1. Giới thiệu về Hydrazine Dihydrochloride
Hydrazine Dihydrochloride (N₂H₆Cl₂) là muối dihydrochloride của hydrazine, có độ tinh khiết ≥98.0% (Assay ≥98.0%), khối lượng tịnh 25.0 kg, thể tích đóng gói tiện lợi, chuẩn mực quốc tế. Sản phẩm được sản xuất bởi Huaihua Wangda Biotechnology Co., LTD, đáp ứng yêu cầu cao về độ tinh khiết cho phân tích phòng thí nghiệm và đa dạng ứng dụng công nghiệp.
-
CAS Number: 5341-61-7
-
Batch No.: 20240820
-
Ngày sản xuất: 2024-08-20
-
Hạn sử dụng: 2026-02-19
-
Xuất xứ: Made in China
Xem chi tiết sản phẩm Hydrazine Dihydrochloride (N₂H₆Cl₂) của Hóa chất Nhật Minh chúng tôi

2. Thông số kỹ thuật & Đặc tính nổi bật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Danh pháp IUPAC | Hydrazine dihydrochloride |
Công thức phân tử | N₂H₆Cl₂ |
Khối lượng phân tử | 113.04 g/mol |
Ngoại quan | Kinh tinh thể trắng đến hơi vàng nhạt |
Độ tinh khiết (Assay) | ≥ 98.0% |
Hàm ẩm | ≤ 0.5% |
pH (1% dung dịch) | ~ 4.0 – 5.0 (do tính acid yếu của NH₂NH₂•2HCl) |
Mật độ xếp | ~ 1.2 g/cm³ |
Tan trong nước | Rất tốt |
Batch No. | 20240820 |
Tiêu chuẩn | Q/WDBT-202X (theo tiêu chuẩn công nghiệp) |
Đặc tính nổi bật
-
Độ tinh khiết cao (≥98%): Phù hợp cho phép độ chuẩn xác, phân tích sắc ký, phân tích titration.
-
Dạng tinh thể dễ hòa tan, bảo quản lâu dài.
-
Tính acid yếu do muối dihydrochloride, phù hợp tạo môi trường acid nhẹ trong phản ứng tổng hợp hữu cơ.
-
Ứng dụng đa năng từ phòng thí nghiệm đến quy mô công nghiệp.

3. Cấu trúc và tính chất hóa học
3.1 Cấu trúc phân tử
-
Hydrazine dihydrochloride bao gồm phân tử hydrazine (NH₂–NH₂) liên kết với hai phân tử acid hydrochloric (HCl) tạo muối NH₃⁺–NH₂·2Cl⁻.
-
Cấu trúc tinh thể: mạng tinh thể lớp, liên kết ion mạnh mẽ, nhiệt độ nóng chảy khoảng 182 °C.
3.2 Tính chất hóa học chính
-
Phân ly trong nước:
NH2–NH2⋅2HCl ⟶ NH3+–NH2 + 2 Cl− \mathrm{NH_2–NH_2·2HCl} \;\longrightarrow\; \mathrm{NH_3^+–NH_2} \;+\; 2\,\mathrm{Cl^-}
-
Tính khử mạnh: Hydrazine (NH₂–NH₂) là tác nhân khử mạnh trong các phản ứng ôxy hóa khử.
-
Tính acid–bazơ: Dung dịch NH₂–NH₂·2HCl có tính acid nhẹ, pH ~4–5.

