0988.416.983

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

1. Giới thiệu chung về Sodium Chlorite 80%

Sodium Chlorite (NaClO₂) 80% Powder là hợp chất vô cơ dưới dạng bột tinh thể trắng đến hơi vàng nhạt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp: xử lý nước, giấy–bột giấy, dệt nhuộm, y tế, thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm có độ tinh khiết ≥ 80% NaClO₂, được sản xuất theo quy trình hoá–lý khép kín, đảm bảo ổn định về chất lượng và hiệu suất cao.

  • Tên sản phẩm (Product Name): Sodium Chlorite 80% Powder

  • Công thức hóa học: NaClO₂

  • UN No.: 1496

  • Net weight: 50 kg/bao

  • Gross weight: 53,6 kg (túi bao)

  • Manufacturing date: Nov 24, 2024

  • Expiry date: Nov 23, 2027 (theo điều kiện bảo quản)

  • Place of origin: Made in China

  • CAS No.: 7758-19-2

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

2. Thông số kỹ thuật & Tiêu chuẩn chất lượng

Thông số Giá trị Đơn vị
Hàm lượng NaClO₂ ≥ 80,0 %
NaCl (muối natri) ≤ 5,0 %
NaClO₃ (sodium chlorate) ≤ 1,0 %
Độ ẩm ≤ 2,0 %
Màu sắc Trắng đến hơi vàng nhạt
Kích thước hạt 100–300 µm
Tỷ trọng 2,5 g/cm³
Đóng gói Bao PE/PP 50 kg net
Tiêu chuẩn sản xuất ISO 9001, ISO 14001, OHSAS 18001
Quy định an toàn UN1496, Class 5.1 (Oxy hóa)

 

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

3. Tính chất vật lý và hóa học

3.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột tinh thể mịn, dễ chảy tự do.

  • Màu sắc: Trắng đến vàng nhạt, tùy theo độ tinh sạch và thời gian lưu kho.

  • Mùi: Không mùi đặc trưng; khi nhiễm bẩn có thể có mùi clo nhẹ.

  • Kích thước hạt: 100–300 µm, nhiệt độ sấy và quá trình nghiền quyết định độ mịn.

  • Tỷ trọng: Khoảng 2,5 g/cm³.

3.2. Tính chất hóa học

  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước ở mọi nhiệt độ; tạo dung dịch NaClO₂ màu xanh lam nhạt.

  • Tính oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh (class 5.1), phân hủy sinh ClO₂ dưới tác dụng acid.

  • Ổn định: Ổn định ở pH ≥ 9; dễ phân hủy sinh khí Chlorine Dioxide (ClO₂) khi pH < 6 hoặc tiếp xúc với acid mạnh.

  • Tương tác: Phản ứng mạnh với acid, hydrogen peroxide, clorit, clorua… cần lưu ý khi trộn lẫn.

3.3. Cơ chế phân hủy & tạo khí Chlorine Dioxide

Khi tiếp xúc với môi trường acid nhẹ (ví dụ HCl loãng), sodium chlorite bị khử một phần tạo khí chlorine dioxide (ClO₂) – chất có khả năng khử khuẩn và oxy hóa cực mạnh:

5 NaClO+ 4 HCl4 ClO₂↑ + 5 NaCl + 2 HO

  • ClO₂ (chlorine dioxide): phân tử khí màu vàng–xanh, áp dụng rộng rãi trong khử trùng nước và bề mặt.

  • Việc kiểm soát pH, nồng độ chlorite, nhiệt độ và thời gian phản ứng sẽ quyết định hiệu suất sinh khí ClO₂.

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

4. Cơ chế hoạt động của Sodium Chlorite trong các ứng dụng chính

  1. Khử khuẩn & oxy hóa hữu hiệu:

    • Sodium chlorite trực tiếp oxy hóa màng tế bào vi sinh vật, phá hủy enzyme sống, đảm bảo diệt khuẩn nhanh và triệt để.

    • Khả năng thâm nhập cao, ứng dụng trong hệ thống ống dẫn, bể chứa, bề mặt tiếp xúc.

  2. Khử màu & tẩy trắng:

    • Phân tử ClO₂ cắt đứt liên kết đôi, nhóm chromophore (–C=C–, –NO₂, –N=N–) trên chất màu, làm mất màu.

    • Ưu thế hơn hydrogen peroxide và hypochlorite (NaClO) ở hiệu suất tẩy trắng cao hơn, ít ăn mòn sợi giấy và vải.

  3. Phân tách bùn & keo tụ:

    • Oxy hóa chất hữu cơ hòa tan, phá hủy cầu nối phân tử keo, giúp các cặn bẩn đóng bông, dễ lắng.

    • Giúp giảm COD, BOD, AOX trong nước thải.

