2. Cách bơm vào hệ thống

    • Dung dịch gốc sau pha loãng tiếp với nước cấp để đạt nồng độ cuối cùng 50–500 ppm (0,05–0,5 g/L).

    • Cho vào bể khuấy hoặc bên ngoài đường ống, đảm bảo khuấy/điều áp đều áp suất.

  3. Điều chỉnh

    • Theo dõi độ đục, thời gian lắng cặn, nồng độ COD/BOD (đối với nước thải) để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

    • Trong hệ thống giấy, dệt… cần thí nghiệm trial nhỏ trước khi chạy đại trà.

7. Đóng gói, bảo quản & vận chuyển

  • Đóng gói: Bao composite PP dệt bên ngoài, có túi PE lót bên trong, trọng lượng mỗi bao 25 kg.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 5–35 °C.

    • Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt mạnh.

    • Niêm phong bao sau mỗi lần sử dụng để tránh ẩm ướt.

  • Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (Expiry date: 12.11.2026).

  • Vận chuyển:

    • Không thuộc danh mục hàng nguy hiểm (non–hazardous).

    • Tránh va đập mạnh, không đặt gần acid, kiềm mạnh hay hóa chất dễ oxy hóa.

8. An toàn lao động & xử lý sự cố

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Kính che mắt, khẩu trang lọc bụi, găng tay nitrile, áo bảo hộ.

  • Tiếp xúc da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước.

  • Tiếp xúc mắt: Rửa ngay dưới vòi nước sạch trong 15 phút, đưa đi khám nếu thấy khó chịu.

  • Hít phải bụi: Đưa nạn nhân ra không khí trong lành, nếu khó thở phải sơ cứu hô hấp và gọi cấp cứu.

  • Xử lý tràn đổ:

    1. Kiềm chế lan rộng bụi bằng phun sương nước.

    2. Quét gom vào túi nylon, niêm phong.

    3. Vệ sinh bề mặt với nước và xà phòng.

  • Tài liệu MSDS có sẵn theo yêu cầu, đảm bảo hướng dẫn chi tiết với mọi tình huống khẩn cấp.

9. Quy định pháp lý & bảo vệ môi trường

  • REACH (EU): Đã đăng ký, cho phép lưu hành tự do.

  • TSCA (USA): Được phép sử dụng và nhập khẩu.

  • Phân hủy sinh học: ≥ 60% trong 28 ngày theo tiêu chuẩn OECD 301.

  • Không chứa: APEO, MEA, DEA, TEA dư; không phát sinh by–product độc hại.

  • Xử lý chất thải:

    • Hòa loãng với lượng lớn nước, sau đó xử lý theo quy trình nước thải công nghiệp.

    • Túi bao đã dùng có thể tái chế hoặc đốt theo quy định địa phương.

10. Tại sao chọn Polyacrylamide A1400 “Made in China”?

  1. Nguồn gốc rõ ràng & uy tín

    • Sản phẩm do các tập đoàn hóa chất lớn tại Trung Quốc sản xuất, có nhà máy đạt chuẩn ISO 9001, GMP.

  2. Giá cả cạnh tranh

    • Chi phí nguyên liệu và sản xuất tối ưu giúp giá PAM A1400 luôn ở mức hợp lý so với chất lượng tương đương các nhà cung cấp khác.

  3. Chuỗi cung ứng linh hoạt

    • Sẵn sàng cung ứng số lượng lớn, đáp ứng gấp, thời gian giao hàng nhanh.

  4. Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện

    • Tư vấn liều lượng, quy trình pilot-plant, đào tạo vận hành và bảo trì thiết bị.

Mua Polyacrylamide A1400 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Polyacrylamide A1400 chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!