4. Cơ chế tác dụng và phản ứng điển hình
-
Phản ứng với oxi:
NH2–NH2+12O2 ⟶ N2+2 H2O \mathrm{NH_2–NH_2} + \tfrac{1}{2} \mathrm{O_2} \;\longrightarrow\; \mathrm{N_2} + 2\,\mathrm{H_2O}
– Ứng dụng trong tên lửa mô hình và pin nhiên liệu Hydrazine.
-
Phản ứng chuẩn độ iodometric:
-
Hydrazine khử I₂ thành I⁻, xuất hiện điểm chuẩn độ:
N2H4+I2 ⟶ N2+2 HI \mathrm{N_2H_4} + \mathrm{I_2} \;\longrightarrow\; \mathrm{N_2} + 2\,\mathrm{HI}
-
-
Phản ứng tổng hợp hữu cơ:
-
Tạo hydrazone, phenylhydrazine derivatives, thuốc trừ sâu, dược phẩm:
R–CHO+NH2–NH2 ⟶ R–CH=N–NH2+H2O \mathrm{R–CHO} + \mathrm{NH_2–NH_2} \;\longrightarrow\; \mathrm{R–CH}= \mathrm{N–NH_2} + \mathrm{H_2O}
-
5. Lợi ích và Ứng dụng chủ đạo
5.1 Phân tích & chuẩn độ trong phòng thí nghiệm
-
Iodometric titration xác định nồng độ chất ôxy hóa.
-
Dung dịch chuẩn để hiệu chuẩn thiết bị HPLC, GC cho hợp chất hydrazine hữu cơ.
-
Phân tích photometric: hydrazine tạo phức màu với reagents đặc biệt (e.g. p-dimethyl amino benzaldehyde).
5.2 Ứng dụng trong dược phẩm và tổng hợp hữu cơ
-
Tiền chất hydrazine cho thuốc chống ung thư (hydrazine sulfate), thuốc trụ sinh.
-
Tổng hợp hydrazones: dùng làm intermediate trong điều chế dược chất.
5.3 Chế tạo khí hydrazine cho pin nhiên liệu
-
Pin nhiên liệu hydrazine: Hydrazine dihydrochloride được khử thành hydrazine base, dùng làm nhiên liệu trong pin nhiên liệu sạch, công suất cao.
5.4 Xử lý nước và loại bỏ oxy hòa tan
-
Tác nhân khử oxy trong nồi hơi, lò hơi, hệ thống hơi nước:
N2H4+O2 ⟶ N2+2 H2O \mathrm{N_2H_4} + \mathrm{O_2} \;\longrightarrow\; \mathrm{N_2} + 2\,\mathrm{H_2O}
– Giảm ăn mòn, tăng tuổi thọ thiết bị.
5.5 Sản xuất chất diệt nấm, diệt khuẩn
-
Hydrazine derivatives và muối hydrazine được dùng trong tổng hợp phân bón, thuốc diệt cỏ, diệt nấm.
6. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn
6.1 Trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
-
Găng tay chống hóa chất (nitrile).
-
Kính bảo hộ hoặc mặt nạ toàn mặt.
-
Áo choàng chống hóa chất, ủng cao su.
-
Trong phòng thí nghiệm, cần sử dụng tủ hút để tránh hít phải bụi.
6.2 Lưu trữ & điều kiện kho bãi
-
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 5–25 °C.
-
Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
-
Bảo quản riêng, không để chung với chất oxy hóa mạnh.
6.3 Xử lý sự cố
-
Tràn đổ: nhanh chóng bao phủ bằng vật hút (cát khô, vermiculite), thu gom vào túi kín, xử lý theo quy định hóa chất nguy hiểm.
-
Tiếp xúc da/mắt: rửa ngay bằng nhiều nước, đến cơ sở y tế nếu có kích ứng.
-
Hít phải: đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, cấp oxy nếu khó thở.
-
Cháy: dùng CO₂, bọt khô, tuyệt đối không dùng vòi phun nước trực tiếp (có thể làm phản ứng tỏa nhiệt).
7. So sánh với các hợp chất hydrazine khác
Tiêu chí | Hydrazine Dihydrochloride | Hydrazine Hydrate (NH₂NH₂·H₂O) | Hydrazine Anhydrous (NH₂NH₂) |
---|---|---|---|
Độ tinh khiết | ≥98% | 80–99% | ≥99% |
Dạng | Tinh thể bột | Dung dịch lỏng | Khí/Lỏng (chất lỏng siêu lạnh) |
Tính ổn định | Ổn định, dễ bảo quản | Dễ phân hủy sinh nhiệt | Rất phản ứng, khó bảo quản |
Ứng dụng | Phân tích, tổng hợp hữu cơ | Xử lý hơi nước, oxy hóa khử | Pin nhiên liệu, rocket |
An toàn | Dễ quản lý hơn | Cần tủ hút và PPE đầy đủ | Cực nguy hiểm, chỉ dùng công nghiệp |
Tìm Kiếm Sản Phẩm Aluminium Hydroxide (Nhôm Hiđroxit) Ở Đâu?