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

5. Ứng dụng công nghiệp của Sodium Chlorite 80%

5.1. Xử lý và khử khuẩn nước cấp, nước thải

  • Đặc tính vượt trội: Diệt khuẩn, khử vi sinh vật, vi khuẩn E. coli, vi sinh gây mùi, virus.

  • Quy trình xử lý:

    1. Pha dung dịch sodium chlorite (0,5–2 g/L).

    2. Điều chỉnh pH về 5–6 để kích hoạt giải phóng ClO₂.

    3. Ủ trong 10–30 phút tùy mức ô nhiễm.

    4. Trung hòa và lọc bùn lắng.

  • Lợi ích:

    • Giảm COD/BOD 70–90%.

    • Nồng độ ClO₂ dư < 0,5 mg/L sau xử lý, an toàn khi xả ra nguồn tiếp nhận.

5.2. Khử màu & tẩy trắng trong sản xuất giấy và bột giấy

  • Vấn đề thường gặp: Nhu cầu tẩy trắng cao nhưng lo ngại ăn mòn sợi, tốn nhiều nước và hóa chất.

  • Giải pháp Sodium Chlorite 80%:

    • Ứng dụng trong giai đoạn ECF (Elemental Chlorine Free) hoặc TCF (Totally Chlorine Free).

    • Liều lượng 1–5% so với khối lượng bột giấy khô.

    • Kết quả:

      • Chỉ số độ trắng (ISO) tăng 10–15 đơn vị.

      • Hạn chế dioxin, furan phát sinh so với Cl₂.

5.3. Sản xuất khí Chlorine Dioxide (ClO₂) cho khử trùng bề mặt, trung tâm

  • Ứng dụng: Khử trùng kho bảo quản, bể chứa thực phẩm, dây chuyền chế biến, nhà xưởng.

  • Cách thức: Trộn sodium chlorite 80% với acid nhẹ (HCl hoặc H₂SO₄ loãng) theo tỉ lệ stoichiometric để tạo ClO₂ on–site, không cần vận chuyển khí độc.

  • Lợi ích:

    • ClO₂ sinh ra sạch, hiệu quả hơn Cl₂, ít tác dụng phụ.

    • Không tác động xấu đến hương vị thực phẩm (food–grade).

5.4. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Rửa sơ chế trái cây, rau củ: Diệt khuẩn bề mặt, loại bỏ vi sinh gây hại, nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản.

  • Khử khuẩn đường ống, bồn chứa: Pha sodium chlorite 0,5–1 g/L, ướt bề mặt 15–20 phút, xả lại bằng nước sạch.

  • Nguyên liệu sản xuất ClO₂ food–grade: Kết hợp với cơ chế on–site, được phép sử dụng theo tiêu chuẩn EPA (Mỹ) và EU.

5.5. Vệ sinh – khử khuẩn trong y tế, dược phẩm, bể bơi

  • Y tế & dược phẩm: Khử trùng thiết bị y tế, bề mặt phòng mổ, phòng sạch sản xuất thuốc.

  • Bể bơi, spa: Thay thế hoặc phối trộn cùng chlorine để giảm mùi, kích ứng da, mắt.

  • Liều lượng: 0,2–0,5 mg ClO₂/L, duy trì 1–2 mg/L dư để đảm bảo an toàn vi sinh.

5.6. Công nghiệp dệt nhuộm và xử lý sợi vải

  • Chống ngả màu & tẩy trắng: Giải phóng ClO₂ để tẩy trắng vải cotton, linen trước khi nhuộm.

  • Loại bỏ tạp màu tự nhiên: Đối với sợi gỗ (viscose, rayon).

  • Cải thiện độ bám nhuộm: Sử dụng sodium chlorite xử lý sơ bộ giúp thuốc nhuộm thấm sâu, đều màu.

5.7. Khử mùi & tẩy rửa công nghiệp

  • Khử mùi hôi trong hệ thống thoát nước, bể bùn: Oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh, amin gây mùi.

  • Tẩy rửa bề mặt sàn, máy móc: Phát huy tính oxy hóa, dễ dàng loại bỏ dầu mỡ, vết bẩn hữu cơ.

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

6. Ưu điểm và hạn chế của Sodium Chlorite 80%

Ưu điểm

  • Hiệu quả oxy hóa & khử khuẩn cao: Tạo ClO₂ với hiệu suất > 90%.

  • An toàn vận chuyển: Dạng bột ổn định, không cháy nổ như ClO₂ khí.

  • Linh động on–site: Pha chế khí ClO₂ ngay tại điểm sử dụng, giảm rủi ro vận chuyển.

  • Ít ăn mòn thiết bị: So với Cl₂, ít tạo acid mạnh, giảm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện môi trường: ClO₂ phân hủy thành muối vô cơ an toàn, không tồn dư hữu cơ độc hại.

Hạn chế

  • Đòi hỏi kiểm soát pH & liều lượng: Cần chính xác để tránh sinh khí ClO₂ dư hoặc chưa đủ liều.

  • Nguy cơ phân hủy tự phát nếu bảo quản không đúng: Ẩm cao, nhiệt độ > 30 °C dễ sinh khí, giảm hiệu lực.

  • Yêu cầu MSDS và đào tạo sử dụng: Người vận hành phải được huấn luyện về PCCC và xử lý sự cố.

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

7. Hướng dẫn sử dụng & liều lượng khuyến nghị

  1. Chuẩn bị dung dịch gốc

    • Pha bột NaClO₂ 80% với nước: 1–2 kg/100 L nước (1–2 % w/v).

    • Khuấy nhẹ nhàng 15–30 phút đến khi tan hoàn toàn.

  2. Kích hoạt tạo khí ClO₂

    • Thêm acid loãng (HCl 10–20%) với tỉ lệ mol 4:5 (acid:sodium chlorite).

    • Ủ 5–10 phút cho phản ứng sinh khí ClO₂.

  3. Cách dùng

    • Dùng trực tiếp dung dịch khử khuẩn, hoặc dẫn khí ClO₂ vào hệ thống kín.

    • Đảm bảo thông gió tốt, không có người bên trong khu vực phản ứng.

  4. Theo dõi

    • Kiểm tra pH trước và sau xử lý.

    • Đo nồng độ ClO₂ dư (nếu cần) bằng test kit chuyên dụng.

Lưu ý: Điều chỉnh tỉ lệ tùy vào tính chất nước đầu vào, mức độ khử khuẩn

Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp
Sodium Chlorite 80% Powder – Tính Chất Vật Lý, Hóa Học và Ứng Dụng Công Nghiệp

8. Đóng gói, bảo quản & vận chuyển

  • Đóng gói: Bao composite PE/PP 50 kg net, có túi lót chống ẩm.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo, nhiệt độ 5–25 °C.

    • Tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và độ ẩm cao (> 60%).

    • Đặt xa các chất khử, acid mạnh.

  • Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất (MFG.24.11.2024 → EXP.23.11.2027)

  • Vận chuyển:

    • Theo quy định UN1496, Class 5.1 (hóa chất oxy hóa).

    • Tránh xóc, rung lắc mạnh.

    • Vận chuyển cùng hóa chất trung tính, không chồng cùng acid hoặc chất dễ cháy.

9. An toàn lao động & xử lý sự cố

  • Trang bị bảo hộ:

    • Kính chắn mắt, khẩu trang lọc khí (P2/P3), găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ.

  • Xử lý tiếp xúc:

    • Da: Rửa sạch với nước và xà phòng.

    • Mắt: Rửa tối thiểu 15 phút dưới vòi nước chảy, đưa đến cơ sở y tế.

    • Hít phải: Đưa nạn nhân ra ngoài không khí, hô hấp nhân tạo nếu cần.

  • Xử lý tràn đổ:

    • Rắc vôi khử trùng hoặc cát khô để hấp thụ.

    • Quét gom vào túi đậy kín, xử lý theo quy định hóa chất oxy hóa.

    • Vệ sinh bề mặt với nước nhiều lần.

  • Chữa cháy: Dùng bột khô, CO₂, không dùng nước phun áp lực mạnh.

10. Quy định pháp lý & môi trường

  • REACH (EU): Đã đăng ký, cho phép lưu thông.

  • TSCA (USA): Cho phép sử dụng.

  • ISO 14001: Quy trình sản xuất thân thiện môi trường.

  • Xử lý chất thải:

    • Hòa loãng trong bể trung hòa, đảm bảo pH > 9 trước khi xả thải.

    • Túi bao thải theo quy định chất thải nguy hại.

11. Tại sao chọn Sodium Chlorite 80% “Made in China”?

  1. Chi phí cạnh tranh: Giá thành thấp hơn so với nguồn châu Âu, Mỹ, phù hợp đơn hàng số lượng lớn.

  2. Nguồn cung ổn định: Nhà máy công suất lớn, giao hàng nhanh, đáp ứng gấp.

  3. Chất lượng đã được kiểm định: ISO 9001, COA, MSDS đầy đủ.

  4. Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn quy trình, pilot-test, đào tạo vận hành.

  5. Thân thiện môi trường: Tuân thủ ISO 14001, xử lý khí thải và nước thải theo chuẩn quốc tế.

12. Kết luận & Liên hệ

Sodium Chlorite 80% Powder (NaClO₂ ≥ 80%) là giải pháp oxy hóa – khử khuẩn đa năng cho các ngành: xử lý nước, giấy–bột giấy, dệt nhuộm, y tế, thực phẩm và công nghiệp tổng hợp. Với hiệu suất tạo ClO₂ cao, an toàn vận chuyển, chi phí hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, sản phẩm “Made in China” này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn – môi trường.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!